Không, theo thông tin hiện có, sân bay Kobe không có quầy đổi ngoại tệ trực tiếp trong khuôn viên.
Bạn có thể truy cập trang mã giảm giá của Traveloka để cập nhật các chương trình ưu đãi mới nhất cho vé máy bay, khách sạn, tour và nhiều dịch vụ khác. Traveloka thường xuyên cập nhật các mã giảm giá hấp dẫn trong từng khung giờ và dịp lễ, đừng bỏ lỡ nhé!
Hành khách tại sân bay Kobe có thể làm thủ tục check-in tại tầng 2 của nhà ga chính. Các hãng nội địa như Skymark Airlines, ANA, Solaseed Air và AIRDO phục vụ tại đây. Quầy check-in mở trước giờ bay khoảng 90 phút và đóng 20 phút trước khi khởi hành.
Có, Sân bay Kobe có bãi đỗ xe với sức chứa 2.078 chỗ. Phí đỗ xe: 150 yên/giờ – khoảng 24.000 VND; tối đa/ngày: 1.530 yên – khoảng 245.000 VND. Miễn phí 24 giờ đầu; sau đó: 150 yên/giờ – khoảng 24.000 VND, tối đa/ngày: 1.020 yên – khoảng 163.000 VND. Người khuyết tật được giảm 50% phí.
Không, sân bay Kobe không có cửa hàng miễn thuế. Tuy nhiên, sân bay cung cấp nhiều cửa hàng lưu niệm như Kobe Tabi Nikki Souvenirs, Kansai Tabi Nikki Souvenirs và Kobe Tabinikki Gate Shop, nơi bạn có thể mua sắm các đặc sản địa phương và quà tặng.
Có, sân bay có các trạm sạc điện thoại di động, giúp hành khách dễ dàng sạc thiết bị của mình trong khi chờ chuyến bay.
Có, sân bay Kobe cung cấp dịch vụ Wi-Fi miễn phí cho hành khách. Bạn có thể kết nối bằng cách chọn mạng Wi-Fi có tên "KOBE Free Wi-Fi" trên thiết bị của mình và làm theo hướng dẫn để kết nối.
Sân bay Kobe hoạt động từ 7:00 sáng đến 10:00 tối hàng ngày.
Có, nếu hành lý của bạn bị thất lạc tại sân bay Kobe, bạn có thể liên hệ với quầy "Lost &; Found" tại khu vực nhà ga để báo cáo và nhận hỗ trợ. Ngoài ra, hành khách cũng nên liên hệ trực tiếp với hãng hàng không mình sử dụng để được kiểm tra và theo dõi tình trạng hành lý.
Để hành trình khám phá thành phố cảng Kobe thêm thuận tiện, sân bay Kobe chính là điểm khởi đầu lý tưởng. Nằm trên đảo nhân tạo gần trung tâm thành phố, sân bay này mang đến trải nghiệm di chuyển nhanh chóng và dễ dàng. Với quy mô hiện đại và vị trí chiến lược trong vùng Kansai, đây là lựa chọn tuyệt vời cho các chuyến bay nội địa. Cùng Traveloka tìm hiểu thêm về sân bay Kobe ngay nhé!
Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Kobe:
Sân bay Kobe được khởi công xây dựng vào năm 1999 và chính thức đi vào hoạt động năm 2006. Đây là một sân bay nội địa hiện đại được xây dựng trên đảo nhân tạo ngoài khơi thành phố Kobe. Ban đầu, sân bay vấp phải nhiều tranh cãi do lo ngại về chi phí và tác động môi trường. Tuy nhiên, đến nay, sân bay Kobe đã trở thành một điểm kết nối hàng không quan trọng trong khu vực Kansai, Nhật Bản.
Khí hậu và nhiệt độ:
Sân bay Kobe nằm trong vùng khí hậu ôn đới, với bốn mùa rõ rệt. Mùa hè (tháng 6–8) nóng ẩm, nhiệt độ trung bình từ 26–32°C; mùa đông (tháng 12–2) lạnh hơn, khoảng 3–10°C. Mùa xuân (tháng 3–5) ấm áp, nhiệt độ dao động từ 12–22°C; trong khi mùa thu (tháng 9–11) mát mẻ,với nhiệt độ trung bình khoảng 15–25°C. Lượng mưa phân bố đều quanh năm, nhưng thường nhiều hơn vào đầu mùa hè và đầu thu.
Sân bay Kobe là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đặt vé máy bay đi Kobe, không chỉ bởi cơ sở hạ tầng hiện đại mà còn nhờ dịch vụ thân thiện, tiện nghi. Tại đây, bạn sẽ được trải nghiệm không gian di chuyển thoải mái cùng nhiều tiện ích hỗ trợ suốt chuyến đi.
Thời gian di chuyển từ sân bay Kobe đến trung tâm thành phố dao động từ 20 – 30 phút, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ, thời gian di chuyển có thể lâu hơn do mật độ phương tiện tăng cao.
Từ sân bay Kobe, bạn có nhiều lựa chọn phương tiện thuận tiện để vào trung tâm thành phố. Traveloka gợi ý các cách di chuyển nhanh chóng, giúp bạn bắt đầu hành trình khám phá Kobe dễ dàng và thoải mái.
Taxi
Nếu bạn muốn di chuyển nhanh chóng và tiện lợi từ sân bay Kobe đến trung tâm thành phố, taxi là lựa chọn phù hợp. Dưới đây là một số hãng taxi uy tín tại Kobe:
Giá dịch vụ | Dao động khoảng 2.500 – 4.500 JPY (~425.000 – 765.000 VND) |
---|---|
Thời gian di chuyển tới Kobe | Khoảng 12 – 15 phút (tùy tình trạng giao thông) |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ tín dụng, thẻ IC (Suica…) |
Lưu ý: Giá taxi được tính dựa trên quãng đường di chuyển và có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe (Chưa bao gồm các phí phụ thu).
Xe buýt công cộng
Dưới đây là thông tin về 4 tuyến xe buýt công cộng tại sân bay Kobe, giúp hành khách dễ dàng di chuyển từ sân bay đến các khu vực trong thành phố:
Tuyến | Xe buýt Shinki | Xe buýt vòng quanh thành phố (City Loop) | Xe buýt vòng quanh khu cảng (Port Loop) | Xe buýt Hanshin |
---|---|---|---|---|
Giá cước | ~700 – 800 JPY (~110.000–130.000 VND) | 260 JPY (~41.000 VND)/lượt 700 JPY (~111.000 VND)/vé ngày | 260 JPY (~41.000 VND)/lượt 700 JPY (~111.000 VND)/vé ngày | Từ 600 JPY (~95.000 VND) |
Thời gian hoạt động | 06:00 – 23:00 | 09:00 – 17:00 (tuỳ mùa) | 08:30 – 18:00 | 06:00 – 22:30 |
Lộ trình di chuyển | Sân bay Kobe → Ga Shin-Kobe, Ga Sannomiya (qua Đảo Cảng, Ga Minatojima) | Ga Sannomiya → Công viên Meriken, Khu phố cổ Kitano (qua Harborland, Bảo tàng Thành phố Kobe) | Harborland → Ga Shin-Kobe (qua Ga Motomachi, Tháp cảng Kobe) | Sân bay Kobe → Amagasaki, Nishinomiya (qua Ga Kobe, Ga Ashiya) |
Thời gian di chuyển đến trung tâm | Khoảng 30 phút | Khoảng 10–15 phút từ Sannomiya | Khoảng 20 phút từ Sannomiya | Khoảng 35 phút |
Phương thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ IC (ICOCA, Suica, PASMO...) | |||
Tần suất | 15 – 30 phút/chuyến |
Lưu ý: Tùy vào tình hình giao thông mà các chuyến xe buýt có thể đến sớm hoặc trễ hơn dự kiến.
Tàu điện sân bay
Ga Kobe Airport Station nằm ngay tầng trệt của sân bay, kết nối trực tiếp với tuyến Port Liner – tuyến tàu tự động không người lái. Hành khách có thể tiếp cận bằng cầu thang, thang cuốn và thang máy từ tầng 2 hoặc tầng 1 của tòa nhà ga.
Giá vé | Khoảng 340 – 570 JPY (~55.000 – 92.000 VND), tùy điểm đến. |
---|---|
Thời gian di chuyển tới Kobe | Khoảng 18 – 25 phút |
Thời gian hoạt động | 05:30 – 23:30 |
Các điểm dừng | Sân bay Kobe – Quảng trường Nhân dân – Đảo Minato – Bến trung tâm – Bến phía Bắc – Trung tâm Y tế – Nhà ga Cảng – Trung tâm Thương mại – Sannomiya (trung tâm thành phố Kobe) |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ IC (ICOCA, Suica, PASMO…), hoặc mua vé tại máy bán tự động trong ga. |
Tần suất | 5 – 10 phút/ chuyến. |
Lưu ý: Tuyến Port Liner từ sân bay Kobe hoạt động tự động và không người lái, vì vậy hành khách nên chuẩn bị sẵn vé hoặc thẻ IC trước khi lên tàu để tiết kiệm thời gian và thuận tiện hơn khi di chuyển.
Dịch vụ xe đưa đón sân bay
Dịch vụ xe đưa đón sân bay Kobe là giải pháp di chuyển linh hoạt và thoải mái, giúp hành khách dễ dàng đến các khu vực trung tâm thành phố ngay sau khi hạ cánh.
Điểm đến | Sân bay Kobe – Trung tâm Kobe (Ga Sannomiya) |
---|---|
Giá vé | Từ 3.000 JPY (~470.000 VND) |
Không gian xe di chuyển | Xe ô tô 4 chỗ, xe ô tô 7 chỗ, xe ô tô 16 chỗ,... |
Thời gian di chuyển | Khoảng 15 - 20 phút |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ Visa, Mastercard, thanh toán online |
Lưu ý: Thời gian và chi phí sử dụng xe đưa đón sân bay có thể thay đổi tùy thuộc vào loại xe, tình trạng giao thông và quãng đường di chuyển giữa hai điểm.
Sân bay Kobe sở hữu một đường băng duy nhất ký hiệu 09/27, dài 2.500 mét và rộng 60 mét, phủ bê tông nhựa hiện đại. Đường băng được trang bị hệ thống hạ cánh chính xác (ILS) và đèn tín hiệu đảm bảo an toàn bay. Các đường lăn được bố trí khoa học, kết nối hiệu quả với nhà ga. Sân bay nằm trên đảo nhân tạo, cách trung tâm Kobe khoảng 8 km.
Sân bay Kobe có khu vực sân đỗ tàu bay được thiết kế để phục vụ các loại máy bay cỡ nhỏ và trung bình, bao gồm cả máy bay phản lực thương mại và máy bay tư nhân. Sân đỗ được trang bị đầy đủ các tiện ích hỗ trợ, đảm bảo khả năng tiếp nhận và phục vụ hiệu quả các chuyến bay nội địa và quốc tế.
Nhà ga hành khách sân bay Kobe hiện đại, gọn gàng với ba tầng chức năng, chủ yếu phục vụ vé máy bay nội địa. Các khu vực được bố trí khoa học gồm khu làm thủ tục, kiểm tra an ninh, phòng chờ và khu ăn uống mua sắm tiện lợi. Từ ngày 18/04/2025, sân bay sẽ chính thức đưa vào hoạt động Nhà ga 2 để đón các chuyến bay quốc tế, mở rộng khả năng phục vụ hành khách mua vé máy bay quốc tế bên cạnh nội địa.
Nhà ga quốc nội:
Nhà ga quốc nội tại sân bay Kobe hiện đang hoạt động với thiết kế hiện đại và tiện nghi, gồm ba tầng chức năng.
Nhà ga quốc tế:
Nhà ga quốc tế (Terminal 2) tại sân bay Kobe dự kiến khai trương vào ngày 18/04/2025, phục vụ các chuyến bay charter quốc tế đến các điểm như Seoul, Thượng Hải và Đài Loan. Các hãng hàng không như Korean Air, Juneyao Airlines, STARLUX Airlines và EVA Air đã lên kế hoạch khai thác các chuyến bay đến và đi từ nhà ga này.
Sân bay Kobe là trung tâm khai thác của 5 hãng hàng không nội địa gồm Skymark Airlines, All Nippon Airways, Japan Airlines, Jetstar Japan và Peach Aviation. Các chặng bay nội địa phổ biến từ đây kết nối Kobe với nhiều thành phố lớn tại Nhật Bản như Tokyo, Sapporo, Kagoshima, Miyazaki và Naha,...
Chặng bay | Giá vé một chiều (VND) | Giá vé khứ hồi (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Kobe - Tokyo | 2.372.036 VND | 4.530.383 VND | Khoảng 1 giờ 10 phút |
Kobe - Kagoshima | 2.085.116 VND | 3.719.708 VND | Khoảng 1 giờ 05 phút |
Kobe - Naha | 3.363.177 VND | 5.852.084 VND | Khoảng 2 giờ 05 phút |
Kobe - Sapporo | 2.210.351 VND | 4.163.536 VND | Khoảng 1 giờ 50 phút |
Sân bay Kobe hiện đón các chuyến bay quốc tế charter định kỳ từ nhiều hãng hàng không như Korean Air, China Southern Airlines, Cathay Pacific, Thai Airways và Singapore Airlines,... kết nối Kobe với các thành phố như Seoul, Bangkok, Singapore, Đài Loan và một số điểm đến tại Trung Quốc và Đông Nam Á.
Chặng bay | Giá vé một chiều (VND) | Giá vé khứ hồi (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Kobe - Hà Nội | 6.182.477 VND | 14.632.354 VND | Khoảng 16 giờ |
Kobe - Bangkok | 7.649.556 VND | 15.361.737 VND | Khoảng 10 giờ 25 phút |
Kobe - Bali | 8.863.799 VND | 18.308.486 VND | Khoảng 25 giờ 25 phút |
Kobe - Jakarta | 11.879.606 VND | 20.150.728 VND | Khoảng 10 giờ 55 phút |
Traveloka mang đến cho bạn những gợi ý điểm đến hấp dẫn khi du lịch Kobe – thành phố cảng xinh đẹp của Nhật Bản.
Dịch vụ thuê xe của Traveloka mang đến trải nghiệm khám phá điểm đến theo lịch trình riêng, mang đến sự tiện lợi và nhiều ưu đãi hấp dẫn cho chuyến đi.
Dưới đây là bảng gợi ý những món đặc sản nổi bật tại Kobe, Nhật Bản – nơi giao thoa giữa ẩm thực truyền thống và hiện đại, nổi tiếng với hương vị tinh tế và chất lượng tuyệt hảo:
Đặc sản | Điểm hấp dẫn | Mức giá trung bình | Gợi ý địa điểm ăn |
---|---|---|---|
Bò Kobe | Thịt mềm, vân mỡ đẹp, tan chảy trong miệng – tinh hoa ẩm thực Nhật Bản. | 8.000 – 20.000 JPY(~1.300.000 – 3.300.000 VND) | Kobe Beef Steak Ishida, Mouriya Honten, Kobe Plaisir,... |
Soba lạnh | Mì soba làm từ kiều mạch, ăn lạnh cùng nước chấm truyền thống và rau củ tươi. | 700 – 1.500 JPY (~115.000 – 250.000 VND) | Soba Rokkaku, Takenaka Soba, Izumo Soba Kogiku,... |
Bánh cheesecake Kobe | Vị béo nhẹ, mịn màng, thơm mùi sữa – món tráng miệng đặc trưng của thành phố. | 1.000 – 2.000 JPY (~165.000 – 330.000 VND) | Rikuro Ojisan no Mise, Motomachi Cake, Kobe Frantz,... |
Lưu ý: Giá cả và địa điểm ăn uống có thể thay đổi tùy theo nguồn cung và thời điểm du lịch bạn chọn.
Traveloka hỗ trợ bạn nhanh chóng đặt phòng khách sạn gần sân bay Kobe, giúp tiết kiệm thời gian di chuyển và tận hưởng kỳ nghỉ tiện lợi. Với đa dạng lựa chọn từ bình dân đến cao cấp, bạn dễ dàng chọn được nơi lưu trú phù hợp với ngân sách và lịch trình cá nhân.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về sân bay Kobe và các trải nghiệm du lịch đáng thử tại thành phố cảng xinh đẹp này. Đừng quên săn vé máy bay giá rẻ và nhiều mã giảm giá vé máy bay Traveloka. Ngoài vé máy bay, Traveloka còn hỗ trợ đặt phòng khách sạn, tour du lịch, vé tham quan, vé vui chơi giải trí Traveloka Xperience, vé xe khách, du thuyền và nhiều ưu đãi khác. Lên kế hoạch khám phá Kobe ngay hôm nay cùng Traveloka!
Để hành trình khám phá thành phố cảng Kobe thêm thuận tiện, sân bay Kobe chính là điểm khởi đầu lý tưởng. Nằm trên đảo nhân tạo gần trung tâm thành phố, sân bay này mang đến trải nghiệm di chuyển nhanh chóng và dễ dàng. Với quy mô hiện đại và vị trí chiến lược trong vùng Kansai, đây là lựa chọn tuyệt vời cho các chuyến bay nội địa. Cùng Traveloka tìm hiểu thêm về sân bay Kobe ngay nhé!
Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Kobe:
Sân bay Kobe được khởi công xây dựng vào năm 1999 và chính thức đi vào hoạt động năm 2006. Đây là một sân bay nội địa hiện đại được xây dựng trên đảo nhân tạo ngoài khơi thành phố Kobe. Ban đầu, sân bay vấp phải nhiều tranh cãi do lo ngại về chi phí và tác động môi trường. Tuy nhiên, đến nay, sân bay Kobe đã trở thành một điểm kết nối hàng không quan trọng trong khu vực Kansai, Nhật Bản.
Khí hậu và nhiệt độ:
Sân bay Kobe nằm trong vùng khí hậu ôn đới, với bốn mùa rõ rệt. Mùa hè (tháng 6–8) nóng ẩm, nhiệt độ trung bình từ 26–32°C; mùa đông (tháng 12–2) lạnh hơn, khoảng 3–10°C. Mùa xuân (tháng 3–5) ấm áp, nhiệt độ dao động từ 12–22°C; trong khi mùa thu (tháng 9–11) mát mẻ,với nhiệt độ trung bình khoảng 15–25°C. Lượng mưa phân bố đều quanh năm, nhưng thường nhiều hơn vào đầu mùa hè và đầu thu.
Sân bay Kobe là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đặt vé máy bay đi Kobe, không chỉ bởi cơ sở hạ tầng hiện đại mà còn nhờ dịch vụ thân thiện, tiện nghi. Tại đây, bạn sẽ được trải nghiệm không gian di chuyển thoải mái cùng nhiều tiện ích hỗ trợ suốt chuyến đi.
Thời gian di chuyển từ sân bay Kobe đến trung tâm thành phố dao động từ 20 – 30 phút, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ, thời gian di chuyển có thể lâu hơn do mật độ phương tiện tăng cao.
Từ sân bay Kobe, bạn có nhiều lựa chọn phương tiện thuận tiện để vào trung tâm thành phố. Traveloka gợi ý các cách di chuyển nhanh chóng, giúp bạn bắt đầu hành trình khám phá Kobe dễ dàng và thoải mái.
Taxi
Nếu bạn muốn di chuyển nhanh chóng và tiện lợi từ sân bay Kobe đến trung tâm thành phố, taxi là lựa chọn phù hợp. Dưới đây là một số hãng taxi uy tín tại Kobe:
Giá dịch vụ | Dao động khoảng 2.500 – 4.500 JPY (~425.000 – 765.000 VND) |
---|---|
Thời gian di chuyển tới Kobe | Khoảng 12 – 15 phút (tùy tình trạng giao thông) |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ tín dụng, thẻ IC (Suica…) |
Lưu ý: Giá taxi được tính dựa trên quãng đường di chuyển và có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe (Chưa bao gồm các phí phụ thu).
Xe buýt công cộng
Dưới đây là thông tin về 4 tuyến xe buýt công cộng tại sân bay Kobe, giúp hành khách dễ dàng di chuyển từ sân bay đến các khu vực trong thành phố:
Tuyến | Xe buýt Shinki | Xe buýt vòng quanh thành phố (City Loop) | Xe buýt vòng quanh khu cảng (Port Loop) | Xe buýt Hanshin |
---|---|---|---|---|
Giá cước | ~700 – 800 JPY (~110.000–130.000 VND) | 260 JPY (~41.000 VND)/lượt 700 JPY (~111.000 VND)/vé ngày | 260 JPY (~41.000 VND)/lượt 700 JPY (~111.000 VND)/vé ngày | Từ 600 JPY (~95.000 VND) |
Thời gian hoạt động | 06:00 – 23:00 | 09:00 – 17:00 (tuỳ mùa) | 08:30 – 18:00 | 06:00 – 22:30 |
Lộ trình di chuyển | Sân bay Kobe → Ga Shin-Kobe, Ga Sannomiya (qua Đảo Cảng, Ga Minatojima) | Ga Sannomiya → Công viên Meriken, Khu phố cổ Kitano (qua Harborland, Bảo tàng Thành phố Kobe) | Harborland → Ga Shin-Kobe (qua Ga Motomachi, Tháp cảng Kobe) | Sân bay Kobe → Amagasaki, Nishinomiya (qua Ga Kobe, Ga Ashiya) |
Thời gian di chuyển đến trung tâm | Khoảng 30 phút | Khoảng 10–15 phút từ Sannomiya | Khoảng 20 phút từ Sannomiya | Khoảng 35 phút |
Phương thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ IC (ICOCA, Suica, PASMO...) | |||
Tần suất | 15 – 30 phút/chuyến |
Lưu ý: Tùy vào tình hình giao thông mà các chuyến xe buýt có thể đến sớm hoặc trễ hơn dự kiến.
Tàu điện sân bay
Ga Kobe Airport Station nằm ngay tầng trệt của sân bay, kết nối trực tiếp với tuyến Port Liner – tuyến tàu tự động không người lái. Hành khách có thể tiếp cận bằng cầu thang, thang cuốn và thang máy từ tầng 2 hoặc tầng 1 của tòa nhà ga.
Giá vé | Khoảng 340 – 570 JPY (~55.000 – 92.000 VND), tùy điểm đến. |
---|---|
Thời gian di chuyển tới Kobe | Khoảng 18 – 25 phút |
Thời gian hoạt động | 05:30 – 23:30 |
Các điểm dừng | Sân bay Kobe – Quảng trường Nhân dân – Đảo Minato – Bến trung tâm – Bến phía Bắc – Trung tâm Y tế – Nhà ga Cảng – Trung tâm Thương mại – Sannomiya (trung tâm thành phố Kobe) |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ IC (ICOCA, Suica, PASMO…), hoặc mua vé tại máy bán tự động trong ga. |
Tần suất | 5 – 10 phút/ chuyến. |
Lưu ý: Tuyến Port Liner từ sân bay Kobe hoạt động tự động và không người lái, vì vậy hành khách nên chuẩn bị sẵn vé hoặc thẻ IC trước khi lên tàu để tiết kiệm thời gian và thuận tiện hơn khi di chuyển.
Dịch vụ xe đưa đón sân bay
Dịch vụ xe đưa đón sân bay Kobe là giải pháp di chuyển linh hoạt và thoải mái, giúp hành khách dễ dàng đến các khu vực trung tâm thành phố ngay sau khi hạ cánh.
Điểm đến | Sân bay Kobe – Trung tâm Kobe (Ga Sannomiya) |
---|---|
Giá vé | Từ 3.000 JPY (~470.000 VND) |
Không gian xe di chuyển | Xe ô tô 4 chỗ, xe ô tô 7 chỗ, xe ô tô 16 chỗ,... |
Thời gian di chuyển | Khoảng 15 - 20 phút |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ Visa, Mastercard, thanh toán online |
Lưu ý: Thời gian và chi phí sử dụng xe đưa đón sân bay có thể thay đổi tùy thuộc vào loại xe, tình trạng giao thông và quãng đường di chuyển giữa hai điểm.
Sân bay Kobe sở hữu một đường băng duy nhất ký hiệu 09/27, dài 2.500 mét và rộng 60 mét, phủ bê tông nhựa hiện đại. Đường băng được trang bị hệ thống hạ cánh chính xác (ILS) và đèn tín hiệu đảm bảo an toàn bay. Các đường lăn được bố trí khoa học, kết nối hiệu quả với nhà ga. Sân bay nằm trên đảo nhân tạo, cách trung tâm Kobe khoảng 8 km.
Sân bay Kobe có khu vực sân đỗ tàu bay được thiết kế để phục vụ các loại máy bay cỡ nhỏ và trung bình, bao gồm cả máy bay phản lực thương mại và máy bay tư nhân. Sân đỗ được trang bị đầy đủ các tiện ích hỗ trợ, đảm bảo khả năng tiếp nhận và phục vụ hiệu quả các chuyến bay nội địa và quốc tế.
Nhà ga hành khách sân bay Kobe hiện đại, gọn gàng với ba tầng chức năng, chủ yếu phục vụ vé máy bay nội địa. Các khu vực được bố trí khoa học gồm khu làm thủ tục, kiểm tra an ninh, phòng chờ và khu ăn uống mua sắm tiện lợi. Từ ngày 18/04/2025, sân bay sẽ chính thức đưa vào hoạt động Nhà ga 2 để đón các chuyến bay quốc tế, mở rộng khả năng phục vụ hành khách mua vé máy bay quốc tế bên cạnh nội địa.
Nhà ga quốc nội:
Nhà ga quốc nội tại sân bay Kobe hiện đang hoạt động với thiết kế hiện đại và tiện nghi, gồm ba tầng chức năng.
Nhà ga quốc tế:
Nhà ga quốc tế (Terminal 2) tại sân bay Kobe dự kiến khai trương vào ngày 18/04/2025, phục vụ các chuyến bay charter quốc tế đến các điểm như Seoul, Thượng Hải và Đài Loan. Các hãng hàng không như Korean Air, Juneyao Airlines, STARLUX Airlines và EVA Air đã lên kế hoạch khai thác các chuyến bay đến và đi từ nhà ga này.
Sân bay Kobe là trung tâm khai thác của 5 hãng hàng không nội địa gồm Skymark Airlines, All Nippon Airways, Japan Airlines, Jetstar Japan và Peach Aviation. Các chặng bay nội địa phổ biến từ đây kết nối Kobe với nhiều thành phố lớn tại Nhật Bản như Tokyo, Sapporo, Kagoshima, Miyazaki và Naha,...
Chặng bay | Giá vé một chiều (VND) | Giá vé khứ hồi (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Kobe - Tokyo | 2.372.036 VND | 4.530.383 VND | Khoảng 1 giờ 10 phút |
Kobe - Kagoshima | 2.085.116 VND | 3.719.708 VND | Khoảng 1 giờ 05 phút |
Kobe - Naha | 3.363.177 VND | 5.852.084 VND | Khoảng 2 giờ 05 phút |
Kobe - Sapporo | 2.210.351 VND | 4.163.536 VND | Khoảng 1 giờ 50 phút |
Sân bay Kobe hiện đón các chuyến bay quốc tế charter định kỳ từ nhiều hãng hàng không như Korean Air, China Southern Airlines, Cathay Pacific, Thai Airways và Singapore Airlines,... kết nối Kobe với các thành phố như Seoul, Bangkok, Singapore, Đài Loan và một số điểm đến tại Trung Quốc và Đông Nam Á.
Chặng bay | Giá vé một chiều (VND) | Giá vé khứ hồi (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Kobe - Hà Nội | 6.182.477 VND | 14.632.354 VND | Khoảng 16 giờ |
Kobe - Bangkok | 7.649.556 VND | 15.361.737 VND | Khoảng 10 giờ 25 phút |
Kobe - Bali | 8.863.799 VND | 18.308.486 VND | Khoảng 25 giờ 25 phút |
Kobe - Jakarta | 11.879.606 VND | 20.150.728 VND | Khoảng 10 giờ 55 phút |
Traveloka mang đến cho bạn những gợi ý điểm đến hấp dẫn khi du lịch Kobe – thành phố cảng xinh đẹp của Nhật Bản.
Dịch vụ thuê xe của Traveloka mang đến trải nghiệm khám phá điểm đến theo lịch trình riêng, mang đến sự tiện lợi và nhiều ưu đãi hấp dẫn cho chuyến đi.
Dưới đây là bảng gợi ý những món đặc sản nổi bật tại Kobe, Nhật Bản – nơi giao thoa giữa ẩm thực truyền thống và hiện đại, nổi tiếng với hương vị tinh tế và chất lượng tuyệt hảo:
Đặc sản | Điểm hấp dẫn | Mức giá trung bình | Gợi ý địa điểm ăn |
---|---|---|---|
Bò Kobe | Thịt mềm, vân mỡ đẹp, tan chảy trong miệng – tinh hoa ẩm thực Nhật Bản. | 8.000 – 20.000 JPY(~1.300.000 – 3.300.000 VND) | Kobe Beef Steak Ishida, Mouriya Honten, Kobe Plaisir,... |
Soba lạnh | Mì soba làm từ kiều mạch, ăn lạnh cùng nước chấm truyền thống và rau củ tươi. | 700 – 1.500 JPY (~115.000 – 250.000 VND) | Soba Rokkaku, Takenaka Soba, Izumo Soba Kogiku,... |
Bánh cheesecake Kobe | Vị béo nhẹ, mịn màng, thơm mùi sữa – món tráng miệng đặc trưng của thành phố. | 1.000 – 2.000 JPY (~165.000 – 330.000 VND) | Rikuro Ojisan no Mise, Motomachi Cake, Kobe Frantz,... |
Lưu ý: Giá cả và địa điểm ăn uống có thể thay đổi tùy theo nguồn cung và thời điểm du lịch bạn chọn.
Traveloka hỗ trợ bạn nhanh chóng đặt phòng khách sạn gần sân bay Kobe, giúp tiết kiệm thời gian di chuyển và tận hưởng kỳ nghỉ tiện lợi. Với đa dạng lựa chọn từ bình dân đến cao cấp, bạn dễ dàng chọn được nơi lưu trú phù hợp với ngân sách và lịch trình cá nhân.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về sân bay Kobe và các trải nghiệm du lịch đáng thử tại thành phố cảng xinh đẹp này. Đừng quên săn vé máy bay giá rẻ và nhiều mã giảm giá vé máy bay Traveloka. Ngoài vé máy bay, Traveloka còn hỗ trợ đặt phòng khách sạn, tour du lịch, vé tham quan, vé vui chơi giải trí Traveloka Xperience, vé xe khách, du thuyền và nhiều ưu đãi khác. Lên kế hoạch khám phá Kobe ngay hôm nay cùng Traveloka!