Điểm khởi hành | Điểm đến | Hãng bay | Thời gian bay | Giá vé tham khảo |
---|---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) | Sân bay Penang (PEN) | AirAsia | 6 giờ 10 phút | 3.310.136 VNĐ |
Sân bay Penang (PEN) | SilkAir | 19 giờ 55 phút | 6.752.933 VNĐ | |
Sân bay Penang (PEN) | Singapore Airlines | 19 giờ 55 phút | 6.788.730 VNĐ | |
Đà Nẵng (DAD) | Sân bay Penang (PEN) | AirAsia | 5 giờ 35 phút | 3.169.876 VNĐ |
Sân bay Penang (PEN) | SilkAir | 7 giờ 30 phút | 8.775.217 VNĐ | |
Sân bay Penang (PEN) | Singapore Airlines | 7 giờ 30 phút | 8.821.950 VNĐ | |
Tân Sơn Nhất (SGN) | Sân bay Penang (PEN) | AirAsia | 1 giờ 45 phút | 2.692.992 VNĐ |
Sân bay Penang (PEN) | Jetstar | 6 giờ 55 phút | 2.700.737 VNĐ | |
Sân bay Penang (PEN) | Malindo Air | 14 giờ 25 phút | 2.712.277 VNĐ | |
Sân bay Penang (PEN) | Malaysia Airlines | 3 giờ 55 phút | 5.192.230 VNĐ | |
Sân bay Penang (PEN) | Singapore Airlines | 20 giờ | 5.713.410 VNĐ |