Hãng hàng không | Thời gian khởi hành | Thời gian đến | Sân bay khởi hành | Sân bay đến | |
---|---|---|---|---|---|
![]() Xiamen Air | 12:25 | 16:40 | TP HCM (SGN) | Hạ Môn (XMN) | Đặt chuyến bay |
![]() Xiamen Air | 13:05 | 14:40 | Hạ Môn (XMN) | Hà Nội (HAN) | Đặt chuyến bay |
![]() Xiamen Air | 15:40 | 18:30 | Hà Nội (HAN) | Hạ Môn (XMN) | Đặt chuyến bay |
![]() Xiamen Air | 17:40 | 22:05 | Bangkok (BKK) | Hạ Môn (XMN) | Đặt chuyến bay |
![]() Xiamen Air | 18:55 | 21:25 | Osaka (KIX) | Hạ Môn (XMN) | Đặt chuyến bay |
![]() Xiamen Air | 19:20 | 20:55 | Osaka (KIX) | Hàng Châu (HGH) | Đặt chuyến bay |
![]() Xiamen Air | 19:25 | 20:25 | Phúc Châu (FOC) | Hạ Môn (XMN) | Đặt chuyến bay |
![]() Xiamen Air | 19:50 | 22:00 | Hạ Môn (XMN) | TP HCM (SGN) | Đặt chuyến bay |
![]() Xiamen Air | 21:20 | 22:55 | Hạ Môn (XMN) | Hàng Châu (HGH) | Đặt chuyến bay |
![]() Xiamen Air | 23:30 | 06:20 (+1 ngày) | Jakarta (CGK) | Hạ Môn (XMN) | Đặt chuyến bay |