| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 14 tháng 11, 2025 | 3.235.741 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 15 tháng 11, 2025 | 4.289.445 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 16 tháng 11, 2025 | 3.987.960 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 17 tháng 11, 2025 | 3.571.055 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 18 tháng 11, 2025 | 3.297.430 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 19 tháng 11, 2025 | 2.708.391 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 20 tháng 11, 2025 | 2.385.016 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 21 tháng 11, 2025 | 2.384.020 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 22 tháng 11, 2025 | 2.393.970 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 23 tháng 11, 2025 | 2.385.016 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 24 tháng 11, 2025 | 2.384.020 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 25 tháng 11, 2025 | 2.392.976 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 26 tháng 11, 2025 | 2.392.976 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 27 tháng 11, 2025 | 2.392.976 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 28 tháng 11, 2025 | 2.392.976 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 29 tháng 11, 2025 | 2.385.016 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 30 tháng 11, 2025 | 2.385.016 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 1 tháng 12, 2025 | 2.393.970 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 2 tháng 12, 2025 | 2.385.016 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 3 tháng 12, 2025 | 2.719.335 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 4 tháng 12, 2025 | 2.288.500 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 5 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 6 tháng 12, 2025 | 2.274.569 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 7 tháng 12, 2025 | 2.391.980 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 8 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 9 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 10 tháng 12, 2025 | 2.283.525 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 11 tháng 12, 2025 | 2.283.525 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 12 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 13 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 14 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 15 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 16 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 17 tháng 12, 2025 | 2.943.067 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 18 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 19 tháng 12, 2025 | 2.288.500 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 20 tháng 12, 2025 | 2.288.500 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 21 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 22 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 23 tháng 12, 2025 | 2.283.525 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 24 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 25 tháng 12, 2025 | 2.288.500 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 26 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 27 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 28 tháng 12, 2025 | 2.375.139 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 29 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 30 tháng 12, 2025 | 2.392.976 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 31 tháng 12, 2025 | 2.288.500 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 1 tháng 1, 2026 | 2.857.640 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 2 tháng 1, 2026 | 2.857.071 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 3 tháng 1, 2026 | 3.725.280 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 4 tháng 1, 2026 | 3.022.990 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 5 tháng 1, 2026 | 2.714.359 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 6 tháng 1, 2026 | 2.392.976 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 7 tháng 1, 2026 | 2.392.976 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 8 tháng 1, 2026 | 2.910.027 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 9 tháng 1, 2026 | Không có dữ liệu |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 10 tháng 1, 2026 | 2.727.869 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 11 tháng 1, 2026 | 2.721.325 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 12 tháng 1, 2026 | 2.288.500 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 13 tháng 1, 2026 | 2.714.359 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 14 tháng 1, 2026 | 2.737.695 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 15 tháng 1, 2026 | Không có dữ liệu |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 16 tháng 1, 2026 | 2.727.869 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 17 tháng 1, 2026 | 2.714.359 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 18 tháng 1, 2026 | 2.276.107 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 19 tháng 1, 2026 | 2.296.003 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 20 tháng 1, 2026 | 2.280.086 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 21 tháng 1, 2026 | Không có dữ liệu |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 22 tháng 1, 2026 | Không có dữ liệu |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 23 tháng 1, 2026 | Không có dữ liệu |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 24 tháng 1, 2026 | 2.719.335 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 25 tháng 1, 2026 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 26 tháng 1, 2026 | 2.703.872 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 27 tháng 1, 2026 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 28 tháng 1, 2026 | 2.627.868 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 29 tháng 1, 2026 | 2.384.540 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 30 tháng 1, 2026 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 31 tháng 1, 2026 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 1 tháng 2, 2026 | 2.297.993 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 2 tháng 2, 2026 | Không có dữ liệu |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 3 tháng 2, 2026 | 2.297.993 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 4 tháng 2, 2026 | 2.295.466 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 5 tháng 2, 2026 | 2.635.298 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 6 tháng 2, 2026 | 2.298.450 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 7 tháng 2, 2026 | 2.263.077 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 8 tháng 2, 2026 | 2.288.500 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 9 tháng 2, 2026 | 2.283.541 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 10 tháng 2, 2026 | 2.618.912 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 11 tháng 2, 2026 | 2.286.510 VND |