Điểm khởi hành | Điểm đến | Hãng bay | Thời gian bay | Giá vé tham khảo |
---|
Hà Nội | Sân bay Fukuoka (FUK)
*1 điểm dừng* | EVA Air | 21 giờ 15 phút | 9.426.560 VNĐ |
Sân bay Fukuoka (FUK)
*2 điểm dừng* | All Nippon Airways | 15 giờ 50 phút | 10.515.474 VNĐ |
Sân bay Fukuoka (FUK)
*1 điểm dừng* | Singapore Airlines | 17 giờ 45 phút | 11.094.130 VNĐ |
Sân bay Fukuoka (FUK)
*1 điểm dừng* | Philippine Airlines | 10 giờ 45 phút | 11.672.460 VNĐ |
Sân bay Fukuoka (FUK)
*1 điểm dừng* | Asiana Airlines | 9 giờ | 11.968.839 VNĐ |
Sân bay Fukuoka (FUK)
*2 điểm dừng* | Japan Airlines | 10 giờ 15 phút | 16.280.152 VNĐ |
Đà Nẵng | Sân bay Fukuoka (FUK)
*1 điểm dừng* | EVA Air | 19 giờ 10 phút | 9.187.600 VNĐ |
Sân bay Fukuoka (FUK)
*2 điểm dừng* | Japan Airlines | 14 giờ 55 phút | 19.378.328 VNĐ |
TP.HCM | Sân bay Fukuoka (FUK)
*1 điểm dừng* | EVA Air | 20 giờ 30 phút | 6.940.140 VNĐ |
Sân bay Fukuoka (FUK)
*1 điểm dừng* | Singapore Airlines | 17 giờ 50 phút | 10.256.740 VNĐ |
Sân bay Fukuoka (FUK)
*1 điểm dừng* | Philippine Airlines | 21 giờ | 10.363.763 VNĐ |
Sân bay Fukuoka (FUK)
*1 điểm dừng* | Asiana Airlines | 8 giờ 20 phút | 12.939.592 VNĐ |
Sân bay Fukuoka (FUK)
*1 điểm dừng* | Japan Airlines | 8 giờ 35 phút | 16.161.179 VNĐ |
Sân bay Fukuoka (FUK)
*2 điểm dừng* | All Nippon Airways | 10 giờ 55 phút | 16.346.810 VNĐ |