Không có. Hiện tại sân bay Nagoya Komaki không có quầy đổi ngoại tệ chính thức nào do chỉ phục vụ chuyến bay nội địa.
Bạn có thể truy cập trang mã giảm giá của Traveloka để cập nhật các chương trình ưu đãi mới nhất cho vé máy bay, khách sạn, tour và nhiều dịch vụ khác. Traveloka thường xuyên cập nhật các mã giảm giá hấp dẫn trong từng khung giờ và dịp lễ, đừng bỏ lỡ nhé!
Tất cả quầy check-in của các hãng hàng không đều nằm tại sảnh khởi hành tầng 1 của nhà ga hành khách.
Có. Sân bay Nagoya Komaki có bãi đỗ xe ô tô ngay cạnh nhà ga với sức chứa khoảng 1.350 xe.
Không. Hiện tại không có cửa hàng miễn thuế (duty-free) ở Sân bay Nagoya vì sân bay chỉ phục vụ chuyến bay nội địa.
Có. Trong khu vực phòng chờ khởi hành của Sân bay Nagoya có các ổ điện để hành khách sạc thiết bị điện tử. Cụ thể, góc Internet ở phòng chờ tầng 1 được bố trí ổ cắm và máy tính để hành khách sử dụng.
Có. Sân bay cung cấp Wi-Fi miễn phí cho hành khách.
Không. Sân bay Nagoya Komaki không có dịch vụ hộp ngủ qua đêm cho hành khách.
Sân bay Nagoya Komaki mở cửa từ 06:00 sáng và đóng cửa lúc 22:00 tối mỗi ngày.
Có. Nếu hành lý hoặc đồ dùng thất lạc trong phạm vi sân bay, hành khách hãy liên hệ ngay Quầy thông tin (Lost and Found) ở tầng 1.
Bạn có biết, Nagoya không chỉ là sân bay mà còn là "thiên đường giải trí" với hơn 50 cửa hàng, nhà hàng và Sky Deck 360° view tuyệt đẹp. Còn chờ gì nữa, đọc ngay bài viết bên dưới để khám phá một trong những sân bay được yêu thích nhất Nhật Bản này nhé!
Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Nagoya Nhật Bản:
Sân bay Nagoya Komaki khai trương năm 1944, từng là sân bay quốc tế chính của Nagoya cho đến khi sân bay Chubu Centrair (NGO) mở cửa năm 2005. Từ sau 2005, sân bay Komaki chuyển thành sân bay nội địa và là nơi đóng quân của Lực lượng Phòng vệ Trên không Nhật Bản (căn cứ Komaki). Hiện nay, sân bay là trụ sở chính của hãng Fuji Dream Airlines (FDA) -- hãng hàng không nội địa duy nhất khai thác lịch trình thường lệ tại sân bay.
Sân bay Nagoya có khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng ẩm và mùa đông mát mẻ. Nhiệt độ trung bình tháng 8 (mùa hè) khoảng 33°C và tháng 1 (mùa đông) khoảng 0°C. Lượng mưa tập trung nhiều vào mùa hè, trong khi mùa đông khô ráo hơn.
Khi bạn mua vé máy bay đi Nagoya, bạn có thể trải nghiệm một số dịch vụ nổi bật tại sân bay như:
Từ sân bay Nagoya đến trung tâm huyện Nishikasugai, thời gian di chuyển dao động từ 30 đến 40 phút, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ hội, thời gian di chuyển có thể kéo dài hơn hơn 40 phút do tình trạng tắc đường.
Traveloka gợi ý cho bạn một số phương tiện từ sân bay Trường Lạc Phúc Châu đến khu vực trung tâm Phúc Châu:
Dịch vụ xe đưa đón sân bay
Dịch vụ xe đưa đón sân bay Traveloka đã được triển khai tại sân bay Nagoya. Bạn có thể dễ dàng đặt xe theo lịch trình của mình, đảm bảo sẽ có xe đến đón đúng giờ, an toàn và riêng tư.
Khu vực hoạt động | Sân bay Nagoya - Huyện Nishikasugai |
---|---|
Thời gian di chuyển | 30 - 40 phút |
Chi phí | Từ 4.159.879 VND (~26.000 JPY)/ chuyến |
Loại xe | Sedan/ Minivan/ Business Sedan |
Hình thức thanh toán | Thẻ tín dụng/ Tiền mặt |
Lưu ý: Chi phí của xe đưa đón sân bay Traveloka đã bao gồm lệ phí cầu đường, lệ phí bãi đỗ xe và phí nhiên liệu.
Taxi sân bay
Tại sân bay luôn có taxi hoạt động 24/7 nên bạn có thể dễ dàng gọi mà không phải đặt trước. Một số hãng taxi phổ biến ở sân bay có thể kể đến là Tsubame, Takara, MK, Kintetsu...
Giá dịch vụ | 4.000 -- 5.000 JPY (~640.000 -- 800.000 VND)/chuyến |
---|---|
Thời gian di chuyển tới trung tâm | 30 - 40 phút |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt hoặc thẻ tín dụng |
Lưu ý: Giá taxi được tính dựa trên quãng đường di chuyển, có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe và phụ thu đêm +20% sau 22:00.
Xe buýt sân bay (Airport Shuttle)
Xe buýt sân bay là phương án di chuyển tiết kiệm. Hành khách có thể lên xe tại trạm số 1 - 4 trước cửa ga đến. Xe phù hợp với cả những khách mang nhiều hành lý hay hành lý to vì có gầm lớn làm khoang đựng hành lý.
Giá vé | 700 JPY (~112.000 VND)/ người/ lượt |
---|---|
Thời gian di chuyển | 25 - 35 phút |
Thời gian hoạt động | 06:20 - 22:00 |
Các điểm dừng | Midland Square (gần ga Nagoya) và bến xe Sakae (Oasis 21) |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt hoặc thẻ IC khi lên xe |
Tần suất | 60 phút/ chuyến |
Lưu ý: Tùy vào tình hình giao thông mà các chuyến xe buýt có thể đến sớm hoặc trễ hơn dự kiến.
Tàu điện kết hợp xe buýt
Nếu muốn tiết kiệm tối đa, bạn có thể lựa chọn phương án kết hợp đi tàu điện và xe buýt. Dù chuyển tuyến nhưng tổng thời gian di chuyển sẽ tương đương đi thẳng bằng xe buýt.
Giá vé | 650 JPY (104.000VND)/ người/ lượt |
---|---|
Thời gian di chuyển | 35 - 40 phút |
Thời gian hoạt động | 6:30-21:00 |
Lộ trình | Đi buýt Meitetsu từ NKM đến ga Nishiharu (15 phút), sau đó đi tàu điện Meitetsu Inuyama Line vào trung tâm Nagoya (15 phút). |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt/ thẻ IC khi lên xe |
Tần suất | 60 phút/ chuyến |
Lưu ý: Tùy vào tình hình mà thời gian nối chuyến có thể thay đổi, dẫn đến tổng thời gian di chuyển thay đổi.
Sân bay Nagoya Komaki có 1 đường băng duy nhất, ký hiệu 16/34. Đường băng này dài 2.740 m và rộng 45 m, phục vụ tốt các loại máy bay phản lực tầm ngắn và trung (A320, B737 hoặc tương đương). Sức chịu tải của đường băng tương đương máy bay một bánh đáp trọng lượng tối đa ~43 tấn. Đường băng được trang bị hệ thống đèn hạ cánh chính xác CAT-I, đáp ứng cho máy bay hạ cánh an toàn trong tầm nhìn hạn chế.
Khu vực sân đỗ của sân bay (apron) rộng khoảng 24 ha, sức chứa lên tới gần 100 máy bay cùng lúc. Cụ thể, sân bay có 35 vị trí đỗ dành cho máy bay cỡ nhỏ chặng ngắn và máy bay thương gia, cùng 65 vị trí đỗ cho máy bay hạng nhẹ (loại nhỏ, máy bay tư nhân). Trong đó, tối đa 34 máy bay thương mại + 63 máy bay nhỏ có thể đỗ đồng thời mà không tràn đường lăn.
Nhà ga hành khách của Sân bay Nagoya có thiết kế 3 tầng nổi. Tuy nhiên, toàn bộ hoạt động hàng không dân dụng hiện nay tập trung tại tầng 1 của nhà ga.
Khu vực tầng 1 bao gồm: sảnh làm thủ tục khởi hành, cổng an ninh, phòng chờ lên máy bay và băng chuyền nhận hành lý đến -- tất cả đều trên cùng một mặt bằng để tiện di chuyển. Nhờ thiết kế ống lồng ra máy bay nội địa đầu tiên tại Nhật Bản, hành khách có thể đi bộ thẳng từ cổng khởi hành ra máy bay trên cùng một mặt phẳng, không cần lên xuống cầu thang.
Sau khi sân bay Chubu Centrair được đưa vào hoạt động phục vụ các chuyến bay quốc tế và nội địa, sân bay Komaki trở thành sân bay nội địa Nhật Bản. Fuji Dream Airlines là hãng bay chính phục vụ các chuyến bay nội địa tại đây.
Bạn có thể tham khảo các chuyến nội địa phổ biến tại sân bay Nagoya cho chuyến hành trình của mình:
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Nagoya - Aomori | 8.796.076 VND | 4.398.038 VND | 1 giờ 20 phút |
Nagoya - Fukuoka | 4.923.080 VND | 2.461.540 VND | 1 giờ 25 phút |
Nagoya - Yamagata | 7.410.484 VND | 3.705.242 VND | 1 giờ 5 phút |
Nagoya - Niigata | 7.047.822 VND | 3.523.911 VND | 55 phút |
Du lịch Nagoya là hành trình khám phá văn hóa mà còn mở ra vô số trải nghiệm thú vị ngay gần sân bay Nagoya Komaki. Nếu bạn có vài giờ rảnh rỗi hoặc muốn bắt đầu chuyến đi trọn vẹn hơn, hãy thử ngay những địa điểm sau:
Để chuyến hành trình của bạn chủ động và tự do khám phá những địa điểm bạn mong muốn, bạn có thể thuê xe trên Traveloka cho chuyến đi này của mình với mức giá ưu đãi nhất.
Nagoya nổi tiếng với nền ẩm thực độc đáo, mang đến cho du khách những trải nghiệm ẩm thực khó quên. Dưới đây là ba đặc sản nổi bật của Nagoya:
Đặc sản | Điểm hấp dẫn | Mức giá trung bình | Gợi ý địa điểm ăn |
---|---|---|---|
Hitsumabushi (Cơm lươn kiểu Nagoya) | Hitsumabushi là món cơm lươn nướng thái mỏng, được phục vụ theo ba cách thưởng thức độc đáo: đầu tiên ăn trực tiếp để cảm nhận vị nguyên bản, sau đó thêm gia vị như hành lá và wasabi, cuối cùng pha với nước dùng để tạo thành cháo lươn. | Khoảng 3.000 - 5.000 JPY (Khoảng 524.028 - 873.380 VND) | Atsuta Houraiken; Hitsumabushi Inou, Eska Location; Hitsumabushi Nagoya Bincho; Dai Nagoya Building Branch;... |
Miso Katsu (Thịt heo chiên xù sốt miso) | Miso Katsu là biến tấu độc đáo của Tonkatsu, với thịt heo chiên giòn được phủ sốt miso đỏ đậm đà, tạo nên hương vị đặc trưng của Nagoya. | Khoảng 1.200 - 2.000 JPY (Khoảng 209.611 - 349.352 VND) | Yabaton Yabacho Honten; Kurobuta-ya Ramuchi; Kitchen Nagoya;... |
Kishimen (Mì dẹt kiểu Nagoya) | Kishimen là loại mì dẹt, bản rộng, thường được phục vụ trong nước dùng thanh nhẹ, kết hợp với các loại topping như tempura, hành lá và nori. | Khoảng 700 - 1.200 yên (Khoảng 122.273 - 209.611 VND) | Kishimen Sumiyoshi; Kishimen Yoshida Esca Branch; Kishimen-Tei Esca Restaurant;... |
Lưu ý: Mức giá và địa điểm ăn được cập nhật ngay tại thời điểm xuất bản, có thể thay đổi theo thời gian.
Sau đây là các khách sạn gần sân bay Nagoya Traveloka đã tổng hợp cho chuyến đi sắp tới của mình:
Sân bay Nagoya Komaki là điểm khởi đầu lý tưởng cho hành trình khám phá Nagoya. Đặt vé máy bay trên Traveloka ngay hôm nay và đừng quên sử dụng mã giảm giá vé máy bay Traveloka để tiết kiệm hơn. Ngoài ra, Traveloka còn cung cấp vé xe khách, tour du lịch, vé tham quan, vui chơi giải trí Traveloka Xperience, phòng khách sạn và tour du thuyền, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch cho chuyến đi trọn vẹn!
Bạn có biết, Nagoya không chỉ là sân bay mà còn là "thiên đường giải trí" với hơn 50 cửa hàng, nhà hàng và Sky Deck 360° view tuyệt đẹp. Còn chờ gì nữa, đọc ngay bài viết bên dưới để khám phá một trong những sân bay được yêu thích nhất Nhật Bản này nhé!
Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Nagoya Nhật Bản:
Sân bay Nagoya Komaki khai trương năm 1944, từng là sân bay quốc tế chính của Nagoya cho đến khi sân bay Chubu Centrair (NGO) mở cửa năm 2005. Từ sau 2005, sân bay Komaki chuyển thành sân bay nội địa và là nơi đóng quân của Lực lượng Phòng vệ Trên không Nhật Bản (căn cứ Komaki). Hiện nay, sân bay là trụ sở chính của hãng Fuji Dream Airlines (FDA) -- hãng hàng không nội địa duy nhất khai thác lịch trình thường lệ tại sân bay.
Sân bay Nagoya có khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng ẩm và mùa đông mát mẻ. Nhiệt độ trung bình tháng 8 (mùa hè) khoảng 33°C và tháng 1 (mùa đông) khoảng 0°C. Lượng mưa tập trung nhiều vào mùa hè, trong khi mùa đông khô ráo hơn.
Khi bạn mua vé máy bay đi Nagoya, bạn có thể trải nghiệm một số dịch vụ nổi bật tại sân bay như:
Từ sân bay Nagoya đến trung tâm huyện Nishikasugai, thời gian di chuyển dao động từ 30 đến 40 phút, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ hội, thời gian di chuyển có thể kéo dài hơn hơn 40 phút do tình trạng tắc đường.
Traveloka gợi ý cho bạn một số phương tiện từ sân bay Trường Lạc Phúc Châu đến khu vực trung tâm Phúc Châu:
Dịch vụ xe đưa đón sân bay
Dịch vụ xe đưa đón sân bay Traveloka đã được triển khai tại sân bay Nagoya. Bạn có thể dễ dàng đặt xe theo lịch trình của mình, đảm bảo sẽ có xe đến đón đúng giờ, an toàn và riêng tư.
Khu vực hoạt động | Sân bay Nagoya - Huyện Nishikasugai |
---|---|
Thời gian di chuyển | 30 - 40 phút |
Chi phí | Từ 4.159.879 VND (~26.000 JPY)/ chuyến |
Loại xe | Sedan/ Minivan/ Business Sedan |
Hình thức thanh toán | Thẻ tín dụng/ Tiền mặt |
Lưu ý: Chi phí của xe đưa đón sân bay Traveloka đã bao gồm lệ phí cầu đường, lệ phí bãi đỗ xe và phí nhiên liệu.
Taxi sân bay
Tại sân bay luôn có taxi hoạt động 24/7 nên bạn có thể dễ dàng gọi mà không phải đặt trước. Một số hãng taxi phổ biến ở sân bay có thể kể đến là Tsubame, Takara, MK, Kintetsu...
Giá dịch vụ | 4.000 -- 5.000 JPY (~640.000 -- 800.000 VND)/chuyến |
---|---|
Thời gian di chuyển tới trung tâm | 30 - 40 phút |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt hoặc thẻ tín dụng |
Lưu ý: Giá taxi được tính dựa trên quãng đường di chuyển, có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe và phụ thu đêm +20% sau 22:00.
Xe buýt sân bay (Airport Shuttle)
Xe buýt sân bay là phương án di chuyển tiết kiệm. Hành khách có thể lên xe tại trạm số 1 - 4 trước cửa ga đến. Xe phù hợp với cả những khách mang nhiều hành lý hay hành lý to vì có gầm lớn làm khoang đựng hành lý.
Giá vé | 700 JPY (~112.000 VND)/ người/ lượt |
---|---|
Thời gian di chuyển | 25 - 35 phút |
Thời gian hoạt động | 06:20 - 22:00 |
Các điểm dừng | Midland Square (gần ga Nagoya) và bến xe Sakae (Oasis 21) |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt hoặc thẻ IC khi lên xe |
Tần suất | 60 phút/ chuyến |
Lưu ý: Tùy vào tình hình giao thông mà các chuyến xe buýt có thể đến sớm hoặc trễ hơn dự kiến.
Tàu điện kết hợp xe buýt
Nếu muốn tiết kiệm tối đa, bạn có thể lựa chọn phương án kết hợp đi tàu điện và xe buýt. Dù chuyển tuyến nhưng tổng thời gian di chuyển sẽ tương đương đi thẳng bằng xe buýt.
Giá vé | 650 JPY (104.000VND)/ người/ lượt |
---|---|
Thời gian di chuyển | 35 - 40 phút |
Thời gian hoạt động | 6:30-21:00 |
Lộ trình | Đi buýt Meitetsu từ NKM đến ga Nishiharu (15 phút), sau đó đi tàu điện Meitetsu Inuyama Line vào trung tâm Nagoya (15 phút). |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt/ thẻ IC khi lên xe |
Tần suất | 60 phút/ chuyến |
Lưu ý: Tùy vào tình hình mà thời gian nối chuyến có thể thay đổi, dẫn đến tổng thời gian di chuyển thay đổi.
Sân bay Nagoya Komaki có 1 đường băng duy nhất, ký hiệu 16/34. Đường băng này dài 2.740 m và rộng 45 m, phục vụ tốt các loại máy bay phản lực tầm ngắn và trung (A320, B737 hoặc tương đương). Sức chịu tải của đường băng tương đương máy bay một bánh đáp trọng lượng tối đa ~43 tấn. Đường băng được trang bị hệ thống đèn hạ cánh chính xác CAT-I, đáp ứng cho máy bay hạ cánh an toàn trong tầm nhìn hạn chế.
Khu vực sân đỗ của sân bay (apron) rộng khoảng 24 ha, sức chứa lên tới gần 100 máy bay cùng lúc. Cụ thể, sân bay có 35 vị trí đỗ dành cho máy bay cỡ nhỏ chặng ngắn và máy bay thương gia, cùng 65 vị trí đỗ cho máy bay hạng nhẹ (loại nhỏ, máy bay tư nhân). Trong đó, tối đa 34 máy bay thương mại + 63 máy bay nhỏ có thể đỗ đồng thời mà không tràn đường lăn.
Nhà ga hành khách của Sân bay Nagoya có thiết kế 3 tầng nổi. Tuy nhiên, toàn bộ hoạt động hàng không dân dụng hiện nay tập trung tại tầng 1 của nhà ga.
Khu vực tầng 1 bao gồm: sảnh làm thủ tục khởi hành, cổng an ninh, phòng chờ lên máy bay và băng chuyền nhận hành lý đến -- tất cả đều trên cùng một mặt bằng để tiện di chuyển. Nhờ thiết kế ống lồng ra máy bay nội địa đầu tiên tại Nhật Bản, hành khách có thể đi bộ thẳng từ cổng khởi hành ra máy bay trên cùng một mặt phẳng, không cần lên xuống cầu thang.
Sau khi sân bay Chubu Centrair được đưa vào hoạt động phục vụ các chuyến bay quốc tế và nội địa, sân bay Komaki trở thành sân bay nội địa Nhật Bản. Fuji Dream Airlines là hãng bay chính phục vụ các chuyến bay nội địa tại đây.
Bạn có thể tham khảo các chuyến nội địa phổ biến tại sân bay Nagoya cho chuyến hành trình của mình:
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Nagoya - Aomori | 8.796.076 VND | 4.398.038 VND | 1 giờ 20 phút |
Nagoya - Fukuoka | 4.923.080 VND | 2.461.540 VND | 1 giờ 25 phút |
Nagoya - Yamagata | 7.410.484 VND | 3.705.242 VND | 1 giờ 5 phút |
Nagoya - Niigata | 7.047.822 VND | 3.523.911 VND | 55 phút |
Du lịch Nagoya là hành trình khám phá văn hóa mà còn mở ra vô số trải nghiệm thú vị ngay gần sân bay Nagoya Komaki. Nếu bạn có vài giờ rảnh rỗi hoặc muốn bắt đầu chuyến đi trọn vẹn hơn, hãy thử ngay những địa điểm sau:
Để chuyến hành trình của bạn chủ động và tự do khám phá những địa điểm bạn mong muốn, bạn có thể thuê xe trên Traveloka cho chuyến đi này của mình với mức giá ưu đãi nhất.
Nagoya nổi tiếng với nền ẩm thực độc đáo, mang đến cho du khách những trải nghiệm ẩm thực khó quên. Dưới đây là ba đặc sản nổi bật của Nagoya:
Đặc sản | Điểm hấp dẫn | Mức giá trung bình | Gợi ý địa điểm ăn |
---|---|---|---|
Hitsumabushi (Cơm lươn kiểu Nagoya) | Hitsumabushi là món cơm lươn nướng thái mỏng, được phục vụ theo ba cách thưởng thức độc đáo: đầu tiên ăn trực tiếp để cảm nhận vị nguyên bản, sau đó thêm gia vị như hành lá và wasabi, cuối cùng pha với nước dùng để tạo thành cháo lươn. | Khoảng 3.000 - 5.000 JPY (Khoảng 524.028 - 873.380 VND) | Atsuta Houraiken; Hitsumabushi Inou, Eska Location; Hitsumabushi Nagoya Bincho; Dai Nagoya Building Branch;... |
Miso Katsu (Thịt heo chiên xù sốt miso) | Miso Katsu là biến tấu độc đáo của Tonkatsu, với thịt heo chiên giòn được phủ sốt miso đỏ đậm đà, tạo nên hương vị đặc trưng của Nagoya. | Khoảng 1.200 - 2.000 JPY (Khoảng 209.611 - 349.352 VND) | Yabaton Yabacho Honten; Kurobuta-ya Ramuchi; Kitchen Nagoya;... |
Kishimen (Mì dẹt kiểu Nagoya) | Kishimen là loại mì dẹt, bản rộng, thường được phục vụ trong nước dùng thanh nhẹ, kết hợp với các loại topping như tempura, hành lá và nori. | Khoảng 700 - 1.200 yên (Khoảng 122.273 - 209.611 VND) | Kishimen Sumiyoshi; Kishimen Yoshida Esca Branch; Kishimen-Tei Esca Restaurant;... |
Lưu ý: Mức giá và địa điểm ăn được cập nhật ngay tại thời điểm xuất bản, có thể thay đổi theo thời gian.
Sau đây là các khách sạn gần sân bay Nagoya Traveloka đã tổng hợp cho chuyến đi sắp tới của mình:
Sân bay Nagoya Komaki là điểm khởi đầu lý tưởng cho hành trình khám phá Nagoya. Đặt vé máy bay trên Traveloka ngay hôm nay và đừng quên sử dụng mã giảm giá vé máy bay Traveloka để tiết kiệm hơn. Ngoài ra, Traveloka còn cung cấp vé xe khách, tour du lịch, vé tham quan, vui chơi giải trí Traveloka Xperience, phòng khách sạn và tour du thuyền, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch cho chuyến đi trọn vẹn!