Nhật Bản là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích vẻ đẹp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Nếu bạn đang lên kế hoạch khám phá xứ sở hoa anh đào, đừng bỏ lỡ cơ hội săn vé máy bay Hà Nội Nhật Bản với nhiều lựa chọn linh hoạt. Truy cập ngay Traveloka để dễ dàng tìm kiếm và đặt vé máy bay Hà Nội Nhật Bản cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn cho hành trình thêm trọn vẹn.
Nhật Bản là điểm đến lý tưởng cho du khách yêu thích sự pha trộn giữa truyền thống và hiện đại. Từ Hà Nội, bạn có thể dễ dàng bay đến nhiều thành phố lớn của Nhật Bản:
Để tiết kiệm chi phí, bạn có thể lựa chọn các chuyến bay thẳng hoặc bay quá cảnh một điểm (transit) linh hoạt, phù hợp với lịch trình và ngân sách cá nhân.
Thông tin các sân bay:
Thông tin cơ bản | Địa chỉ | Khoảng cách đến trung tâm | Quầy thủ tục |
---|---|---|---|
Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài - HAN | Xã Nội Bài, thành phố Hà Nội, Việt Nam (Địa chỉ cũ: xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội). | 30 km | Nhà ga quốc tế T2 |
Sân bay Quốc tế Narita - NRT | 1-1 Furugome, Narita, Chiba 282-0004, Nhật Bản. | 60 km | Terminal 1 |
Sân bay Quốc tế Haneda - HND | Hanedakuko, Ota City, Tokyo 144-0041, Nhật Bản. | 14 km | Terminal 3 |
Sân bay Quốc tế Kansai - KIX | 1 Senshu Kuko Kita, Izumisano, Osaka 549-0001, Nhật Bản. | 50 km | Terminal 1 |
Sân bay Quốc tế Fukuoka - FUK | Số 778-1, đường Shimousui, phường Hakata, thành phố Fukuoka, Nhật Bản. | 5 km | Terminal 1 |
Sân bay Quốc tế Chubu Centrair - NGO | Vịnh Ise, Tokoname, Aichi, Nhật Bản. | 15 km | Terminal 1 |
Khoảng cách từ Hà Nội đến Nhật Bản vào khoảng 3.300 – 4.000 km, tùy theo điểm đến cụ thể như Tokyo, Osaka hay Fukuoka, với thời gian bay thẳng dao động từ 4,5 đến 6 giờ. Hiện nay, nhiều hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay từ Hà Nội tới Nhật Bản, bao gồm Vietnam Airlines, Vietjet Air, Japan Airlines, All Nippon Airways (ANA) và ZIPAIR Tokyo, mang đến đa dạng lựa chọn về lịch trình, mức giá và chất lượng dịch vụ cho hành khách.
Tham khảo thêm lịch bayHà Nội - Nhật Bản tại đây:
Hãng bay | Tần suất | Thời gian bay | Các hạng ghế | Transit |
---|---|---|---|---|
Vietnam Airlines | 1 chuyến/ngày | Khoảng 4 tiếng 55 phút | Phổ thông, Thương gia | * |
Vietjet Air | 2 chuyến/ngày | Khoảng 5 tiếng 30 phút | Phổ thông, Phổ thông đặc biệt | * |
Japan Airlines | 1 chuyến/ngày | Khoảng 5 tiếng 15 phút | Phổ thông | * |
All Nippon Airways | 2 chuyến/ngày | Khoảng 4 tiếng 55 phút | Phổ thông, Thương gia | * |
Bạn đang thắc mắc vé máy bay từ Hà Nội đến Nhật Bản bao nhiêu tiền? Mức giá có thể dao động tùy theo hãng bay, thời gian đặt vé và điểm đến cụ thể như Tokyo, Osaka hay Fukuoka. Dưới đây là bảng giá vé máy bay Hà Nội đến Nhật Bản để bạn tham khảo và lên kế hoạch cho chuyến đi phù hợp:
Giá vé máy bay 1 chiều Hà Nội - Nhật Bản thấp nhất chỉ từ 2.883.934 - 3.950.836 VND(Hạng Phổ Thông), còn với Hạng Thương Gia thấp nhất từ 27.984.146 - 29.576.874 VND.
Giá vé máy bay khứ hồi (2 chiều) Hà Nội - Nhật Bản thấp nhất chỉ từ 5.924.399 - 8.157.035 VND(Hạng Phổ Thông), còn với Hạng Thương Gia thấp nhất từ 28.699.302 - 43.193.530 VND.
Bảng giá vé máy bay chặng từ Hà Nội đến Nhật Bản
Chặng bay | Hạng ghế | Giá vé một chiều thấp nhất (VND) | Giá vé khứ hồi thấp nhất (VND) |
---|---|---|---|
Hà Nội - Tokyo | Phổ thông | 3.950.836 VND | 8.157.035 VND |
Hà Nội - Tokyo | Thương gia | 28.927.159 VND | 39.853.967 VND |
Hà Nội - Osaka | Phổ thông | 2.878.722 VND | 6.768.850 VND |
Hà Nội - Osaka | Thương gia | 29.576.874 VND | 28.699.302 VND |
Hà Nội - Fukuoka | Phổ thông | 2.883.934 VND | 5.924.399 VND |
Hà Nội - Fukuoka | Thương gia | 27.984.146 VND | 38.600.555 VND |
Hà Nội - Nagoya | Phổ thông | 3.489.465 VND | 7.074.079 VND |
Hà Nội - Nagoya | Thương gia | 28.087.930 VND | 43.193.530 VND |
Lưu ý: Bảng giá tham khảo trên có thể thay đổi theo từng thời điểm, thuế phí, các chi phí tiện ích trên chuyến bay và bảo hiểm du lịch
Để giúp bạn chủ động hơn trong hành trình, dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách di chuyển từ trung tâm Hà Nội đến sân bay Nội Bài và từ các sân bay lớn của Nhật Bản (Narita, Haneda, Kansai, Fukuoka, Chubu Centrair) về trung tâm các thành phố gần đó.
Phương tiện | Thời gian di chuyển | Chi phí tham khảo | Cách di chuyển |
---|---|---|---|
Taxi truyền thống | 30 - 45 phút | 250.000 - 400.000 VND | Bắt taxi tại các điểm trung tâm như bến xe, khách sạn hoặc gọi qua tổng đài hãng lớn như Mai Linh, G7, Thanh Nga. Xe sẽ đến đón tận nơi và đưa bạn đến sân bay. |
Xe công nghệ | 30 - 45 phút | 200.000 - 350.000 VND | Dùng ứng dụng gọi xe, nhập điểm đến là sân bay quốc tế Nội Bài, chọn loại xe phù hợp và chờ tài xế đến đón tại vị trí của bạn. |
Xe buýt nhanh tuyến 86 | 55 - 65 phút | Khoảng 45.000 VND/lượt | Lên xe tại ga Hà Nội hoặc các điểm dừng dọc tuyến như Trần Khánh Dư, Lê Duẩn, Kim Mã. Xe rộng rãi, chạy nhanh và dừng ở cả nhà ga quốc nội và quốc tế. |
Xe buýt công cộng (07, 17) | 70 - 90 phút | 9.000 - 10.000 VND | Tuyến 07 từ Cầu Giấy và tuyến 17 từ Long Biên, phù hợp với người có thời gian linh hoạt, ít hành lý và muốn tiết kiệm chi phí. |
Xe đưa đón sân bay | 30 - 45 phút | Từ 284.480 VND | Đặt trước qua Traveloka, xe riêng đón tại nhà hoặc khách sạn, di chuyển thẳng đến sân bay, không cần ghép khách, thích hợp khi mang nhiều hành lý. |
Phương tiện | Thời gian di chuyển | Chi phí tham khảo | Cách di chuyển |
---|---|---|---|
JR Narita Express | Khoảng 53 phút | Khoảng 3.070 JPY (~491.000 VND) | Từ nhà ga sân bay, đi bộ đến ga JR Narita Airport, lên tàu Narita Express đi thẳng đến ga Tokyo hoặc Shinjuku. Tàu có wifi và chỗ để hành lý. |
Keisei Skyliner | Khoảng 41 phút | Khoảng 2.470 JPY (~395.000 VND) | Đi từ ga Keisei Narita (trong sân bay) đến ga Keisei Ueno. Tàu nhanh, sạch đẹp, phù hợp nếu ở gần khu vực Ueno. |
Airport Bus TYO-NRT | 65 - 100 phút | Khoảng 1.500 JPY (~240.000 VND) | Mua vé tại quầy hoặc máy tự động, lên xe trước cửa nhà ga, xe đưa đến ga Tokyo hoặc Ginza. Tàu có ghế ngả và có chỗ để hành lý lớn. |
Limousine Bus | 80 - 100 phút | Khoảng 3.100 JPY (~496.000 VND) | Đặt vé online hoặc tại quầy trong sân bay. Xe dừng tại các khách sạn lớn, ga Shinjuku, Shibuya,... tiện cho du khách có nhiều hành lý. |
Taxi | 50 - 60 phút | 21.500 - 33.000 JPY (~3.430.000 - 5.270.000 VND) | Xếp hàng tại khu vực taxi ngay ngoài sảnh đến. Giá khá cao nhưng tiện nếu đi nhóm hoặc có trẻ nhỏ. |
Xe đưa đón sân bay | Khoảng 60 phút | Từ 3.333.718 VND (~21.000 JPY) | Đặt xe trước trên Traveloka, tài xế đón tại cửa sân bay, xe riêng, thoải mái, không phải chờ đợi. |
Phương tiện | Thời gian di chuyển | Chi phí tham khảo | Cách di chuyển |
---|---|---|---|
Tokyo Monorail + JR | Khoảng 30 phút | Khoảng 700 JPY (~112.000 VND) | Đi monorail từ sân bay đến ga Hamamatsucho, đổi sang tàu JR Yamanote để đến ga Tokyo, Shibuya hoặc Shinjuku. |
Keikyu Line + Metro | 30 - 45 phút | Khoảng 600 JPY (~96.000 VND) | Đi tàu Keikyu từ ga sân bay Haneda đến ga Shinagawa, sau đó nối các line metro nội thành. |
Limousine Bus | 30 - 40 phút | 950 - 1.200 JPY (~152.000 - 192.000 VND) | Xe buýt chạy thẳng từ sân bay đến Tokyo Station, Ginza, Shinjuku,... Dễ đi, không cần chuyển tuyến. |
Taxi | 25 - 40 phút | 6.100 - 8.300 JPY (~975.000 - 1.327.000 VND) | Bắt taxi tại làn chờ trước sảnh đến. Tokyo có taxi giá cố định theo khu vực, phù hợp nếu đi nhóm. |
Xe đưa đón sân bay | Khoảng 30 phút | Từ 2.500.000 VND (~16.000 JPY) | Đặt xe đưa đón sân bay qua Traveloka, không cần xếp hàng, phù hợp cho người có hành lý nhiều hoặc đi cùng gia đình. |
Phương tiện | Thời gian di chuyển | Chi phí tham khảo | Cách di chuyển |
---|---|---|---|
JR Haruka Express | 30 - 50 phút | 1.060 - 2.330 JPY (~170.000 - 374.000 VND) | Đi từ ga Kansai Airport, lên tàu Haruka đến Tennoji hoặc Shin-Osaka. Phù hợp nếu bạn đi Kyoto hoặc dùng JR Pass. |
JR Kansai Rapid | 50 - 70 phút | 1.060 - 1.190 JPY (~170.000 - 190.000 VND) | Tàu thường nhưng có nhiều chuyến, dừng ở ga Osaka (Umeda), tiện nếu ở trung tâm. |
Nankai Rapi:t | 34 - 37 phút | Khoảng 1.450 JPY (~232.000 VND) | Tàu nhanh, hiện đại, đi thẳng đến Namba. Có ghế đặt trước, chỗ để hành lý. |
Nankai Airport Express | Khoảng 45 phút | Khoảng 920 JPY (~147.000 VND) | Tàu rẻ, dừng nhiều ga, phù hợp nếu bạn ở các khu như Tengachaya, Shin-Imamiya. |
Limousine Bus | 50 - 60 phút | 1.300 - 1.800 JPY (~208.000 - 288.000 VND) | Mua vé tại quầy, xe chạy đến OCAT (Namba), Osaka Station,... tiện cho du khách có hành lý lớn. |
Taxi | 50 - 60 phút | 15.000 - 17.000 JPY (~2.400.000 - 2.720.000 VND) | Bắt taxi ở làn chờ trước nhà ga. Phù hợp nếu đi nhóm từ 3 - 4 người. |
Xe đưa đón sân bay | 50 - 70 phút | Từ 2.960.677 VND (~19.000 JPY) | Đặt trước qua Traveloka, tài xế sẽ đón bạn tại sân bay và đi thẳng đến khách sạn. |
Phương tiện | Thời gian di chuyển | Chi phí tham khảo | Cách di chuyển |
---|---|---|---|
Tàu điện ngầm | 5 - 11 phút | Khoảng 260 JPY (~42.000 VND) | Từ ga Domestic Terminal, đi thang cuốn xuống tầng B1, lên tàu Fukuoka Subway Line số 1 về ga Hakata hoặc Tenjin. |
Taxi | 10 - 15 phút | 1.200 - 1.800 JPY (~192.000 - 288.000 VND) | Xếp hàng taxi tại cửa ga nội địa hoặc quốc tế. Phù hợp nếu mang hành lý lớn hoặc đi nhóm. |
Xe đưa đón sân bay | 5 - 10 phút | Khoảng 2.271.339 VND (~14.000 JPY) | Đặt xe trước qua Traveloka, tài xế đón tận nơi tại sân bay, đưa thẳng đến khách sạn hoặc trung tâm. |
Phương tiện | Thời gian di chuyển | Chi phí tham khảo | Cách di chuyển |
---|---|---|---|
Meitetsu μSky Express | Khoảng 28 phút | Khoảng 1.250 JPY (~200.000 VND) | Mua vé tại quầy hoặc máy, lên tàu μSky Express tại ga Meitetsu Centrair, về thẳng ga Meitetsu Nagoya. |
Xe buýt sân bay | 25 - 35 phút | Khoảng 700 JPY (~112.000 VND) | Lên xe buýt tại trạm số 1 - 4, xe chạy đến Midland Square hoặc bến xe Sakae, có khoang hành lý. |
Taxi | 30 - 40 phút | 4.000 - 5.000 JPY (~640.000 - 800.000 VND) | Bắt taxi tại sân bay, không cần đặt trước, phù hợp nếu bạn có hành lý hoặc đi đêm. |
Tàu + xe buýt | 35 - 40 phút | Khoảng 650 JPY (~104.000 VND) | Đi xe buýt Meitetsu đến ga Nishiharu (15 phút), sau đó chuyển sang tàu Inuyama Line đến ga Nagoya. |
Xe đưa đón sân bay | 30 - 40 phút | Khoảng 4.159.879 VND (~26.000 JPY) | Đặt xe riêng qua ứng dụng Traveloka, tài xế đón tại sân bay, di chuyển riêng tư, tiện nghi. |
Lưu ý: Giá mỗi phương tiện trên được tính dựa trên quãng đường di chuyển và có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe (Chưa bao gồm các phí phụ thu).
Với mong muốn bất kỳ hành khách nào lựa chọn Traveloka là người bạn đồng hành trên mỗi chuyến bay đều có những trải nghiệm trước, trong và sau thoải mái và hài lòng nhất, Traveloka đã cập nhật một tính năng vô cùng mới chính là Kiểm tra theo dõi chuyến bay trên ứng dụng.
Đặc biệt, khi sử dụng tính năng kiểm tra tình trạng chuyến bay trên Traveloka, tính năng không chỉ giúp bạn nhanh chóng xác định được trạng thái hiện tại của chuyến bay, mà còn giúp bạn dễ dàng có những phương án dự phòng cần thiết nếu như chuyến bay gặp sự cố. Các trạng thái chuyến bay hiển thị trên Traveloka gồm có: Bị hủy; Bị hoãn; Đang bay; Đã hạ cánh; Theo lịch trình.
Tính năng kiểm tra tình trạng chuyến bay trên ứng dụng Traveloka hiện đang được áp dụng đối với các chuyến bay đến từ các hãng hàng không trong nước (Vietnam Airlines, Pacific Airlines, Vietravel Airlines, Vietjet Air, Bamboo Airways) và các hãng hàng không quốc tế (Thai VietJet Air, AirAsia, Singapore Airlines, Lion Air, Emirates). Đặc biệt, với những tình huống thay đổi thời tiết, tình huống khẩn cấp hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ xe đưa đón sân bay từ ứng dụng Traveloka, tính năng kiểm tra trạng thái chuyến bay sẽ giúp bạn dễ dàng linh động lên kế hoạch du lịch phù hợp.
Để kiểm tra tình trạng chuyến bay trên Traveloka, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:
Nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch Nhật Bản, đừng bỏ qua những gợi ý hữu ích trong cẩm nang dưới đây để có một hành trình trọn vẹn và đáng nhớ.
Thành phố du lịch | Mô tả |
---|---|
Tokyo | Thủ đô hiện đại bậc nhất Nhật Bản, nổi bật với các khu phố thời thượng như Shibuya, Shinjuku, Akihabara cùng hàng loạt trung tâm mua sắm, giải trí. |
Kyoto | Thành phố cổ kính, nổi tiếng với các ngôi đền, chùa và truyền thống trà đạo; điểm đến lý tưởng để cảm nhận nét đẹp văn hóa Nhật Bản. |
Osaka | Trung tâm ẩm thực và giải trí của vùng Kansai, hấp dẫn với Dotonbori sôi động và Lâu đài Osaka lịch sử. |
Sapporo | Thành phố lớn ở Hokkaido, nổi tiếng với Lễ hội Tuyết, bia Sapporo và những món ăn đặc trưng như mì ramen Hokkaido. |
Fukuoka | Cửa ngõ phía nam Nhật Bản, kết hợp giữa hiện đại và thiên nhiên, nổi bật với các quán ramen ven đường (yatai). |
Hiroshima | Nơi mang dấu ấn lịch sử sâu sắc, nổi bật với Công viên Tưởng niệm Hòa bình và đảo Miyajima xinh đẹp. |
Nagoya | Trung tâm công nghiệp và công nghệ, nổi tiếng với Lâu đài Nagoya, bảo tàng xe hơi Toyota và nền ẩm thực đặc trưng như hitsumabushi (lươn nướng). |
Đặc sản | Mô tà |
---|---|
Sushi | Món ăn nổi tiếng toàn cầu, gồm cơm trộn giấm kết hợp với hải sản tươi sống như cá ngừ, cá hồi, bạch tuộc. |
Ramen | Mì nước với nước dùng đậm đà, ăn kèm thịt heo, trứng và rau củ, có nhiều biến thể theo từng vùng như Tonkotsu (Fukuoka), Shoyu (Tokyo). |
Okonomiyaki | Bánh xèo kiểu Nhật, kết hợp bắp cải, thịt, hải sản và lớp sốt đặc trưng, đặc biệt phổ biến ở Osaka và Hiroshima. |
Takoyaki | Viên bánh bạch tuộc chiên giòn bên ngoài, mềm bên trong, phủ sốt và cá bào, rất được yêu thích tại Osaka. |
Sashimi | Hải sản tươi sống được thái lát mỏng, ăn kèm wasabi và nước tương, thể hiện độ tinh khiết trong ẩm thực Nhật. |
Tempura | Rau củ hoặc hải sản tẩm bột chiên giòn, có thể ăn kèm cơm hoặc mì udon, là món ăn phổ biến từ đường phố đến nhà hàng sang trọng. |
Matcha | Trà xanh Nhật Bản với vị đắng nhẹ và hậu ngọt, được dùng trong nhiều món tráng miệng như bánh mochi, kem, latte. |
Hoạt động vui chơi | Địa điểm trải nghiệm |
---|---|
Ngắm hoa anh đào (Hanami) | Công viên Ueno (Tokyo), công viên Maruyama (Kyoto), lâu đài Hirosaki (Aomori),... |
Tắm onsen (suối nước nóng) | Beppu, Hakone, Noboribetsu,... |
Mặc kimono và chụp ảnh | Phố cổ Gion (Kyoto), Asakusa (Tokyo),... |
Tham quan đền chùa truyền thống | Fushimi Inari, Kinkakuji, Senso-ji,... |
Khám phá công viên giải trí | Tokyo Disney Resort, Universal Studios Japan (Osaka), Edo Wonderland,... |
Khách sạn | Mô tả |
---|---|
Park Hyatt Tokyo | Khách sạn hạng sang nổi tiếng với tầm nhìn toàn cảnh Tokyo, từng xuất hiện trong phim Lost in Translation. |
The Ritz-Carlton Kyoto | Nghỉ dưỡng bên bờ sông Kamogawa với phong cách hòa quyện giữa hiện đại và truyền thống Nhật Bản. |
Hotel Gracery Shinjuku | Khách sạn có biểu tượng Godzilla nổi bật, nằm giữa khu Shinjuku sôi động, tiện lợi cho việc mua sắm và di chuyển. |
Quà lưu niệm | Mô tả |
---|---|
Bánh mochi | Bánh gạo dẻo truyền thống với nhiều hương vị như trà xanh, đậu đỏ, rất thích hợp làm quà tặng. |
Mỹ phẩm Nhật Bản | Nổi tiếng về chất lượng và công nghệ, các sản phẩm như Hada Labo, Shiseido được ưa chuộng khắp châu Á. |
Đồ lưu niệm truyền thống | Gồm búp bê Kokeshi, quạt giấy, chuông gió Furin – mang đậm nét văn hóa Nhật và dễ mang về. |
Hành trình khám phá “đất nước mặt trời mọc” sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết khi bạn sở hữu vé máy bay Hà Nội Nhật Bản phù hợp. Dù bạn lựa chọn bay thẳng hay quá cảnh, hiện có rất nhiều ưu đãi vé máy bay hấp dẫn đang chờ đón trên Traveloka. Bên cạnh việc đặt vé máy bay Hà Nội Nhật Bản, bạn còn có thể dễ dàng tìm khách sạn, đặt tour du lịch trọn gói và vé tham quan các điểm đến nổi tiếng ngay trên cùng một nền tảng tiện lợi. Hãy lên kế hoạch ngay hôm nay để tận hưởng một chuyến đi trọn vẹn đến Nhật Bản!