Có, quầy đổi ngoại tệ có mặt ở cả ga nội địa và quốc tế. Tại Ga quốc tế, ngay sảnh đến tầng 1 có quầy đổi tiền của ngân hàng phục vụ đổi từ ngoại tệ phổ biến (USD, EUR, VND, KRW, CNY...) sang Yên Nhật và ngược lại.
Bạn có thể truy cập trang mã giảm giá của Traveloka để cập nhật các chương trình ưu đãi mới nhất cho vé máy bay, khách sạn, tour và nhiều dịch vụ khác. Traveloka thường xuyên cập nhật các mã giảm giá hấp dẫn trong từng khung giờ và dịp lễ, đừng bỏ lỡ nhé!
Tất cả quầy làm thủ tục check-in đều nằm ở khu vực tầng khởi hành của mỗi nhà ga. Cụ thể, nhà ga nội địa có quầy check-in của JAL, ANA và các hãng nội địa khác ở tầng 2 (Departure Lobby). Nhà ga quốc tế có quầy check-in của các hãng quốc tế tại tầng 3 (khu Departure, trước khu xuất cảnh).
Có. Sân bay Fukuoka có nhiều bãi đỗ xe ô tô phục vụ hành khách. Ngay cạnh Ga nội địa là hai bãi đỗ nhiều tầng (P1 và P2) với sức chứa hàng nghìn xe, hoạt động từ 5:30 sáng đến 22:30 đêm. Ga quốc tế cũng có bãi đỗ riêng sát nhà ga (một tầng trệt và tầng mái, khoảng 600 chỗ) mở từ 5:00 đến ~21:40.
Có. Ở ga quốc tế, sau khi qua kiểm tra an ninh và xuất cảnh, hành khách sẽ vào khu Duty-Free rộng ~6.000 m² bán đầy đủ mỹ phẩm, rượu, thuốc lá, đồ hiệu, đồ lưu niệm...
Tại ga nội địa, khu ghế chờ gần cổng lên máy bay đều được lắp ổ điện dưới ghế hoặc trụ sạc. Ở ga quốc tế, sau khi mở rộng, các ghế ngồi ở sảnh khởi hành tầng 3 đều tích hợp cổng USB và ổ điện ở tay ghế.
Có, Wi-Fi miễn phí phủ sóng toàn bộ sân bay.
Không, hiện tại sân bay Fukuoka không có hộp ngủ hoặc khách sạn ngay bên trong nhà ga.
Ga nội địa mở cửa từ 05:30 sáng đến 22:30 đêm. Ga quốc tế mở sớm hơn từ 05:00 sáng và đóng cửa khoảng 21:40. Giờ mở cửa có thể linh động nếu chuyến bay bị trễ; ví dụ nếu có chuyến đáp muộn thì ga quốc tế có thể phục vụ đến khi khách cuối cùng ra ngoài.
Nếu bạn thất lạc hành lý ký gửi, hãy liên hệ ngay quầy dịch vụ hành lý thất lạc của hãng hàng không vừa bay. Nếu bạn mất đồ cá nhân trong nhà ga, hãy đến quầy thông tin sân bay gần nhất để báo mất. Nhân viên sẽ hỗ trợ liên hệ bộ phận Lost & Found của sân bay.
Nếu bạn sắp hạ cánh xuống sân bay Fukuoka, bài viết dưới đây là dành cho bạn. Tất cả những thông tin chi tiết về sân bay, từ lịch sử đến dịch vụ tiện ích, phương tiện di chuyển và cả những trải nghiệm độc đáo tại thành phố cảng sôi động nhất đảo Kyushu đều có trong bài viết. Mời bạn đọc ngay nhé!
Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Fukuoka:
Sân bay Fukuoka khai trương từ thời Thế Chiến II (năm 1944) dưới tên sân bay Mushiroda, ban đầu là căn cứ không quân của quân đội Nhật. Sau năm 1945, quân đội Mỹ tiếp quản và đặt tên là căn cứ Itazuke cho đến khi trả lại cho Nhật Bản năm 1972. Sân bay đã phát triển thành cửa ngõ hàng không chính của đảo Kyushu. Năm 2019, sân bay được tư nhân hóa quản lý theo hợp đồng nhượng quyền 30 năm nhằm nâng cấp và mở rộng. Hiện Fukuoka là sân bay bận rộn thứ 4 Nhật Bản, phục vụ kỷ lục 26,76 triệu lượt khách năm 2024 (8,5 triệu quốc tế).
Thành phố Fukuoka có khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng ẩm và mùa đông ôn hòa. Nhiệt độ trung bình dao động khoảng từ 6°C (tháng 1) đến 28°C (tháng 8). Nhờ vị trí phía nam Nhật Bản, mùa đông ở Fukuoka khá ấm áp (hiếm khi dưới 0°C), còn mùa hè thường có thể lên ~35°C vào những đợt nóng đỉnh điểm.
Khi bạn mua vé máy bay đi Fukuoka, bạn có thể trải nghiệm một số dịch vụ nổi bật tại sân bay như:
Từ sân bay Fukuoka đến trung tâm Fukuoka, thời gian di chuyển dao động từ 5 - 15 phút, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ hội, thời gian di chuyển có thể kéo dài hơn 30 phút do tình trạng tắc đường.
Traveloka gợi ý cho bạn một số phương tiện từ sân bay Fukuoka đến trung tâm thành phố Fukuoka:
Dịch vụ xe đưa đón sân bay Traveloka đã được triển khai tại sân bay Fukuoka. Bạn có thể dễ dàng đặt xe theo lịch trình của mình, đảm bảo sẽ có xe đến đón đúng giờ, an toàn và riêng tư.
Khu vực hoạt động | Sân bay Fukuoka |
---|---|
Thời gian di chuyển | 5 - 10 phút |
Chi phí | Chỉ từ 14.196 JPY (~2.271.339 VND)/ xe |
Loại xe | Sedan/ MPV |
Hình thức thanh toán | Thẻ tín dụng/ Tiền mặt |
Lưu ý: Chi phí của xe đưa đón sân bay Traveloka đã bao gồm lệ phí cầu đường, lệ phí bãi đỗ xe và phí nhiên liệu.
Taxi là phương tiện nhanh chóng và tiện lợi, đặc biệt nếu bạn mang nhiều hành lý. Tại cả Ga nội địa và Ga quốc tế, các điểm đón taxi đều nằm ở tầng 1 sảnh đến, ngay bên ngoài cửa ga. Có nhiều hãng taxi uy tín hoạt động tại sân bay như Nishitetsu Taxi, Daiichi Koutsu, Fukuoka Kotsu, Showa Taxi, MK Taxi,...
Giá dịch vụ | ~1.200 - 1.800 JPY (~192.000 – 288.000 VND) |
---|---|
Thời gian di chuyển tới trung tâm | 10 - 15 phút |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ tín dụng, IC |
Lưu ý: Giá taxi được tính dựa trên quãng đường di chuyển và có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe (Chưa bao gồm các phí phụ thu).
Tàu điện ngầm Fukuoka City Subway là phương tiện nhanh nhất để vào trung tâm. Ga tàu điện ngầm nằm ngay dưới tầng hầm Ga nội địa (B1) và kết nối trực tiếp bằng thang cuốn (chỉ mất ~2 phút đi bộ từ khu nhận hành lý).
Giá vé | 260 JPY (~42.000 VND) |
---|---|
Thời gian di chuyển | 5 - 11 phút |
Thời gian hoạt động | 5:30 sáng - 00:25 sáng hôm sau |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt hoặc thẻ IC |
Tần suất | 7 – 8 phút/ chuyến |
Lưu ý: Mỗi người lớn được miễn phí vé cho 1 trẻ em dưới 6 tuổi đi cùng; trẻ thứ 2 trở lên hoặc 6--11 tuổi tính vé trẻ em (mua tại máy).
Sân bay Fukuoka hiện có 2 đường băng song song: đường băng cũ dài 2.800 m và đường băng mới dài 2.500 m vừa khánh thành tháng 3/2025. Cả hai đều rộng 60 m, bề mặt bằng asphalt. Đường băng mới xây phí tổn ~164,3 tỷ Yên, nằm về phía tây (gần ga quốc tế) và chủ yếu được dùng cho các chuyến bay quốc tế cất cánh. Đường băng cũ (2800 m, hướng 16/34) tiếp tục phục vụ chính cho các chuyến bay nội địa và hạ cánh quốc tế.
Sân bay có hệ thống sân đỗ máy bay mở rộng đủ chỗ cho nhiều máy bay thân rộng cùng lúc. Sau mở rộng, Ga quốc tế có 8 bến đỗ có ống lồng (gate) và nhiều vị trí đỗ ngoài xa, Ga nội địa có hơn 20 cổng trang bị ống lồng và thêm bãi đỗ cho máy bay nhỏ. Tổng số chỗ đỗ thương mại khoảng trên 50 chiếc (tính cả bãi qua đêm).
Fukuoka có 2 nhà ga hành khách chính, tách biệt chức năng Nội địa và Quốc tế:
Là trung tâm hàng không sôi động của Nhật Bản, sân bay Fukuoka kết nối Kyushu với các điểm đến nội địa như Okinawa, Sapporo, Hiroshima và Sukagawa. Với sự góp mặt của các hãng bay uy tín như Peach Aviation, Japan Airlines, All Nippon Airways, Japan Transocean Air và Solaseed Air, mỗi hành trình đều thuận tiện, thoải mái và đáng nhớ.
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Fukuoka - Okinawa | 2.746.939 VND | 1.209.885 VND | Khoảng 1 giờ 40 phút |
Fukuoka - Sapporo | 2.908.687 VND | 1.402.503 VND | Khoảng 2 giờ 10 phút |
Fukuoka - Hiroshima | 19.739.267 VND | 9.262.998 VND | Khoảng 3 giờ 35 phút |
Fukuoka - Sukagawa | 16.071.769 VND | 8.036.765 VND | Khoảng 4 giờ |
Sân bay Fukuoka ngày càng khẳng định vị thế là cửa ngõ hàng không quốc tế năng động của Nhật Bản. Với sự hiện diện của các hãng bay uy tín như China Airlines, Asiana Airlines, Philippine Airlines, Vietjet Air và Vietnam Airlines, hành khách dễ dàng bay đến Sài Gòn, Hà Nội, Đà Nẵng hay Jakarta -- những điểm đến nổi bật về kinh tế và du lịch tại Đông Nam Á.
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Fukuoka - Sài Gòn | 9.263.988 VND | 6.326.765 VND | Khoảng 7 giờ 20 phút |
Fukuoka - Hà Nội | 5.749.427 VND | 3.027.785 VND | Khoảng 4 giờ 25 phút |
Fukuoka - Đà Nẵng | 9.439.067 VND | 5.482.259 VND | Khoảng 6 giờ 45 phút |
Fukuoka - Jakarta | 12.396.958 VND | 6.172.899 VND | Khoảng 9 giờ 10 phút |
Nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch Fukuoka, bên cạnh việc khám phá thành phố năng động này, đừng bỏ lỡ những tour ngoại ô hấp dẫn trong ngày. Từ thiên nhiên kỳ vĩ đến văn hóa truyền thống và những trải nghiệm thư giãn đặc trưng, dưới đây là 3 gợi ý nổi bật dành cho bạn.
Để chuyến du lịch Fukuoka diễn ra suôn sẻ và thoải mái hơn, bạn có thể thuê xe của Traveloka để tự do khám phá các địa điểm ngoại ô theo lịch trình riêng.
Khi du lịch Fukuoka, đừng quên khám phá những món đặc sản trứ danh như ramen, mentaiko hay lẩu lòng bò. Hương vị độc đáo cùng mức giá hợp lý chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi thực khách.
Đặc sản | Điểm hấp dẫn | Mức giá trung bình | Gợi ý địa điểm ăn |
---|---|---|---|
Hakata Ramen | Hakata Ramen, hay còn gọi là Tonkotsu Ramen, nổi tiếng với nước dùng đậm đà từ xương heo hầm kỹ, sợi mì mỏng và dai, cùng lớp thịt heo chashu mềm mại. | Khoảng 500--1.000 JPY (tương đương 90.000--180.000 VND)/ tô. | Hakata Ramen Hakataya Kawabata; IPPUDO Hakata Station; Ichiran Hakata Sunplaza Underground;... |
Mentaiko (Trứng cá tuyết muối cay) | Mentaiko là trứng cá tuyết muối với vị cay nhẹ, thường được dùng kèm cơm trắng hoặc làm nguyên liệu trong nhiều món ăn khác, mang đến hương vị đặc trưng khó quên. | Khoảng 1.000--2.500 JPY (tương đương 180.000--450.000 VND)/ phần | Ganso Hakata Mentaiju; Hakata Mentaiko Fukutaro Tenjin; Yamaya Hakata;... |
Motsunabe (Lẩu lòng bò) | Motsunabe là món lẩu lòng bò nấu cùng rau củ và gia vị, tạo nên hương vị đậm đà và bổ dưỡng, đặc biệt thích hợp trong những ngày se lạnh. | Khoảng 2.000--4.000 JPY (tương đương 360.000--720.000 VND)/ phần 2-3 người | Hakata Motsunabe Yamanaka Honten; Motsunabe Maedaya; Motsunabe Rakutenchi;... |
Lưu ý: Mức giá và địa điểm ăn được cập nhật ngay tại thời điểm xuất bản, có thể thay đổi theo thời gian.
Nếu bạn đang tìm khách sạn gần sân bay Fukuoka, thành phố này có đa dạng lựa chọn phù hợp với mọi ngân sách. Từ khách sạn 5 sao sang trọng đến các chỗ nghỉ giá rẻ tiện nghi, bạn dễ dàng tìm được nơi lưu trú lý tưởng cho chuyến đi.
Sân bay Fukuoka là điểm bắt đầu thuận tiện cho các hành trình khám phá trong và ngoài nước. Đừng quên săn vé máy bay cùng mã giảm giá vé máy bay Traveloka để tối ưu chi phí. Ngoài ra, Traveloka còn hỗ trợ đặt vé xe khách, tour du lịch, vé tham quan, vui chơi giải trí Traveloka Xperience, tour du thuyền và phòng khách sạn với mức giá hợp lý, giúp bạn tận hưởng chuyến đi trọn vẹn và tiện lợi hơn bao giờ hết.
Nếu bạn sắp hạ cánh xuống sân bay Fukuoka, bài viết dưới đây là dành cho bạn. Tất cả những thông tin chi tiết về sân bay, từ lịch sử đến dịch vụ tiện ích, phương tiện di chuyển và cả những trải nghiệm độc đáo tại thành phố cảng sôi động nhất đảo Kyushu đều có trong bài viết. Mời bạn đọc ngay nhé!
Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Fukuoka:
Sân bay Fukuoka khai trương từ thời Thế Chiến II (năm 1944) dưới tên sân bay Mushiroda, ban đầu là căn cứ không quân của quân đội Nhật. Sau năm 1945, quân đội Mỹ tiếp quản và đặt tên là căn cứ Itazuke cho đến khi trả lại cho Nhật Bản năm 1972. Sân bay đã phát triển thành cửa ngõ hàng không chính của đảo Kyushu. Năm 2019, sân bay được tư nhân hóa quản lý theo hợp đồng nhượng quyền 30 năm nhằm nâng cấp và mở rộng. Hiện Fukuoka là sân bay bận rộn thứ 4 Nhật Bản, phục vụ kỷ lục 26,76 triệu lượt khách năm 2024 (8,5 triệu quốc tế).
Thành phố Fukuoka có khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng ẩm và mùa đông ôn hòa. Nhiệt độ trung bình dao động khoảng từ 6°C (tháng 1) đến 28°C (tháng 8). Nhờ vị trí phía nam Nhật Bản, mùa đông ở Fukuoka khá ấm áp (hiếm khi dưới 0°C), còn mùa hè thường có thể lên ~35°C vào những đợt nóng đỉnh điểm.
Khi bạn mua vé máy bay đi Fukuoka, bạn có thể trải nghiệm một số dịch vụ nổi bật tại sân bay như:
Từ sân bay Fukuoka đến trung tâm Fukuoka, thời gian di chuyển dao động từ 5 - 15 phút, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ hội, thời gian di chuyển có thể kéo dài hơn 30 phút do tình trạng tắc đường.
Traveloka gợi ý cho bạn một số phương tiện từ sân bay Fukuoka đến trung tâm thành phố Fukuoka:
Dịch vụ xe đưa đón sân bay Traveloka đã được triển khai tại sân bay Fukuoka. Bạn có thể dễ dàng đặt xe theo lịch trình của mình, đảm bảo sẽ có xe đến đón đúng giờ, an toàn và riêng tư.
Khu vực hoạt động | Sân bay Fukuoka |
---|---|
Thời gian di chuyển | 5 - 10 phút |
Chi phí | Chỉ từ 14.196 JPY (~2.271.339 VND)/ xe |
Loại xe | Sedan/ MPV |
Hình thức thanh toán | Thẻ tín dụng/ Tiền mặt |
Lưu ý: Chi phí của xe đưa đón sân bay Traveloka đã bao gồm lệ phí cầu đường, lệ phí bãi đỗ xe và phí nhiên liệu.
Taxi là phương tiện nhanh chóng và tiện lợi, đặc biệt nếu bạn mang nhiều hành lý. Tại cả Ga nội địa và Ga quốc tế, các điểm đón taxi đều nằm ở tầng 1 sảnh đến, ngay bên ngoài cửa ga. Có nhiều hãng taxi uy tín hoạt động tại sân bay như Nishitetsu Taxi, Daiichi Koutsu, Fukuoka Kotsu, Showa Taxi, MK Taxi,...
Giá dịch vụ | ~1.200 - 1.800 JPY (~192.000 – 288.000 VND) |
---|---|
Thời gian di chuyển tới trung tâm | 10 - 15 phút |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ tín dụng, IC |
Lưu ý: Giá taxi được tính dựa trên quãng đường di chuyển và có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe (Chưa bao gồm các phí phụ thu).
Tàu điện ngầm Fukuoka City Subway là phương tiện nhanh nhất để vào trung tâm. Ga tàu điện ngầm nằm ngay dưới tầng hầm Ga nội địa (B1) và kết nối trực tiếp bằng thang cuốn (chỉ mất ~2 phút đi bộ từ khu nhận hành lý).
Giá vé | 260 JPY (~42.000 VND) |
---|---|
Thời gian di chuyển | 5 - 11 phút |
Thời gian hoạt động | 5:30 sáng - 00:25 sáng hôm sau |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt hoặc thẻ IC |
Tần suất | 7 – 8 phút/ chuyến |
Lưu ý: Mỗi người lớn được miễn phí vé cho 1 trẻ em dưới 6 tuổi đi cùng; trẻ thứ 2 trở lên hoặc 6--11 tuổi tính vé trẻ em (mua tại máy).
Sân bay Fukuoka hiện có 2 đường băng song song: đường băng cũ dài 2.800 m và đường băng mới dài 2.500 m vừa khánh thành tháng 3/2025. Cả hai đều rộng 60 m, bề mặt bằng asphalt. Đường băng mới xây phí tổn ~164,3 tỷ Yên, nằm về phía tây (gần ga quốc tế) và chủ yếu được dùng cho các chuyến bay quốc tế cất cánh. Đường băng cũ (2800 m, hướng 16/34) tiếp tục phục vụ chính cho các chuyến bay nội địa và hạ cánh quốc tế.
Sân bay có hệ thống sân đỗ máy bay mở rộng đủ chỗ cho nhiều máy bay thân rộng cùng lúc. Sau mở rộng, Ga quốc tế có 8 bến đỗ có ống lồng (gate) và nhiều vị trí đỗ ngoài xa, Ga nội địa có hơn 20 cổng trang bị ống lồng và thêm bãi đỗ cho máy bay nhỏ. Tổng số chỗ đỗ thương mại khoảng trên 50 chiếc (tính cả bãi qua đêm).
Fukuoka có 2 nhà ga hành khách chính, tách biệt chức năng Nội địa và Quốc tế:
Là trung tâm hàng không sôi động của Nhật Bản, sân bay Fukuoka kết nối Kyushu với các điểm đến nội địa như Okinawa, Sapporo, Hiroshima và Sukagawa. Với sự góp mặt của các hãng bay uy tín như Peach Aviation, Japan Airlines, All Nippon Airways, Japan Transocean Air và Solaseed Air, mỗi hành trình đều thuận tiện, thoải mái và đáng nhớ.
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Fukuoka - Okinawa | 2.746.939 VND | 1.209.885 VND | Khoảng 1 giờ 40 phút |
Fukuoka - Sapporo | 2.908.687 VND | 1.402.503 VND | Khoảng 2 giờ 10 phút |
Fukuoka - Hiroshima | 19.739.267 VND | 9.262.998 VND | Khoảng 3 giờ 35 phút |
Fukuoka - Sukagawa | 16.071.769 VND | 8.036.765 VND | Khoảng 4 giờ |
Sân bay Fukuoka ngày càng khẳng định vị thế là cửa ngõ hàng không quốc tế năng động của Nhật Bản. Với sự hiện diện của các hãng bay uy tín như China Airlines, Asiana Airlines, Philippine Airlines, Vietjet Air và Vietnam Airlines, hành khách dễ dàng bay đến Sài Gòn, Hà Nội, Đà Nẵng hay Jakarta -- những điểm đến nổi bật về kinh tế và du lịch tại Đông Nam Á.
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Fukuoka - Sài Gòn | 9.263.988 VND | 6.326.765 VND | Khoảng 7 giờ 20 phút |
Fukuoka - Hà Nội | 5.749.427 VND | 3.027.785 VND | Khoảng 4 giờ 25 phút |
Fukuoka - Đà Nẵng | 9.439.067 VND | 5.482.259 VND | Khoảng 6 giờ 45 phút |
Fukuoka - Jakarta | 12.396.958 VND | 6.172.899 VND | Khoảng 9 giờ 10 phút |
Nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch Fukuoka, bên cạnh việc khám phá thành phố năng động này, đừng bỏ lỡ những tour ngoại ô hấp dẫn trong ngày. Từ thiên nhiên kỳ vĩ đến văn hóa truyền thống và những trải nghiệm thư giãn đặc trưng, dưới đây là 3 gợi ý nổi bật dành cho bạn.
Để chuyến du lịch Fukuoka diễn ra suôn sẻ và thoải mái hơn, bạn có thể thuê xe của Traveloka để tự do khám phá các địa điểm ngoại ô theo lịch trình riêng.
Khi du lịch Fukuoka, đừng quên khám phá những món đặc sản trứ danh như ramen, mentaiko hay lẩu lòng bò. Hương vị độc đáo cùng mức giá hợp lý chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi thực khách.
Đặc sản | Điểm hấp dẫn | Mức giá trung bình | Gợi ý địa điểm ăn |
---|---|---|---|
Hakata Ramen | Hakata Ramen, hay còn gọi là Tonkotsu Ramen, nổi tiếng với nước dùng đậm đà từ xương heo hầm kỹ, sợi mì mỏng và dai, cùng lớp thịt heo chashu mềm mại. | Khoảng 500--1.000 JPY (tương đương 90.000--180.000 VND)/ tô. | Hakata Ramen Hakataya Kawabata; IPPUDO Hakata Station; Ichiran Hakata Sunplaza Underground;... |
Mentaiko (Trứng cá tuyết muối cay) | Mentaiko là trứng cá tuyết muối với vị cay nhẹ, thường được dùng kèm cơm trắng hoặc làm nguyên liệu trong nhiều món ăn khác, mang đến hương vị đặc trưng khó quên. | Khoảng 1.000--2.500 JPY (tương đương 180.000--450.000 VND)/ phần | Ganso Hakata Mentaiju; Hakata Mentaiko Fukutaro Tenjin; Yamaya Hakata;... |
Motsunabe (Lẩu lòng bò) | Motsunabe là món lẩu lòng bò nấu cùng rau củ và gia vị, tạo nên hương vị đậm đà và bổ dưỡng, đặc biệt thích hợp trong những ngày se lạnh. | Khoảng 2.000--4.000 JPY (tương đương 360.000--720.000 VND)/ phần 2-3 người | Hakata Motsunabe Yamanaka Honten; Motsunabe Maedaya; Motsunabe Rakutenchi;... |
Lưu ý: Mức giá và địa điểm ăn được cập nhật ngay tại thời điểm xuất bản, có thể thay đổi theo thời gian.
Nếu bạn đang tìm khách sạn gần sân bay Fukuoka, thành phố này có đa dạng lựa chọn phù hợp với mọi ngân sách. Từ khách sạn 5 sao sang trọng đến các chỗ nghỉ giá rẻ tiện nghi, bạn dễ dàng tìm được nơi lưu trú lý tưởng cho chuyến đi.
Sân bay Fukuoka là điểm bắt đầu thuận tiện cho các hành trình khám phá trong và ngoài nước. Đừng quên săn vé máy bay cùng mã giảm giá vé máy bay Traveloka để tối ưu chi phí. Ngoài ra, Traveloka còn hỗ trợ đặt vé xe khách, tour du lịch, vé tham quan, vui chơi giải trí Traveloka Xperience, tour du thuyền và phòng khách sạn với mức giá hợp lý, giúp bạn tận hưởng chuyến đi trọn vẹn và tiện lợi hơn bao giờ hết.