Điểm khởi hành | Điểm đến | Hãng bay | Thời gian bay | Giá vé tham khảo |
---|
Hà Nội (HAN) | Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| EVA Air | 25 giờ 15 phút | 8.732.340 VNĐ |
Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| Philippines Airlines | 22 giờ 10 phút | 8.903.629 VNĐ |
Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| Singapore Airlines | 6 giờ 45 phút | 9.658.310 VNĐ |
Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| Vietnam Airlines | 8 giờ 50 phút | 11.999.675 VNĐ |
Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| Asiana Airlines | 22 giờ 45 phút | 18.059.199 VNĐ |
Đà Nẵng (DAD) | Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| Singapore Airlines | 6 giờ 10 phút | 4.995.000 VNĐ |
Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| EVA Air | 23 giờ 10 phút | 10.167.130 VNĐ |
Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| Vietnam Airlines | 7 giờ 20 phút | 11.999.675 VNĐ |
TP.HCM (SGN) | Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| Singapore Airlines | 5 giờ 35 phút | 4.756.540 VND |
Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| Jetstar | 12 giờ 10 phút | 2.649.564 VND |
Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| EVA Air | 24 giờ 30 phút | 7.679.680 VND |
Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| Philippines Airlines | 14 giờ 25 phút | 8.062.723 VND |
Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| Cathay Pacific | 13 giờ 15 phút | 8.669.510 VND |
Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| Malaysia Airlines | 5 giờ 35 phút | 9.901.390 VND |
Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| Vietnam Airlines | 3 giờ 15 phút | 11.876.675 VND |
Sân bay Soekarno Hatta (CGK)
*1 điểm dừng
| Asiana Airlines | 22 giờ 5 phút | 17.942.427 VND |