Úc là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích thiên nhiên hoang dã, nền giáo dục đẳng cấp và lối sống hiện đại pha chút phóng khoáng đặc trưng. Nếu bạn đang lên kế hoạch khám phá “xứ sở chuột túi”, vé máy bay Vietnam Airlines đi Úc sẽ là lựa chọn đáng tin cậy với dịch vụ chuyên nghiệp, giờ bay hợp lý và hành trình bay thẳng thuận tiện. Đặt vé máy bay Vietnam Airlines đi Úc ngay hôm nay trên Traveloka để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn!
Vietnam Airlines hiện đang khai thác các chuyến bay từ Việt Nam đến nhiều thành phố lớn tại Úc như Sydney, Melbourne, Adelaide và Perth với tần suất ổn định khoảng 40 - 50 chuyến bay hàng ngày và dịch vụ đạt chuẩn quốc tế. Hành trình phổ biến nhất khởi hành từ TP.HCM hoặc Hà Nội đến Sydney, sử dụng dòng máy bay thân rộng hiện đại như Boeing 787 hoặc Airbus A350, mang lại trải nghiệm thoải mái cho hành khách. Đặc biệt, giá vé máy bay Vietnam Airlines khứ hồi đi Úc thường xuyên có ưu đãi hấp dẫn khi đặt trước qua Traveloka, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch cho một chuyến đi tiết kiệm và an tâm.
Giá vé máy bay 1 chiều Vietnam Airlines đi Úc dao động từ 13.051.452 - 18.742.055 VND Hạng Phổ Thông, còn với Hạng Thương Gia giá dao động từ 52.222.177 - 63.010.404 VND.
Giá vé máy bay khứ hồi (2 chiều) Vietnam Airlines đi Úc dao động từ 22.456.027 - 33.571.529 VND Hạng Phổ Thông, còn với Hạng Thương Gia giá dao động từ 98.880.461 - 111.016.763 VND.
Bạn có thể tham khảo nhanh qua bảng dưới đây để có thể chọn lựa cho mình một hãng phù hợp bay với giá vé lý tưởng nhé.
Bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines đi Úc:
Chặng bay | Hạng ghế | Giá vé một chiều thấp nhất (VND) | Giá vé khứ hồi thấp nhất (VND) |
---|---|---|---|
Hà Nội - Melbourne | Phổ thông | 13.051.452 VND | 22.456.027 VND |
TP.HCM - Melbourne | Phổ thông | 18.742.055 VND | 33.571.529 VND |
Đà Nẵng - Melbourne | Phổ thông | 14.531.712 VND | 26.026.083 VND |
Hà Nội - Sydney | Phổ thông | 13.134.000 VND | 23.634.670 VND |
TP.HCM - Sydney | Phổ thông | 15.796.721 VND | 24.976.074 VND |
Đà Nẵng - Sydney | Phổ thông | 14.482.225 VND | 23.208.125 VND |
Hà Nội - Melbourne | Thương gia | 54.533.365 VND | 99.917.539 VND |
TP.HCM - Melbourne | Thương gia | 55.961.807 VND | 111.016.763 VND |
Đà Nẵng - Melbourne | Thương gia | 56.568.073 VND | 98.880.461 VND |
Hà Nội - Sydney | Thương gia | 63.010.404 VND | 99.019.057 VND |
TP.HCM - Sydney | Thương gia | 56.100.281 VND | 94.901.968 VND |
Đà Nẵng - Sydney | Thương gia | 52.222.177 VND | 98.949.072 VND |
Lưu ý: Bảng giá tham khảo trên có thể thay đổi theo từng thời điểm, thuế phí, các chi phí tiện ích trên chuyến bay và bảo hiểm du lịch.
*Hạng ghế máy bay có thể thay đổi theo chuyến bay nối chuyến.
Vietnam Airlines hiện đang khai thác nhiều chuyến {bay thẳng/ nối chuyến} đến Úc từ các thành phố lớn. Dưới đây là những thông tin chi tiết về lịch bay, thời gian bay và sân bay để bạn có thể lên kế hoạch cho chuyến đi hoàn hảo.
Vietnam Airlines duy trì tần suất bay đa dạng đến Úc, đáp ứng nhu cầu di chuyển linh hoạt của hành khách:
Lịch bay Vietnam Airlines đi Úc
Điểm khởi hành | Thời gian bay đến Úc | Tần suất | Transit |
---|---|---|---|
Sân bay quốc tế Nội Bài Hà Nội (HAN) | 16 tiếng 50 phút | 20 chuyến/ngày | 4 tiếng 50 phút |
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất TP HCM (SGN) | 8 tiếng 25 phút | 10 chuyến/ngày | 2 tiếng 50 phút |
Sân bay quốc tế Đà Nẵng (DAD) | 16 tiếng 50 phút | 20 chuyến/ngày | 4 tiếng 50 phút |
Dưới đây là một số thông tin cơ bản về các sân bay quốc tế lớn tại Úc, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch di chuyển khi đến quốc gia này:
Thông tin cơ bản | Sân bay Melbourne | Sân bay Sydney | Sân bay Adelaide |
---|---|---|---|
Tên - Mã sân bay | Sân bay quốc tế Melbourne Tullamarine - MEL | Sân bay quốc tế Sydney Kingsford Smith - SYD | Sân bay Quốc tế Perth - PER |
Địa chỉ | Departure Dr, Melbourne Airport VIC, Úc | Mascot, New South Wales, Úc | 32 Boud Ave, Perth Airport WA, Úc |
Khoảng cách đến trung tâm | 25 km | 10 km | 12 km |
Các nhà ga đến | Nhà ga quốc tế: Terminal 2 | Nhà ga quốc tế: Terminal 1 | Nhà ga quốc tế: Terminal 3, 4 |
Tùy vào thành phố bạn đặt chân đến tại Úc, cách di chuyển từ sân bay về trung tâm sẽ có sự khác biệt. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cho từng sân bay lớn như Melbourne, Sydney và Perth, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phương tiện phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Phương tiện | Thời gian di chuyển | Chi phí tham khảo | Cách di chuyển |
---|---|---|---|
Taxi | 30 - 40 phút | Khoảng 55 - 70 AUD (~890.000 -1.130.000 VND) | Sau khi ra khỏi nhà ga, bạn có thể đến khu vực taxi tại Terminal 1, 2 hoặc 4 để bắt xe. Một số hãng taxi uy tín như 13CABS, Silver Top và Maxi Taxi đều được cấp phép hoạt động tại sân bay Melbourne. |
Xe công nghệ | 30 - 40 phút | Khoảng 50 - 65 AUD (~810.000 - 1.050.000 VND) | Đặt xe thông qua ứng dụng trực tuyến. Điểm đón thường nằm tại khu vực “Rideshare Pick-up Zones” bên ngoài các nhà ga. |
SkyBus Melbourne City Express | 35 - 45 phút | Khoảng 24.60 AUD/chiều (~400.000 VND) | Xe buýt SkyBus hoạt động liên tục từ sân bay đến ga Southern Cross (trung tâm Melbourne) với tần suất 10 - 15 phút/chuyến. Bạn có thể đặt trước vé xe trên Traveloka. |
Xe đưa đón sân bay | 35 - 50 phút | Từ 65 AUD (~1.100.000 VND) | Bạn có thể đặt trước dịch vụ xe đưa đón riêng qua Traveloka hoặc các hãng như Starbus, Con-X-ion. Tài xế sẽ đón bạn ngay tại nhà ga và đưa về tận nơi trong khu vực trung tâm. |
Phương tiện | Thời gian di chuyển | Chi phí tham khảo | Cách di chuyển |
---|---|---|---|
Taxi | 20 - 25 phút | Khoảng 45 - 55 AUD (~720.000 - 880.000 VND) | Có quầy đón taxi tại mỗi terminal (T1, T2, T3). Hãng phổ biến có thể là 13CABS (thuộc A2B Australia). Taxi sử dụng đồng hồ và phí sân bay được thêm vào . |
Xe công nghệ | 20 - 25 phút | Khoảng 35 - 55 AUD (~560.000 - 880.000 VND) | Đặt qua app trực tuyến, ra điểm “Rideshare Pickup Zone” tại mỗi terminal. Một số hãng đang triển khai mã PIN tại T1 để đón nhanh hơn . |
Airport Link (tàu sân bay) | 15 - 20 phút | Khoảng 19 AUD (~300.000 VND) | Đi bộ từ ga dưới sảnh đến nhà ga quốc tế (T1) hoặc ga nội địa (T2/T3), lên tàu T8 đi thẳng đến ga trung tâm. Dùng Opal Card hoặc thẻ thanh toán không tiếp xúc. |
Xe buýt công cộng | 30 - 45 phút | Khoảng 3 - 5 AUD (~50.000 - 80.000 VND) | Bạn có thể bắt tuyến xe buýt 420 từ sân bay đến ga Mascot, sau đó chuyển sang tàu để vào trung tâm. |
Xe đưa đón sân bay | 20 - 25 phút | Từ 76 AUD (~1.300.000 VND) | Bạn có thể đặt trước dịch vụ xe đưa đón riêng qua Traveloka về thẳng trung tâm thành phố. |
Phương tiện | Thời gian di chuyển | Chi phí tham khảo | Cách di chuyển |
---|---|---|---|
Xe buýt Transperth | 30 - 45 phút | Khoảng 5 AUD (~80.000 VND) | Tuyến bus số 380 đi thẳng từ Terminal 1 đến ga Elizabeth Quay Bus Station ở trung tâm. Có thể thanh toán bằng SmartRider hoặc thẻ thanh toán không tiếp xúc. |
Taxi | 20 - 25 phút | Khoảng 40 - 55 AUD (~640.000 - 880.000 VND) | Có quầy đón taxi tại sảnh đến. Các hãng taxi phổ biến gồm Swan Taxis, Black & White Cabs. Phí được tính theo đồng hồ và có thể cộng thêm phụ phí sân bay. |
Xe công nghệ | 20 - 25 phút | Khoảng 35 - 50 AUD (~560.000 - 800.000 VND) | Đặt qua ứng dụng trực tuyến. Khu vực đón xe tại “Rideshare Pickup” được đánh dấu rõ ràng ở mỗi terminal. |
Xe đưa đón sân bay | 15 - 25 phút | Từ 82,55 AUD (~1.400.000 VND) | Có thể đặt dịch vụ xe riêng qua Traveloka hoặc các hãng cung cấp tại sân bay để về thẳng khách sạn trong trung tâm thành phố. |
Lưu ý: Giá mỗi phương tiện trên được tính dựa trên quãng đường di chuyển và có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe (Chưa bao gồm các phí phụ thu).
Nước Úc không chỉ nổi tiếng với thiên nhiên hoang dã, những thành phố hiện đại mà còn sở hữu nền văn hóa đặc sắc và lối sống cởi mở. Nếu bạn đang có kế hoạch du lịch Úc, đừng bỏ qua những thông tin hữu ích dưới đây để chuẩn bị hành trình thật suôn sẻ cùng các điểm tham quan nổi bật cho, mẹo di chuyển, ăn uống và mua sắm tại “xứ sở chuột túi”.
Thành phố du lịch | Mô tả |
---|---|
Sydney | Thành phố lớn nhất nước Úc, nổi bật với Nhà hát Con Sò, Cầu Cảng Sydney, bãi biển Bondi và nhịp sống hiện đại pha chút nghệ thuật đường phố. |
Melbourne | Thủ phủ văn hóa của Úc, nơi quy tụ các bảo tàng, lễ hội, quán cà phê đặc sắc và những con hẻm nghệ thuật sôi động. Rất thích hợp với du khách yêu nghệ thuật, thời trang và thể thao. |
Brisbane | Khí hậu nắng ấm quanh năm cùng sông Brisbane thơ mộng khiến nơi này trở thành điểm đến yêu thích của những ai muốn tận hưởng cuộc sống ngoài trời và khám phá bãi biển Gold Coast gần đó. |
Adelaide | Không ồn ào náo nhiệt, Adelaide cuốn hút bằng nét đẹp cổ điển, những lễ hội nghệ thuật đặc sắc và vùng rượu vang danh tiếng như thung lũng Barossa. |
Perth | Tọa lạc ở bờ Tây nước Úc, Perth chào đón du khách bằng cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, hoàng hôn trên biển ấn tượng và nhịp sống yên bình giữa lòng đô thị. |
Cairns | Là cửa ngõ dẫn đến kỳ quan Rạn san hô Great Barrier, Cairns là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu lặn biển, khám phá rừng nhiệt đới và trải nghiệm thiên nhiên hoang sơ. |
Đặc sản | Mô tà |
---|---|
Thịt nướng kiểu Úc (Aussie BBQ) | Một bữa tiệc ngoài trời đúng chuẩn người Úc với các loại thịt bò, cừu, xúc xích nướng trên bếp than, ăn kèm bánh mì và nước sốt đặc trưng. |
Bánh thịt (Meat Pie) | Vỏ bánh giòn rụm bọc nhân thịt bò hầm đậm đà, đôi khi thêm sốt cà chua hoặc nước sốt thịt. |
Bánh Lamington | Lớp bánh bông lan mềm mịn được phủ sô-cô-la và lăn qua dừa vụn, đôi khi có thêm nhân kem hoặc mứt bên trong. |
Cá barramundi | Loài cá nước ngọt bản địa của Úc, thịt trắng, ít xương, được chế biến theo nhiều cách như nướng, áp chảo hoặc chiên giòn. |
Cá tuyết chiên và khoai tây | Cá tuyết chiên vàng giòn, ăn kèm khoai tây chiên và sốt tartar hoặc giấm. Một món ăn đường phố quen thuộc tại các thành phố ven biển như Sydney, Perth hay Brisbane. |
Hoạt động vui chơi | Địa điểm trải nghiệm |
---|---|
Khám phá đại dương và sinh vật biển | SEA LIFE Sydney Aquarium, Cairns Aquarium, Reef HQ Aquarium, Oceanworld Manly |
Ngắm toàn cảnh thành phố từ trên cao | Đài Quan Sát SkyPoint (Gold Coast), Sydney Tower Eye, Eureka Skydeck (Melbourne), Adelaide Oval RoofClimb |
Lặn ngắm san hô | Great Barrier Reef, Lady Elliot Island, Whitsundays, Green Island |
Thư giãn tại suối khoáng nóng | Peninsula Hot Springs, Mataranka Thermal Pool, Talaroo Hot Springs |
Ngắm hoàng hôn và cắm trại tại sa mạc | Uluru (Ayers Rock), Kata Tjuta, Kings Canyon, Simpson Desert |
Khách sạn | Mô tả |
---|---|
Sofitel Sydney Wentworth | Tọa lạc ngay khu trung tâm tài chính Sydney, khách sạn này gây ấn tượng với kiến trúc cổ điển, phòng ốc rộng rãi và dịch vụ chuyên nghiệp. Đây là lựa chọn yêu thích của cả doanh nhân lẫn khách du lịch. |
The Langham, Melbourne | Khách sạn 5 sao nằm bên bờ sông Yarra, nổi bật với phong cách trang nhã, hồ bơi trong nhà, dịch vụ spa cao cấp và nhà hàng nhìn ra toàn cảnh thành phố. |
Sequoia Lodge | Khu nghỉ dưỡng yên bình giữa thiên nhiên vùng đồi Adelaide, với các phòng nghỉ hướng đồi, bồn tắm nước nóng ngoài trời và thực đơn cao cấp từ nguyên liệu địa phương. |
Quà lưu niệm | Mô tả |
---|---|
Socola Tim Tam | Loại bánh quy phủ socola nổi tiếng nhất nước Úc, thơm ngon, dễ bảo quản và rất được ưa chuộng làm quà tặng cho bạn bè, đồng nghiệp. |
Sản phẩm làm từ dầu khuynh diệp | Các loại tinh dầu, cao xoa hoặc kem dưỡng chiết xuất từ cây khuynh diệp bản địa, được người Úc tin dùng và rất phù hợp làm quà cho người lớn tuổi. |
Mỹ phẩm thiên nhiên của Úc | Các thương hiệu nội địa như Jurlique, Sukin, Aesop với thành phần hữu cơ, phù hợp làm quà tặng cho phái nữ. |
Hành trình đến Úc sẽ thêm phần trọn vẹn khi bạn lựa chọn vé máy bay Vietnam Airlines đi Úc - giải pháp kết hợp giữa sự tiện lợi, chất lượng và an tâm trên từng chặng bay. Thông qua Traveloka, bạn có thể dễ dàng tra cứu và đặt vé máy bay phù hợp, đồng thời tận dụng nhiều ưu đãi vé máy bay để tối ưu chi phí. Không chỉ vậy, Traveloka còn hỗ trợ đặt phòng khách sạn, tour du lịch, vé tham quan và các dịch vụ đi kèm như xe đưa đón, giúp bạn lên kế hoạch du lịch Úc nhanh chóng, gọn nhẹ mà vẫn đầy đủ trải nghiệm. Hãy để Traveloka đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá đất nước xinh đẹp này!