Có. Ngân hàng Daishi Hokuetsu Bank tại tầng 1 cung cấp dịch vụ đổi tiền. Ngoài ra, máy ATM Seven Bank cũng cho phép rút Yên bằng thẻ quốc tế (Visa/MasterCard/UnionPay).
Bạn có thể truy cập trang mã giảm giá của Traveloka để cập nhật các chương trình ưu đãi mới nhất cho vé máy bay, khách sạn, tour và nhiều dịch vụ khác. Traveloka thường xuyên cập nhật các mã giảm giá hấp dẫn trong từng khung giờ và dịp lễ, đừng bỏ lỡ nhé!
Quầy check-in của ANA, JAL, FDA… nằm tại sảnh tầng 2 (Ga đi nội địa). Đối với chuyến bay quốc tế: quầy check-in các hãng nằm ở sảnh tầng 3 (Ga đi quốc tế).
Sân bay Niigata (Niigata Airport) có hai bãi đậu xe với tổng sức chứa 1.345 chỗ, phục vụ cả ô tô tiêu chuẩn, xe lớn và xe máy. Các bãi đậu xe này hoạt động 24/7, với nhân viên trực từ 7:30 sáng đến 9:00 tối hàng ngày.
Có. Cửa hàng miễn thuế nằm ở khu vực chờ quốc tế tầng 3 (sau khi qua cửa an ninh và xuất cảnh). Cửa hàng bán đa dạng hàng hóa miễn thuế: rượu sake Niigata, bánh kẹo, mỹ phẩm Shiseido, đồng hồ, thuốc lá, v.v.
Có, nhưng số lượng hạn chế. Một số ghế chờ gần cổng lên máy bay có trang bị ổ cắm điện và cổng USB.
Có. Hành khách có thể kết nối mạng “Niigata Airport FREE Wi-Fi” phủ sóng toàn bộ nhà ga. Chỉ cần chọn mạng và chấp nhận điều khoản để truy cập internet miễn phí.
Không. Sân bay Niigata không có dịch vụ hộp ngủ qua đêm. Nếu cần nghỉ ngơi, bạn nên đặt khách sạn trong thành phố (khu quanh Ga Niigata có nhiều lựa chọn từ bình dân đến cao cấp, cách sân bay 20 phút taxi).
Giờ hoạt động bay của sân bay từ 7:30 sáng đến 21:30 tối hàng ngày. Nhà ga mở cửa khoảng 6:00 và đóng sau khi chuyến bay cuối cùng trong ngày hoàn tất (thường ~22:00). Ban đêm sân bay không khai thác nên hành khách không thể ở lại qua đêm trong nhà ga.
Nếu thất lạc hành lý ký gửi trên chuyến bay, bạn cần liên hệ hãng hàng không phụ trách chuyến bay đó để khai báo mất hành lý. Nếu quên đồ dùng cá nhân tại khu vực công cộng của sân bay, hãy liên hệ quầy thông tin sân bay tầng 1 (số điện thoại +81-25-275-2633) để nhận hỗ trợ tìm kiếm.
Sân bay Niigata không chỉ là điểm khởi đầu cho hành trình khám phá văn hóa "yukiguni" (xứ sở tuyết rơi) mà còn là cửa ngõ đến với Đảo Sado huyền bí - nơi bạn có thể ngắm chim đại bàng đuôi trắng quý hiếm và trải nghiệm nghệ thuật trống taiko cổ xưa. Cùng khám phá những điều cần biết về sân bay này nhé!
Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Niigata:
Sân bay Niigata là một trong những sân bay lâu đời nhất ở Nhật Bản, với lịch sử phát triển gắn liền với các sự kiện quan trọng của khu vực. Sân bay được xây dựng vào năm 1929 trên một hòn đảo thuộc sông Shinano. Năm 1930, sân bay được chuyển đến làng Matsugazakahama và đổi tên thành Sân bay Niigata.Sau chiến tranh, sân bay được trả lại cho chính quyền dân sự vào ngày 31 tháng 3 năm 1958 và bắt đầu khai thác các chuyến bay thương mại. Năm 1973, sân bay bắt đầu các chuyến bay quốc tế đến Khabarovsk, Nga, trở thành cửa ngõ quan trọng cho giao thương với Nga. Vào mùa xuân năm 2012, sân bay mở rộng mạng lưới bay với các tuyến đến Thượng Hải, Nagoya và Narita.
Về khí hậu, sân bay Niigata nằm trong vùng khí hậu cận nhiệt đới ẩm, đặc trưng bởi mùa hè ngắn, ấm và ẩm ướt, trong khi mùa đông rất lạnh và có gió. Nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 13,3°C, với nhiệt độ cao nhất trung bình vào tháng 8 khoảng 29°C và thấp nhất trung bình vào tháng 1 khoảng 0,5°C.
Khi bạn đặt vé máy bay đi Niigata, bạn có thể trải nghiệm một số dịch vụ nổi bật tại sân bay như:
Từ sân bay Niigata đến trung tâm Niigata, thời gian di chuyển dao động từ ~20–25 phút, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ hội, thời gian di chuyển có thể kéo dài hơn 30 phút do tình trạng tắc đường.
Traveloka gợi ý cho bạn một số phương tiện từ sân bay Niigata đến khu vực trung tâm Niigata:
Taxi
Đi taxi là cách nhanh nhất để vào trung tâm. Taxi luôn có sẵn tại bãi đón khách trước cửa ga đến. Xe ở Niigata chủ yếu là loại 4 chỗ Toyota Comfort truyền thống, có máy lạnh và cốp để hành lý rộng. Một số hãng taxi lớn hoạt động ở sân bay gồm Fuji Taxi, Taiyō Kōtsū và Sakura Kōtsū.
Giá dịch vụ | 2.500 – 3.000 Yên |
---|---|
Thời gian di chuyển tới trung tâm | 20 - 25 phút |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ tín dụng hoặc IC Card |
Lưu ý: Giá taxi được tính dựa trên quãng đường di chuyển và có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe (Chưa bao gồm các phí phụ thu)
Xe buýt công cộng
Sân bay Niigata được kết nối với trung tâm thành phố bằng hệ thống xe buýt do Công ty Niigata Kōtsū vận hành. Có 2 loại tuyến chính chạy giữa sân bay và Ga Niigata:
Tuyến | Limousine Bus | Route Bus #25 |
---|---|---|
Giá vé | 470 ¥/chiều (240 ¥ trẻ em) | 470 ¥/chiều (240 ¥ trẻ em) |
Thời gian di chuyển | 25 phút | 35 phút |
Thời gian hoạt động | 6:25 – 19:00 | 7:40 – 18:20 |
Các điểm dừng | Bến Ga Niigata Nam | Bandai City Bus Center |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ IC | Tiền mặt, thẻ IC |
Tần suất | 3 chuyến/ giờ | 1–2 chuyến/ giờ |
Lưu ý: Tùy vào tình hình giao thông mà các chuyến xe buýt có thể đến sớm hoặc trễ hơn dự kiến.
Sân bay Niigata có 2 đường băng chính: đường băng 10/28 dài 2.500 m, rộng 45 m; và đường băng 04/22 dài 1.314 m, rộng 45 m. Đường băng 10/28 (dài 2,5 km) là đường băng chính, phục vụ được các máy bay thân rộng như Boeing 767, 777… Đường băng 04/22 ngắn hơn chủ yếu dành cho máy bay nhỏ, máy bay GA hoặc làm đường lăn. Cả hai đều có bề mặt bằng asphalt và trang bị hệ thống đèn hạ cánh đầy đủ.
Khu sân đỗ tàu bay của Niigata đủ chỗ cho 3 máy bay thân lớn, 3 máy bay tầm trung và 15 máy bay cỡ nhỏ đậu cùng lúc. Ngoài ra có 4 vị trí đỗ khác dành cho trực thăng hoặc máy bay hạng nhẹ. Sân đỗ nối với nhà ga bằng 5 cửa lên máy bay (ống lồng hoặc xe buýt đón tùy chuyến).
Chỉ có một nhà ga duy nhất phục vụ cả nội địa và quốc tế. Nhà ga cao 4 tầng với tổng diện tích khoảng 30.000 m². Tầng 1 là ga đến (nhận hành lý nội địa & quốc tế, sảnh đón khách, quầy thông tin, cửa ra vào bãi đỗ xe). Tầng 2 là ga đi nội địa với các quầy check-in của ANA, JAL, FDA... và cổng kiểm tra an ninh nội địa. Tầng 3 dành cho ga đi quốc tế với quầy check-in các hãng Korean Air, China Eastern, China Southern, Tigerair Taiwan…; khu xuất cảnh, miễn thuế, phòng chờ quốc tế. Tầng 4 là đài quan sát có sân thượng ngắm máy bay và nhà hàng. Giữa các tầng có thang cuốn và thang máy thuận tiện.
Sân bay Niigata đóng vai trò là điểm trung chuyển quan trọng của nhiều hãng hàng không nội địa như Japan Airlines, Japan Transocean Air, IBEX Airlines... Nhờ mạng lưới kết nối thuận tiện, bạn có thể dễ dàng di chuyển đến các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Aomori và nhiều điểm đến khác trên khắp Nhật Bản.
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Niigata - Tokyo | 23.598.658 VND | 13.630.313 VND | Khoảng 2 giờ 55 phút |
Niigata - Osaka | 8.979.492 VND | 4.695.601 VND | Khoảng 1 giờ 10 phút |
Niigata - Sendai | 26.585.474 VND | 15.784.832 VND | Khoảng 5 giờ 35 phút |
Niigata - Aomori | 24.313.393 VND | 14.658.424 VND | Khoảng 2 giờ 50 phút |
Không chỉ mang đến các lựa chọn vé máy bay nội địa giá tốt, Traveloka còn cung cấp các chuyến bay quốc tế đến những thành phố như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Singapore… với mức giá vô cùng hấp dẫn. Những đường bay này được khai thác bởi các hãng hàng không uy tín như All Nippon Airways, Asiana Airlines, China Eastern Airlines, Korean Air cùng nhiều hãng bay khác.
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Niigata - TPHCM | 15.122.029 VND | 7.561.015 VND | Khoảng 11 giờ 15 phút |
Niigata - Hà Nội | 19.984.302 VND | 9.992.151 VND | Khoảng 10 giờ 45 phút |
Niigata - Singapore | 14.412.423 VND | 4.789.090 VND | Khoảng 22 giờ 30 phút |
Niigata - Kuala Lumpur | 24.546.213 VND | 12.273.107 VND | Khoảng 28 giờ 45 phút |
Traveloka đã tổng hợp một số gợi ý du lịch Niigata để bạn dễ dàng lên kế hoạch cho chuyến đi sắp tới.
Ngoài ra, bạn cũng có thể dễ dàng thuê xe qua Traveloka để tự do khám phá Niigata theo cách của riêng mình với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Cùng khám phá bảng thông tin các món đặc sản trứ danh của Niigata kèm theo gợi ý địa điểm lý tưởng để bạn thưởng thức trọn vẹn hương vị nhé!
Đặc sản | Điểm hấp dẫn | Mức giá trung bình | Gợi ý địa điểm ăn |
---|---|---|---|
Hegi Soba | Mì soba được làm từ bột kiều mạch kết hợp với rong biển funori, tạo nên sợi mì dai, mượt và có màu xanh đặc trưng. | 1.000 – 1.500 JPY (khoảng 180.000–270.000 VND) | Nhà hàng Hegi Soba Yamagataya, Nhà hàng Soba no Sato, Nhà hàng Echigo Soba,... |
Sushi Zanmai Kiwami | Set sushi cao cấp gồm 10 loại hải sản tươi sống như cá ngừ, nhím biển, trứng cá hồi... được tuyển chọn kỹ lưỡng từ vùng biển Niigata | 2.000–3.000 JPY (khoảng 360.000–540.000 VND) | Nhà hàng Sushi Zanmai Niigata, Nhà hàng Sushi no Midori, Nhà hàng Sushi Ichiban,... |
Sasa Dango | Bánh mochi truyền thống được làm từ bột gạo và ngải cứu, nhân đậu đỏ ngọt, gói trong lá tre, mang hương vị đặc trưng và thơm mát. | 100–200 JPY/chiếc (khoảng 18.000–36.000 VND) | Cửa hàng Kashiwaya, Cửa hàng Mochiya, Cửa hàng Niigata Meika,... |
Lưu ý: Mức giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm hoặc địa điểm bạn ghé thăm.
Traveloka đã gợi ý sẵn một số khách sạn gần sân bay Niigata để bạn dễ dàng tham khảo cho chuyến đi sắp tới!
Traveloka hy vọng những thông tin vừa rồi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sân bay Niigata và dễ dàng lên kế hoạch cho chuyến đi sắp tới. Để hành trình thêm trọn vẹn và tiết kiệm thì bạn đừng quên săn vé máy bay giá rẻ cùng các mã giảm giá vé máy bay Traveloka. Bên cạnh cung cấp vé máy bay, Traveloka còn mang đến nhiều tiện ích khác như phòng khách sạn, tour du lịch, vé tham quan, vé vui chơi giải trí Traveloka Xperience, du thuyền, vé xe khách cùng nhiều ưu đãi đang chờ bạn khám phá.
Sân bay Niigata không chỉ là điểm khởi đầu cho hành trình khám phá văn hóa "yukiguni" (xứ sở tuyết rơi) mà còn là cửa ngõ đến với Đảo Sado huyền bí - nơi bạn có thể ngắm chim đại bàng đuôi trắng quý hiếm và trải nghiệm nghệ thuật trống taiko cổ xưa. Cùng khám phá những điều cần biết về sân bay này nhé!
Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Niigata:
Sân bay Niigata là một trong những sân bay lâu đời nhất ở Nhật Bản, với lịch sử phát triển gắn liền với các sự kiện quan trọng của khu vực. Sân bay được xây dựng vào năm 1929 trên một hòn đảo thuộc sông Shinano. Năm 1930, sân bay được chuyển đến làng Matsugazakahama và đổi tên thành Sân bay Niigata.Sau chiến tranh, sân bay được trả lại cho chính quyền dân sự vào ngày 31 tháng 3 năm 1958 và bắt đầu khai thác các chuyến bay thương mại. Năm 1973, sân bay bắt đầu các chuyến bay quốc tế đến Khabarovsk, Nga, trở thành cửa ngõ quan trọng cho giao thương với Nga. Vào mùa xuân năm 2012, sân bay mở rộng mạng lưới bay với các tuyến đến Thượng Hải, Nagoya và Narita.
Về khí hậu, sân bay Niigata nằm trong vùng khí hậu cận nhiệt đới ẩm, đặc trưng bởi mùa hè ngắn, ấm và ẩm ướt, trong khi mùa đông rất lạnh và có gió. Nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 13,3°C, với nhiệt độ cao nhất trung bình vào tháng 8 khoảng 29°C và thấp nhất trung bình vào tháng 1 khoảng 0,5°C.
Khi bạn đặt vé máy bay đi Niigata, bạn có thể trải nghiệm một số dịch vụ nổi bật tại sân bay như:
Từ sân bay Niigata đến trung tâm Niigata, thời gian di chuyển dao động từ ~20–25 phút, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ hội, thời gian di chuyển có thể kéo dài hơn 30 phút do tình trạng tắc đường.
Traveloka gợi ý cho bạn một số phương tiện từ sân bay Niigata đến khu vực trung tâm Niigata:
Taxi
Đi taxi là cách nhanh nhất để vào trung tâm. Taxi luôn có sẵn tại bãi đón khách trước cửa ga đến. Xe ở Niigata chủ yếu là loại 4 chỗ Toyota Comfort truyền thống, có máy lạnh và cốp để hành lý rộng. Một số hãng taxi lớn hoạt động ở sân bay gồm Fuji Taxi, Taiyō Kōtsū và Sakura Kōtsū.
Giá dịch vụ | 2.500 – 3.000 Yên |
---|---|
Thời gian di chuyển tới trung tâm | 20 - 25 phút |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ tín dụng hoặc IC Card |
Lưu ý: Giá taxi được tính dựa trên quãng đường di chuyển và có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe (Chưa bao gồm các phí phụ thu)
Xe buýt công cộng
Sân bay Niigata được kết nối với trung tâm thành phố bằng hệ thống xe buýt do Công ty Niigata Kōtsū vận hành. Có 2 loại tuyến chính chạy giữa sân bay và Ga Niigata:
Tuyến | Limousine Bus | Route Bus #25 |
---|---|---|
Giá vé | 470 ¥/chiều (240 ¥ trẻ em) | 470 ¥/chiều (240 ¥ trẻ em) |
Thời gian di chuyển | 25 phút | 35 phút |
Thời gian hoạt động | 6:25 – 19:00 | 7:40 – 18:20 |
Các điểm dừng | Bến Ga Niigata Nam | Bandai City Bus Center |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ IC | Tiền mặt, thẻ IC |
Tần suất | 3 chuyến/ giờ | 1–2 chuyến/ giờ |
Lưu ý: Tùy vào tình hình giao thông mà các chuyến xe buýt có thể đến sớm hoặc trễ hơn dự kiến.
Sân bay Niigata có 2 đường băng chính: đường băng 10/28 dài 2.500 m, rộng 45 m; và đường băng 04/22 dài 1.314 m, rộng 45 m. Đường băng 10/28 (dài 2,5 km) là đường băng chính, phục vụ được các máy bay thân rộng như Boeing 767, 777… Đường băng 04/22 ngắn hơn chủ yếu dành cho máy bay nhỏ, máy bay GA hoặc làm đường lăn. Cả hai đều có bề mặt bằng asphalt và trang bị hệ thống đèn hạ cánh đầy đủ.
Khu sân đỗ tàu bay của Niigata đủ chỗ cho 3 máy bay thân lớn, 3 máy bay tầm trung và 15 máy bay cỡ nhỏ đậu cùng lúc. Ngoài ra có 4 vị trí đỗ khác dành cho trực thăng hoặc máy bay hạng nhẹ. Sân đỗ nối với nhà ga bằng 5 cửa lên máy bay (ống lồng hoặc xe buýt đón tùy chuyến).
Chỉ có một nhà ga duy nhất phục vụ cả nội địa và quốc tế. Nhà ga cao 4 tầng với tổng diện tích khoảng 30.000 m². Tầng 1 là ga đến (nhận hành lý nội địa & quốc tế, sảnh đón khách, quầy thông tin, cửa ra vào bãi đỗ xe). Tầng 2 là ga đi nội địa với các quầy check-in của ANA, JAL, FDA... và cổng kiểm tra an ninh nội địa. Tầng 3 dành cho ga đi quốc tế với quầy check-in các hãng Korean Air, China Eastern, China Southern, Tigerair Taiwan…; khu xuất cảnh, miễn thuế, phòng chờ quốc tế. Tầng 4 là đài quan sát có sân thượng ngắm máy bay và nhà hàng. Giữa các tầng có thang cuốn và thang máy thuận tiện.
Sân bay Niigata đóng vai trò là điểm trung chuyển quan trọng của nhiều hãng hàng không nội địa như Japan Airlines, Japan Transocean Air, IBEX Airlines... Nhờ mạng lưới kết nối thuận tiện, bạn có thể dễ dàng di chuyển đến các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Aomori và nhiều điểm đến khác trên khắp Nhật Bản.
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Niigata - Tokyo | 23.598.658 VND | 13.630.313 VND | Khoảng 2 giờ 55 phút |
Niigata - Osaka | 8.979.492 VND | 4.695.601 VND | Khoảng 1 giờ 10 phút |
Niigata - Sendai | 26.585.474 VND | 15.784.832 VND | Khoảng 5 giờ 35 phút |
Niigata - Aomori | 24.313.393 VND | 14.658.424 VND | Khoảng 2 giờ 50 phút |
Không chỉ mang đến các lựa chọn vé máy bay nội địa giá tốt, Traveloka còn cung cấp các chuyến bay quốc tế đến những thành phố như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Singapore… với mức giá vô cùng hấp dẫn. Những đường bay này được khai thác bởi các hãng hàng không uy tín như All Nippon Airways, Asiana Airlines, China Eastern Airlines, Korean Air cùng nhiều hãng bay khác.
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Niigata - TPHCM | 15.122.029 VND | 7.561.015 VND | Khoảng 11 giờ 15 phút |
Niigata - Hà Nội | 19.984.302 VND | 9.992.151 VND | Khoảng 10 giờ 45 phút |
Niigata - Singapore | 14.412.423 VND | 4.789.090 VND | Khoảng 22 giờ 30 phút |
Niigata - Kuala Lumpur | 24.546.213 VND | 12.273.107 VND | Khoảng 28 giờ 45 phút |
Traveloka đã tổng hợp một số gợi ý du lịch Niigata để bạn dễ dàng lên kế hoạch cho chuyến đi sắp tới.
Ngoài ra, bạn cũng có thể dễ dàng thuê xe qua Traveloka để tự do khám phá Niigata theo cách của riêng mình với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Cùng khám phá bảng thông tin các món đặc sản trứ danh của Niigata kèm theo gợi ý địa điểm lý tưởng để bạn thưởng thức trọn vẹn hương vị nhé!
Đặc sản | Điểm hấp dẫn | Mức giá trung bình | Gợi ý địa điểm ăn |
---|---|---|---|
Hegi Soba | Mì soba được làm từ bột kiều mạch kết hợp với rong biển funori, tạo nên sợi mì dai, mượt và có màu xanh đặc trưng. | 1.000 – 1.500 JPY (khoảng 180.000–270.000 VND) | Nhà hàng Hegi Soba Yamagataya, Nhà hàng Soba no Sato, Nhà hàng Echigo Soba,... |
Sushi Zanmai Kiwami | Set sushi cao cấp gồm 10 loại hải sản tươi sống như cá ngừ, nhím biển, trứng cá hồi... được tuyển chọn kỹ lưỡng từ vùng biển Niigata | 2.000–3.000 JPY (khoảng 360.000–540.000 VND) | Nhà hàng Sushi Zanmai Niigata, Nhà hàng Sushi no Midori, Nhà hàng Sushi Ichiban,... |
Sasa Dango | Bánh mochi truyền thống được làm từ bột gạo và ngải cứu, nhân đậu đỏ ngọt, gói trong lá tre, mang hương vị đặc trưng và thơm mát. | 100–200 JPY/chiếc (khoảng 18.000–36.000 VND) | Cửa hàng Kashiwaya, Cửa hàng Mochiya, Cửa hàng Niigata Meika,... |
Lưu ý: Mức giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm hoặc địa điểm bạn ghé thăm.
Traveloka đã gợi ý sẵn một số khách sạn gần sân bay Niigata để bạn dễ dàng tham khảo cho chuyến đi sắp tới!
Traveloka hy vọng những thông tin vừa rồi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sân bay Niigata và dễ dàng lên kế hoạch cho chuyến đi sắp tới. Để hành trình thêm trọn vẹn và tiết kiệm thì bạn đừng quên săn vé máy bay giá rẻ cùng các mã giảm giá vé máy bay Traveloka. Bên cạnh cung cấp vé máy bay, Traveloka còn mang đến nhiều tiện ích khác như phòng khách sạn, tour du lịch, vé tham quan, vé vui chơi giải trí Traveloka Xperience, du thuyền, vé xe khách cùng nhiều ưu đãi đang chờ bạn khám phá.