Bạn sắp có chuyến du lịch tới Trung Quốc nhưng lo ngại rào cản ngôn ngữ? Đừng quá lo lắng! Trong bài viết này, Travelokađã tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi đi du lịch cực kỳ hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi hỏi đường, mua sắm hay gọi món ăn. Với những câu nói đơn giản, dễ nhớ, chắc chắn bạn sẽ nhanh chóng ứng dụng được trong thực tế và tận hưởng chuyến đi một cách trọn vẹn nhất.
Khi du lịch tại Trung Quốc, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy rằng không phải người dân địa phương nào cũng có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Chính vì vậy, việc trang bị trước cho mình một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi đi du lịch thông dụng là điều vô cùng cần thiết. Những câu nói cơ bản sẽ giúp bạn tránh cảm giác lạc lõng, bối rối nơi đất khách, đặc biệt là trong những tình huống thường gặp như hỏi đường, mua sắm hay tìm phương tiện di chuyển.
Để giúp bạn tự tin hơn khi đặt chân đến Trung Quốc, dưới đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi đi du lịch phổ biến mà bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong nhiều tình huống thường gặp.
Giao tiếp hiệu quả luôn bắt đầu từ những lời nói lịch sự và thân thiện. Dưới đây là một số câu xã giao cơ bản cần biết, rất hữu ích khi bạn muốn chào hỏi, cảm ơn hay xin lỗi một cách lịch sự bằng tiếng Trung.
Mẹo nhỏ dành cho bạn:
Bạn cần nắm rõ các câu giao tiếp cơ bản tiếng Trung. @Shutterstock
Khi tới Trung Quốc, không phải lúc nào điện thoại của bạn cũng có internet bản đồ để tra cứu. Lúc này, những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi đi du lịch để hỏi đường sẽ trở nên vô cùng cần thiết để bạn tìm đúng địa điểm một cách nhanh chóng.
1. 请问,去地铁站怎么走?(Qǐngwèn, qù dìtiě zhàn zěnme zǒu?): Xin hỏi, làm thế nào để đến trạm tàu điện ngầm?
2. 火车站离这里远吗?(Huǒchē zhàn lí zhèlǐ yuǎn ma?): Ga tàu cách đây có xa không?
3. 这附近有酒店吗?(Zhè fùjìn yǒu jiǔdiàn ma?): Gần đây có khách sạn nào không?
4. 我的酒店在哪个方向?(Wǒ de jiǔdiàn zài nǎge fāngxiàng?): Khách sạn của tôi ở hướng nào?
5. 哪里可以打出租车?(Nǎlǐ kěyǐ dǎ chūzūchē?): Tôi có thể bắt taxi ở đâu?
6. 这条路通向哪里?(Zhè tiáo lù tōng xiàng nǎlǐ?): Con đường này dẫn đến đâu?
7. 您能告诉我怎么去这个地址吗?(Nín néng gàosù wǒ zěnme qù zhège dìzhǐ ma?): Bạn có thể chỉ tôi cách đến địa chỉ này được không?
8. 请帮我看看地图 (Qǐng bāng wǒ kàn kàn dìtú.): Làm ơn xem giúp tôi bản đồ
9. 您能画个路线图给我吗?(Nín néng huà ge lùxiàn tú gěi wǒ ma?): Bạn có thể vẽ sơ đồ đường đi cho tôi không?
10. 请问,洗手间在哪里?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎlǐ?): Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
Để quá trình hỏi đường tại Trung Quốc diễn ra thuận lợi hơn, bạn có thể áp dụng một số mẹo đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả sau:
Giao tiếp bằng tiếng Trung khi hỏi đường giúp bạn tìm kiếm địa chỉ nhanh chóng. @Shutterstock
Đặt phòng khách sạn là một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất khi chuẩn bị cho chuyến du lịch, đặc biệt nếu bạn đi tự túc. Để quá trình này diễn ra thuận lợi hơn, bạn nên chuẩn bị sẵn một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi đi du lịch cơ bản trong trường hợp đặt phòng khách sạn dưới đây.
1. 今晚有空房吗?(Jīn wǎn yǒu kòng fáng ma?): Tối nay có phòng trống không?
2. 住一晚多少钱?(Zhù yī wǎn duōshǎo qián?: Ở một đêm bao nhiêu tiền?
3. 我预订了房间 (Wǒ yùdìng le fángjiā): Tôi đã đặt phòng rồi.
4. 我是在 Traveloka 上预订的房间;我的预订编号是……(Wǒ shì zài Traveloka shàng yùdìng de fángjiān, wǒ de yùdìng biānhào shì …): Tôi đã đặt phòng trên Traveloka, booking ID của tôi là …
5. 我通过 Traveloka 预订的是含早餐的房型。(Wǒ tōngguò Traveloka yùdìng de shì hán zǎocān de fángxíng): Tôi đặt loại phòng bao gồm bữa sáng qua Traveloka.
6. 我已经在 Traveloka 支付了房费。(Wǒ yǐjīng zài Traveloka zhīfù le fángfèi.): Tôi đã thanh toán tiền phòng qua Traveloka rồi.
7. 酒店提供早餐吗?(Jiǔdiàn tígōng zǎocān ma?): Khách sạn có phục vụ bữa sáng không?
8. 请问Wi-Fi密码是多少?(Qǐngwèn Wi-Fi mìmǎ shì duōshǎo?): Xin hỏi mật khẩu Wi-Fi là gì?
9. 可以晚一点退房吗?(Kěyǐ wǎn yídiǎn tuìfáng ma?): Tôi có thể trả phòng muộn hơn được không?
10. 我可以寄存行李吗?(Wǒ kěyǐ jìcún xínglǐ ma?): Tôi có thể gửi hành lý không?
11. 请问,几点可以办理入住?(Qǐngwèn, jǐ diǎn kěyǐ bànlǐ rùzhù?): Xin hỏi, mấy giờ thì có thể nhận phòng?
12. 请问,退房时间是几点?(Qǐngwèn, tuìfáng shíjiān shì jǐ diǎn?): Xin hỏi, giờ trả phòng là mấy giờ?
Việc đặt phòng khách sạn là bước đầu tiên khi chuẩn bị cho chuyến du lịch. @Shutterstock
Giao tiếp tốt trong nhà hàng không chỉ giúp bạn gọi món chính xác mà còn tạo điều kiện để tận hưởng trọn vẹn hương vị ẩm thực bản địa. Dù là nhà hàng sang trọng hay quán ăn ven đường, nắm trong tay những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi đi du lịch cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống.
1. 有空位吗?(Yǒu kòng wèi ma?): Có bàn trống không?
2. 这里有什么特色菜吗? (zhè lǐ yǒu shén me tè sè cài ma?): Ở đây có món đặc sản nào không?
3. 可以看一下菜单吗?(Kěyǐ kàn yíxià càndān ma?): Cho tôi xem thực đơn được không?
3. 我想要点这个菜 (wǒ xiǎng yào diǎn zhè ge cài): Tôi muốn gọi món này.
4. 这个菜辣吗?(Zhège cài là ma?): Món này có cay không?
5. 请少放辣 (Qǐng shǎo fàng là.): Làm ơn cho ít cay thôi.
6. 我想吃得清淡一点 (Wǒ xiǎng chīde dàn yìdiǎn): Tôi muốn ăn ít dầu mỡ
7. 请帮我结账 (Qǐng bāng wǒ jiézhàng.): Làm ơn tính tiền giúp tôi.
8. 可以刷卡吗?(Kěyǐ shuākǎ ma?): Tôi có thể quẹt thẻ không?
9. 请帮我打包 (Qǐng bāng wǒ dǎbāo.): Làm ơn gói giúp tôi mang về.
10. 很好吃,谢谢你!(Hěn hǎochī, xièxie nǐ!): Rất ngon, cảm ơn bạn!
Mẹo nhỏ khi ăn uống tại nhà hàng:
Giao tiếp bằng tiếng Trung tại nhà hàng giúp bạn gọi món thuận lợi. @Shutterstock
Mua sắm là hoạt động không thể thiếu trong mỗi chuyến du lịch, đặc biệt tại các khu chợ địa phương, cửa hàng lưu niệm hoặc trung tâm thương mại ở Trung Quốc. Để tránh bị nói thách và giao tiếp dễ dàng hơn, bạn nên bỏ túi ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi đi du lịch dành cho mua sắm và trả giá dưới đây.
1. 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?): Cái này bao nhiêu tiền?
2. 太贵了!(Tài guì le!): Đắt quá
3. 可以便宜一点吗?(Kěyǐ piányí yìdiǎn ma?): Có thể rẻ hơn được không?
4. 我想买这个 (Wǒ xiǎng mǎi zhège.): Tôi muốn mua cái này.
5. 一共多少钱?(Yígòng duōshǎo qián?): Tổng cộng bao nhiêu tiền?
6. 有别的颜色 / 尺码吗?(Yǒu bié de yánsè / chǐmǎ ma?): Có màu khác/kích cỡ khác không?
7. 你可以给我一个新的吗?(Nǐ kěyǐ gěi wǒ yí gè xīn de ma?): Bạn có thể đưa tôi một cái mới không?
8. 这个可以试穿吗?(Zhège kěyǐ shìchuān ma?): Cái này có thể mặc thử được không?
9. 你们接受信用卡付款吗?(Nǐmen jiēshòu xìnyòngkǎ fùkuǎn ma?): Các bạn nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
10. 请帮我包装一下 (Qǐng bāng wǒ bāozhuāng yíxià.): Làm ơn gói lại giúp tôi.
Mẹo nhỏ khi trả giá:
Học thuộc một số mẫu câu giúp bạn tránh bị “hớ” và giao tiếp dễ dàng hơn. @Shutterstock
Dù đi với tâm thế tận hưởng, bạn vẫn nên chuẩn bị sẵn một số mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi đi du lịch dùng trong tình huống khẩn cấp, bởi trong môi trường xa lạ, khả năng giao tiếp đúng và nhanh có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn của bạn.
1. 你能帮助我吗? (nǐ néng bāng zhù wǒ ma?): Bạn có thể giúp tôi được không?
2 .我迷路了,你能告诉我怎么回去吗? (wǒ mí lù le, nǐ néng gào sù wǒ zěn me huí qù ma?): Tôi lạc đường, bạn có thể chỉ cho tôi cách về không?
3. 你能告诉我怎么去这里吗?(Nǐ néng gàosù wǒ zěnme qù zhèlǐ ma?): Bạn có thể chỉ tôi cách đến đây được không?
4. 我头疼 / 肚子疼。(Wǒ tóuténg / dùzi téng.): Tôi bị đau đầu / đau bụng.
5. 哪里有医院?(Nǎlǐ yǒu yīyuàn?): Bệnh viện ở đâu?
6. 这里有警察局吗?(Zhèlǐ yǒu jǐngchájú ma?): Ở đây có đồn cảnh sát không?
7. 我的东西丢了 (Wǒ de dōngxi diū le): Tôi bị mất đồ
8. 我不会说中文。(Wǒ bú huì shuō Zhōngwén.): Tôi không biết nói tiếng Trung.
9. 你会说英语吗?(Nǐ huì shuō Yīngyǔ ma?): Bạn có biết nói tiếng Anh không?
10. 请慢一点说。(Qǐng màn yìdiǎn shuō.): Làm ơn nói chậm lại một chút.
Mẹo nhỏ khi gặp tình huống khẩn cấp:
Nếu bạn yêu thích khám phá văn hóa và cảnh quan Trung Quốc, thì một chuyến du lịch tự túc đến đây chắc chắn là lựa chọn đáng để trải nghiệm. Visa Trung Quốc hiện khá dễ xin, chi phí du lịch cũng phải chăng và việc tự lên kế hoạch di chuyển, ăn ở không quá phức tạp.
China
Dịch vụ làm visa Trung Quốc cho công dân Việt Nam
Vương Phủ Tỉnh
1.004.500 VND
Một trong những thành phố được Traveloka đề xuất cho hành trình khám phá Trung Quốc chính là Bắc Kinh – nơi kết hợp hài hòa giữa giá trị văn hóa, chiều sâu lịch sử và nhiều điểm tham quan đặc sắc. Để chuẩn bị cho chuyến đi, ngay từ bây giờ bạn có thể đặt vé máy bay đi Bắc Kinh và dịch vụ đưa đón sân bay sớm trên Traveloka với mức giá tốt.
Wed, 2 Jul 2025
Shenzhen Airlines
Hà Nội (HAN) đi Bắc Kinh (PEK)
Bắt đầu từ 2.643.716 VND
Tue, 1 Jul 2025
Sichuan Airlines
TP HCM (SGN) đi Bắc Kinh (PEK)
Bắt đầu từ 3.086.489 VND
Thu, 3 Jul 2025
Sichuan Airlines
Bali / Denpasar (DPS) đi Bắc Kinh (PEK)
Bắt đầu từ 5.548.924 VND
Du lịch Bắc Kinh là lựa chọn lý tưởng dành cho những ai đam mê khám phá chiều sâu văn hóa và lịch sử Trung Hoa. Nơi đây nổi bật với các hoạt động gắn liền với những công trình cổ kính như cung điện, đền đài và các di tích mang đậm dấu ấn thời gian.
Thành phố này hội tụ nhiều biểu tượng lịch sử nổi bật như Tử Cấm Thành, Thiên An Môn và Vạn Lý Trường Thành – những công trình thể hiện rõ nét sự uy nghiêm và chiều sâu văn hóa của Trung Hoa cổ đại. Ngoài ra, bạn cũng có thể dạo bước trong những con ngõ “hutong” đặc trưng, tham quan cung Di Hòa Viên hay thưởng thức nghệ thuật Kinh kịch, để cảm nhận một Bắc Kinh sống động và đầy bản sắc.
Một số hoạt động, trải nghiệm thú vị tại Bắc Kinh mà bạn có thể tham khảo:
Sau khi đã lên lịch trình tham quan những địa điểm nổi bật tại Bắc Kinh, việc lựa chọn nơi lưu trú phù hợp cũng là một yếu tố quan trọng giúp chuyến đi thêm trọn vẹn.
Tại Bắc Kinh, bạn có thể dễ dàng tìm thấy nhiều khách sạn, homestay và hostel với mức giá đa dạng, từ các chuỗi khách sạn quốc tế hiện đại đến những nhà nghỉ truyền thống mang đậm phong cách Trung Hoa.
Một số khách sạn ở Bắc Kinh mà Traveloka gợi ý cho bạn:
Kết bài
Hy vọng rằng những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi đi du lịch trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi khám phá đất nước Trung Hoa xinh đẹp. Dù là gọi món trong nhà hàng, hỏi đường hay xử lý tình huống khẩn cấp, việc chủ động giao tiếp sẽ luôn mang lại trải nghiệm trọn vẹn và đáng nhớ hơn trong mỗi hành trình.
Bên cạnh đó, bạn đừng quên đặt trước vé máy bay, khách sạn và cả các tour du lịch trên Traveloka để hưởng các ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho bạn nhé.