Về xe đưa đón sân bay Big Bird
Xe đưa đón sân bay Big Bird, hay còn có tên Big Bird JAC (Jabodetabek Airport Connexion), là dịch vụ trung chuyển sân bay của PT Blue Bird Tbk. Dịch vụ này nhằm cung cấp phương tiện đưa đón sân bay với mức giá hợp lý cho các khách hàng trung thành của tập đoàn Blue Bird. Để mang lại sự tiện dụng nhất cho khách hàng, xe đưa đón sân bay Blue Bird chạy theo những tuyến đường hợp lý, kết nối các trung tâm thương mại và các khách sạn với sân bay Soekarno-Hatta và ngược lại.
Xe đưa đón sân bay Big Bird chính thức được giới thiệu vào tháng 5/2017. Đây là sáng kiến của tập đoàn Blue Bird nhằm mang lại dịch vụ tiện lợi và phù hợp hơn dành cho khách hàng. Ngoài ra, xe đưa đón sân bay Big Bird còn tập trung vào việc mang lại sự hài lòng cho khách hàng như là một nét văn hoá của công ty. Trên thực tế, toàn bộ nhân viên của dịch vụ đưa đón sân bay Big Bird cam kết cung cấp dịch vụ theo tôn chỉ ANDAL, là viết tắt của aman (an toàn), nyaman (thoải mái), mudah (dễ dàng) và được cá nhân hoá.
Hiện nay, xe đưa đón sân bay Big Bird đã có mặt tại nhà ga đến 1, 2 và 3 tại sân bay Soekarno-Hatta Airport ở Jakarta. Trong vòng 9 tháng sau khi ra mắt, xe đưa đón sân bay Big Bird mang đến nhiều tuyến đường hợp lý khác nhau với các điểm xuống xe tiện lợi. Các tuyến đường này bao gồm từ sân bay Soekarno-Hatta đến Jatinegara, West Bekasi, Blok M, Thamrin City, Kalibata, Tanah Abang, Jakarta Kota, và Gambir Station.
Dịch vụ và tiện nghi xe đưa đón sân bay Big Bird
Xe đưa đón sân bay Big Bird có đội ngũ các tài xế có kinh nghiệm và đội xe chất lượng cao. Hoạt động từ 06:00 AM – 11:00 PM hàng ngày, xe đưa đón sân bay Big Bird mang đến dịch vụ xe buýt tiêu chuẩn và cao cấp.
Xe buýt tiêu chuẩn có 24 ghế ngồi, được trang bị nhiều tiện ích như kết nối WiFi, TV màn hình LED, ổ cắm điện và dịch vụ hành lý. Xe buýt cao cấp có 12 ghế ngồi, được trang bị màn hình LED cá nhân. Các tiện ích khác bao gồm nhà vệ sinh, bàn gập, kết nối WiFi, ổ cắm điện, nước uống miễn phí và dịch vụ hành lý. Đội ngũ tiếp viên luôn có mặt để hỗ trợ các hành khách của xe buýt cao cấp trong suốt chuyến đi.
Tại sao bạn nên chọn xe đưa đón sân bay Big Bird?
Giá tiết kiệm hơn
Giờ xuất phát phù hợp với lịch trình chuyến bay.
Tuyến đường hợp lý với điểm đón và xuống xe chiến lược.
Điểm xuống xe linh hoạt.
Cách sử dụng phiếu thanh toán xe đưa đón sân bay Big Bird
Đến sân bay
- Sau khi hoàn tất đặt chỗ và thanh toán, bạn sẽ nhận được phiếu thanh toán dịch vụ trung chuyển sân bay Big Bird từ Traveloka.
- Đến điểm đón xe theo thông tin trên phiếu thanh toán. Trình phiếu thanh toán cho nhân viên dịch vụ trung chuyển sân bay Big Bird tại xe buýt hoặc tại quầy.
- Hành khách di chuyển đến sân bay lên xe tại điểm đón xe theo thời gian được ghi trên phiếu thanh toán.
- Hành khách di chuyển đến sân bay được xuống xe ở bất cứ nhà ga nào..
Từ sân bay
- Sau khi hoàn tất đặt chỗ và thanh toán, bạn sẽ nhận được phiếu thanh toán dịch vụ trung chuyển sân bay Big Bird từ Traveloka.
- Khi đến sân bay, đến quầy trung chuyển sân bay Big Bird. Trình phiếu thanh toán cho nhân viên để được hướng dẫn đến xe của bạn.
- Nếu không có quầy trung chuyển sân bay Big Bird tại sân bay, tìm trạm xe buýt gần nhất và đưa phiếu thanh toán cho nhân viên xe buýt.
- Hành khách di chuyển từ sân bay được lên xe buýt ở bất cứ nhà ga nào.
- Hành khách di chuyển từ sân bay có thể xuống xe ở bất cứ trạm dừng nào theo lịch trình của xe trung chuyển sân bay Big Bird.
Lịch trình xe đưa đón sân bay Big Bird
Tuyến đường số 1: Jatinegara
Từ sân bay quốc tế Soekarno-Hatta
Tuyến đường |
Xe buýt 1
|
Xe buýt 2
|
Xe buýt 3
|
Xe buýt 4
|
Xe buýt 5
|
Xe buýt 6
|
ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD |
Nhà ga 1 | 07:58 | 08:00 | 09:58 | 10:00 | 12:28 | 12:30 | 15:58 | 16:00 | 17:58 | 18:00 | 21:28 | 21:30 |
Nhà ga 2 | 08:18 | 08:20 | 10:18 | 10:20 | 12:48 | 12:50 | 16:18 | 16:20 | 18:18 | 18:20 | 21:48 | 21:50 |
Nhà ga 3 | 08:38 | 08:40 | 10:38 | 10:40 | 13:08 | 13:10 | 16:38 | 16:40 | 18:38 | 18:40 | 22:08 | 22:10 |
Halte Kayuputih, Rawasari | 10:00 | 10:02 | 12:10 | 12:12 | 15:10 | 15:12 | 18:40 | 18:42 | 20:40 | 20:42 | 23:55 | 23:57 |
Trung tâm thương mại Arion Rawamangun | 10:12 | 10:14 | 12:22 | 12:24 | 15:22 | 15:24 | 18:52 | 18:54 | 20:52 | 20:54 | 00:07 | 00:09 |
Pramuka | 10:16 | 10:19 | 12:26 | 12:28 | 15:26 | 15:28 | 18:56 | 18:58 | 20:56 | 20:58 | 00:11 | 00:13 |
Matraman | 10:20 | 10:22 | 12:30 | 12:32 | 15:40 | 15:42 | 19:20 | 19:22 | 21:10 | 21:12 | 00:25 | 00:27 |
City Plaza Jatinegara | 10:25 | 10:27 | 12:35 | 12:37 | 15:45 | 15:47 | 19:25 | 19:27 | 21:15 | 21:17 | 00:30 | 00:32 |
Đến sân bay quốc tế Soekarno-Hatta
Tuyến đường |
Xe buýt 1
|
Xe buýt 2
|
Xe buýt 3
|
Xe buýt 4
|
Xe buýt 5
|
Xe buýt 6
|
ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD |
City Plaza Jatinegara | 03:59 | 04:00 | 05:59 | 06:00 | 10:29 | 10:30 | 12:59 | 13:00 | 15:59 | 16:00 | 19:29 | 19:30 |
Green Pramuka | 04:14 | 04:15 | 06:14 | 06:15 | 10:44 | 10:45 | 13:14 | 13:15 | 16:19 | 16:20 | 19:44 | 19:45 |
Transmart Carrefour | 04:19 | 04:20 | 06:19 | 06:20 | 10:49 | 10:50 | 13:19 | 13:20 | 16:28 | 16:30 | 19:49 | 19:50 |
Nhà ga 1 | 05:10 | 05:11 | 06:10 | 06:11 | 12:20 | 12:21 | 14:35 | 14:36 | 17:50 | 17:51 | 21:10 | 21:11 |
Nhà ga 2 | 05:13 | 05:14 | 06:13 | 06:14 | 12:23 | 12:24 | 14:38 | 14:39 | 17:53 | 17:54 | 21:13 | 21:14 |
Nhà ga 3 | 05:16 | 05:17 | 06:16 | 06:17 | 12:26 | 12:27 | 14:41 | 14:42 | 17:56 | 17:57 | 21:16 | 21:17 |
Tuyến đường số 2: Bandung
Từ sân bay quốc tế Soekarno-Hatta
Tuyến đường |
Xe buýt 1
|
Xe buýt 2
|
Xe buýt 3
|
Xe buýt 4
|
ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD |
Nhà ga 1 | 07:58 | 08:00 | 09:58 | 10:00 | 12:28 | 12:30 | 15:58 | 16:00 | 17:58 | 18:00 | 21:28 | 21:30 |
Nhà ga 2 | 18:05 | 18:10 | 21:05 | 21:10 | 09:05 | 09:10 | 12:05 | 12:10 |
Nhà ga 3 | 18:15 | 18:20 | 21:15 | 21:20 | 09:15 | 09:20 | 12:15 | 12:20 |
SPBU 34 - 40123 Pasteur | 23:15 | 23:20 | 02:15 | 02:20 | 14:15 | 14:20 | 17:15 | 17:20 |
Cihampelas Walk | 23:35 | 23:40 | 02:35 | 02:40 | 14:35 | 14:40 | 17:35 | 17:40 |
Monumen Perjuangan Rakyat Dipatiukur | 23:55 | 00:00 | 02:55 | 03:00 | 14:55 | 15:00 | 17:55 | 18:00 |
KFC Dago | 00:15 | 00:20 | 03:15 | 03:20 | 15:15 | 15:20 | 18:15 | 18:20 |
McDonald's Gatsu (via Pasteur) | 00:35 | 00:40 | 03:35 | 03:40 | 15:35 | 15:40 | 18:35 | 18:40 |
Buah Batu (via Pasteur) | 00:55 | 01:00 | 03:55 | 04:00 | 15:55 | 16:00 | 18:55 | 19:00 |
Đến sân bay quốc tế Soekarno-Hatta
Tuyến đường |
Xe buýt 1
|
Xe buýt 2
|
ETA | ETD | ETA | ETD |
Cihampelas Walk | 16:55 | 17:00 | 20:55 | 21:00 |
Pasteur | 17:25 | 17:30 | 21:25 | 21:30 |
Nhà ga 1 | 00:30 | 00:35 | 04:30 | 04:35 |
Nhà ga 2 | 00:40 | 00:45 | 04:40 | 04:45 |
Nhà ga 3 | 00:50 | 00:55 | 04:50 | 04:55 |
Tuyến đường số 3: Blok M
Từ sân bay quốc tế Soekarno-Hatta
Tuyến đường |
Xe buýt 1
|
Xe buýt 2
|
Xe buýt 3
|
Xe buýt 4
|
Xe buýt 5
|
Xe buýt 6
|
Xe buýt 7
|
Xe buýt 8
|
Xe buýt 9
|
Xe buýt 10
|
Xe buýt 11
|
Xe buýt 12
|
Xe buýt 13
|
Xe buýt 14
|
Xe buýt 15
|
ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD |
Nhà ga 1 | 06:55 | 07:00 | 07:55 | 08:00 | 08:55 | 09:00 | 09:55 | 10:00 | 10:55 | 11:00 | 11:55 | 13:00 | 13:55 | 14:00 | 14:55 | 15:00 | 15:55 | 16:00 | 16:55 | 17:00 | 17:55 | 18:00 | 18:55 | 19:00 | 19:55 | 20:00 | 20:55 | 21:00 | 21:55 | 22:00 |
Nhà ga 2 | 07:15 | 07:20 | 08:15 | 08:20 | 09:15 | 09:20 | 10:15 | 10:20 | 11:15 | 11:20 | 13:15 | 13:20 | 14:15 | 14:20 | 15:15 | 15:20 | 16:15 | 16:20 | 17:15 | 17:20 | 18:15 | 18:20 | 19:15 | 19:20 | 20:15 | 20:20 | 21:15 | 21:20 | 22:15 | 22:20 |
Nhà ga 3 | 07:25 | 07:30 | 08:25 | 08:30 | 09:25 | 09:30 | 10:25 | 10:30 | 11:25 | 11:30 | 13:25 | 13:30 | 14:25 | 14:30 | 15:25 | 15:30 | 16:25 | 16:30 | 17:25 | 17:30 | 18:25 | 18:30 | 19:25 | 19:30 | 20:25 | 20:30 | 21:25 | 21:30 | 22:25 | 22:30 |
Semanggi | 08:25 | 08:30 | 09:25 | 09:30 | 10:25 | 10:30 | 11:25 | 11:30 | 12:25 | 12:30 | 14:25 | 14:30 | 15:55 | 16:00 | 16:55 | 17:00 | 17:55 | 18:00 | 18:55 | 19:00 | 19:55 | 20:00 | 20:55 | 21:00 | 21:25 | 21:30 | 22:25 | 22:30 | 23:25 | 23:30 |
Halte TransJakarta Polda | 08:30 | 08:35 | 09:30 | 09:35 | 10:30 | 10:35 | 11:30 | 11:35 | 12:30 | 12:35 | 14:30 | 14:35 | 16:00 | 16:05 | 17:00 | 17:05 | 18:00 | 18:05 | 19:00 | 19:05 | 20:00 | 20:05 | 21:00 | 21:05 | 21:30 | 21:35 | 22:30 | 22:35 | 23:30 | 23:35 |
Halte Trans Jakarta Bunderan Senayan | 08:35 | 08:40 | 09:35 | 09:40 | 10:35 | 10:40 | 11:35 | 11:40 | 12:35 | 12:40 | 14:35 | 14:40 | 16:05 | 16:10 | 17:05 | 17:10 | 18:05 | 18:10 | 19:05 | 19:10 | 20:05 | 20:10 | 21:05 | 21:10 | 21:35 | 21:40 | 22:35 | 22:40 | 23:35 | 23:40 |
Blok M | 08:45 | 08:50 | 09:45 | 09:50 | 10:45 | 10:50 | 11:45 | 11:50 | 12:45 | 12:50 | 14:45 | 14:50 | 16:15 | 16:20 | 17:15 | 17:20 | 18:15 | 18:20 | 19:15 | 19:20 | 20:15 | 20:20 | 21:15 | 21:20 | 21:45 | 21:50 | 22:45 | 22:50 | 23:45 | 23:50 |
Đến sân bay quốc tế Soekarno-Hatta
Tuyến đường |
Xe buýt 1
|
Xe buýt 2
|
Xe buýt 3
|
Xe buýt 4
|
Xe buýt 5
|
Xe buýt 6
|
Xe buýt 7
|
Xe buýt 8
|
Xe buýt 9
|
Xe buýt 10
|
Xe buýt 11
|
Xe buýt 12
|
Xe buýt 13
|
Xe buýt 14
|
Xe buýt 15
|
ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD |
Blok M | 02:55 | 03:00 | 03:55 | 04:00 | 04:55 | 05:00 | 05:55 | 06:00 | 06:55 | 07:00 | 09:55 | 10:00 | 10:55 | 11:00 | 11:55 | 12:00 | 12:55 | 13:00 | 13:55 | 14:00 | 15:55 | 16:00 | 16:55 | 17:00 | 17:55 | 18:00 | 18:55 | 19:00 | 19:55 | 20:00 |
FX Sudirman | 03:10 | 03:15 | 04:10 | 04:15 | 05:10 | 05:15 | 06:10 | 06:15 | 07:10 | 07:15 | 10:10 | 10:15 | 11:10 | 11:15 | 12:10 | 12:15 | 13:10 | 13:15 | 14:10 | 14:15 | 16:10 | 16:15 | 17:10 | 17:15 | 18:10 | 18:15 | 19:10 | 19:15 | 20:10 | 20:15 |
Nhà ga 1 | 03:40 | 03:45 | 04:40 | 04:45 | 05:40 | 05:45 | 06:55 | 07:00 | 07:55 | 08:00 | 11:10 | 11:15 | 12:10 | 12:15 | 13:10 | 13:15 | 14:10 | 14:15 | 15:10 | 15:15 | 17:10 | 17:15 | 18:10 | 18:15 | 19:10 | 19:15 | 20:10 | 20:15 | 21:10 | 21:15 |
Nhà ga 2 | 03:50 | 03:55 | 04:50 | 04:55 | 05:50 | 05:55 | 07:05 | 07:10 | 08:05 | 08:10 | 11:20 | 11:25 | 12:20 | 12:25 | 13:20 | 13:25 | 14:20 | 14:25 | 15:20 | 15:25 | 17:20 | 17:25 | 18:20 | 18:25 | 19:20 | 19:25 | 20:20 | 20:25 | 21:20 | 21:25 |
Nhà ga 3 | 04:00 | 04:05 | 05:00 | 05:05 | 06:00 | 06:05 | 07:15 | 07:20 | 08:15 | 08:20 | 11:30 | 11:35 | 12:30 | 12:35 | 13:30 | 13:35 | 13:30 | 14:35 | 15:30 | 15:35 | 17:30 | 17:35 | 18:30 | 18:35 | 19:30 | 19:35 | 20:30 | 20:35 | 21:30 | 21:35 |
Tuyến đường số 4: Gambir
Từ sân bay quốc tế Soekarno-Hatta
Tuyến đường |
Xe buýt 1
|
Xe buýt 2
|
Xe buýt 3
|
Xe buýt 4
|
Xe buýt 5
|
Xe buýt 6
|
Xe buýt 7
|
Xe buýt 8
|
Xe buýt 9
|
Xe buýt 10
|
Xe buýt 11
|
Xe buýt 12
|
Xe buýt 13
|
Xe buýt 14
|
Xe buýt 15
|
Xe buýt 16
|
Xe buýt 17
|
Xe buýt 18
|
Xe buýt 19
|
Xe buýt 20
|
Xe buýt 21
|
Xe buýt 22
|
Xe buýt 23
|
Xe buýt 24
|
Xe buýt 25
|
Xe buýt 26
|
Xe buýt 27
|
ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD |
Nhà ga 1 | 06:55 | 07:00 | 07:25 | 07:30 | 07:55 | 08:00 | 08:25 | 08:30 | 08:55 | 09:00 | 09:25 | 09:30 | 09:55 | 10:00 | 10:55 | 11:00 | 11:55 | 12:00 | 12:55 | 13:00 | 13:25 | 13:30 | 13:55 | 14:00 | 14:25 | 14:30 | 14:55 | 15:00 | 15:55 | 16:00 | 16:25 | 16:30 | 16:55 | 17:00 | 17:25 | 17:30 | 17:55 | 18:00 | 18:25 | 18:30 | 18:55 | 19:00 | 19:25 | 19:30 | 19:55 | 20:00 | 20:25 | 20:30 | 20:55 | 21:00 | 21:25 | 21:30 | 21:55 | 22:00 |
Nhà ga 2 | 07:15 | 07:20 | 07:45 | 07:50 | 08:15 | 08:20 | 08:45 | 08:50 | 09:15 | 09:20 | 09:45 | 09:50 | 10:15 | 10:20 | 11:15 | 11:20 | 12:15 | 12:20 | 13:15 | 13:20 | 13:45 | 13:50 | 14:15 | 14:20 | 14:45 | 14:50 | 15:15 | 15:20 | 16:15 | 16:20 | 16:45 | 16:50 | 17:15 | 17:20 | 17:45 | 17:50 | 18:15 | 18:20 | 18:45 | 18:50 | 19:15 | 19:20 | 19:45 | 19:50 | 20:15 | 20:20 | 20:45 | 20:50 | 21:15 | 21:20 | 21:45 | 21:50 | 22:15 | 22:20 |
Nhà ga 3 | 07:25 | 07:30 | 07:55 | 08:00 | 08:25 | 08:30 | 08:55 | 09:00 | 09:25 | 09:30 | 09:55 | 10:00 | 10:25 | 10:30 | 11:25 | 11:30 | 12:25 | 12:30 | 13:25 | 13:30 | 13:55 | 14:00 | 14:25 | 14:30 | 14:55 | 15:00 | 15:25 | 15:30 | 16:25 | 16:30 | 16:55 | 17:00 | 17:25 | 17:30 | 17:55 | 18:00 | 18:25 | 18:30 | 19:55 | 19:00 | 19:25 | 19:30 | 19:55 | 20:00 | 20:25 | 20:30 | 20:55 | 21:00 | 21:25 | 21:30 | 21:55 | 22:00 | 22:25 | 22:30 |
Slipi/Peninsula | 08:10 | 08:15 | 08:40 | 08:45 | 09:10 | 09:15 | 09:40 | 09:45 | 10:10 | 10:15 | 10:40 | 10:45 | 11:10 | 11:15 | 12:10 | 12:15 | 13:10 | 13:15 | 14:25 | 14:30 | 14:55 | 15:00 | 15:25 | 15:30 | 15:55 | 16:00 | 16:25 | 16:30 | 17:55 | 18:00 | 18:25 | 18:30 | 18:55 | 19:00 | 19:25 | 19:30 | 19:55 | 20:00 | 20:25 | 20:30 | 20:55 | 21:00 | 21:25 | 21:30 | 21:25 | 21:30 | 21:55 | 22:00 | 22:25 | 22:30 | 22:55 | 23:00 | 23:25 | 23:30 |
Millenium/Tanah Abang | 08:20 | 08:25 | 08:50 | 08:55 | 09:20 | 09:25 | 09:50 | 09:55 | 10:20 | 10:25 | 10:50 | 10:55 | 11:20 | 11:25 | 12:20 | 12:25 | 13:20 | 13:25 | 14:35 | 14:40 | 15:05 | 15:10 | 15:35 | 15:40 | 16:05 | 16:10 | 16:35 | 16:40 | 18:05 | 18:10 | 18:35 | 18:40 | 19:05 | 19:10 | 19:35 | 19:40 | 20:05 | 20:10 | 20:35 | 20:40 | 21:05 | 21:10 | 21:35 | 21:40 | 21:35 | 21:40 | 22:05 | 22:10 | 22:35 | 22:40 | 23:05 | 23:10 | 23:35 | 23:40 |
Gambir | 08:30 | 08:35 | 09:00 | 09:05 | 09:30 | 09:35 | 10:00 | 10:05 | 10:50 | 10:35 | 11:00 | 11:05 | 11:30 | 11:35 | 12:30 | 12:35 | 13:30 | 13:35 | 14:45 | 14:50 | 15:15 | 15:20 | 15:45 | 15:50 | 16:15 | 16:20 | 16:45 | 16:50 | 18:15 | 18:20 | 18:45 | 18:50 | 19:15 | 19:20 | 19:45 | 19:50 | 20:15 | 20:20 | 20:45 | 20:50 | 21:15 | 21:20 | 21:45 | 21:50 | 21:45 | 21:50 | 22:15 | 22:20 | 22:45 | 22:50 | 23:15 | 23:20 | 23:45 | 23:50 |
Atrium/Senen | 08:40 | 08:45 | 09:10 | 09:15 | 09:40 | 09:45 | 10:10 | 10:15 | 10:40 | 10:45 | 11:10 | 11:15 | 11:40 | 11:45 | 12:40 | 12:45 | 13:40 | 13:45 | 13:55 | 15:00 | 15:25 | 15:30 | 15:55 | 16:00 | 16:25 | 16:30 | 16:55 | 17:00 | 18:25 | 18:30 | 18:55 | 19:00 | 19:25 | 19:30 | 19:55 | 20:00 | 20:25 | 20:30 | 20:55 | 21:00 | 21:25 | 21:30 | 21:55 | 22:00 | 21:55 | 22:00 | 22:25 | 22:30 | 22:55 | 23:00 | 23;15 | 23:30 | 23:55 | 00:00 |
Đến sân bay quốc tế Soekarno-Hatta
Tuyến đường |
Xe buýt 1
|
Xe buýt 2
|
Xe buýt 3
|
Xe buýt 4
|
Xe buýt 5
|
Xe buýt 6
|
Xe buýt 7
|
Xe buýt 8
|
Xe buýt 9
|
Xe buýt 10
|
Xe buýt 11
|
Xe buýt 12
|
Xe buýt 13
|
Xe buýt 14
|
Xe buýt 15
|
Xe buýt 16
|
Xe buýt 17
|
Xe buýt 18
|
Xe buýt 19
|
Xe buýt 20
|
Xe buýt 21
|
Xe buýt 22
|
Xe buýt 23
|
Xe buýt 24
|
Xe buýt 25
|
Xe buýt 26
|
Xe buýt 27
|
ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD | ETA | ETD |
Gambir | 02:55 | 03:00 | 03:25 | 03:30 | 03:55 | 04:00 | 04:25 | 04:30 | 04:55 | 05:00 | 05:25 | 05:30 | 05:55 | 06:00 | 06:55 | 07:00 | 07:55 | 08:00 | 08:55 | 09:00 | 09:55 | 10:00 | 10:55 | 11:00 | 11:55 | 12:00 | 12:55 | 13:00 | 13:55 | 14:00 | 14:25 | 14:30 | 14:55 | 15:00 | 15:25 | 15:30 | 15:55 | 16:00 | 16:25 | 16:30 | 16L55 | 17:00 | 17:25 | 17:30 | 17:55 | 18:00 | 18:25 | 18:30 | 18:55 | 19:00 | 19:25 | 19:30 | 19:55 | 20:00 |
FX Sudirman | 03:10 | 03:15 | 03:40 | 03:45 | 04:10 | 04:15 | 04:40 | 04:45 | 05:10 | 05:15 | 05:40 | 05:45 | 06:10 | 06:15 | 07:10 | 07:15 | 08:10 | 08:15 | 09:10 | 09:15 | 10:10 | 10:15 | 11:10 | 11:15 | 12:10 | 12:15 | 13:10 | 13:15 | 14:10 | 14:15 | 14:40 | 14:45 | 15:10 | 15:15 | 15:40 | 15:45 | 16:10 | 16:15 | 16:40 | 16:45 | 17:10 | 17:15 | 17:40 | 17:45 | 18:10 | 18:15 | 18:40 | 18:45 | 19:10 | 19:15 | 19:40 | 19:45 | 20:10 | 20:15 |
Nhà ga 1 | 03:40 | 03:45 | 04:10 | 04:15 | 04:40 | 04:45 | 05:10 | 05:15 | 05:40 | 05:45 | 06:25 | 06:30 | 06:55 | 07:00 | 08:10 | 08:15 | 09:10 | 09:15 | 09:55 | 10:00 | 10:55 | 11:00 | 11:55 | 12:00 | 13:10 | 13:15 | 14:40 | 14:45 | 15:40 | 15:45 | 16:10 | 16:15 | 16:10 | 16:15 | 16:40 | 16:45 | 17:10 | 17:15 | 18:10 | 18:15 | 18:40 | 18:45 | 19:10 | 19:15 | 19:40 | 19:45 | 20:10 | 20:15 | 20:10 | 20:15 | 20:40 | 20:45 | 21:10 | 21:15 |
Nhà ga 2 | 03:50 | 03:55 | 04:20 | 04:25 | 04:50 | 04:55 | 05:20 | 05:25 | 05:50 | 05:55 | 06:35 | 06:40 | 07:05 | 07:10 | 08:20 | 08:25 | 09:20 | 09:25 | 10:05 | 10:10 | 11:05 | 11:10 | 12:05 | 12:10 | 13:20 | 13:25 | 14:50 | 14:55 | 15:50 | 15:55 | 16:20 | 16:25 | 16:20 | 16:25 | 16:50 | 16:55 | 17:20 | 17:25 | 18:20 | 18:25 | 18:50 | 18:55 | 19:20 | 19:25 | 19:50 | 19:55 | 20:20 | 20:25 | 20:20 | 20:25 | 20:45 | 20:55 | 21:20 | 21:25 |
Nhà ga 3 | 04:00 | 04:05 | 04:30 | 04:35 | 05:00 | 05:05 | 05:30 | 05:35 | 06:00 | 06:05 | 06:45 | 06:50 | 07:15 | 07:20 | 08:30 | 08:35 | 09:30 | 09:35 | 10:15 | 10:20 | 11:15 | 11:20 | 12:15 | 12:20 | 13:30 | 13:35 | 15:00 | 15:05 | 16:00 | 16:05 | 16:30 | 16:35 | 16:30 | 16:35 | 17:00 | 17:05 | 17:30 | 17:35 | 18:30 | 18:35 | 19:00 | 19:05 | 19:30 | 19:35 | 20:00 | 20:05 | 20:30 | 20:35 | 20:30 | 20:35 | 21:00 | 21:05 | 21:30 | 21:35 |