Điểm khởi hành | Điểm đến | Hãng hàng không | Thời gian bay | Giá vé tham khảo |
---|
(HAN)
(Hà Nội - Perth) | Sân bay Perth (PER)
*2 điểm dừng | Air New Zealand | 24 giờ 45 phút | 32.795.510 VNĐ |
Sân bay Perth (PER)
*1 điểm dừng | Malaysia Airlines | 11 giờ 10 phút | 22.666.180 VNĐ |
Sân bay Perth (PER)
*1 điểm dừng | All Nippon Airways | 18 giờ 50 phút | 105.027.162 VNĐ |
(DAD)
(Đà Nẵng - Perth) | Sân bay Perth (PER)
*1 điểm dừng | Qantas | 25 giờ 35 phút | 11.294.954 VNĐ |
Sân bay Perth (PER)
*2 điểm dừng | Air New Zealand | 25 giờ 25 phút | 32.881.793 |
(SGN)
(TP.HCM- Perth) | Sân bay Perth (PER)
*1 điểm dừng | Malindo Air | 20 giờ 50 phút | 6.041.429 VNĐ |
Sân bay Perth (PER)
*2 điểm dừng | Qantas | 13 giờ 55 phút | 11.294.954 VNĐ |
Sân bay Perth (PER)
*1 điểm dừng | Cathay Pacific | 15 giờ 15 phút | 13.963.710 VNĐ |
Sân bay Perth (PER)
*1 điểm dừng | Malaysia Airlines | 41 giờ 20 phút | 16.979.550 VNĐ |
Sân bay Perth (PER)
*2 điểm dừng | Air New Zealand | 24 giờ 50 phút | 31.911.113 VNĐ |
Sân bay Perth (PER)
*1 điểm dừng | All Nippon Airways | 18 giờ 50 phút | 132.767.310 VNĐ |