Hãng hàng không | Giá vé tham khảo |
---|---|
VietJet Air | từ 1.264.500 VND/vé/chiều |
Thai VietJet Air | từ 1.293.870 VND/vé/chiều |
Bamboo Airways | từ 1.845.000 VND/vé/chiều |
Vietnam Airlines | từ 1.896.180 VND/vé/chiều |
Thai Smile | từ 2.573.970 VND/vé/chiều |
Thai Airways | từ 3.553.334 VND/vé/chiều |
Hãng hàng không | Giá vé tham khảo |
---|---|
Vietnam Airlines | từ 2.395.980 VND/vé/chiều |
Thai VietJet Air | từ 1.311.720 VND/vé/chiều |
Bangkok Airways | từ 4.101.902 VND/vé/chiều |
Hãng hàng không | Giá vé tham khảo |
---|---|
VietJet Air | từ 1.474.500 VND/vé/chiều |
Vietnam Airlines | từ 2.274.600 VND/vé/chiều |
Thai Smile | từ 2.981.850 VND/vé/chiều |
Thai Airways | từ 3.778.312 VND/vé/chiều |