Giá vé máy bay không chỉ bao gồm số tiền bạn thấy đầu tiên khi đặt chỗ. Ẩn sau đó là hàng loạt khoản thuế và phụ phí có thể khiến tổng chi phí. Hiểu rõ từng loại thuế phí vé máy bay không chỉ giúp bạn tránh bất ngờ khi thanh toán mà còn chủ động săn vé rẻ hiệu quả hơn. Cùng Traveloka bóc tách các khoản phí trong vé máy bay để mỗi chuyến bay đều minh bạch và xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra.
Giá vé máy bay bao gồm thuế, phí và giá vé gốc (thường gọi là base fare hoặc giá net) cùng với nhiều khoản thu bổ sung khác. Những khoản này thường bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), phí an ninh soi chiếu, phí sử dụng hạ tầng sân bay, phụ phí nhiên liệu, chi phí hệ thống và phí dịch vụ xuất vé.
Giá vé thường bao gồm nhiều loại thuế phí vé máy bay.@Shutterstock
Trong số đó, thuế VAT là khoản bắt buộc theo quy định pháp luật, với mức thu cố định 10% và được nộp vào ngân sách nhà nước. Các loại phí như phí an ninh và phí hành khách qua cảng do hãng hàng không thu thay và nộp lại cho cơ quan quản lý sân bay địa phương. Ngoài ra, một số chi phí khác như phụ thu nhiên liệu hoặc phí xuất vé do từng hãng tự thiết lập và có thể khác biệt tùy theo chính sách riêng của từng hãng hàng không.
Một số trường hợp vé máy bay 0 đồng có nghĩa là phần giá vé gốc sẽ được miễn phí nhưng bạn vẫn phải đóng các loại thuế phí này. Bạn có thể xem các cách săn vé máy bay 0 đồng tại Traveloka để sở hữu cho mình vé máy bay giá rẻ nhất.
Vậy thuế phí vé máy bay là gì? Để hiểu rõ hơn về những loại thuế phí vé máy bay, bạn có thể tham khảo những thông tin sau:
Phí sân bay là khoản thu do đơn vị quản lý cảng hàng không áp dụng để duy trì cơ sở vật chất, hạ tầng phục vụ hành khách tại sân bay như nhà ga, thang máy, khu vực chờ, nhà vệ sinh, dịch vụ mặt đất… Mức phí này thường khác nhau giữa các sân bay. Hãng hàng không sẽ thu hộ và nộp lại cho đơn vị vận hành cảng hàng không.
Phí sân bay dùng để duy trì cơ sở hạ tầng tại sân bay.@Shutterstock
Thuế VAT (Value Added Tax) là loại thuế bắt buộc theo quy định của nhà nước, được áp dụng với các dịch vụ hàng không nội địa. Mức thu hiện hành là 10% tính trên giá vé cơ bản (base fare). Đối với các chuyến bay quốc tế, thuế VAT thường không áp dụng hoặc áp dụng theo quy định riêng tùy điểm đến.
Phí an ninh hàng không là khoản phí nhằm bảo đảm hoạt động kiểm tra an ninh cho hành khách và hành lý trước chuyến bay. Phí này được thu để duy trì hệ thống máy soi chiếu, lực lượng an ninh, thiết bị giám sát… Phí an ninh cũng do hãng hàng không thu hộ cho sân bay và thường có mức cố định.
Phụ phí nhiên liệu là khoản thu thêm được các hãng hàng không áp dụng để bù đắp biến động giá nhiên liệu máy bay trên thị trường quốc tế. Mức phí này không cố định, thay đổi theo từng thời kỳ và tùy thuộc vào chặng bay nội địa hay quốc tế.
Phí quản trị hệ thống là chi phí liên quan đến việc duy trì, vận hành hệ thống đặt vé trực tuyến, lưu trữ thông tin hành khách, xử lý giao dịch và hỗ trợ kỹ thuật. Khoản phí này do hãng hàng không hoặc nền tảng đặt vé như Traveloka thu, với mức dao động tùy hãng.
Phí dịch vụ là khoản phí mà đơn vị trung gian (ví dụ: đại lý vé, ứng dụng đặt vé như Traveloka) thu để cung cấp tiện ích như so sánh giá, hỗ trợ chăm sóc khách hàng, xử lý đổi - huỷ vé, hoặc cài đặt lịch trình bay. Mức phí này không cố định, thường được tính theo chính sách riêng và có thể thay đổi theo thời điểm hoặc chương trình khuyến mãi.
Phí sân bay dùng để duy trì cơ sở hạ tầng tại sân bay.@Shutterstock
Các thuế phí vé máy bay của hãng Vietnam Airlines & Pacific Airlines bao gồm:
Hãng hàng không Vietnam Airlines & Pacific Airlines sẽ thu hộ các thuế phí và nộp lại cho cơ quan nhà nước. Một số giá dịch vụ sẽ tùy thuộc vào chặng bay quốc tế hoặc nội địa, cụ thể như sau:
Đối với hành khách khởi hành chuyến bay quốc tế từ Việt nam (mã JC):
Đối với hành khách khởi hành chuyến bay nội địa Việt Nam (mã AX):
Đối với các chuyến bay nội địa Việt Nam, mỗi sân bay sẽ có mức thu phí khác nhau, áp dụng với thời gian khác nhau. Thông tin chi tiết ở bảng dưới đây:
Thời gian áp dụng | Nội Bài, Đà Nẵng, Tân Sơn Nhất, Cam Ranh, Cát Bi, Vinh, Cần Thơ, Phú Quốc, Liên Khương, Phú Bài, Buôn Ma Thuột, Vân Đồn | Thọ Xuân, Đồng Hới, Tuy Hòa, Chu Lai, Pleiku, Phù Cát | Côn Đảo, Điện Biên, Cà Mau, Rạch Giá |
Từ ngày 01/01/2025 đến hết ngày 30/06/2025 | 99.000 VND | 79.000 VND | 59.000 VND |
Từ ngày 01/07/2025 trở đi | 100.000 VND | 80.000 VND | 60.000 VND |
|
|
|
|
Lưu ý: Đặt vé máy bay khai thác các chuyến bay nội địa trên Traveloka, bạn hoàn toàn yên tâm là giá vé máy bay đã bao gồm mức thu theo sân bay (gồm thuế GTGT).
Giá đảm bảo an ninh hành khách, hành lý (mã C4)
Thuế giá trị gia tăng (mã UE)
Đối với riêng hãng hàng không Vietnam Airlines, các khoản thu cụ thể như sau:
Loại phụ thu | Trường hợp áp dụng |
Phụ thu hành khách (YQ) | Hành trình quốc tế: Mức thu tùy thuộc hành trình/điểm xuất vé/hạng vé. |
Phụ thu quản trị hệ thống (YR) | Hành trình nội địa: 450.000 VND/chặng |
Phụ thu phí xuất vé cuối tuần (Khách lẻ xuất phát từ Nhật Bản) | Hạng phổ thông và phổ thông đặc biệt: 2.000 JPY (trừ hạng phổ thông tiết kiệm) (Khoảng 357.030 VND) |
Phụ thu dịch vụ bán vé tại phòng vé Vietnam Airlines tại nước ngoài | Liên hệ phòng vé Vietnam Airlines tại nước ngoài. |
|
|
Ngoài các khoản phụ thu trên, Vietnam Airlines còn áp dụng Phụ thu dịch vụ bán vé tại phòng vé Vietnam Airlines tại Việt Nam (Áp dụng cho các giao dịch mua vé tại phòng vé Vietnam Airlines tại Việt Nam), cụ thể ở bảng dưới đây:
Hành trình | Mức phụ thu theo hành trình |
Hành trình nội địa | Hạng phổ thông: 50.000 VND/ chặng. |
Giữa Việt Nam – Đông Nam Á | Hạng phổ thông: 7 USD/ chặng (Khoảng 181.489 VND) |
Giữa Việt Nam – Đông Bắc Á/Trung Đông | Hạng phổ thông: 15 USD/ chặng (Khoảng 388.905 VND) |
Giữa Việt Nam – châu Âu/Úc/Mỹ | Hạng phổ thông: 30 USD/ chặng (Khoảng 777.810 VND) |
Các hành trình khác | Hạng phổ thông: 15 USD/ chặng (Khoảng 388.905 VND) |
|
|
Lưu ý: Chỉ các trường hợp hoàn không tự nguyện, hoàn bất khả kháng mới được hoàn tiền loại phụ thu này.
Tùy vào hành trình và hạng vé, một số loại thuế, phí hoặc lệ phí có thể được áp dụng bởi chính phủ nước sở tại hoặc các hãng hàng không liên quan.
Các đại lý của Vietnam Airlines có thể áp dụng thêm một số phụ phí dựa trên dịch vụ cung cấp và thỏa thuận riêng với khách hàng.
Ngoài các thuế phí trên, Vietnam Airlines hiện còn thu phụ phí hành lý (mức phí này có thể thay đổi theo từng năm).
Các thuế phí vé máy bay sân bay hãng Vietjet Air bao gồm những loại phí sau:
Hãng Vietjet Air tính thuế phí dựa vào chặng bay hãng đang khai thác. Điển hình như là phụ thu hành lý, hãng hàng không áp dụng chung cho các chuyến bay quốc nội và quốc tế.
Trong trường hợp hành lý ký gửi được xử lý ngay tại cửa khởi hành (chỉ áp dụng đối với các chặng bay quốc tế), hành khách sẽ bị phụ thu khoảng 500.000 VND/ hành lý.
Bên cạnh đó, cách tính thuế phí vé máy bay của hãng hàng không Vietjet Air còn được phân loại dựa theo các tiêu chí sau:
Các loại thuế phí | Mức giá |
Phụ thu dịch vụ chọn chỗ ngồi (Tính theo khách/chặng bay) | Chỗ ngồi tiêu chuẩn: Từ 30.000 - 100.000 VND |
Phụ thu thay đổi (Tính theo khách/chặng bay/lần thay đổi) | Quốc nội: 350.000 VND |
Phụ thu hoàn bảo lưu định danh tiền vé (Tính theo khách/chặng bay) | Quốc nội: 350.000 VND |
Phụ thu đến muộn (Tính theo khách/chặng bay) | Quốc nội: 400.000 VND |
Phụ thu dịch vụ phòng vé/tổng đài, quản trị hệ thống (Tính theo khách/ chặng bay) | Dịch vụ hệ thống |
Giá vé em bé (Tính theo khách/ chặng bay) | Quốc nội: 100.000 VND |
Phụ thu dịch vụ tiện ích (Tính theo khách/chặng bay) | Áp dụng cho lần thanh toán đầu tiên: 100.000 VND |
Phí sân bay (Tính theo khách/chặng bay/sân bay/đơn vị tiền tệ) |
|
Phí an ninh soi chiếu (Tính theo khách/chặng bay/sân bay/đơn vị tiền tệ) | Đối với quốc nội: |
Phụ thu xăng dầu | Đường bay Nhật Bản: 2.1 - 19 JPY (Khoảng 357 - 3.391 VND) |
Phụ thu Bỏ Chỗ | Quốc nội: 120.000 VND |
Phụ thu quản trị hệ thống | Quốc nội và quốc tế: 215.000 VND |
|
|
Lưu ý: Phí phụ thu thay đổi sẽ bao gồm thay đổi chuyến bay, ngày bay, chặng bay, nâng hạng loại vé hoặc thay đổi tên hành khách hạng vé Skyboss.
Đối với hãng Vietravel Airlines, các khoản thuế phí vé máy bay sẽ bao gồm:
Hành lý ký gửi
Đối với hành lý ký gửi các chuyến bay quốc nội, phụ thu chi phí sẽ được tính cụ thể trong bảng dưới đây.
Tiêu chí | Quốc nội |
Hành lý trả trước | 15 kgs/p: 180.000 VND |
Mua trực tiếp tại sân bay | 23 kgs/p: 644.000 VND |
|
|
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT.
Ngoài ra, đối với hành khách không muốn mua hành lý trả trước hoặc mua trực tiếp tại sân bay mà chỉ muốn nâng mức trọng lượng thì:
Đối với hành lý ký gửi các chuyến bay quốc tế, phụ thu chi phí sẽ được tính cụ thể như sau:
Tiêu chí | Quốc nội |
Hành lý trả trước | 15 kgs/p: 330.000 VND |
Mua trực tiếp tại sân bay | 23 kgs/p: 644.000 VND |
|
|
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT.
Tương tự với các chuyến bay quốc nội, khi hành khách chỉ muốn nâng mức tải trọng hành lý thì hành khách sẽ phải trả phụ phí như sau:
Hành lý quá cước
Phí sẽ áp dụng cho hành lý vượt hạn mức ký gửi, bao gồm quá cân và quá khổ. Mỗi kiện vượt sẽ tính phí riêng, không tăng hạn mức ký gửi. Mỗi khách được mua tối đa 2 kiện hành lý quá cước. Tổng phí là phí ký gửi tiêu chuẩn cộng phí quá cước. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá hành lý quá cước bạn nên nắm rõ cho các chuyến bay:
Lưu ý: Giá đã bao gồm VAT.
Phí dịch vụ làm thủ tục ưu tiên của Vietravel Airlines phụ thuộc vào chặng bay quốc tế hay nội địa của bạn:
Phí thay đổi mã đặt chỗ của Vietravel cụ thể như sau:
Nếu bạn muốn hoàn tiền hoặc hủy vé thì bạn phải đóng phí như sau:
Đối với Vietravel Airlines, dịch vụ hoàn thuế cho các khoản phí thu hộ cụ thể như sau:
Dưới đây là bảng thông tin phụ phí đặt vé tại phòng vé, quản trị hệ thống và nhiên liệu tại Vietravel Airlines:
Đối với chuyến bay quốc nội
Tiêu chí | Sài Gòn - Hà Nội và Hà Nội - Sài Gòn | Các chặng khác |
Phụ phí đặt vé tại phòng vé | 100.000 VND | 100.000 VND |
Phụ phí quản trị hệ thống | 480.000 VND | 430.000 VND |
Phụ phí nhiên liệu | N/A | N/A |
|
|
|
Đối với chuyến bay quốc tế
Tiêu chí | Quốc tế |
Phụ phí đặt vé tại phòng vé | 100.000 VND |
Phụ phí quản trị hệ thống | 350.000 VND |
Phụ phí nhiên liệu | 450.000 VND |
|
|
Đối với trẻ sơ sinh, Vietravel sẽ phụ thu mức phí:
Lưu ý: Chặng bay ngắn là các chặng bay dưới 700 km.
Phụ phí phương thức thanh toán sẽ áp dụng 1 lần cho 1 đặt chỗ, lần thanh toán đầu tiên của tất cả các phương thức thanh toán:
Phụ phí đến trễ có hiệu lực từ thời điểm đóng quầy cho đến thời điểm khởi hành và bạn cần xác nhận từ đội vận hành mặt đất của Vietravel Airlines.
Quốc nội
Người lớn | Trẻ em |
|
Phí phục vụ hành khách | 100.000 VND | 50.000 VND |
Phí an ninh soi chiếu | 20.000 VND | 10.000 VND |
|
|
|
Quốc tế
Với các chuyến bay quốc tế từ Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài tại Việt Nam (HAN), phí sân bay sẽ được áp dụng như sau:
Người lớn | Trẻ em |
|
Phí sân bay | 590.000 VND | 295.000 VND |
Phí an ninh sân bay | 50.000 VND | 25.000 VND |
|
|
|
Với các chuyến bay quốc tế từ Sân bay Suvarnabhumi (BKK), phí sân bay được tính như bảng sau:
Người lớn và trẻ em |
|
Phí sân bay | 520.000 VND |
APPS (E7) | 24.500 VND |
Thuế (G8) | 12.250 VND |
|
|
Giá vé nội địa của Bamboo Airways gồm những thành phần sau:
Là mức giá cốt lõi cho việc vận chuyển hành khách từ điểm khởi hành đến điểm đến cuối cùng, chưa bao gồm thuế, phí và phụ thu. Mức giá này thay đổi tùy theo từng hành trình cụ thể.
Phí xuất vé được tính theo điểm khởi hành. Với các chuyến bay nội địa khởi hành từ Việt Nam, phí là 55.000 VND/vé, áp dụng cho vé được xuất hoặc đổi từ ngày 30/08/2023 trở đi và có hành trình khởi hành từ cùng ngày.
Khoản phí này nhằm duy trì hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu hành trình. Mức phụ thu là 430.000 VND/chặng, áp dụng trên toàn bộ kênh bán (website, app, đại lý, phòng vé).
Mức thuế, phí này thay đổi tùy theo quy định của từng sân bay nơi chuyến bay khởi hành bao gồm:
Phí dịch vụ hành khách
Hiệu lực cho các vé xuất/đổi trong/trước ngày 30/06/2023 và trong/sau 01/01/2024:
Sân bay khởi hành (IATA) | Người lớn | Trẻ em |
HAN, SGN, DAD, CXR, HPH, VII, VCA, PQC, DLI, HUI, BMV, VDO | 100.000 VND | 50.000 VND |
THD, VDH, PXU, TBB, VCL, UIH | 80.000 VND | 40.000 VND |
VCS, DIN, CAH, VKG | 60.000 VND | 30.000 VND |
|
|
|
Hiệu lực cho các vé xuất/đổi trong/sau ngày 01/07/2023 và trong/trước 31/12/2023:
Sân bay khởi hành (IATA) | Người lớn | Trẻ em |
HAN, SGN, DAD, CXR, HPH, VII, VCA, PQC, DLI, HUI, BMV, VDO | 99.000 VND | 50.000 VND |
THD, VDH, PXU, TBB, VCL, UIH | 79.000 VND | 40.000 VND |
VCS, DIN, CAH, VKG | 59.000 VND | 30.000 VND |
|
|
|
Phí soi chiếu an ninh hành khách và hành lý
Phí kiểm tra an ninh đối với hành khách và hành lý là khoản thu cố định theo quy định của cơ quan quản lý sân bay, với mức áp dụng như sau:
Thuế giá trị gia tăng - VAT (áp dụng cho người lớn và trẻ em - thuế/chặng)
Mức thuế áp dụng | Từ ngày | Đến ngày |
8% | 07/01/2023 | 31/12/2023 |
10% | 01/01/2024 | Đến nay |
|
|
|
Hiểu rõ các loại thuế phí vé máy bay sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc đặt vé và dự trù chi phí hợp lý cho mỗi hành trình. Để tiết kiệm tối đa, đừng quên săn mã giảm giá Traveloka và tận hưởng loạt ưu đãi hấp dẫn. Ngoài vé máy bay, Traveloka còn là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần đặt phòng khách sạn, tour du lịch, vé tham quan, vé vui chơi giải trí Traveloka Xperience, vé xe khách, du thuyền.
Tại sao giá vé ban đầu hiển thị rất rẻ nhưng khi thanh toán lại tăng cao?
Vì giá hiển thị ban đầu thường chỉ là giá vé cơ bản, chưa bao gồm thuế, phí sân bay, phụ thu và phí dịch vụ. Khi thanh toán, hệ thống sẽ cộng thêm các khoản này.
Có thể yêu cầu hoàn lại thuế phí vé máy bay nếu không bay không?
Có. Tuy nhiên, điều này tùy thuộc theo chính sách của từng hãng. Một số hãng cho phép hoàn thuế phí sân bay nếu hành khách không sử dụng chuyến bay.
Vé 0 đồng có thật sự miễn phí không?
Không. Vé 0 đồng chỉ miễn giá vé cơ bản, bạn vẫn phải thanh toán thuế, phí và phụ thu khác đi kèm.
Tôi có thể xem chi tiết thuế phí vé máy bay ở đâu khi đặt vé trên Traveloka?
Ngay tại bước thanh toán, Traveloka sẽ hiển thị rõ ràng các khoản thuế, phí và phụ thu đi kèm với giá vé.
Có cách nào để tiết kiệm thuế phí vé máy bay khi đặt vé không?
Có. Bạn có thể săn mã giảm giá vé máy bay Traveloka, chọn hãng có thuế phí thấp hoặc đặt vé vào thời điểm ít cao điểm.
Thuế phí vé máy bay có giống nhau giữa các hãng hàng không không?
Không. Mỗi hãng có thể áp dụng các mức phí khác nhau ngoài các loại thuế bắt buộc như thuế sân bay hoặc phí soi chiếu.