| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Ba, 18 tháng 11, 2025 | 1.572.468 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Tư, 19 tháng 11, 2025 | 1.506.430 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Năm, 20 tháng 11, 2025 | 1.622.846 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Sáu, 21 tháng 11, 2025 | 1.595.581 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Bảy, 22 tháng 11, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Chủ Nhật, 23 tháng 11, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Hai, 24 tháng 11, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Ba, 25 tháng 11, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Tư, 26 tháng 11, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Năm, 27 tháng 11, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Sáu, 28 tháng 11, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Bảy, 29 tháng 11, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Chủ Nhật, 30 tháng 11, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Hai, 1 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Ba, 2 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Tư, 3 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Năm, 4 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Sáu, 5 tháng 12, 2025 | 1.597.971 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Bảy, 6 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Chủ Nhật, 7 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Hai, 8 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Ba, 9 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Tư, 10 tháng 12, 2025 | 1.400.961 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Năm, 11 tháng 12, 2025 | 1.597.971 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Sáu, 12 tháng 12, 2025 | 1.768.115 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Bảy, 13 tháng 12, 2025 | 1.407.925 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Chủ Nhật, 14 tháng 12, 2025 | 1.393.995 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Hai, 15 tháng 12, 2025 | 1.450.212 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Ba, 16 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Tư, 17 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Năm, 18 tháng 12, 2025 | 1.597.971 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Sáu, 19 tháng 12, 2025 | 1.718.365 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Bảy, 20 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Chủ Nhật, 21 tháng 12, 2025 | 1.370.115 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Hai, 22 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Ba, 23 tháng 12, 2025 | 1.378.074 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Tư, 24 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Năm, 25 tháng 12, 2025 | 1.407.925 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Sáu, 26 tháng 12, 2025 | 1.718.365 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Bảy, 27 tháng 12, 2025 | 1.597.971 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Chủ Nhật, 28 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Hai, 29 tháng 12, 2025 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Ba, 30 tháng 12, 2025 | 1.597.971 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Tư, 31 tháng 12, 2025 | 1.834.779 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Năm, 1 tháng 1, 2026 | 2.076.565 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Sáu, 2 tháng 1, 2026 | 2.076.565 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Bảy, 3 tháng 1, 2026 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Chủ Nhật, 4 tháng 1, 2026 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Hai, 5 tháng 1, 2026 | 1.370.115 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Ba, 6 tháng 1, 2026 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Tư, 7 tháng 1, 2026 | 1.143.254 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Năm, 8 tháng 1, 2026 | 1.378.074 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Sáu, 9 tháng 1, 2026 | 1.587.982 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Bảy, 10 tháng 1, 2026 | 1.143.254 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Chủ Nhật, 11 tháng 1, 2026 | 1.143.254 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Hai, 12 tháng 1, 2026 | 988.798 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Ba, 13 tháng 1, 2026 | 1.143.254 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Tư, 14 tháng 1, 2026 | 1.143.254 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Năm, 15 tháng 1, 2026 | 1.143.254 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Sáu, 16 tháng 1, 2026 | 1.587.982 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Bảy, 17 tháng 1, 2026 | 1.143.254 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Chủ Nhật, 18 tháng 1, 2026 | 1.143.254 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Hai, 19 tháng 1, 2026 | 988.798 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Ba, 20 tháng 1, 2026 | 986.687 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Tư, 21 tháng 1, 2026 | 1.143.254 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Năm, 22 tháng 1, 2026 | 1.143.254 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Sáu, 23 tháng 1, 2026 | 1.579.418 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Bảy, 24 tháng 1, 2026 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Chủ Nhật, 25 tháng 1, 2026 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Hai, 26 tháng 1, 2026 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Ba, 27 tháng 1, 2026 | 1.371.110 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Tư, 28 tháng 1, 2026 | 1.378.074 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Năm, 29 tháng 1, 2026 | 1.393.995 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Sáu, 30 tháng 1, 2026 | 1.725.330 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Bảy, 31 tháng 1, 2026 | 1.597.971 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Chủ Nhật, 1 tháng 2, 2026 | 1.700.984 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Hai, 2 tháng 2, 2026 | 1.700.984 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Ba, 3 tháng 2, 2026 | 1.829.297 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Tư, 4 tháng 2, 2026 | 2.020.315 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Năm, 5 tháng 2, 2026 | 2.343.332 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Sáu, 6 tháng 2, 2026 | 2.741.968 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Bảy, 7 tháng 2, 2026 | 2.913.489 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Chủ Nhật, 8 tháng 2, 2026 | 2.913.489 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Hai, 9 tháng 2, 2026 | 3.084.747 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Ba, 10 tháng 2, 2026 | 3.341.897 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Tư, 11 tháng 2, 2026 | 3.599.047 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Năm, 12 tháng 2, 2026 | 3.602.735 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Sáu, 13 tháng 2, 2026 | 3.617.490 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Thứ Bảy, 14 tháng 2, 2026 | 3.602.735 VND |
| TP HCM (SGN) | Hải Phòng (HPH) | Chủ Nhật, 15 tháng 2, 2026 | 3.602.735 VND |