Hãng hàng không | Thời gian khởi hành | Thời gian đến | Sân bay khởi hành | Sân bay đến | |
---|---|---|---|---|---|
![]() Air China | 17:55 | 22:10 | Hà Nội (HAN) | Thượng Hải (PVG) | Đặt chuyến bay |
![]() Air China | 18:40 | 21:30 | Hà Nội (HAN) | Thâm Quyến (SZX) | Đặt chuyến bay |
![]() Air China | 19:00 | 22:35 | Bắc Kinh (PEK) | Thâm Quyến (SZX) | Đặt chuyến bay |
![]() Air China | 19:35 | 01:25 (+1 ngày) | Bangkok (BKK) | Bắc Kinh (PEK) | Đặt chuyến bay |
![]() Air China | 20:20 | 00:40 (+1 ngày) | Bắc Kinh (PEK) | TP HCM (SGN) | Đặt chuyến bay |
![]() Air China | 20:30 | 22:40 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (PVG) | Đặt chuyến bay |
![]() Air China | 20:30 | 23:30 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (CKG) | Đặt chuyến bay |
![]() Air China | 20:35 | 23:15 | Trùng Khánh (CKG) | TP HCM (SGN) | Đặt chuyến bay |
![]() Air China | 21:15 | 23:45 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PEK) | Đặt chuyến bay |
![]() Air China | 22:30 | 00:35 (+1 ngày) | Trùng Khánh (CKG) | Thâm Quyến (SZX) | Đặt chuyến bay |