Ve may bay di TP.HCM
Ve may bay di TP.HCM

Vé máy bay TP HCM giá rẻ

Một chiều
Khứ hồi
Nhiều thành phố
Bay thẳng
1 Người lớn, 0 Trẻ em, 0 Em bé
Phổ thông
Từ
Đến
Ngày khởi hành
Khứ hồi
Tìm chuyến bay
Tìm ý tưởng chuyến bay thú vị ở đây

Hơn 50 triệu lượt tải,
hơn 1 triệu lượt đánh giá

Dễ dàng thay đổi chuyến bay

Thoải mái hủy hoặc thay đổi đặt chỗ chuyến bay.

Thanh toán tiện lợi

Giao dịch dễ dàng với đa dạng hình thức thanh toán

Hỗ trợ 24/7

Hãy liên hệ Traveloka bất cứ lúc nào, bất cứ ở đâu.
Home
/
Flight
/
TP HCM

Mã Ưu Đãi Tặng Bạn Mới

Giảm ngay 50K

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

8% giảm giá Khách sạn

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

8% giảm Hoạt động Du lịch

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

12% giảm Đưa đón sân bay

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

10% giảm Thuê xe

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

Ưu đãi vé máy bay dành cho bạn!

Các bài viết mới nhất

Luôn nắm bắt những kinh nghiệm du lịch mới nhất
Đọc thêm các bài viết du lịch

Tháng nào rẻ nhất để đặt chuyến bay đến TP HCM (SGN)

Hiện tại, Tháng 10 cung cấp các chuyến bay tiết kiệm nhất đến TP HCM. Hãy nhớ rằng nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến chi phí chuyến bay, vì vậy việc so sánh các hãng hàng không, sân bay khởi hành và thời gian bay sẽ luôn mang lại cho bạn nhiều lựa chọn hơn.
Điểm khởi hànhĐiểm đếnNgày khởi hànhGiá
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Bảy, 27 tháng 9, 20251.106.440 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Bảy, 18 tháng 10, 2025863.935 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Hai, 3 tháng 11, 2025896.600 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Ba, 2 tháng 12, 2025892.117 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Sáu, 16 tháng 1, 20261.034.837 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Chủ Nhật, 1 tháng 2, 20261.081.058 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Hai, 30 tháng 3, 20261.112.599 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Hai, 13 tháng 4, 20261.107.037 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Tư, 27 tháng 5, 20261.112.423 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Ba, 2 tháng 6, 20261.112.423 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Sáu, 24 tháng 7, 20261.110.799 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Tư, 5 tháng 8, 20261.110.799 VND

Lịch trình bay đến TP HCM

Dưới đây là tất cả các chuyến bay theo lịch trình đến TP HCM, cung cấp nhiều lựa chọn du lịch thuận tiện.
Th 6, 19 thg 9, 2025
Th 7, 20 thg 9, 2025
CN, 21 thg 9, 2025
Hãng hàng không
Thời gian khởi hành
Thời gian đến
Sân bay khởi hành
Sân bay điểm đến
Vietnam Airlines
Vietnam Airlines
07:15
08:15
Đà Lạt (DLI)
TP HCM (SGN)
Đặt chuyến bay
VietJet Air
VietJet Air
16:20
17:30
Pleiku (PXU)
TP HCM (SGN)
Đặt chuyến bay
VietJet Air
VietJet Air
17:00
18:20
Chu Lai (VCL)
TP HCM (SGN)
Đặt chuyến bay
VietJet Air
VietJet Air
18:50
19:55
Phú Quốc (PQC)
TP HCM (SGN)
Đặt chuyến bay
VietJet Air
VietJet Air
19:40
20:50
Quy Nhơn (UIH)
TP HCM (SGN)
Đặt chuyến bay
VietJet Air
VietJet Air
20:15
22:15
Thanh Hoá (THD)
TP HCM (SGN)
Đặt chuyến bay
VietJet Air
VietJet Air
21:55
00:05 (+1 days)
Hà Nội (HAN)
TP HCM (SGN)
Đặt chuyến bay
VietJet Air
VietJet Air
22:35
00:35 (+1 days)
Hải Phòng (HPH)
TP HCM (SGN)
Đặt chuyến bay
VietJet Air
VietJet Air
23:15
00:40 (+1 days)
Đà Nẵng (DAD)
TP HCM (SGN)
Đặt chuyến bay
Vietnam Airlines
Vietnam Airlines
23:15
00:45 (+1 days)
Huế (HUI)
TP HCM (SGN)
Đặt chuyến bay

Thời điểm tốt nhất để đặt chuyến bay đến TP HCM

Khám phá thời điểm tốt nhất để bay đến TP HCM và mở khóa những khoản tiết kiệm đáng kinh ngạc!
1
2
3
Thời lượng chuyến đi (bằng ngày)
Đặt lại
Lên kế hoạch chuyến bay cho 17 thg 12? Khám phá ngày đặt vé lý tưởng để có giá vé thấp nhất: 15 thg 11 (chỉ 32 ngày trước khởi hành!).
Điểm khởi hànhĐiểm đếnNgày khởi hànhNgày trở vềGiá
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Friday, September 19, 2025Monday, September 22, 2025₱ 11,850.31
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Saturday, September 20, 2025Tuesday, September 23, 2025₱ 13,919.75
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Sunday, September 21, 2025Wednesday, September 24, 2025₱ 11,579.81
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Monday, September 22, 2025Thursday, September 25, 2025₱ 13,000.45
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Tuesday, September 23, 2025Friday, September 26, 2025₱ 10,727.46
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Wednesday, September 24, 2025Saturday, September 27, 2025₱ 10,862.68
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Thursday, September 25, 2025Sunday, September 28, 2025₱ 10,795.74
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Friday, September 26, 2025Monday, September 29, 2025₱ 10,608.49
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Saturday, September 27, 2025Tuesday, September 30, 2025₱ 10,636.91
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Sunday, September 28, 2025Wednesday, October 1, 2025₱ 10,727.46
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Monday, September 29, 2025Thursday, October 2, 2025₱ 10,141.51
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Tuesday, September 30, 2025Friday, October 3, 2025₱ 10,227.36
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Wednesday, October 1, 2025Saturday, October 4, 2025₱ 10,459.17
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Thursday, October 2, 2025Sunday, October 5, 2025₱ 11,627.06
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Friday, October 3, 2025Monday, October 6, 2025₱ 10,523.56
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Saturday, October 4, 2025Tuesday, October 7, 2025₱ 10,461.31
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Sunday, October 5, 2025Wednesday, October 8, 2025₱ 9,924.00
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Monday, October 6, 2025Thursday, October 9, 2025₱ 10,560.05
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Tuesday, October 7, 2025Friday, October 10, 2025₱ 10,478.48
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Wednesday, October 8, 2025Saturday, October 11, 2025₱ 10,469.90
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Thursday, October 9, 2025Sunday, October 12, 2025₱ 11,515.84
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Friday, October 10, 2025Monday, October 13, 2025₱ 10,589.50
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Saturday, October 11, 2025Tuesday, October 14, 2025₱ 10,527.85
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Sunday, October 12, 2025Wednesday, October 15, 2025₱ 10,512.33
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Monday, October 13, 2025Thursday, October 16, 2025₱ 10,474.19
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Tuesday, October 14, 2025Friday, October 17, 2025₱ 11,685.01
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Wednesday, October 15, 2025Saturday, October 18, 2025₱ 10,575.07
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Thursday, October 16, 2025Sunday, October 19, 2025₱ 10,195.17
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Friday, October 17, 2025Monday, October 20, 2025₱ 12,401.78
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Saturday, October 18, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Sunday, October 19, 2025Wednesday, October 22, 2025₱ 10,259.56
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Monday, October 20, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Tuesday, October 21, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Wednesday, October 22, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Thursday, October 23, 2025Sunday, October 26, 2025₱ 10,473.08
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Friday, October 24, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Saturday, October 25, 2025Tuesday, October 28, 2025₱ 11,769.38
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Sunday, October 26, 2025Wednesday, October 29, 2025₱ 11,462.91
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Monday, October 27, 2025Thursday, October 30, 2025₱ 10,484.33
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Tuesday, October 28, 2025Friday, October 31, 2025₱ 12,135.86
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Wednesday, October 29, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Thursday, October 30, 2025Sunday, November 2, 2025₱ 13,956.47
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Friday, October 31, 2025Monday, November 3, 2025₱ 12,688.36
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Saturday, November 1, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Sunday, November 2, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Monday, November 3, 2025Thursday, November 6, 2025₱ 10,438.00
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Tuesday, November 4, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Wednesday, November 5, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Thursday, November 6, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Friday, November 7, 2025Monday, November 10, 2025₱ 10,475.58
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Saturday, November 8, 2025Tuesday, November 11, 2025₱ 10,457.02
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Sunday, November 9, 2025Wednesday, November 12, 2025₱ 10,452.27
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Monday, November 10, 2025Thursday, November 13, 2025₱ 10,212.43
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Tuesday, November 11, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Wednesday, November 12, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Thursday, November 13, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Friday, November 14, 2025Monday, November 17, 2025₱ 9,819.94
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Saturday, November 15, 2025Tuesday, November 18, 2025₱ 9,776.84
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Sunday, November 16, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Monday, November 17, 2025Thursday, November 20, 2025₱ 10,091.37
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Tuesday, November 18, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Wednesday, November 19, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Thursday, November 20, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Friday, November 21, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Saturday, November 22, 2025Tuesday, November 25, 2025₱ 9,790.93
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Sunday, November 23, 2025Wednesday, November 26, 2025₱ 9,803.47
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Monday, November 24, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Tuesday, November 25, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Wednesday, November 26, 2025Saturday, November 29, 2025₱ 12,480.02
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Thursday, November 27, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Friday, November 28, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Saturday, November 29, 2025Tuesday, December 2, 2025₱ 11,861.70
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Sunday, November 30, 2025Wednesday, December 3, 2025₱ 11,746.13
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Monday, December 1, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Tuesday, December 2, 2025Friday, December 5, 2025₱ 11,713.61
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Wednesday, December 3, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Thursday, December 4, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Friday, December 5, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Saturday, December 6, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Sunday, December 7, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Monday, December 8, 2025Thursday, December 11, 2025₱ 13,466.69
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Tuesday, December 9, 2025Friday, December 12, 2025₱ 13,123.68
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Wednesday, December 10, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Thursday, December 11, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Friday, December 12, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Saturday, December 13, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Sunday, December 14, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Monday, December 15, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Tuesday, December 16, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Ho Chi Minh City (SGN)Wednesday, December 17, 2025No dataNo data

So sánh hạng ghế: Tìm sự phù hợp hoàn hảo của bạn

So sánh Lợi ích Hạng Phổ thông, Thương gia & Hạng nhất
PROMO
Phổ thông
Phổ thông đặc biệt
Thương gia
ThángHạng ghếGiá trung bình
Tháng 9Phổ thông đặc biệt4.047.877 VND
Tháng 10Phổ thông đặc biệt3.893.158 VND
Tháng 11Phổ thông đặc biệt3.941.633 VND
Tháng 12Phổ thông đặc biệt3.893.088 VND
Tháng 1Phổ thông đặc biệt4.152.306 VND
Tháng 2Phổ thông đặc biệt4.411.596 VND
Tháng 3Phổ thông đặc biệt4.276.890 VND
Tháng 4Phổ thông đặc biệt4.889.754 VND
Tháng 5Phổ thông đặc biệt4.493.691 VND
Tháng 6Phổ thông đặc biệt4.761.284 VND
Tháng 7Phổ thông đặc biệt5.159.792 VND
Tháng 8Phổ thông đặc biệt4.846.040 VND
Tháng 9Thương gia6.013.034 VND
Tháng 10Thương gia5.876.452 VND
Tháng 11Thương gia5.843.887 VND
Tháng 12Thương gia5.841.577 VND
Tháng 1Thương gia6.964.658 VND
Tháng 2Thương gia7.720.764 VND
Tháng 3Thương gia7.031.584 VND
Tháng 4Thương gia7.404.259 VND
Tháng 5Thương gia7.895.984 VND
Tháng 6Thương gia7.734.502 VND
Tháng 7Thương gia7.981.081 VND
Tháng 8Thương gia7.757.554 VND
Tháng 9Phổ thông1.627.631 VND
Tháng 10Phổ thông1.576.352 VND
Tháng 11Phổ thông1.651.781 VND
Tháng 12Phổ thông1.714.716 VND
Tháng 1Phổ thông1.981.191 VND
Tháng 2Phổ thông2.635.329 VND
Tháng 3Phổ thông2.665.732 VND
Tháng 4Phổ thông1.812.544 VND
Tháng 5Phổ thông1.835.460 VND
Tháng 6Phổ thông2.241.083 VND
Tháng 7Phổ thông3.424.044 VND
Tháng 8Phổ thông3.182.030 VND
Tháng 9PROMOKhông có dữ liệu
Tháng 10PROMOKhông có dữ liệu
Tháng 11PROMOKhông có dữ liệu
Tháng 12PROMOKhông có dữ liệu
Tháng 1PROMO1.639.868 VND
Tháng 2PROMOKhông có dữ liệu
Tháng 3PROMOKhông có dữ liệu
Tháng 4PROMOKhông có dữ liệu
Tháng 5PROMOKhông có dữ liệu
Tháng 6PROMOKhông có dữ liệu
Tháng 7PROMOKhông có dữ liệu
Tháng 8PROMOKhông có dữ liệu

Ngày bay rẻ nhất đến TP HCM (SGN)

Xem khi nào giá vé thấp nhất cho chuyến đi của bạn đến TP HCM.
Điểm khởi hànhĐiểm đếnNgày khởi hànhGiá
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Hai, 3 tháng 11, 2025896.600 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Ba, 2 tháng 12, 2025892.117 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Tư, 17 tháng 12, 2025896.600 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Năm, 11 tháng 12, 2025896.600 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Sáu, 5 tháng 12, 2025896.600 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Thứ Bảy, 18 tháng 10, 2025863.935 VND
Hà Nội (HAN)TP HCM (SGN)Chủ Nhật, 14 tháng 12, 2025908.107 VND

Đây là giá trung bình theo Hãng hàng không đến TP HCM (SGN)

Khám phá hãng hàng không thân thiện với ngân sách nhất: Vietravel Airlines cung cấp giá vé trung bình thấp nhất.
Hãng hàng khôngGiá trung bình
Vietravel Airlines1.411.896 VND
VietJet Air1.492.180 VND
Vietnam Airlines1.633.418 VND
Bamboo Airways1.973.727 VND

Chuyến bay thẳng đến TP HCM

Hãng hàng không khai thác chặng bay thẳng đến TP HCM, với giá chỉ từ 863.935 VND.
Chọn hãng hàng không yêu thích của bạn cho chuyến bay thẳng đến TP HCM. Tận hưởng chuyến đi suôn sẻ và hiệu quả đến điểm đến của bạn.

Những câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để đặt vé máy bay đến TP HCM qua Traveloka?
Đặt vé máy bay đến TP HCM chưa bao giờ dễ dàng đến thế! Truy cập trang web hoặc ứng dụng Traveloka và đặt vé ngay với mức giá ưu đãi nhất từ Traveloka. Hãy bắt đầu đặt vé máy bay bằng cách chọn chặng bay, lịch khởi hành và hãng hàng không phù hợp. Tìm hiểu chi tiết về cách đặt vé máy bay chi tiết trên Traveloka.
Khi nào vé máy bay đi TP HCM rẻ nhất?
Để tìm thời gian bay rẻ nhất đến TP HCM, bạn có thể tìm kiếm trực tiếp trên Traveloka Vé Máy Bay. Nền tảng này cung cấp nhiều lựa chọn lịch bay đến TP HCM với mức giá tiết kiệm nhất.
Vé máy bay đi TP HCM? rẻ nhất bao nhiêu tiền?
Giá vé máy bay rẻ nhất đến TP HCM với mức giá tốt nhất chỉ có trên Traveloka. Tìm ngay giá rẻ nhất đến TP HCM hôm nay!
Traveloka hiện có khuyến mãi cho vé máy bay nào đến TP HCM không?

Hiện tại, Traveloka đang có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho vé máy bay đến các điểm đến trong nước và quốc tế.Bạn có thể truy cập trang mã giảm giá để cập nhật các ưu đãi mới nhất.

Giảm ngay 50K

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên Traveloka.

Code:TVLKBANMOI

Copy

Dù lựa chọn du lịch của bạn là gì, chúng tôi luôn sẵn sàng

Chặng bay phổ biến từ Sân bay Tân Sơn Nhất

Chặng bay phổ biến đến TP HCM

Chặng bay phổ biến đến null

Hãng hàng không phổ biến đến TP HCM

Điểm đến phổ biến

Chặng bay phổ biến

Hãng hàng không phổ biến

Hãng hàng không và điểm đến phổ biến

Sân bay phổ biến

Quốc gia yêu thích

Dịp lễ & nội địa/quốc tế

Khác

Luôn được cập nhật về các lời khuyên du lịch, đề xuất và khuyến mãi mới nhất.
Đăng ký tin

Có chuyến đi mơ ước của bạn trong tầm tay của bạn. Tải xuống ứng dụng.