Điểm khởi hành | Điểm đến | Hãng hàng không | Thời gian bay | Giá vé tham khảo (một chiều) |
---|---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) | Sân bay Kuala Lumpur (KUL) | Singapore Airlines | 7 giờ 5 phút (1 điểm dừng) | 5.087.170 VNĐ |
Sân bay Kuala Lumpur (KUL) | Cathay Pacific | 15 giờ 45 phút | 9.311.200 VNĐ | |
TP HCM (SGN) | Sân bay Kuala Lumpur (KUL) | Malindo Air | 2 giờ 5 phút | 2.041.204 VNĐ |
Sân bay Kuala Lumpur (KUL) | Jetstar Asia Airways | 10 giờ 5 phút | 2.182.258 VNĐ | |
Sân bay Kuala Lumpur (KUL) | Malaysia Airlines | 2 giờ 10 phút | 3.523.630 VNĐ | |
Sân bay Kuala Lumpur (KUL) | Singapore Airlines | 7 giờ 25 phút | 4.491.830 VNĐ |