Có, quầy đổi ngoại tệ đặt tại tầng 1 sảnh đến ga quốc tế, do Ngân hàng Busan (BNK) vận hành.
Bạn có thể truy cập trang mã giảm giá của Traveloka để cập nhật các chương trình ưu đãi mới nhất cho vé máy bay, khách sạn, tour và nhiều dịch vụ khác. Traveloka thường xuyên cập nhật các mã giảm giá hấp dẫn trong từng khung giờ và dịp lễ, đừng bỏ lỡ nhé!
Quầy làm thủ tục check-in nằm tại tầng 2 khu vực khởi hành của mỗi nhà ga. Các sân bay đang hoạt động tại sân bay Busan là: Korean Air, Asiana, Air Busan, Jeju Air, Jin Air, T'way;...
Có. Sân bay Gimhae có bãi đỗ xe lớn ngay trong khuôn viên, sức chứa hơn 7.100 xe ô tô. Bãi P1 và P2 gần nhà ga chính dành cho khách vãng lai (ngắn hạn), bãi P3 gần ga hàng hóa và bãi hợp đồng tháng cho đỗ dài hạn.
Có. Lotte Duty Free vận hành cửa hàng miễn thuế tại tầng 2 ga quốc tế (khu vực cách ly sau kiểm tra an ninh).
Có. Trong sân bay có bố trí ổ cắm và trạm sạc miễn phí cho hành khách. Bạn có thể tìm thấy ổ điện dưới ghế ngồi dọc theo sảnh chờ, hoặc các kiosk sạc điện thoại công cộng gần cổng ra máy bay.
Có. Sân bay Gimhae phủ sóng Wi-Fi miễn phí toàn bộ nhà ga.
Không, hiện tại sân bay Busan không có buồng ngủ (sleeping pod) hay khách sạn transit bên trong nhà ga.
Sân bay hoạt động từ 5 giờ sáng đến 11 giờ đêm.
Nếu bạn bị thất lạc hành lý hay đồ dùng ở sân bay, hãy liên hệ ngay quầy Lost & Found (Hành lý thất lạc). Ở ga quốc tế tầng 1, quầy Lost & Found thường đặt gần băng chuyền hành lý, điện thoại: +82-51-899-7245.
Là cửa ngõ dẫn vào "thành phố mùa hè" của Hàn Quốc, sân bay Gimhae Busan không chỉ là điểm khởi đầu cho hành trình khám phá những bãi biển đẹp nhất xứ sở kim chi, những ngôi đền cổ kính trên núi và ẩm thực hải sản tươi ngon, mà còn là lựa chọn thông minh cho những tâm hồn muốn tìm sự tĩnh lặng, tránh xa sự đông đúc của thủ đô. Cùng Traveloka khám phá sân bay Busan bạn nhé!
Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Busan:
Sân bay Busan hay sân bay Gimhae, ban đầu là Sân bay Busan Suyeong khai trương năm 1958, được nâng cấp thành sân bay quốc tế năm 1963. Để mở rộng, sân bay được di dời về Gimhae (phía tây Busan) và đổi tên thành Sân bay Quốc tế Gimhae từ tháng 8/1976. Đây là cửa ngõ hàng không chính của Busan, phục vụ khoảng 10 triệu lượt khách mỗi năm (trước dịch). Để đáp ứng lượng khách ngày càng đông, nhà ga quốc tế mới đã mở năm 2007 và mở rộng năm 2017, nâng công suất quốc tế từ 6,3 lên 8,3 triệu hành khách/năm.
Về thời tiết khí hậu, Busan có khí hậu ôn hòa với 4 mùa rõ rệt. Mùa đông (tháng 12--2) tương đối lạnh nhưng không khắc nghiệt: nhiệt độ trung bình khoảng 2--5°C, ít khi dưới -5°C. Mùa xuân (3--5) thời tiết mát mẻ, khô ráo, nhiệt độ dần tăng từ ~10°C lên ~20°C cuối mùa. Mùa hè (6--8) nóng ẩm, nhiệt độ trung bình ~26--27°C. Mùa thu (9--11) mát dịu dễ chịu, đặc biệt tháng 10 nhiệt độ ban ngày ~20--22°C, ít mưa hơn mùa xuân.
Từ sân bay Busan Gimhae vào trung tâm Busan, thời gian di chuyển dao động từ 40 phút đến 1 giờ, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ hội, thời gian di chuyển có thể kéo dài hơn 1 giờ do tình trạng tắc đường.
Dịch vụ xe đưa đón sân bay
Dịch vụ xe đưa đón sân bay Traveloka sẽ giúp bạn đảm bảo có xe đưa đón mà không cần phải chờ đợi hay di chuyển bằng phương tiện công cộng.
Khu vực hoạt động | Sân bay Gimhae - Thành phố Busan |
---|---|
Thời gian di chuyển | 30 - 40 phút |
Chi phí | Chỉ từ 80.000 KRW (~1.448.241 VND)/ chuyến |
Loại xe | Sedan, Comfort Sedan, MPV 4 Seater, MPV 5 Seater, Sedan Standard, SUV Standard,... |
Hình thức thanh toán | Ví điện tử, thẻ ngân hàng hoặc thẻ tín dụng |
Lưu ý: Chi phí của xe đưa đón sân bay Traveloka đã bao gồm lệ phí cầu đường, lệ phí bãi đỗ xe và phí nhiên liệu.
Tàu điện (Metro)
Tàu điện metro là phương án di chuyển tiết kiệm thời gian, thoải mái với những ai không mang quá nhiều hành lý.
Giá vé | 1.500--1.800 KRW (27.000 - 32.800 VND) |
---|---|
Thời gian di chuyển tới trung tâm | ~45--60 phút |
Thời gian hoạt động | ~5:30 sáng đến 23:40 đêm |
Lộ trình | Chuyển đến Ga Sân bay Gimhae (Tuyến đường sắt nhẹ Busan-Gimhae) từ Ga Daejeo (Tuyến 3) hoặc Ga Sasang (Tuyến 2) |
Hình thức thanh toán | Thẻ giao thông T-money/ Thẻ Hanaro |
Tần suất | 5 - 10 phút/ chuyến |
Lưu ý: Tàu điện ngầm đi từ sân bay Busan có giá vé miễn phí cho trẻ dưới 1.2 mét khi đi cùng người lớn.
Xe buýt sân bay
Nếu bạn có dư giả thời gian cũng như muốn khám phá một phần nhỏ đời sống thường nhật của người dân Busan, xe buýt là lựa chọn lý tưởng.
Tuyến Seomyeon/ Trạm Busan | Tuyến Haeundae | |
---|---|---|
Giá vé | 6.000 KRW (~109.000 VND) | 10.000 KRW (~183.000 VND) |
Thời gian di chuyển | 40 phút | 60 phút |
Lộ trình | Sân bay Busan - Seomyeon - Ga Busan - Nampodong - Bến xe Busan - khu Nampo | Sân bay Busan - Namcheon-dong - Gwang-an - bãi biển Haeundae |
Thời gian hoạt động | 6:55 - 21:55 | 6:55 - 21:55 |
Hình thức thanh toán | Trả tiền mặt hoặc thẻ | Trả tiền mặt hoặc thẻ |
Tần suất | 30 - 60 phút/ chuyến | 30 - 60 phút/ chuyến |
Lưu ý: Tùy vào tình hình giao thông mà các chuyến xe buýt có thể đến sớm hoặc trễ hơn dự kiến.
Taxi
Nếu đang tìm một phương án di chuyển nhanh và thoải mái nhất sau chuyến bay, bạn có thể đón taxi tại bến taxi ngay cửa ga đến. Một số hãng taxi uy tín ở Busan là Deungdae Taxi, Navi Call hoặc các loại taxi trên Kakao T. Taxi ở Busan an toàn, tài xế thân thiện và biết đường; du khách nên có địa chỉ viết bằng tiếng Hàn hoặc bản đồ để tài xế dễ hiểu điểm đến.
Giá dịch vụ | 15.000 - 25.000 KRW (~273.000 - 455.000 VND) |
---|---|
Thời gian di chuyển tới trung tâm | 30 - 40 phút |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt hoặc thẻ |
Lưu ý: giá có thể tăng nếu đi đường cao tốc (phụ thu phí cầu đường) hoặc ban đêm sau 24h (phụ thu ~20%).
Sân bay Busan Gimhae có 2 đường băng cất hạ cánh chạy song song theo hướng 18/36. Đường băng 18R/36L dài 3.200 m và đường băng 18L/36R dài 2.743 m, đáp ứng được máy bay thân rộng như Boeing 777, Airbus A330. Hiện tại, đường băng ngắn chủ yếu do quân đội sử dụng, đường băng dài phục vụ chính cho chuyến bay dân dụng. Sân bay có hệ thống đèn dẫn đường, biển báo lăn và trạm radar đảm bảo hoạt động suốt ngày đêm (mặc dù có lệnh cấm bay đêm -- xem phần giờ hoạt động).
Khu vực sân đỗ máy bay khá rộng, bao gồm nhiều bãi đỗ cho cả máy bay thân hẹp và thân rộng. Hiện sân bay có khoảng 34 vị trí đỗ cho máy bay thương mại (gồm cả ở ga nội địa và ga quốc tế). Trong đó, ga quốc tế có 10 cổng lên máy bay (gates) với 4 cầu ống lồng phục vụ máy bay thân lớn, các vị trí còn lại lên xuống bằng xe bus. Ga nội địa có 6 cổng, chủ yếu dùng ống lồng cho các chuyến bay nội địa.
Sân bay Gimhae có 2 nhà ga hành khách, thiết kế tách biệt: Ga Nội địa và Ga Quốc tế. Hai nhà ga cách nhau ~900m và được kết nối bằng xe shuttle bus miễn phí (chạy liên tục mỗi 5 phút) để hành khách chuyển ga khi nối chuyến nội địa -- quốc tế
Nhà ga nội địa nhỏ gọn với 2 tầng với đầy đủ tiện nghi:
Nhà ga quốc tế hiện đại và rộng hơn, có 3 tầng chính:
Sân bay Busan là điểm trung chuyển quan trọng trong mạng lưới hàng không nội địa Hàn Quốc, kết nối nhanh chóng đến các thành phố lớn như Seoul, Incheon, Taegu và Kwangju. Với sự phục vụ của các hãng hàng không như Air Busan, T'way Air, Korean Air, Jeju Air và Eastar Jet, hành khách có nhiều lựa chọn linh hoạt, phù hợp với lịch trình và ngân sách.
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Busan - Seoul | 1.916.465 VND | 643.860 VND | Khoảng 1 giờ |
Busan - Incheon | 8.785.693 VND | 2.906.802 VND | Khoảng 3 giờ 55 phút |
Busan - Daegu | 2.863.182 VND | 572.576 VND | Khoảng 3 giờ 10 phút |
Busan - Kwangju | 4.697.095 VND | 1.416.498 VND | Khoảng 3 giờ 5 phút |
Sân bay Busan ngày càng mở rộng mạng lưới các chặng bay quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho hành khách di chuyển đến nhiều điểm đến phổ biến như Sài Gòn, Hà Nội, Đà Nẵng và Hong Kong. Các hãng hàng không như Japan Airlines, Vietjet Air, China Eastern Airlines, Philippine Airlines và Vietnam Airlines đang khai thác các tuyến bay này, mang đến hành trình thoải mái và linh hoạt cho du khách.
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Busan - Sài Gòn | 7.187.880 VND | 2.497.450 VND | Khoảng 4 giờ 50 phút |
Busan - Hà Nội | 12.140.736 VND | 2.787.990 VND | Khoảng 4 giờ 10 phút |
Busan - Đà Nẵng | 6.857.540 VND | 1.543.245 VND | Khoảng 4 giờ 20 phút |
Busan - HongKong | 8.345.831 VND | 1.511.502 VND | Khoảng 3 giờ 35 phút |
Du lịch Busan hấp dẫn du khách với những trải nghiệm độc đáo, từ cảnh đêm rực rỡ đến hành trình ven biển lãng mạn. Dưới đây là những điểm đến không nên bỏ lỡ.
Để di chuyển thuận tiện giữa các điểm tham quan tại Busan, bạn có thể dễ dàng thuê xe qua ứng dụng Traveloka, tiết kiệm thời gian và chủ động lịch trình hơn.
Đến với Busan, bạn không chỉ được đắm mình trong cảnh biển xinh đẹp mà còn có cơ hội thưởng thức những món ăn đặc sản làm nên tên tuổi của thành phố cảng này.
Đặc sản | Điểm hấp dẫn | Mức giá trung bình | Gợi ý địa điểm ăn |
---|---|---|---|
Dwaeji Gukbap (Canh thịt heo với cơm) | Món canh thịt heo đặc trưng của Busan, với nước dùng đậm đà từ xương heo ninh kỹ, kết hợp cùng cơm trắng và các món ăn kèm như kimchi, hành lá, tỏi. | Khoảng 7.000--8.000 KRW (~127.000--145.000 VND)/ phần | Pohang Dwaeji Gukbap; Gyeongju Gukbap; Seomyeon Dwaeji Gukbap;... |
Ssiat Hotteok (Bánh xèo ngọt nhân hạt) | Bánh xèo ngọt chiên giòn, bên trong là hỗn hợp hạt hướng dương, bí đỏ, mè và đường quế, tạo nên hương vị ngọt ngào và thơm lừng. | Khoảng 1.000--1.500 KRW (~18.000--27.000 VND)/ cái | Chợ Gukje; Quảng trường BIFF; Khu Seomyeon;... |
Hải sản nướng Jogae Gui | Hải sản tươi sống như nghêu, sò, tôm, cua được nướng trực tiếp trên bếp than, giữ nguyên vị ngọt tự nhiên và mùi thơm hấp dẫn. | Tùy loại hải sản, khoảng 10.000--30.000 KRW (~180.000--540.000 VND). | Chợ cá Jagalchi; Khu vực Gwangalli; Khu vực Haeundae;... |
Lưu ý: Mức giá và địa điểm ăn được cập nhật ngay tại thời điểm xuất bản, có thể thay đổi theo thời gian.
Việc lựa chọn khách sạn gần sân bay Busan sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và tận hưởng chuyến đi một cách thoải mái hơn, dù là nghỉ ngơi ngắn ngày hay lưu trú dài hạn.
Sân bay Busan là điểm khởi đầu thuận tiện giúp bạn có hành trình khám phá Busan dễ dàng và chuẩn gu. Với mã giảm giá vé máy bay Traveloka, bạn có thể tiết kiệm chi phí khi đặt vé máy bay cho chuyến bay của mình. Ngoài ra, Traveloka còn hỗ trợ bạn tìm kiếm và đặt vé xe khách, tour du lịch, vé tham quan, vui chơi giải trí Traveloka Xperience, tour du thuyền và phòng khách sạn với mức giá hợp lý, mang lại một chuyến đi hoàn hảo và tiện lợi.
Là cửa ngõ dẫn vào "thành phố mùa hè" của Hàn Quốc, sân bay Gimhae Busan không chỉ là điểm khởi đầu cho hành trình khám phá những bãi biển đẹp nhất xứ sở kim chi, những ngôi đền cổ kính trên núi và ẩm thực hải sản tươi ngon, mà còn là lựa chọn thông minh cho những tâm hồn muốn tìm sự tĩnh lặng, tránh xa sự đông đúc của thủ đô. Cùng Traveloka khám phá sân bay Busan bạn nhé!
Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Busan:
Sân bay Busan hay sân bay Gimhae, ban đầu là Sân bay Busan Suyeong khai trương năm 1958, được nâng cấp thành sân bay quốc tế năm 1963. Để mở rộng, sân bay được di dời về Gimhae (phía tây Busan) và đổi tên thành Sân bay Quốc tế Gimhae từ tháng 8/1976. Đây là cửa ngõ hàng không chính của Busan, phục vụ khoảng 10 triệu lượt khách mỗi năm (trước dịch). Để đáp ứng lượng khách ngày càng đông, nhà ga quốc tế mới đã mở năm 2007 và mở rộng năm 2017, nâng công suất quốc tế từ 6,3 lên 8,3 triệu hành khách/năm.
Về thời tiết khí hậu, Busan có khí hậu ôn hòa với 4 mùa rõ rệt. Mùa đông (tháng 12--2) tương đối lạnh nhưng không khắc nghiệt: nhiệt độ trung bình khoảng 2--5°C, ít khi dưới -5°C. Mùa xuân (3--5) thời tiết mát mẻ, khô ráo, nhiệt độ dần tăng từ ~10°C lên ~20°C cuối mùa. Mùa hè (6--8) nóng ẩm, nhiệt độ trung bình ~26--27°C. Mùa thu (9--11) mát dịu dễ chịu, đặc biệt tháng 10 nhiệt độ ban ngày ~20--22°C, ít mưa hơn mùa xuân.
Từ sân bay Busan Gimhae vào trung tâm Busan, thời gian di chuyển dao động từ 40 phút đến 1 giờ, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ hội, thời gian di chuyển có thể kéo dài hơn 1 giờ do tình trạng tắc đường.
Dịch vụ xe đưa đón sân bay
Dịch vụ xe đưa đón sân bay Traveloka sẽ giúp bạn đảm bảo có xe đưa đón mà không cần phải chờ đợi hay di chuyển bằng phương tiện công cộng.
Khu vực hoạt động | Sân bay Gimhae - Thành phố Busan |
---|---|
Thời gian di chuyển | 30 - 40 phút |
Chi phí | Chỉ từ 80.000 KRW (~1.448.241 VND)/ chuyến |
Loại xe | Sedan, Comfort Sedan, MPV 4 Seater, MPV 5 Seater, Sedan Standard, SUV Standard,... |
Hình thức thanh toán | Ví điện tử, thẻ ngân hàng hoặc thẻ tín dụng |
Lưu ý: Chi phí của xe đưa đón sân bay Traveloka đã bao gồm lệ phí cầu đường, lệ phí bãi đỗ xe và phí nhiên liệu.
Tàu điện (Metro)
Tàu điện metro là phương án di chuyển tiết kiệm thời gian, thoải mái với những ai không mang quá nhiều hành lý.
Giá vé | 1.500--1.800 KRW (27.000 - 32.800 VND) |
---|---|
Thời gian di chuyển tới trung tâm | ~45--60 phút |
Thời gian hoạt động | ~5:30 sáng đến 23:40 đêm |
Lộ trình | Chuyển đến Ga Sân bay Gimhae (Tuyến đường sắt nhẹ Busan-Gimhae) từ Ga Daejeo (Tuyến 3) hoặc Ga Sasang (Tuyến 2) |
Hình thức thanh toán | Thẻ giao thông T-money/ Thẻ Hanaro |
Tần suất | 5 - 10 phút/ chuyến |
Lưu ý: Tàu điện ngầm đi từ sân bay Busan có giá vé miễn phí cho trẻ dưới 1.2 mét khi đi cùng người lớn.
Xe buýt sân bay
Nếu bạn có dư giả thời gian cũng như muốn khám phá một phần nhỏ đời sống thường nhật của người dân Busan, xe buýt là lựa chọn lý tưởng.
Tuyến Seomyeon/ Trạm Busan | Tuyến Haeundae | |
---|---|---|
Giá vé | 6.000 KRW (~109.000 VND) | 10.000 KRW (~183.000 VND) |
Thời gian di chuyển | 40 phút | 60 phút |
Lộ trình | Sân bay Busan - Seomyeon - Ga Busan - Nampodong - Bến xe Busan - khu Nampo | Sân bay Busan - Namcheon-dong - Gwang-an - bãi biển Haeundae |
Thời gian hoạt động | 6:55 - 21:55 | 6:55 - 21:55 |
Hình thức thanh toán | Trả tiền mặt hoặc thẻ | Trả tiền mặt hoặc thẻ |
Tần suất | 30 - 60 phút/ chuyến | 30 - 60 phút/ chuyến |
Lưu ý: Tùy vào tình hình giao thông mà các chuyến xe buýt có thể đến sớm hoặc trễ hơn dự kiến.
Taxi
Nếu đang tìm một phương án di chuyển nhanh và thoải mái nhất sau chuyến bay, bạn có thể đón taxi tại bến taxi ngay cửa ga đến. Một số hãng taxi uy tín ở Busan là Deungdae Taxi, Navi Call hoặc các loại taxi trên Kakao T. Taxi ở Busan an toàn, tài xế thân thiện và biết đường; du khách nên có địa chỉ viết bằng tiếng Hàn hoặc bản đồ để tài xế dễ hiểu điểm đến.
Giá dịch vụ | 15.000 - 25.000 KRW (~273.000 - 455.000 VND) |
---|---|
Thời gian di chuyển tới trung tâm | 30 - 40 phút |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt hoặc thẻ |
Lưu ý: giá có thể tăng nếu đi đường cao tốc (phụ thu phí cầu đường) hoặc ban đêm sau 24h (phụ thu ~20%).
Sân bay Busan Gimhae có 2 đường băng cất hạ cánh chạy song song theo hướng 18/36. Đường băng 18R/36L dài 3.200 m và đường băng 18L/36R dài 2.743 m, đáp ứng được máy bay thân rộng như Boeing 777, Airbus A330. Hiện tại, đường băng ngắn chủ yếu do quân đội sử dụng, đường băng dài phục vụ chính cho chuyến bay dân dụng. Sân bay có hệ thống đèn dẫn đường, biển báo lăn và trạm radar đảm bảo hoạt động suốt ngày đêm (mặc dù có lệnh cấm bay đêm -- xem phần giờ hoạt động).
Khu vực sân đỗ máy bay khá rộng, bao gồm nhiều bãi đỗ cho cả máy bay thân hẹp và thân rộng. Hiện sân bay có khoảng 34 vị trí đỗ cho máy bay thương mại (gồm cả ở ga nội địa và ga quốc tế). Trong đó, ga quốc tế có 10 cổng lên máy bay (gates) với 4 cầu ống lồng phục vụ máy bay thân lớn, các vị trí còn lại lên xuống bằng xe bus. Ga nội địa có 6 cổng, chủ yếu dùng ống lồng cho các chuyến bay nội địa.
Sân bay Gimhae có 2 nhà ga hành khách, thiết kế tách biệt: Ga Nội địa và Ga Quốc tế. Hai nhà ga cách nhau ~900m và được kết nối bằng xe shuttle bus miễn phí (chạy liên tục mỗi 5 phút) để hành khách chuyển ga khi nối chuyến nội địa -- quốc tế
Nhà ga nội địa nhỏ gọn với 2 tầng với đầy đủ tiện nghi:
Nhà ga quốc tế hiện đại và rộng hơn, có 3 tầng chính:
Sân bay Busan là điểm trung chuyển quan trọng trong mạng lưới hàng không nội địa Hàn Quốc, kết nối nhanh chóng đến các thành phố lớn như Seoul, Incheon, Taegu và Kwangju. Với sự phục vụ của các hãng hàng không như Air Busan, T'way Air, Korean Air, Jeju Air và Eastar Jet, hành khách có nhiều lựa chọn linh hoạt, phù hợp với lịch trình và ngân sách.
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Busan - Seoul | 1.916.465 VND | 643.860 VND | Khoảng 1 giờ |
Busan - Incheon | 8.785.693 VND | 2.906.802 VND | Khoảng 3 giờ 55 phút |
Busan - Daegu | 2.863.182 VND | 572.576 VND | Khoảng 3 giờ 10 phút |
Busan - Kwangju | 4.697.095 VND | 1.416.498 VND | Khoảng 3 giờ 5 phút |
Sân bay Busan ngày càng mở rộng mạng lưới các chặng bay quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho hành khách di chuyển đến nhiều điểm đến phổ biến như Sài Gòn, Hà Nội, Đà Nẵng và Hong Kong. Các hãng hàng không như Japan Airlines, Vietjet Air, China Eastern Airlines, Philippine Airlines và Vietnam Airlines đang khai thác các tuyến bay này, mang đến hành trình thoải mái và linh hoạt cho du khách.
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Busan - Sài Gòn | 7.187.880 VND | 2.497.450 VND | Khoảng 4 giờ 50 phút |
Busan - Hà Nội | 12.140.736 VND | 2.787.990 VND | Khoảng 4 giờ 10 phút |
Busan - Đà Nẵng | 6.857.540 VND | 1.543.245 VND | Khoảng 4 giờ 20 phút |
Busan - HongKong | 8.345.831 VND | 1.511.502 VND | Khoảng 3 giờ 35 phút |
Du lịch Busan hấp dẫn du khách với những trải nghiệm độc đáo, từ cảnh đêm rực rỡ đến hành trình ven biển lãng mạn. Dưới đây là những điểm đến không nên bỏ lỡ.
Để di chuyển thuận tiện giữa các điểm tham quan tại Busan, bạn có thể dễ dàng thuê xe qua ứng dụng Traveloka, tiết kiệm thời gian và chủ động lịch trình hơn.
Đến với Busan, bạn không chỉ được đắm mình trong cảnh biển xinh đẹp mà còn có cơ hội thưởng thức những món ăn đặc sản làm nên tên tuổi của thành phố cảng này.
Đặc sản | Điểm hấp dẫn | Mức giá trung bình | Gợi ý địa điểm ăn |
---|---|---|---|
Dwaeji Gukbap (Canh thịt heo với cơm) | Món canh thịt heo đặc trưng của Busan, với nước dùng đậm đà từ xương heo ninh kỹ, kết hợp cùng cơm trắng và các món ăn kèm như kimchi, hành lá, tỏi. | Khoảng 7.000--8.000 KRW (~127.000--145.000 VND)/ phần | Pohang Dwaeji Gukbap; Gyeongju Gukbap; Seomyeon Dwaeji Gukbap;... |
Ssiat Hotteok (Bánh xèo ngọt nhân hạt) | Bánh xèo ngọt chiên giòn, bên trong là hỗn hợp hạt hướng dương, bí đỏ, mè và đường quế, tạo nên hương vị ngọt ngào và thơm lừng. | Khoảng 1.000--1.500 KRW (~18.000--27.000 VND)/ cái | Chợ Gukje; Quảng trường BIFF; Khu Seomyeon;... |
Hải sản nướng Jogae Gui | Hải sản tươi sống như nghêu, sò, tôm, cua được nướng trực tiếp trên bếp than, giữ nguyên vị ngọt tự nhiên và mùi thơm hấp dẫn. | Tùy loại hải sản, khoảng 10.000--30.000 KRW (~180.000--540.000 VND). | Chợ cá Jagalchi; Khu vực Gwangalli; Khu vực Haeundae;... |
Lưu ý: Mức giá và địa điểm ăn được cập nhật ngay tại thời điểm xuất bản, có thể thay đổi theo thời gian.
Việc lựa chọn khách sạn gần sân bay Busan sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và tận hưởng chuyến đi một cách thoải mái hơn, dù là nghỉ ngơi ngắn ngày hay lưu trú dài hạn.
Sân bay Busan là điểm khởi đầu thuận tiện giúp bạn có hành trình khám phá Busan dễ dàng và chuẩn gu. Với mã giảm giá vé máy bay Traveloka, bạn có thể tiết kiệm chi phí khi đặt vé máy bay cho chuyến bay của mình. Ngoài ra, Traveloka còn hỗ trợ bạn tìm kiếm và đặt vé xe khách, tour du lịch, vé tham quan, vui chơi giải trí Traveloka Xperience, tour du thuyền và phòng khách sạn với mức giá hợp lý, mang lại một chuyến đi hoàn hảo và tiện lợi.