Trang chủ
/
Vé máy bay
/
Sân bay Fukuoka
Route desktop cover image

Sân bay Fukuoka

Vé máy bay
Đưa đón sân bay
Một chiều / Khứ hồi
Nhiều thành phố

Mở bản đồ

Từ
Đến
Số hành khách
Hạng ghế
Tìm chuyến bay
Báo giá

Ưu đãi vé máy bay dành cho bạn!

Mã Ưu Đãi Tặng Bạn Mới

Giảm ngay 50K

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

8% giảm giá Khách sạn

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

8% giảm Hoạt động Du lịch

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

12% giảm Đưa đón sân bay

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

10% giảm Thuê xe

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

Những câu hỏi thường gặp

Sân bay Fukuoka có quầy đổi tiền ngoại tệ không?

, quầy đổi ngoại tệ có mặt ở cả ga nội địa và quốc tế. Tại Ga quốc tế, ngay sảnh đến tầng 1 có quầy đổi tiền của ngân hàng phục vụ đổi từ ngoại tệ phổ biến (USD, EUR, VND, KRW, CNY...) sang Yên Nhật và ngược lại.

Làm thế nào để tìm mã giảm giá khi đặt vé máy bay trên Traveloka?

Bạn có thể truy cập trang mã giảm giá của Traveloka để cập nhật các chương trình ưu đãi mới nhất cho vé máy bay, khách sạn, tour và nhiều dịch vụ khác. Traveloka thường xuyên cập nhật các mã giảm giá hấp dẫn trong từng khung giờ và dịp lễ, đừng bỏ lỡ nhé!

Làm sao để đến đúng nhà ga sẽ đi tại Sân bay Fukuoka?
    1. Xem lại thông tin cửa nhà ga được in trên thẻ lên máy bay.
    2. Kiểm tra thông tin vé máy bay trên app Traveloka.
    3. Kiểm tra bảng thông tin điện tử tại sân bay.
    4. Nhờ nhân viên sân bay hỗ trợ trong trường hợp không biết rõ hướng nhà ga.
Hành khách có thể tìm thấy các quầy check-in của các hãng hàng không ở đâu?

Tất cả quầy làm thủ tục check-in đều nằm ở khu vực tầng khởi hành của mỗi nhà ga. Cụ thể, nhà ga nội địa có quầy check-in của JAL, ANA và các hãng nội địa khác ở tầng 2 (Departure Lobby). Nhà ga quốc tế có quầy check-in của các hãng quốc tế tại tầng 3 (khu Departure, trước khu xuất cảnh).

Sân bay Fukuoka có bãi giữ xe không?

Có. Sân bay Fukuoka có nhiều bãi đỗ xe ô tô phục vụ hành khách. Ngay cạnh Ga nội địahai bãi đỗ nhiều tầng (P1 và P2) với sức chứa hàng nghìn xe, hoạt động từ 5:30 sáng đến 22:30 đêm. Ga quốc tế cũng có bãi đỗ riêng sát nhà ga (một tầng trệt và tầng mái, khoảng 600 chỗ) mở từ 5:00 đến ~21:40.

Sân bay Fukuoka có cửa hàng miễn thuế không?

Có.ga quốc tế, sau khi qua kiểm tra an ninh và xuất cảnh, hành khách sẽ vào khu Duty-Free rộng ~6.000 m² bán đầy đủ mỹ phẩm, rượu, thuốc lá, đồ hiệu, đồ lưu niệm...

Hành khách có thể tìm chỗ cắm sạc điện thoại tại sân bay Fukuoka không?

Tại ga nội địa, khu ghế chờ gần cổng lên máy bay đều được lắp ổ điện dưới ghế hoặc trụ sạc. Ở ga quốc tế, sau khi mở rộng, các ghế ngồi ở sảnh khởi hành tầng 3 đều tích hợp cổng USB và ổ điện ở tay ghế.

Sân bay Fukuoka có Wifi không?

, Wi-Fi miễn phí phủ sóng toàn bộ sân bay.

Sân bay Fukuoka có dịch vụ hộp ngủ qua đêm không?

Không, hiện tại sân bay Fukuoka không có hộp ngủ hoặc khách sạn ngay bên trong nhà ga.

Thời gian mở cửa sân bay Fukuoka vào lúc mấy giờ?

Ga nội địa mở cửa từ 05:30 sáng đến 22:30 đêm. Ga quốc tế mở sớm hơn từ 05:00 sáng và đóng cửa khoảng 21:40. Giờ mở cửa có thể linh động nếu chuyến bay bị trễ; ví dụ nếu có chuyến đáp muộn thì ga quốc tế có thể phục vụ đến khi khách cuối cùng ra ngoài.

Có cách nào tìm hành lý thất lạc tại sân bay Fukuoka không?

Nếu bạn thất lạc hành lý ký gửi, hãy liên hệ ngay quầy dịch vụ hành lý thất lạc của hãng hàng không vừa bay. Nếu bạn mất đồ cá nhân trong nhà ga, hãy đến quầy thông tin sân bay gần nhất để báo mất. Nhân viên sẽ hỗ trợ liên hệ bộ phận Lost & Found của sân bay.

Sân bay Fukuoka

Sân bay Fukuoka

Nếu bạn sắp hạ cánh xuống sân bay Fukuoka, bài viết dưới đây là dành cho bạn. Tất cả những thông tin chi tiết về sân bay, từ lịch sử đến dịch vụ tiện ích, phương tiện di chuyển và cả những trải nghiệm độc đáo tại thành phố cảng sôi động nhất đảo Kyushu đều có trong bài viết. Mời bạn đọc ngay nhé!

1. Giới thiệu về sân bay Fukuoka và thành phố Fukuoka

Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Fukuoka:

  • Tên đầy đủ: Sân bay Fukuoka (福岡空港, Fukuoka Airport)
  • Mã sân bay: FUK
  • Mã quốc gia: +81
  • Địa chỉ: 739 Aoki, Quận Hakata, Thành phố Fukuoka, Fukuoka, Nhật Bản
  • Điện thoại: +81-92-621-0303
  • Số nhà ga: 2 khu nhà ga hành khách (Nội địa và Quốc tế)
  • Khoảng cách tới trung tâm: ~5 km
  • Giờ địa phương (GMT): GMT+9 (JST, không có DST)

Sân bay Fukuoka khai trương từ thời Thế Chiến II (năm 1944) dưới tên sân bay Mushiroda, ban đầu là căn cứ không quân của quân đội Nhật. Sau năm 1945, quân đội Mỹ tiếp quản và đặt tên là căn cứ Itazuke cho đến khi trả lại cho Nhật Bản năm 1972. Sân bay đã phát triển thành cửa ngõ hàng không chính của đảo Kyushu. Năm 2019, sân bay được tư nhân hóa quản lý theo hợp đồng nhượng quyền 30 năm nhằm nâng cấp và mở rộng. Hiện Fukuoka là sân bay bận rộn thứ 4 Nhật Bản, phục vụ kỷ lục 26,76 triệu lượt khách năm 2024 (8,5 triệu quốc tế).

Bên trong sân bay Fukuoka
Bên trong sân bay Fukuoka.@Shutterstock

Thành phố Fukuoka có khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng ẩmmùa đông ôn hòa. Nhiệt độ trung bình dao động khoảng từ 6°C (tháng 1) đến 28°C (tháng 8). Nhờ vị trí phía nam Nhật Bản, mùa đông ở Fukuoka khá ấm áp (hiếm khi dưới 0°C), còn mùa hè thường có thể lên ~35°C vào những đợt nóng đỉnh điểm.

2. Những dịch vụ tại sân bay Fukuoka

Khi bạn mua vé máy bay đi Fukuoka, bạn có thể trải nghiệm một số dịch vụ nổi bật tại sân bay như:

  • Phòng chờ (Lounge): Có nhiều phòng chờ cho hành khách. Tại nhà ga nội địa, hai hãng lớn có phòng chờ riêng: JAL Sakura Lounge và ANA Lounge (dành cho khách hạng thương gia/hạng Nhất và hội viên). Ngoài ra, có phòng chờ dịch vụ trả phí tên "Lounge TIME" -- ở nội địa có hai phòng (North ở tầng 1 và South ở tầng 2), và ở nhà ga quốc tế có "Lounge TIME International" tại tầng 3, chấp nhận khách mua vé vào hoặc sở hữu thẻ tín dụng ưu tiên.
  • Quầy thông tin: Mỗi nhà ga đều có quầy thông tin hỗ trợ hành khách. Tại tầng 1 Ga quốc tế có International Information Desk (điện thoại: 092-621-0303, hoạt động 07:00--21:30).
  • Đổi tiền, ATM: Hành khách có thể đổi ngoại tệ ngay tại sân bay. Tại tầng 1 Ga quốc tế có quầy đổi tiền ngoại tệ (ví dụ của ngân hàng TISCO) cùng nhiều máy ATM đa năng (Seven Bank ATM, v.v.) chấp nhận thẻ quốc tế.
  • Cổng an ninh: Khu vực kiểm tra an ninh tại Ga quốc tế nằm ở tầng 3 (khu vực khởi hành). Sân bay vừa mở rộng đáng kể khu security phía Bắc, trang bị 7 làn kiểm tra thông minh (công suất tăng gấp đôi).
  • Dịch vụ Fast Track: Sân bay có làn ưu tiên mới dành cho khách hạng Nhất/Thương gia, hành khách cần hỗ trợ đặc biệt, và hội viên chương trình Fukuoka Biz của sân bay. Làn Fast Track này giúp các đối tượng ưu tiên rút ngắn thời gian qua cửa an ninh.

3. Thời gian di chuyển từ sân bay Fukuoka đến trung tâm thành phố Fukuoka

Từ sân bay Fukuoka đến trung tâm Fukuoka, thời gian di chuyển dao động từ 5 - 15 phút, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ hội, thời gian di chuyển có thể kéo dài hơn 30 phút do tình trạng tắc đường.

4. Cách di chuyển từ sân bay Fukuoka đến trung tâm thành phố Fukuoka

Traveloka gợi ý cho bạn một số phương tiện từ sân bay Fukuoka đến trung tâm thành phố Fukuoka:

Dịch vụ xe đưa đón sân bay

Dịch vụ xe đưa đón sân bay Traveloka đã được triển khai tại sân bay Fukuoka. Bạn có thể dễ dàng đặt xe theo lịch trình của mình, đảm bảo sẽ có xe đến đón đúng giờ, an toàn và riêng tư.

Khu vực hoạt độngSân bay Fukuoka
Thời gian di chuyển5 - 10 phút
Chi phíChỉ từ 14.196 JPY (~2.271.339 VND)/ xe
Loại xeSedan/ MPV
Hình thức thanh toánThẻ tín dụng/ Tiền mặt

Lưu ý: Chi phí của xe đưa đón sân bay Traveloka đã bao gồm lệ phí cầu đường, lệ phí bãi đỗ xe và phí nhiên liệu.

Taxi

Taxi là phương tiện nhanh chóng và tiện lợi, đặc biệt nếu bạn mang nhiều hành lý. Tại cả Ga nội địa và Ga quốc tế, các điểm đón taxi đều nằm ở tầng 1 sảnh đến, ngay bên ngoài cửa ga. Có nhiều hãng taxi uy tín hoạt động tại sân bay như Nishitetsu Taxi, Daiichi Koutsu, Fukuoka Kotsu, Showa Taxi, MK Taxi,...

Giá dịch vụ~1.200 - 1.800 JPY (~192.000 – 288.000 VND)
Thời gian di chuyển tới trung tâm10 - 15 phút
Hình thức thanh toánTiền mặt, thẻ tín dụng, IC

Lưu ý: Giá taxi được tính dựa trên quãng đường di chuyển và có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe (Chưa bao gồm các phí phụ thu).

Tàu điện ngầm

Tàu điện ngầm Fukuoka City Subway là phương tiện nhanh nhất để vào trung tâm. Ga tàu điện ngầm nằm ngay dưới tầng hầm Ga nội địa (B1) và kết nối trực tiếp bằng thang cuốn (chỉ mất ~2 phút đi bộ từ khu nhận hành lý).

Giá vé260 JPY (~42.000 VND)
Thời gian di chuyển5 - 11 phút
Thời gian hoạt động5:30 sáng - 00:25 sáng hôm sau
Hình thức thanh toánTiền mặt hoặc thẻ IC
Tần suất7 – 8 phút/ chuyến

Lưu ý: Mỗi người lớn được miễn phí vé cho 1 trẻ em dưới 6 tuổi đi cùng; trẻ thứ 2 trở lên hoặc 6--11 tuổi tính vé trẻ em (mua tại máy).

5. Cấu trúc nhà ga, cơ sở hạ tầng

5.1 Đường băng

Sân bay Fukuoka hiện có 2 đường băng song song: đường băng dài 2.800 m và đường băng mới dài 2.500 m vừa khánh thành tháng 3/2025. Cả hai đều rộng 60 m, bề mặt bằng asphalt. Đường băng mới xây phí tổn ~164,3 tỷ Yên, nằm về phía tây (gần ga quốc tế) và chủ yếu được dùng cho các chuyến bay quốc tế cất cánh. Đường băng cũ (2800 m, hướng 16/34) tiếp tục phục vụ chính cho các chuyến bay nội địa và hạ cánh quốc tế.

5.2 Sân đỗ

Sân bay có hệ thống sân đỗ máy bay mở rộng đủ chỗ cho nhiều máy bay thân rộng cùng lúc. Sau mở rộng, Ga quốc tế có 8 bến đỗ có ống lồng (gate) và nhiều vị trí đỗ ngoài xa, Ga nội địa có hơn 20 cổng trang bị ống lồng và thêm bãi đỗ cho máy bay nhỏ. Tổng số chỗ đỗ thương mại khoảng trên 50 chiếc (tính cả bãi qua đêm).

Sân đỗ tàu bay của sân bay Fukuoka
Sân đỗ tàu bay của sân bay Fukuoka.@Shutterstock

5.3 Nhà ga hành khách

Fukuoka có 2 nhà ga hành khách chính, tách biệt chức năng Nội địaQuốc tế:

  • Nhà ga Nội địa: Là một tổ hợp 5 tầng hiện đại (hoàn thành nâng cấp năm 2020). Ga nội địa có tầng 1 là sảnh đến (nhận hành lý), tầng 2 là sảnh đi (quầy check-in và an ninh), tầng 3 khu thương mại/dịch vụ và phòng chờ, tầng 4 là khu văn phòng và một đài quan sát, tầng 5 mở cửa công cộng làm khu ngắm máy bay và nhà hàng. Dưới tầng hầm có ga tàu điện ngầm (B1).
  • Nhà ga Quốc tế: Nằm cách ga nội địa ~2 km về phía đông. Hiện ga quốc tế có 4 tầng nổi: tầng 1 sảnh đến (hải quan, hành lý, kiểm dịch, quầy thông tin, dịch vụ thuê xe...), tầng 2 văn phòng và khu đến bổ sung, tầng 3 sảnh đi (quầy check-in, xuất cảnh, an ninh, cửa ra máy bay, mua sắm miễn thuế), tầng 4 là khu phòng chờ cao cấp (đã mở rộng Lounge Fukuoka). Ga quốc tế mới có 8 cổng lên máy bay có ống lồng, tăng từ 4 cổng trước đây. Sảnh đến quốc tế mở rộng gấp đôi với 8 băng chuyền hành lý. Đặc biệt, đây là sân bay đầu tiên Nhật Bản có cửa hàng duty-free ngay khu hành lý đến như đã đề cập.
Sơ đồ nhà ga Fukuoka
Sơ đồ nhà ga Fukuoka@all-maps

6. Thông tin về các chặng bay phổ biến tại sân bay quốc tế Fukuoka

6.1 Các chặng bay nội địa tại sân bay Fukuoka

Là trung tâm hàng không sôi động của Nhật Bản, sân bay Fukuoka kết nối Kyushu với các điểm đến nội địa như Okinawa, Sapporo, Hiroshima và Sukagawa. Với sự góp mặt của các hãng bay uy tín như Peach Aviation, Japan Airlines, All Nippon Airways, Japan Transocean Air và Solaseed Air, mỗi hành trình đều thuận tiện, thoải mái và đáng nhớ.

Chặng bayGiá vé khứ hồi (VND)Giá vé một chiều (VND)Thời gian bay
Fukuoka - Okinawa2.746.939 VND1.209.885 VNDKhoảng 1 giờ 40 phút
Fukuoka - Sapporo2.908.687 VND1.402.503 VNDKhoảng 2 giờ 10 phút
Fukuoka - Hiroshima19.739.267 VND9.262.998 VNDKhoảng 3 giờ 35 phút
Fukuoka - Sukagawa16.071.769 VND8.036.765 VNDKhoảng 4 giờ

6.2 Các chặng bay quốc tế tại sân bay Fukuoka

Sân bay Fukuoka ngày càng khẳng định vị thế là cửa ngõ hàng không quốc tế năng động của Nhật Bản. Với sự hiện diện của các hãng bay uy tín như China Airlines, Asiana Airlines, Philippine Airlines, Vietjet AirVietnam Airlines, hành khách dễ dàng bay đến Sài Gòn, Hà Nội, Đà Nẵng hay Jakarta -- những điểm đến nổi bật về kinh tế và du lịch tại Đông Nam Á.

Chặng bayGiá vé khứ hồi (VND)Giá vé một chiều (VND)Thời gian bay
Fukuoka - Sài Gòn9.263.988 VND6.326.765 VNDKhoảng 7 giờ 20 phút
Fukuoka - Hà Nội5.749.427 VND3.027.785 VNDKhoảng 4 giờ 25 phút
Fukuoka - Đà Nẵng9.439.067 VND5.482.259 VNDKhoảng 6 giờ 45 phút
Fukuoka - Jakarta12.396.958 VND6.172.899 VNDKhoảng 9 giờ 10 phút

7. Những kinh nghiệm cần biết khi đến sân bay Fukuoka

7.1 Địa điểm du lịch xung quanh sân bay Fukuoka

Nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch Fukuoka, bên cạnh việc khám phá thành phố năng động này, đừng bỏ lỡ những tour ngoại ô hấp dẫn trong ngày. Từ thiên nhiên kỳ vĩ đến văn hóa truyền thống và những trải nghiệm thư giãn đặc trưng, dưới đây là 3 gợi ý nổi bật dành cho bạn.

  • Khám phá núi lửa Aso -- Đền Aso -- suối nước nóng Onsen: Tour trong ngày từ Fukuoka đưa bạn đến núi lửa Aso -- miệng núi lửa hoạt động lớn nhất Nhật Bản. Bạn sẽ tham quan đền Aso linh thiêng và kết thúc bằng trải nghiệm thư giãn tại suối nước nóng onsen truyền thống, giữa thiên nhiên yên bình.
Khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ của núi lửa Aso
Khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ của núi lửa Aso.@shutterstock
  • Hành trình khám phá Kyushu 1 ngày: Hành trình khám phá Kyushu trong 1 ngày với cáp treo Beppu ngắm toàn cảnh núi non, suối khoáng Kamado Jigoku nổi tiếng, dạo phố cổ Yufuin thơ mộng và ghé thăm đền Dazaifu Tenmangu linh thiêng.
  • Du ngoạn sông Yanagawa: Trải nghiệm ngồi thuyền gỗ xuôi dòng sông Yanagawa giữa khung cảnh cổ kính và thơ mộng. Lắng nghe người lái thuyền hát dân ca, cảm nhận vẻ đẹp thanh bình của "Venice xứ Kyushu" -- lý tưởng cho chuyến đi nhẹ nhàng, lãng mạn.

Để chuyến du lịch Fukuoka diễn ra suôn sẻ và thoải mái hơn, bạn có thể thuê xe của Traveloka để tự do khám phá các địa điểm ngoại ô theo lịch trình riêng.

7.2 Các món ăn đặc sản ở Fukuoka

Khi du lịch Fukuoka, đừng quên khám phá những món đặc sản trứ danh như ramen, mentaiko hay lẩu lòng bò. Hương vị độc đáo cùng mức giá hợp lý chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi thực khách.

Đặc sảnĐiểm hấp dẫnMức giá trung bìnhGợi ý địa điểm ăn
Hakata RamenHakata Ramen, hay còn gọi là Tonkotsu Ramen, nổi tiếng với nước dùng đậm đà từ xương heo hầm kỹ, sợi mì mỏng và dai, cùng lớp thịt heo chashu mềm mại.Khoảng 500--1.000 JPY (tương đương 90.000--180.000 VND)/ tô.Hakata Ramen Hakataya Kawabata; IPPUDO Hakata Station; Ichiran Hakata Sunplaza Underground;...
Mentaiko (Trứng cá tuyết muối cay)Mentaiko là trứng cá tuyết muối với vị cay nhẹ, thường được dùng kèm cơm trắng hoặc làm nguyên liệu trong nhiều món ăn khác, mang đến hương vị đặc trưng khó quên.Khoảng 1.000--2.500 JPY (tương đương 180.000--450.000 VND)/ phầnGanso Hakata Mentaiju; Hakata Mentaiko Fukutaro Tenjin; Yamaya Hakata;...
Motsunabe (Lẩu lòng bò)Motsunabe là món lẩu lòng bò nấu cùng rau củ và gia vị, tạo nên hương vị đậm đà và bổ dưỡng, đặc biệt thích hợp trong những ngày se lạnh.Khoảng 2.000--4.000 JPY (tương đương 360.000--720.000 VND)/ phần 2-3 ngườiHakata Motsunabe Yamanaka Honten; Motsunabe Maedaya; Motsunabe Rakutenchi;...

Lưu ý: Mức giá và địa điểm ăn được cập nhật ngay tại thời điểm xuất bản, có thể thay đổi theo thời gian.

Món lẩu lòng bò nóng hổi và thơm ngon
Món lẩu lòng bò nóng hổi và thơm ngon.@shutterstock

7.3 Lựa chọn khách sạn gần sân bay Fukuoka

Nếu bạn đang tìm khách sạn gần sân bay Fukuoka, thành phố này có đa dạng lựa chọn phù hợp với mọi ngân sách. Từ khách sạn 5 sao sang trọng đến các chỗ nghỉ giá rẻ tiện nghi, bạn dễ dàng tìm được nơi lưu trú lý tưởng cho chuyến đi.

8. Kết luận

Sân bay Fukuoka là điểm bắt đầu thuận tiện cho các hành trình khám phá trong và ngoài nước. Đừng quên săn vé máy bay cùng mã giảm giá vé máy bay Traveloka để tối ưu chi phí. Ngoài ra, Traveloka còn hỗ trợ đặt vé xe khách, tour du lịch, vé tham quan, vui chơi giải trí Traveloka Xperience, tour du thuyềnphòng khách sạn với mức giá hợp lý, giúp bạn tận hưởng chuyến đi trọn vẹn và tiện lợi hơn bao giờ hết.

Sân bay Fukuoka

Nếu bạn sắp hạ cánh xuống sân bay Fukuoka, bài viết dưới đây là dành cho bạn. Tất cả những thông tin chi tiết về sân bay, từ lịch sử đến dịch vụ tiện ích, phương tiện di chuyển và cả những trải nghiệm độc đáo tại thành phố cảng sôi động nhất đảo Kyushu đều có trong bài viết. Mời bạn đọc ngay nhé!

1. Giới thiệu về sân bay Fukuoka và thành phố Fukuoka

Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Fukuoka:

  • Tên đầy đủ: Sân bay Fukuoka (福岡空港, Fukuoka Airport)
  • Mã sân bay: FUK
  • Mã quốc gia: +81
  • Địa chỉ: 739 Aoki, Quận Hakata, Thành phố Fukuoka, Fukuoka, Nhật Bản
  • Điện thoại: +81-92-621-0303
  • Số nhà ga: 2 khu nhà ga hành khách (Nội địa và Quốc tế)
  • Khoảng cách tới trung tâm: ~5 km
  • Giờ địa phương (GMT): GMT+9 (JST, không có DST)

Sân bay Fukuoka khai trương từ thời Thế Chiến II (năm 1944) dưới tên sân bay Mushiroda, ban đầu là căn cứ không quân của quân đội Nhật. Sau năm 1945, quân đội Mỹ tiếp quản và đặt tên là căn cứ Itazuke cho đến khi trả lại cho Nhật Bản năm 1972. Sân bay đã phát triển thành cửa ngõ hàng không chính của đảo Kyushu. Năm 2019, sân bay được tư nhân hóa quản lý theo hợp đồng nhượng quyền 30 năm nhằm nâng cấp và mở rộng. Hiện Fukuoka là sân bay bận rộn thứ 4 Nhật Bản, phục vụ kỷ lục 26,76 triệu lượt khách năm 2024 (8,5 triệu quốc tế).

Bên trong sân bay Fukuoka
Bên trong sân bay Fukuoka.@Shutterstock

Thành phố Fukuoka có khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng ẩmmùa đông ôn hòa. Nhiệt độ trung bình dao động khoảng từ 6°C (tháng 1) đến 28°C (tháng 8). Nhờ vị trí phía nam Nhật Bản, mùa đông ở Fukuoka khá ấm áp (hiếm khi dưới 0°C), còn mùa hè thường có thể lên ~35°C vào những đợt nóng đỉnh điểm.

2. Những dịch vụ tại sân bay Fukuoka

Khi bạn mua vé máy bay đi Fukuoka, bạn có thể trải nghiệm một số dịch vụ nổi bật tại sân bay như:

  • Phòng chờ (Lounge): Có nhiều phòng chờ cho hành khách. Tại nhà ga nội địa, hai hãng lớn có phòng chờ riêng: JAL Sakura Lounge và ANA Lounge (dành cho khách hạng thương gia/hạng Nhất và hội viên). Ngoài ra, có phòng chờ dịch vụ trả phí tên "Lounge TIME" -- ở nội địa có hai phòng (North ở tầng 1 và South ở tầng 2), và ở nhà ga quốc tế có "Lounge TIME International" tại tầng 3, chấp nhận khách mua vé vào hoặc sở hữu thẻ tín dụng ưu tiên.
  • Quầy thông tin: Mỗi nhà ga đều có quầy thông tin hỗ trợ hành khách. Tại tầng 1 Ga quốc tế có International Information Desk (điện thoại: 092-621-0303, hoạt động 07:00--21:30).
  • Đổi tiền, ATM: Hành khách có thể đổi ngoại tệ ngay tại sân bay. Tại tầng 1 Ga quốc tế có quầy đổi tiền ngoại tệ (ví dụ của ngân hàng TISCO) cùng nhiều máy ATM đa năng (Seven Bank ATM, v.v.) chấp nhận thẻ quốc tế.
  • Cổng an ninh: Khu vực kiểm tra an ninh tại Ga quốc tế nằm ở tầng 3 (khu vực khởi hành). Sân bay vừa mở rộng đáng kể khu security phía Bắc, trang bị 7 làn kiểm tra thông minh (công suất tăng gấp đôi).
  • Dịch vụ Fast Track: Sân bay có làn ưu tiên mới dành cho khách hạng Nhất/Thương gia, hành khách cần hỗ trợ đặc biệt, và hội viên chương trình Fukuoka Biz của sân bay. Làn Fast Track này giúp các đối tượng ưu tiên rút ngắn thời gian qua cửa an ninh.

3. Thời gian di chuyển từ sân bay Fukuoka đến trung tâm thành phố Fukuoka

Từ sân bay Fukuoka đến trung tâm Fukuoka, thời gian di chuyển dao động từ 5 - 15 phút, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ hội, thời gian di chuyển có thể kéo dài hơn 30 phút do tình trạng tắc đường.

4. Cách di chuyển từ sân bay Fukuoka đến trung tâm thành phố Fukuoka

Traveloka gợi ý cho bạn một số phương tiện từ sân bay Fukuoka đến trung tâm thành phố Fukuoka:

Dịch vụ xe đưa đón sân bay

Dịch vụ xe đưa đón sân bay Traveloka đã được triển khai tại sân bay Fukuoka. Bạn có thể dễ dàng đặt xe theo lịch trình của mình, đảm bảo sẽ có xe đến đón đúng giờ, an toàn và riêng tư.

Khu vực hoạt độngSân bay Fukuoka
Thời gian di chuyển5 - 10 phút
Chi phíChỉ từ 14.196 JPY (~2.271.339 VND)/ xe
Loại xeSedan/ MPV
Hình thức thanh toánThẻ tín dụng/ Tiền mặt

Lưu ý: Chi phí của xe đưa đón sân bay Traveloka đã bao gồm lệ phí cầu đường, lệ phí bãi đỗ xe và phí nhiên liệu.

Taxi

Taxi là phương tiện nhanh chóng và tiện lợi, đặc biệt nếu bạn mang nhiều hành lý. Tại cả Ga nội địa và Ga quốc tế, các điểm đón taxi đều nằm ở tầng 1 sảnh đến, ngay bên ngoài cửa ga. Có nhiều hãng taxi uy tín hoạt động tại sân bay như Nishitetsu Taxi, Daiichi Koutsu, Fukuoka Kotsu, Showa Taxi, MK Taxi,...

Giá dịch vụ~1.200 - 1.800 JPY (~192.000 – 288.000 VND)
Thời gian di chuyển tới trung tâm10 - 15 phút
Hình thức thanh toánTiền mặt, thẻ tín dụng, IC

Lưu ý: Giá taxi được tính dựa trên quãng đường di chuyển và có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe (Chưa bao gồm các phí phụ thu).

Tàu điện ngầm

Tàu điện ngầm Fukuoka City Subway là phương tiện nhanh nhất để vào trung tâm. Ga tàu điện ngầm nằm ngay dưới tầng hầm Ga nội địa (B1) và kết nối trực tiếp bằng thang cuốn (chỉ mất ~2 phút đi bộ từ khu nhận hành lý).

Giá vé260 JPY (~42.000 VND)
Thời gian di chuyển5 - 11 phút
Thời gian hoạt động5:30 sáng - 00:25 sáng hôm sau
Hình thức thanh toánTiền mặt hoặc thẻ IC
Tần suất7 – 8 phút/ chuyến

Lưu ý: Mỗi người lớn được miễn phí vé cho 1 trẻ em dưới 6 tuổi đi cùng; trẻ thứ 2 trở lên hoặc 6--11 tuổi tính vé trẻ em (mua tại máy).

5. Cấu trúc nhà ga, cơ sở hạ tầng

5.1 Đường băng

Sân bay Fukuoka hiện có 2 đường băng song song: đường băng dài 2.800 m và đường băng mới dài 2.500 m vừa khánh thành tháng 3/2025. Cả hai đều rộng 60 m, bề mặt bằng asphalt. Đường băng mới xây phí tổn ~164,3 tỷ Yên, nằm về phía tây (gần ga quốc tế) và chủ yếu được dùng cho các chuyến bay quốc tế cất cánh. Đường băng cũ (2800 m, hướng 16/34) tiếp tục phục vụ chính cho các chuyến bay nội địa và hạ cánh quốc tế.

5.2 Sân đỗ

Sân bay có hệ thống sân đỗ máy bay mở rộng đủ chỗ cho nhiều máy bay thân rộng cùng lúc. Sau mở rộng, Ga quốc tế có 8 bến đỗ có ống lồng (gate) và nhiều vị trí đỗ ngoài xa, Ga nội địa có hơn 20 cổng trang bị ống lồng và thêm bãi đỗ cho máy bay nhỏ. Tổng số chỗ đỗ thương mại khoảng trên 50 chiếc (tính cả bãi qua đêm).

Sân đỗ tàu bay của sân bay Fukuoka
Sân đỗ tàu bay của sân bay Fukuoka.@Shutterstock

5.3 Nhà ga hành khách

Fukuoka có 2 nhà ga hành khách chính, tách biệt chức năng Nội địaQuốc tế:

  • Nhà ga Nội địa: Là một tổ hợp 5 tầng hiện đại (hoàn thành nâng cấp năm 2020). Ga nội địa có tầng 1 là sảnh đến (nhận hành lý), tầng 2 là sảnh đi (quầy check-in và an ninh), tầng 3 khu thương mại/dịch vụ và phòng chờ, tầng 4 là khu văn phòng và một đài quan sát, tầng 5 mở cửa công cộng làm khu ngắm máy bay và nhà hàng. Dưới tầng hầm có ga tàu điện ngầm (B1).
  • Nhà ga Quốc tế: Nằm cách ga nội địa ~2 km về phía đông. Hiện ga quốc tế có 4 tầng nổi: tầng 1 sảnh đến (hải quan, hành lý, kiểm dịch, quầy thông tin, dịch vụ thuê xe...), tầng 2 văn phòng và khu đến bổ sung, tầng 3 sảnh đi (quầy check-in, xuất cảnh, an ninh, cửa ra máy bay, mua sắm miễn thuế), tầng 4 là khu phòng chờ cao cấp (đã mở rộng Lounge Fukuoka). Ga quốc tế mới có 8 cổng lên máy bay có ống lồng, tăng từ 4 cổng trước đây. Sảnh đến quốc tế mở rộng gấp đôi với 8 băng chuyền hành lý. Đặc biệt, đây là sân bay đầu tiên Nhật Bản có cửa hàng duty-free ngay khu hành lý đến như đã đề cập.
Sơ đồ nhà ga Fukuoka
Sơ đồ nhà ga Fukuoka@all-maps

6. Thông tin về các chặng bay phổ biến tại sân bay quốc tế Fukuoka

6.1 Các chặng bay nội địa tại sân bay Fukuoka

Là trung tâm hàng không sôi động của Nhật Bản, sân bay Fukuoka kết nối Kyushu với các điểm đến nội địa như Okinawa, Sapporo, Hiroshima và Sukagawa. Với sự góp mặt của các hãng bay uy tín như Peach Aviation, Japan Airlines, All Nippon Airways, Japan Transocean Air và Solaseed Air, mỗi hành trình đều thuận tiện, thoải mái và đáng nhớ.

Chặng bayGiá vé khứ hồi (VND)Giá vé một chiều (VND)Thời gian bay
Fukuoka - Okinawa2.746.939 VND1.209.885 VNDKhoảng 1 giờ 40 phút
Fukuoka - Sapporo2.908.687 VND1.402.503 VNDKhoảng 2 giờ 10 phút
Fukuoka - Hiroshima19.739.267 VND9.262.998 VNDKhoảng 3 giờ 35 phút
Fukuoka - Sukagawa16.071.769 VND8.036.765 VNDKhoảng 4 giờ

6.2 Các chặng bay quốc tế tại sân bay Fukuoka

Sân bay Fukuoka ngày càng khẳng định vị thế là cửa ngõ hàng không quốc tế năng động của Nhật Bản. Với sự hiện diện của các hãng bay uy tín như China Airlines, Asiana Airlines, Philippine Airlines, Vietjet AirVietnam Airlines, hành khách dễ dàng bay đến Sài Gòn, Hà Nội, Đà Nẵng hay Jakarta -- những điểm đến nổi bật về kinh tế và du lịch tại Đông Nam Á.

Chặng bayGiá vé khứ hồi (VND)Giá vé một chiều (VND)Thời gian bay
Fukuoka - Sài Gòn9.263.988 VND6.326.765 VNDKhoảng 7 giờ 20 phút
Fukuoka - Hà Nội5.749.427 VND3.027.785 VNDKhoảng 4 giờ 25 phút
Fukuoka - Đà Nẵng9.439.067 VND5.482.259 VNDKhoảng 6 giờ 45 phút
Fukuoka - Jakarta12.396.958 VND6.172.899 VNDKhoảng 9 giờ 10 phút

7. Những kinh nghiệm cần biết khi đến sân bay Fukuoka

7.1 Địa điểm du lịch xung quanh sân bay Fukuoka

Nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch Fukuoka, bên cạnh việc khám phá thành phố năng động này, đừng bỏ lỡ những tour ngoại ô hấp dẫn trong ngày. Từ thiên nhiên kỳ vĩ đến văn hóa truyền thống và những trải nghiệm thư giãn đặc trưng, dưới đây là 3 gợi ý nổi bật dành cho bạn.

  • Khám phá núi lửa Aso -- Đền Aso -- suối nước nóng Onsen: Tour trong ngày từ Fukuoka đưa bạn đến núi lửa Aso -- miệng núi lửa hoạt động lớn nhất Nhật Bản. Bạn sẽ tham quan đền Aso linh thiêng và kết thúc bằng trải nghiệm thư giãn tại suối nước nóng onsen truyền thống, giữa thiên nhiên yên bình.
Khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ của núi lửa Aso
Khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ của núi lửa Aso.@shutterstock
  • Hành trình khám phá Kyushu 1 ngày: Hành trình khám phá Kyushu trong 1 ngày với cáp treo Beppu ngắm toàn cảnh núi non, suối khoáng Kamado Jigoku nổi tiếng, dạo phố cổ Yufuin thơ mộng và ghé thăm đền Dazaifu Tenmangu linh thiêng.
  • Du ngoạn sông Yanagawa: Trải nghiệm ngồi thuyền gỗ xuôi dòng sông Yanagawa giữa khung cảnh cổ kính và thơ mộng. Lắng nghe người lái thuyền hát dân ca, cảm nhận vẻ đẹp thanh bình của "Venice xứ Kyushu" -- lý tưởng cho chuyến đi nhẹ nhàng, lãng mạn.

Để chuyến du lịch Fukuoka diễn ra suôn sẻ và thoải mái hơn, bạn có thể thuê xe của Traveloka để tự do khám phá các địa điểm ngoại ô theo lịch trình riêng.

7.2 Các món ăn đặc sản ở Fukuoka

Khi du lịch Fukuoka, đừng quên khám phá những món đặc sản trứ danh như ramen, mentaiko hay lẩu lòng bò. Hương vị độc đáo cùng mức giá hợp lý chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi thực khách.

Đặc sảnĐiểm hấp dẫnMức giá trung bìnhGợi ý địa điểm ăn
Hakata RamenHakata Ramen, hay còn gọi là Tonkotsu Ramen, nổi tiếng với nước dùng đậm đà từ xương heo hầm kỹ, sợi mì mỏng và dai, cùng lớp thịt heo chashu mềm mại.Khoảng 500--1.000 JPY (tương đương 90.000--180.000 VND)/ tô.Hakata Ramen Hakataya Kawabata; IPPUDO Hakata Station; Ichiran Hakata Sunplaza Underground;...
Mentaiko (Trứng cá tuyết muối cay)Mentaiko là trứng cá tuyết muối với vị cay nhẹ, thường được dùng kèm cơm trắng hoặc làm nguyên liệu trong nhiều món ăn khác, mang đến hương vị đặc trưng khó quên.Khoảng 1.000--2.500 JPY (tương đương 180.000--450.000 VND)/ phầnGanso Hakata Mentaiju; Hakata Mentaiko Fukutaro Tenjin; Yamaya Hakata;...
Motsunabe (Lẩu lòng bò)Motsunabe là món lẩu lòng bò nấu cùng rau củ và gia vị, tạo nên hương vị đậm đà và bổ dưỡng, đặc biệt thích hợp trong những ngày se lạnh.Khoảng 2.000--4.000 JPY (tương đương 360.000--720.000 VND)/ phần 2-3 ngườiHakata Motsunabe Yamanaka Honten; Motsunabe Maedaya; Motsunabe Rakutenchi;...

Lưu ý: Mức giá và địa điểm ăn được cập nhật ngay tại thời điểm xuất bản, có thể thay đổi theo thời gian.

Món lẩu lòng bò nóng hổi và thơm ngon
Món lẩu lòng bò nóng hổi và thơm ngon.@shutterstock

7.3 Lựa chọn khách sạn gần sân bay Fukuoka

Nếu bạn đang tìm khách sạn gần sân bay Fukuoka, thành phố này có đa dạng lựa chọn phù hợp với mọi ngân sách. Từ khách sạn 5 sao sang trọng đến các chỗ nghỉ giá rẻ tiện nghi, bạn dễ dàng tìm được nơi lưu trú lý tưởng cho chuyến đi.

8. Kết luận

Sân bay Fukuoka là điểm bắt đầu thuận tiện cho các hành trình khám phá trong và ngoài nước. Đừng quên săn vé máy bay cùng mã giảm giá vé máy bay Traveloka để tối ưu chi phí. Ngoài ra, Traveloka còn hỗ trợ đặt vé xe khách, tour du lịch, vé tham quan, vui chơi giải trí Traveloka Xperience, tour du thuyềnphòng khách sạn với mức giá hợp lý, giúp bạn tận hưởng chuyến đi trọn vẹn và tiện lợi hơn bao giờ hết.

Dù lựa chọn du lịch của bạn là gì, chúng tôi luôn sẵn sàng

Chặng bay phổ biến từ sân bay Sân bay Fukuoka

Chặng bay phổ biến đến Fukuoka

Sân bay phổ biến

Điểm đến phổ biến

Chặng bay phổ biến

Hãng hàng không phổ biến

Hãng hàng không và điểm đến phổ biến