Thuế phí vé máy bay và những điều bạn cần biết trước khi đặt vé

Traveloka VN
22 May 2025 - Đọc trong khoảng 17 phút

Giá vé máy bay không chỉ bao gồm số tiền bạn thấy đầu tiên khi đặt chỗ. Ẩn sau đó là hàng loạt khoản thuế và phụ phí có thể khiến tổng chi phí. Hiểu rõ từng loại thuế phí vé máy bay không chỉ giúp bạn tránh bất ngờ khi thanh toán mà còn chủ động săn vé rẻ hiệu quả hơn. Cùng Traveloka bóc tách các khoản phí trong vé máy bay để mỗi chuyến bay đều minh bạch và xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra.

1. Giá vé máy bay bao gồm những gì?

Giá vé máy bay bao gồm thuế, phí và giá vé gốc (thường gọi là base fare hoặc giá net) cùng với nhiều khoản thu bổ sung khác. Những khoản này thường bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), phí an ninh soi chiếu, phí sử dụng hạ tầng sân bay, phụ phí nhiên liệu, chi phí hệ thống và phí dịch vụ xuất vé.

thue-phi-ve-may-bay

Giá vé thường bao gồm nhiều loại thuế phí vé máy bay.@Shutterstock

Trong số đó, thuế VAT là khoản bắt buộc theo quy định pháp luật, với mức thu cố định 10% và được nộp vào ngân sách nhà nước. Các loại phí như phí an ninh và phí hành khách qua cảng do hãng hàng không thu thay và nộp lại cho cơ quan quản lý sân bay địa phương. Ngoài ra, một số chi phí khác như phụ thu nhiên liệu hoặc phí xuất vé do từng hãng tự thiết lập và có thể khác biệt tùy theo chính sách riêng của từng hãng hàng không.

Một số trường hợp vé máy bay 0 đồng có nghĩa là phần giá vé gốc sẽ được miễn phí nhưng bạn vẫn phải đóng các loại thuế phí này. Bạn có thể xem các cách săn vé máy bay 0 đồng tại Traveloka để sở hữu cho mình vé máy bay giá rẻ nhất.

2. Các loại thuế phí vé máy bay phổ biến

Vậy thuế phí vé máy bay là gì? Để hiểu rõ hơn về những loại thuế phí vé máy bay, bạn có thể tham khảo những thông tin sau:

2.1. Phí sân bay (Airport tax / Passenger Service Charge - PSC)

Phí sân bay là khoản thu do đơn vị quản lý cảng hàng không áp dụng để duy trì cơ sở vật chất, hạ tầng phục vụ hành khách tại sân bay như nhà ga, thang máy, khu vực chờ, nhà vệ sinh, dịch vụ mặt đất… Mức phí này thường khác nhau giữa các sân bay. Hãng hàng không sẽ thu hộ và nộp lại cho đơn vị vận hành cảng hàng không.

thue-phi-ve-may-bay

Phí sân bay dùng để duy trì cơ sở hạ tầng tại sân bay.@Shutterstock

2.2. Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Thuế VAT (Value Added Tax) là loại thuế bắt buộc theo quy định của nhà nước, được áp dụng với các dịch vụ hàng không nội địa. Mức thu hiện hành là 10% tính trên giá vé cơ bản (base fare). Đối với các chuyến bay quốc tế, thuế VAT thường không áp dụng hoặc áp dụng theo quy định riêng tùy điểm đến.

2.3. Phí an ninh hàng không (Security Charge)

Phí an ninh hàng không là khoản phí nhằm bảo đảm hoạt động kiểm tra an ninh cho hành khách và hành lý trước chuyến bay. Phí này được thu để duy trì hệ thống máy soi chiếu, lực lượng an ninh, thiết bị giám sát… Phí an ninh cũng do hãng hàng không thu hộ cho sân bay và thường có mức cố định.

2.4. Phí xăng dầu (Fuel surcharge)

Phụ phí nhiên liệu là khoản thu thêm được các hãng hàng không áp dụng để bù đắp biến động giá nhiên liệu máy bay trên thị trường quốc tế. Mức phí này không cố định, thay đổi theo từng thời kỳ và tùy thuộc vào chặng bay nội địa hay quốc tế.

2.5. Phí quản trị hệ thống (System administration fee)

Phí quản trị hệ thống là chi phí liên quan đến việc duy trì, vận hành hệ thống đặt vé trực tuyến, lưu trữ thông tin hành khách, xử lý giao dịch và hỗ trợ kỹ thuật. Khoản phí này do hãng hàng không hoặc nền tảng đặt vé như Traveloka thu, với mức dao động tùy hãng.

2.6. Phí dịch vụ (Service Fee)

Phí dịch vụ là khoản phí mà đơn vị trung gian (ví dụ: đại lý vé, ứng dụng đặt vé như Traveloka) thu để cung cấp tiện ích như so sánh giá, hỗ trợ chăm sóc khách hàng, xử lý đổi - huỷ vé, hoặc cài đặt lịch trình bay. Mức phí này không cố định, thường được tính theo chính sách riêng và có thể thay đổi theo thời điểm hoặc chương trình khuyến mãi.

thue-phi-ve-may-bay

Phí sân bay dùng để duy trì cơ sở hạ tầng tại sân bay.@Shutterstock

3. Cách tính thuế phí vé máy bay của các hãng hàng không

3.1 Cách tính thuế phí vé máy bay hãng Vietnam Airlines & Pacific Airlines

Các thuế phí vé máy bay của hãng Vietnam Airlines & Pacific Airlines bao gồm:

3.1.1. Thuế, giá dịch vụ do nhà chức trách Việt Nam ban hành

Hãng hàng không Vietnam Airlines & Pacific Airlines sẽ thu hộ các thuế phí và nộp lại cho cơ quan nhà nước. Một số giá dịch vụ sẽ tùy thuộc vào chặng bay quốc tế hoặc nội địa, cụ thể như sau:

Đối với hành khách khởi hành chuyến bay quốc tế từ Việt nam (mã JC):

Hành khách từ 12 tuổi: áp dụng phí 8 - 25 USD (Khoảng 207.420 - 648.188 VND và chưa gồm VAT), tùy theo sân bay.
Trẻ từ 2 đến dưới 12 tuổi: thu 50% mức phí người lớn.
Trẻ dưới 2 tuổi: được miễn phí hoàn toàn.

Đối với hành khách khởi hành chuyến bay nội địa Việt Nam (mã AX):

Đối với các chuyến bay nội địa Việt Nam, mỗi sân bay sẽ có mức thu phí khác nhau, áp dụng với thời gian khác nhau. Thông tin chi tiết ở bảng dưới đây:

Thời gian áp dụng

Nội Bài, Đà Nẵng, Tân Sơn Nhất, Cam Ranh, Cát Bi, Vinh, Cần Thơ, Phú Quốc, Liên Khương, Phú Bài, Buôn Ma Thuột, Vân Đồn

Thọ Xuân, Đồng Hới, Tuy Hòa, Chu Lai, Pleiku, Phù Cát

Côn Đảo, Điện Biên, Cà Mau, Rạch Giá

Từ ngày 01/01/2025 đến hết ngày 30/06/2025

99.000 VND

79.000 VND

59.000 VND

Từ ngày 01/07/2025 trở đi

100.000 VND

80.000 VND

60.000 VND

Lưu ý: Đặt vé máy bay khai thác các chuyến bay nội địa trên Traveloka, bạn hoàn toàn yên tâm là giá vé máy bay đã bao gồm mức thu theo sân bay (gồm thuế GTGT).

Giá đảm bảo an ninh hành khách, hành lý (mã C4)

Hành khách từ 12 tuổi trở lên: Mức giá từ 10.000 VND đến 20.000 VND (chuyến bay nội địa) và mức giá từ 39.000 VND đến 52.000 VND (chuyến bay quốc tế).
Trẻ em từ 02 đến dưới 12 tuổi: bằng 50% mức giá nêu trên.
Trẻ nhỏ dưới 02 tuổi: miễn phí

Thuế giá trị gia tăng (mã UE)

Đối với vé xuất/đổi từ 01/01/2025 đến hết 30/06/2025: áp dụng mức thuế 8%.
Đối với vé xuất/đổi từ 01/07/2025 trở đi: áp dụng mức thuế 10%.

3.1.2. Phụ thu do Vietnam Airlines ban hành

Đối với riêng hãng hàng không Vietnam Airlines, các khoản thu cụ thể như sau:

Loại phụ thu

Trường hợp áp dụng

Phụ thu hành khách (YQ)

Hành trình quốc tế: Mức thu tùy thuộc hành trình/điểm xuất vé/hạng vé.

Phụ thu quản trị hệ thống (YR)

Hành trình nội địa: 450.000 VND/chặng
Hành trình quốc tế: 7 USD/chặng. (Khoảng 181.489 VND)

Phụ thu phí xuất vé cuối tuần (Khách lẻ xuất phát từ Nhật Bản)

Hạng phổ thông và phổ thông đặc biệt: 2.000 JPY (trừ hạng phổ thông tiết kiệm) (Khoảng 357.030 VND)
Hạng thương gia: 4.000 JPY (Khoảng 714.060 VND)
Áp dụng cho:
Hành trình từ Nhật Bản đến Việt Nam: thứ 7/ chủ nhật/ thứ 2
Hành trình Việt từ Nam đến Nhật Bản: thứ 6/ thứ 7/ chủ nhật

Phụ thu dịch vụ bán vé tại phòng vé Vietnam Airlines tại nước ngoài

Liên hệ phòng vé Vietnam Airlines tại nước ngoài.

Ngoài các khoản phụ thu trên, Vietnam Airlines còn áp dụng Phụ thu dịch vụ bán vé tại phòng vé Vietnam Airlines tại Việt Nam (Áp dụng cho các giao dịch mua vé tại phòng vé Vietnam Airlines tại Việt Nam), cụ thể ở bảng dưới đây:

Hành trình

Mức phụ thu theo hành trình

Hành trình nội địa

Hạng phổ thông: 50.000 VND/ chặng.
Hạng thương gia: 90.000 VND/chặng.

Giữa Việt Nam – Đông Nam Á

Hạng phổ thông: 7 USD/ chặng (Khoảng 181.489 VND)
Hạng thương gia: 17 USD/ chặng (Khoảng 440.759 VND)

Giữa Việt Nam – Đông Bắc Á/Trung Đông

Hạng phổ thông: 15 USD/ chặng (Khoảng 388.905 VND)
Hạng thương gia: 30 USD/ chặng (Khoảng 777.810 VND)

Giữa Việt Nam – châu Âu/Úc/Mỹ

Hạng phổ thông: 30 USD/ chặng (Khoảng 777.810 VND)
Hạng thương gia: 50 USD/ chặng (Khoảng 1.296.350 VND)

Các hành trình khác

Hạng phổ thông: 15 USD/ chặng (Khoảng 388.905 VND)
Hạng thương gia: 30 USD/ chặng (Khoảng 777.810 VND)

Lưu ý: Chỉ các trường hợp hoàn không tự nguyện, hoàn bất khả kháng mới được hoàn tiền loại phụ thu này.

3.1.3. Thuế, phí, lệ phí và phụ thu do chính phủ và hãng hàng không khác ban hành

Tùy vào hành trình và hạng vé, một số loại thuế, phí hoặc lệ phí có thể được áp dụng bởi chính phủ nước sở tại hoặc các hãng hàng không liên quan.

3.1.4. Phụ thu từ đại lý của Vietnam Airlines

Các đại lý của Vietnam Airlines có thể áp dụng thêm một số phụ phí dựa trên dịch vụ cung cấp và thỏa thuận riêng với khách hàng.

Ngoài các thuế phí trên, Vietnam Airlines hiện còn thu phụ phí hành lý (mức phí này có thể thay đổi theo từng năm).

3.2 Cách tính thuế phí vé máy bay hãng Vietjet Air

Các thuế phí vé máy bay sân bay hãng Vietjet Air bao gồm những loại phí sau:

Hãng Vietjet Air tính thuế phí dựa vào chặng bay hãng đang khai thác. Điển hình như là phụ thu hành lý, hãng hàng không áp dụng chung cho các chuyến bay quốc nội và quốc tế.

Đối với các chuyến bay có thời gian đặt trước ít nhất 3 tiếng, hãng áp dụng mức phí dự kiện là: 200.000 - 8.270.000 VND
Đối với trường hợp hành khách mua thêm hành lý trong vòng 3 tiếng (tính từ thời điểm chuyến bay khởi hành), mức phí dự kiến hành khách cần phải trả là: 40.000 - 2.460.000 VND

Trong trường hợp hành lý ký gửi được xử lý ngay tại cửa khởi hành (chỉ áp dụng đối với các chặng bay quốc tế), hành khách sẽ bị phụ thu khoảng 500.000 VND/ hành lý.

Bên cạnh đó, cách tính thuế phí vé máy bay của hãng hàng không Vietjet Air còn được phân loại dựa theo các tiêu chí sau:

Các loại thuế phí

Mức giá

Phụ thu dịch vụ chọn chỗ ngồi (Tính theo khách/chặng bay)

Chỗ ngồi tiêu chuẩn: Từ 30.000 - 100.000 VND
Chỗ ngồi phía trước: Từ 40.000 - 170.000 VND
Chỗ ngồi đặc biệt/rộng chân: Từ 90.000 - 290.000 VND

Phụ thu thay đổi (Tính theo khách/chặng bay/lần thay đổi)

Quốc nội: 350.000 VND
Quốc tế (trừ Úc): 800.000 VND
Việt Nam - Úc/ Quốc tế - Úc: 2.000.000 VND

Phụ thu hoàn bảo lưu định danh tiền vé (Tính theo khách/chặng bay)

Quốc nội: 350.000 VND
Quốc tế (trừ Úc): 800.000 VND
Việt Nam - Úc/ Quốc tế - Úc: 2.000.000 VND

Phụ thu đến muộn (Tính theo khách/chặng bay)

Quốc nội: 400.000 VND
Quốc tế (trừ Úc): 1.000.000 VND
Việt Nam - Úc/ Quốc tế - Úc: 3.000.000 VND

Phụ thu dịch vụ phòng vé/tổng đài, quản trị hệ thống (Tính theo khách/ chặng bay)

Dịch vụ hệ thống
Quốc nội và quốc tế: 215.000 VND
Dịch vụ đặt vé
Quốc nội: 50.000 VND
Quốc tế: 100.000 VND

Giá vé em bé (Tính theo khách/ chặng bay)

Quốc nội: 100.000 VND
Quốc tế (trừ Úc): 200.000 VND
Việt Nam - Úc/ Quốc tế - Úc: 850.000 VND

Phụ thu dịch vụ tiện ích (Tính theo khách/chặng bay)

Áp dụng cho lần thanh toán đầu tiên: 100.000 VND
Áp dụng cho lần thanh toán đầu tiên cho chặng Úc/Kazakhstan (kể cả nối chuyến): 235.000 VND
Lưu ý: Giá áp dụng cho tất cả các hình thức thanh toán và có sự khác nhau với từng loại tiền tệ.

Phí sân bay (Tính theo khách/chặng bay/sân bay/đơn vị tiền tệ)


Phí sân bay quốc nội:
Người lớn: 59.000 - 99.000 VND
Trẻ em: 30.000 - 50.000 VND
Phí sân bay quốc tế:
Người lớn: 14 - 25 USD (Khoảng 362.978 - 648.175 VND)
Trẻ em: 7 - 12.5 USD (Khoảng 181.489 - 324.088 VND)

Phí an ninh soi chiếu (Tính theo khách/chặng bay/sân bay/đơn vị tiền tệ)

Đối với quốc nội:
Người lớn: 20.000 VND
Trẻ em: 10.000 VND
Đối với quốc tế:
Người lớn: 2 USD (Khoảng 51.854 VND)
Trẻ em: 1 USD (Khoảng 25.927 VND)

Phụ thu xăng dầu

Đường bay Nhật Bản: 2.1 - 19 JPY (Khoảng 357 - 3.391 VND)
Đường bay Hàn Quốc: 19 - 22 USD (Khoảng 492.623 - 570.405 VND)
Đường bay Quốc tế khác: Mức thu tùy thuộc vào chặng bay và thời điểm xuất vé.

Phụ thu Bỏ Chỗ

Quốc nội: 120.000 VND
Quốc tế (trừ Úc): 580.000 VND
Việt Nam - Úc/ Quốc tế - Úc: 3.000.000 VND

Phụ thu quản trị hệ thống

Quốc nội và quốc tế: 215.000 VND

Lưu ý: Phí phụ thu thay đổi sẽ bao gồm thay đổi chuyến bay, ngày bay, chặng bay, nâng hạng loại vé hoặc thay đổi tên hành khách hạng vé Skyboss.

3.3 Cách tính thuế phí vé máy bay hãng Vietravel Airlines

Đối với hãng Vietravel Airlines, các khoản thuế phí vé máy bay sẽ bao gồm:

3.3.1. Phụ phí hành lý ký gửi

Hành lý ký gửi

Đối với hành lý ký gửi các chuyến bay quốc nội, phụ thu chi phí sẽ được tính cụ thể trong bảng dưới đây.

Tiêu chí

Quốc nội

Hành lý trả trước

15 kgs/p: 180.000 VND
23 kgs/p: 253.000 VND
32 kgs/p: 416.000 VND

Mua trực tiếp tại sân bay

23 kgs/p: 644.000 VND
32 kgs/p: 960.000 VND

Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT.

Ngoài ra, đối với hành khách không muốn mua hành lý trả trước hoặc mua trực tiếp tại sân bay mà chỉ muốn nâng mức trọng lượng thì:

Khi mua trả trước, hành khách có thể nâng mức tải trọng từ 23kgs- 32kgs với mức phí là 171.000 VND.
Khi mua trực tiếp tại sân bay, hành khách có thể nâng mức tải trọng từ 15kgs - 23kgs với mức phí 440.000 VND; 23kgs- 32kgs với giá 495.000 VND và 15kgs - 32kgs với mức giá 595.000 VND.

Đối với hành lý ký gửi các chuyến bay quốc tế, phụ thu chi phí sẽ được tính cụ thể như sau:

Tiêu chí

Quốc nội

Hành lý trả trước

15 kgs/p: 330.000 VND
23 kgs/p: 460.000 VND
32 kgs/p: 640.000 VND

Mua trực tiếp tại sân bay

23 kgs/p: 644.000 VND
32 kgs/p: 960.000 VND

Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT.

Tương tự với các chuyến bay quốc nội, khi hành khách chỉ muốn nâng mức tải trọng hành lý thì hành khách sẽ phải trả phụ phí như sau:

Khi mua trả trước, hành khách có thể nâng mức tải trọng từ 23kgs- 32kgs với mức phí là 243.000 VND.
Khi mua trực tiếp tại sân bay, hành khách có thể nâng mức tải trọng từ 15kgs - 23kgs với mức phí 680.000 VND; 23kgs- 32kgs với giá 765.000 VND và 15kgs - 32kgs với mức giá 1.105.000 VND.

Hành lý quá cước

Phí sẽ áp dụng cho hành lý vượt hạn mức ký gửi, bao gồm quá cân và quá khổ. Mỗi kiện vượt sẽ tính phí riêng, không tăng hạn mức ký gửi. Mỗi khách được mua tối đa 2 kiện hành lý quá cước. Tổng phí là phí ký gửi tiêu chuẩn cộng phí quá cước. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá hành lý quá cước bạn nên nắm rõ cho các chuyến bay:

Quốc nội: 200.000 VND và 240.000 VND (áp dụng cho kiện hành lý quá cước đầu tiên và thứ hai) khi mua trả trước và 300.000 VND và 360.000 VND (áp dụng cho kiện hành lý quá cước đầu tiên và thứ hai) khi mua trực tiếp tại sân bay.
Quốc tế: 410.000 VND và 490.000 VND (áp dụng cho kiện hành lý quá cước đầu tiên và thứ hai) và 600.000 VND và 720.000 VND (áp dụng cho kiện hành lý quá cước đầu tiên và thứ hai) khi mua trực tiếp tại sân bay.

Lưu ý: Giá đã bao gồm VAT.

3.3.2. Dịch vụ làm thủ tục ưu tiên

Phí dịch vụ làm thủ tục ưu tiên của Vietravel Airlines phụ thuộc vào chặng bay quốc tế hay nội địa của bạn:

Quốc nội: 100.000 VND
Quốc tế: 140.000 VND

3.3.3. Phí thay đổi mã đặt chỗ (PNR)

Phí thay đổi mã đặt chỗ của Vietravel cụ thể như sau:

Quốc nội: 400.000 VND
Quốc tế: 800.000 VND

3.3.4. Hoàn tiền & Hủy vé

Nếu bạn muốn hoàn tiền hoặc hủy vé thì bạn phải đóng phí như sau:

Quốc nội: 400.000 VND
Quốc tế: 800.000 VND

3.3.5. Dịch vụ hoàn thuế cho các khoản phí thu hộ

Đối với Vietravel Airlines, dịch vụ hoàn thuế cho các khoản phí thu hộ cụ thể như sau:

Quốc nội: 100.000 VND
Quốc tế: 200.000 VND

3.3.6. Phụ phí đặt vé tại phòng vé, quản trị hệ thống và nhiên liệu

Dưới đây là bảng thông tin phụ phí đặt vé tại phòng vé, quản trị hệ thống và nhiên liệu tại Vietravel Airlines:

Đối với chuyến bay quốc nội

Tiêu chí

Sài Gòn - Hà Nội và Hà Nội - Sài Gòn

Các chặng khác

Phụ phí đặt vé tại phòng vé

100.000 VND

100.000 VND

Phụ phí quản trị hệ thống

480.000 VND

430.000 VND

Phụ phí nhiên liệu

N/A

N/A

Đối với chuyến bay quốc tế

Tiêu chí

Quốc tế

Phụ phí đặt vé tại phòng vé

100.000 VND

Phụ phí quản trị hệ thống

350.000 VND

Phụ phí nhiên liệu

450.000 VND

3.3.7. Phụ phí cho trẻ sơ sinh

Đối với trẻ sơ sinh, Vietravel sẽ phụ thu mức phí:

Chặng bay dài: 100.000 VND
Chặng bay ngắn: 150.000 VND
Chặng sân bay Suvarnabhumi (BKK): 200.000 VND

Lưu ý: Chặng bay ngắn là các chặng bay dưới 700 km.

3.3.8. Phụ phí phương thức thanh toán

Phụ phí phương thức thanh toán sẽ áp dụng 1 lần cho 1 đặt chỗ, lần thanh toán đầu tiên của tất cả các phương thức thanh toán:

Quốc nội: 50.000 VND
Quốc tế: 90.000 VND

3.3.10. Phụ phí đến trễ

Phụ phí đến trễ có hiệu lực từ thời điểm đóng quầy cho đến thời điểm khởi hành và bạn cần xác nhận từ đội vận hành mặt đất của Vietravel Airlines.

Quốc nội: 400.000 VND
Quốc tế (chặng BKK): 1.000.000 VND

3.3.11. Phí sân bay

Quốc nội

Người lớn

Trẻ em

Phí phục vụ hành khách

100.000 VND

50.000 VND

Phí an ninh soi chiếu

20.000 VND

10.000 VND

Quốc tế

Với các chuyến bay quốc tế từ Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài tại Việt Nam (HAN), phí sân bay sẽ được áp dụng như sau:

Người lớn

Trẻ em

Phí sân bay

590.000 VND

295.000 VND

Phí an ninh sân bay

50.000 VND

25.000 VND

Với các chuyến bay quốc tế từ Sân bay Suvarnabhumi (BKK), phí sân bay được tính như bảng sau:

Người lớn và trẻ em

Phí sân bay

520.000 VND

APPS (E7)

24.500 VND

Thuế (G8)

12.250 VND

3.4 Cách tính thuế phí vé máy bay hãng Bamboo Airways

Giá vé nội địa của Bamboo Airways gồm những thành phần sau:

3.4.1. Giá vé cơ bản

mức giá cốt lõi cho việc vận chuyển hành khách từ điểm khởi hành đến điểm đến cuối cùng, chưa bao gồm thuế, phí và phụ thu. Mức giá này thay đổi tùy theo từng hành trình cụ thể.

3.4.2. Phí xuất vé (áp dụng cho người lớn và trẻ em)

Phí xuất vé được tính theo điểm khởi hành. Với các chuyến bay nội địa khởi hành từ Việt Nam, phí là 55.000 VND/vé, áp dụng cho vé được xuất hoặc đổi từ ngày 30/08/2023 trở đi và có hành trình khởi hành từ cùng ngày.

3.4.3. Phụ thu quản trị hệ thống (áp dụng cho người lớn và trẻ em, theo từng chặng bay)

Khoản phí này nhằm duy trì hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu hành trình. Mức phụ thu là 430.000 VND/chặng, áp dụng trên toàn bộ kênh bán (website, app, đại lý, phòng vé).

3.4.4. Thuế và phí sân bay (áp dụng cho người lớn và trẻ em, theo từng chặng bay)

Mức thuế, phí này thay đổi tùy theo quy định của từng sân bay nơi chuyến bay khởi hành bao gồm:

Phí dịch vụ hành khách

Hiệu lực cho các vé xuất/đổi trong/trước ngày 30/06/2023 và trong/sau 01/01/2024:

Sân bay khởi hành (IATA)

Người lớn

Trẻ em

HAN, SGN, DAD, CXR, HPH, VII, VCA, PQC, DLI, HUI, BMV, VDO

100.000 VND

50.000 VND

THD, VDH, PXU, TBB, VCL, UIH

80.000 VND

40.000 VND

VCS, DIN, CAH, VKG

60.000 VND

30.000 VND

Hiệu lực cho các vé xuất/đổi trong/sau ngày 01/07/2023 và trong/trước 31/12/2023:

Sân bay khởi hành (IATA)

Người lớn

Trẻ em

HAN, SGN, DAD, CXR, HPH, VII, VCA, PQC, DLI, HUI, BMV, VDO

99.000 VND

50.000 VND

THD, VDH, PXU, TBB, VCL, UIH

79.000 VND

40.000 VND

VCS, DIN, CAH, VKG

59.000 VND

30.000 VND

Phí soi chiếu an ninh hành khách và hành lý

Phí kiểm tra an ninh đối với hành khách và hành lý là khoản thu cố định theo quy định của cơ quan quản lý sân bay, với mức áp dụng như sau:

Người lớn (từ 12 tuổi trở lên): 20.000 VND
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi): 10.000 VND

Thuế giá trị gia tăng - VAT (áp dụng cho người lớn và trẻ em - thuế/chặng)

Mức thuế áp dụng

Từ ngày

Đến ngày

8%

07/01/2023

31/12/2023

10%

01/01/2024

Đến nay

7. Kết luận

Hiểu rõ các loại thuế phí vé máy bay sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc đặt vé và dự trù chi phí hợp lý cho mỗi hành trình. Để tiết kiệm tối đa, đừng quên săn mã giảm giá Traveloka và tận hưởng loạt ưu đãi hấp dẫn. Ngoài vé máy bay, Traveloka còn là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần đặt phòng khách sạn, tour du lịch, vé tham quan, vé vui chơi giải trí Traveloka Xperience, vé xe khách, du thuyền.

8. Các câu hỏi thường gặp

Tại sao giá vé ban đầu hiển thị rất rẻ nhưng khi thanh toán lại tăng cao?

Vì giá hiển thị ban đầu thường chỉ là giá vé cơ bản, chưa bao gồm thuế, phí sân bay, phụ thu và phí dịch vụ. Khi thanh toán, hệ thống sẽ cộng thêm các khoản này.

Có thể yêu cầu hoàn lại thuế phí vé máy bay nếu không bay không?

Có. Tuy nhiên, điều này tùy thuộc theo chính sách của từng hãng. Một số hãng cho phép hoàn thuế phí sân bay nếu hành khách không sử dụng chuyến bay.

Vé 0 đồng có thật sự miễn phí không?

Không. Vé 0 đồng chỉ miễn giá vé cơ bản, bạn vẫn phải thanh toán thuế, phí và phụ thu khác đi kèm.

Tôi có thể xem chi tiết thuế phí vé máy bay ở đâu khi đặt vé trên Traveloka?

Ngay tại bước thanh toán, Traveloka sẽ hiển thị rõ ràng các khoản thuế, phí và phụ thu đi kèm với giá vé.

Có cách nào để tiết kiệm thuế phí vé máy bay khi đặt vé không?

Có. Bạn có thể săn mã giảm giá vé máy bay Traveloka, chọn hãng có thuế phí thấp hoặc đặt vé vào thời điểm ít cao điểm.

Thuế phí vé máy bay có giống nhau giữa các hãng hàng không không?

Không. Mỗi hãng có thể áp dụng các mức phí khác nhau ngoài các loại thuế bắt buộc như thuế sân bay hoặc phí soi chiếu.

Trong bài viết này

• 1. Giá vé máy bay bao gồm những gì?
• 2. Các loại thuế phí vé máy bay phổ biến
• 2.1. Phí sân bay (Airport tax / Passenger Service Charge - PSC)
• 2.2. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
• 2.3. Phí an ninh hàng không (Security Charge)
• 2.4. Phí xăng dầu (Fuel surcharge)
• 2.5. Phí quản trị hệ thống (System administration fee)
• 2.6. Phí dịch vụ (Service Fee)
• 3. Cách tính thuế phí vé máy bay của các hãng hàng không
• 3.1 Cách tính thuế phí vé máy bay hãng Vietnam Airlines & Pacific Airlines
• 3.1.1. Thuế, giá dịch vụ do nhà chức trách Việt Nam ban hành
• 3.1.2. Phụ thu do Vietnam Airlines ban hành
• 3.1.3. Thuế, phí, lệ phí và phụ thu do chính phủ và hãng hàng không khác ban hành
• 3.1.4. Phụ thu từ đại lý của Vietnam Airlines
• 3.2 Cách tính thuế phí vé máy bay hãng Vietjet Air
• 3.3 Cách tính thuế phí vé máy bay hãng Vietravel Airlines
• 3.3.1. Phụ phí hành lý ký gửi
• 3.3.2. Dịch vụ làm thủ tục ưu tiên
• 3.3.3. Phí thay đổi mã đặt chỗ (PNR)
• 3.3.4. Hoàn tiền & Hủy vé
• 3.3.5. Dịch vụ hoàn thuế cho các khoản phí thu hộ
• 3.3.6. Phụ phí đặt vé tại phòng vé, quản trị hệ thống và nhiên liệu
• 3.3.7. Phụ phí cho trẻ sơ sinh
• 3.3.8. Phụ phí phương thức thanh toán
• 3.3.10. Phụ phí đến trễ
• 3.3.11. Phí sân bay
• 3.4 Cách tính thuế phí vé máy bay hãng Bamboo Airways
• 3.4.1. Giá vé cơ bản
• 3.4.2. Phí xuất vé (áp dụng cho người lớn và trẻ em)
• 3.4.3. Phụ thu quản trị hệ thống (áp dụng cho người lớn và trẻ em, theo từng chặng bay)
• 3.4.4. Thuế và phí sân bay (áp dụng cho người lớn và trẻ em, theo từng chặng bay)
• 7. Kết luận
• 8. Các câu hỏi thường gặp
Khách sạn
Vé máy bay
Things to Do
Luôn biết thông tin mới nhất
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để biết thêm các khuyến nghị về du lịch và phong cách sống cũng như các chương trình khuyến mãi thú vị.
Đăng ký