Vé máy bay đi Tokyo (NRT) giá rẻ từ

Một chiều
Khứ hồi
Nhiều thành phố
Bay thẳng
1 Người lớn, 0 Trẻ em, 0 Em bé
Phổ thông
Từ
Đến
Ngày khởi hành
Khứ hồi
Tìm chuyến bay
Tìm ý tưởng chuyến bay thú vị ở đây

Chuyến bay thẳng đến Tokyo

Hãng hàng không khai thác chặng bay thẳng đến Tokyo, với giá chỉ từ .
Chọn hãng hàng không yêu thích của bạn cho chuyến bay thẳng đến Tokyo. Tận hưởng chuyến đi suôn sẻ và hiệu quả đến điểm đến của bạn.
Swiss International Air Lines
Swiss International Air Lines
Xem thêm về các hãng hàng không

Mã Ưu Đãi Tặng Bạn Mới

Giảm đến 20,000 cho lần đặt vé máy bay đầu tiên.

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

Giảm giá tới 200.000 cho lần đặt phòng khách sạn đầu tiên.

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

Giảm đến 8% cho lần đặt vé tham quan/hoạt động đầu tiên.

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

12% giảm Đưa đón sân bay

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

10% giảm Thuê xe

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

Hơn 50 triệu lượt tải,
hơn 1 triệu lượt đánh giá

Dễ dàng thay đổi chuyến bay

Thoải mái hủy hoặc thay đổi đặt chỗ chuyến bay.

Thanh toán tiện lợi

Giao dịch dễ dàng với đa dạng hình thức thanh toán

Hỗ trợ 24/7

Hãy liên hệ Traveloka bất cứ lúc nào, bất cứ ở đâu.

Đặt vé trên web, mở app dùng mã ngay!

Mã thanh toán
Mã Traveloka
Mã đối tác

Ưu đãi vé máy bay dành cho bạn!

Các bài viết mới nhất

Luôn nắm bắt những kinh nghiệm du lịch mới nhất
Đọc thêm các bài viết du lịch

Tháng nào có giá vé máy bay đi Tokyo (NRT) rẻ nhất?

Hiện tại, là tháng có chi phí bay rẻ nhất đến Tokyo. Lưu ý rằng nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá vé, vì vậy việc so sánh giữa các hãng hàng không, sân bay khởi hành và thời gian bay sẽ giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn phù hợp.
Điểm khởi hànhĐiểm đếnNgày khởi hànhGiá
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Năm, 25 tháng 12, 20253.058.043 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Năm, 29 tháng 1, 20263.552.452 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Chủ Nhật, 8 tháng 2, 20262.856.589 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Ba, 10 tháng 3, 20263.650.600 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Năm, 23 tháng 4, 20262.871.802 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Ba, 26 tháng 5, 20262.847.669 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Tư, 3 tháng 6, 20262.847.669 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Hai, 6 tháng 7, 20262.860.320 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Bảy, 8 tháng 8, 20263.521.082 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Ba, 1 tháng 9, 2026Không có dữ liệu
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Năm, 1 tháng 10, 2026Không có dữ liệu
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Bảy, 14 tháng 11, 20262.894.650 VND

Lịch trình bay đến Tokyo

Dưới đây là tất cả các chuyến bay theo lịch trình đến Tokyo, cung cấp nhiều lựa chọn du lịch thuận tiện.
Th 7, 20 thg 12, 2025 (Hôm nay)
CN, 21 thg 12, 2025
Th 2, 22 thg 12, 2025
Hãng hàng không
Thời gian khởi hành
Thời gian đến
Sân bay khởi hành
Sân bay điểm đến
All Nippon Airways
All Nippon Airways
19:45
21:10
Matsuyama (MYJ)
Tokyo (HND)
Đặt chuyến bay
All Nippon Airways
All Nippon Airways
20:25
22:00
Miyazaki (KMI)
Tokyo (HND)
Đặt chuyến bay
Japan Airlines
Japan Airlines
21:00
22:15
Akita (AXT)
Tokyo (HND)
Đặt chuyến bay
Japan Airlines
Japan Airlines
21:10
22:40
Fukuoka (FUK)
Tokyo (HND)
Đặt chuyến bay
Japan Airlines
Japan Airlines
21:15
23:00
Sapporo (CTS)
Tokyo (HND)
Đặt chuyến bay
Asiana Airlines
Asiana Airlines
21:30
23:25
Seoul (ICN)
Tokyo (HND)
Đặt chuyến bay
Thai Airways
Thai Airways
22:30
06:20 (+1 days)
Bangkok (BKK)
Tokyo (NRT)
Đặt chuyến bay
Thai Air Asia X
Thai Air Asia X
23:50
08:00 (+1 days)
Bangkok (DMK)
Tokyo (NRT)
Đặt chuyến bay
Japan Airlines
Japan Airlines
23:55
06:35 (+1 days)
Hà Nội (HAN)
Tokyo (NRT)
Đặt chuyến bay
VietJet Air
VietJet Air
23:55
07:35 (+1 days)
TP HCM (SGN)
Tokyo (NRT)
Đặt chuyến bay

Thời điểm tốt nhất để đặt chuyến bay đến Tokyo

Khám phá thời điểm tốt nhất để bay đến Tokyo và mở khóa những khoản tiết kiệm đáng kinh ngạc!
Hà Nội (HAN) - Tokyo (HND)
Hà Nội (HAN) - Tokyo (NRT)
1
2
3
Điểm khởi hànhĐiểm đếnNgày khởi hànhGiá
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 20 Desember 2025Rp 6.867.612
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 21 Desember 2025Rp 5.393.702
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 22 Desember 2025Rp 5.751.300
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 23 Desember 2025Rp 5.629.364
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 24 Desember 2025Rp 6.098.300
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 25 Desember 2025Rp 5.798.700
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 26 Desember 2025Rp 5.630.100
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 27 Desember 2025Rp 5.598.700
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 28 Desember 2025Rp 5.283.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 29 Desember 2025Rp 4.855.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 30 Desember 2025Rp 5.364.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 31 Desember 2025Rp 5.218.100
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 1 Januari 2026Rp 6.528.359
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 2 Januari 2026Rp 6.927.314
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 3 Januari 2026Rp 7.447.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 4 Januari 2026Rp 6.576.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 5 Januari 2026Rp 5.243.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 6 Januari 2026Rp 4.329.521
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 7 Januari 2026Rp 4.700.143
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 8 Januari 2026Rp 2.786.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 9 Januari 2026Rp 2.786.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 10 Januari 2026Rp 3.955.043
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 11 Januari 2026Rp 4.236.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 12 Januari 2026Rp 2.752.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 13 Januari 2026Rp 2.752.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 14 Januari 2026Rp 4.398.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 15 Januari 2026Rp 4.548.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 16 Januari 2026Rp 4.614.700
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 17 Januari 2026Rp 5.031.039
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 18 Januari 2026Rp 2.896.165
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 19 Januari 2026Rp 2.212.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 20 Januari 2026Rp 1.930.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 21 Januari 2026Rp 1.966.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 22 Januari 2026Rp 1.938.700
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 23 Januari 2026Rp 2.052.700
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 24 Januari 2026Rp 3.699.363
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 25 Januari 2026Rp 2.895.940
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 26 Januari 2026Rp 2.896.165
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 27 Januari 2026Rp 1.966.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 28 Januari 2026Rp 2.052.700
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 29 Januari 2026Rp 2.351.682
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 30 Januari 2026Rp 2.896.165
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 31 Januari 2026Rp 2.896.165
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 1 Februari 2026Rp 2.896.165
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 2 Februari 2026Rp 2.895.940
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 3 Februari 2026Rp 2.234.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 4 Februari 2026Rp 2.051.700
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 5 Februari 2026Rp 1.954.300
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 6 Februari 2026Rp 2.052.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 7 Februari 2026Rp 3.824.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 8 Februari 2026Rp 1.939.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 9 Februari 2026Rp 1.966.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 10 Februari 2026Rp 5.241.605
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 11 Februari 2026Rp 4.800.100
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 12 Februari 2026Rp 3.817.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 13 Februari 2026Rp 5.598.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 14 Februari 2026Rp 5.444.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 15 Februari 2026Rp 4.929.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 16 Februari 2026Rp 3.817.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 17 Februari 2026Rp 3.169.700
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 18 Februari 2026Rp 5.395.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 19 Februari 2026Rp 2.010.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 20 Februari 2026Rp 1.966.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 21 Februari 2026Rp 1.928.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 22 Februari 2026Rp 4.367.300
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 23 Februari 2026Rp 3.851.880
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 24 Februari 2026Rp 3.929.780
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 25 Februari 2026Rp 3.996.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 26 Februari 2026Rp 2.052.700
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 27 Februari 2026Rp 1.966.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 28 Februari 2026Rp 2.010.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 1 Maret 2026Rp 1.966.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 2 Maret 2026Rp 2.010.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 3 Maret 2026Rp 1.939.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 4 Maret 2026Rp 1.942.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 5 Maret 2026Rp 2.314.300
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 6 Maret 2026Rp 2.010.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 7 Maret 2026Rp 1.966.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 8 Maret 2026Rp 1.928.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 9 Maret 2026Rp 2.681.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 10 Maret 2026Rp 2.314.300
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 11 Maret 2026Rp 2.009.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 12 Maret 2026Rp 4.529.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 13 Maret 2026Rp 5.107.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 14 Maret 2026Rp 5.538.600
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 15 Maret 2026Rp 5.051.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 16 Maret 2026Rp 4.996.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 17 Maret 2026Rp 5.051.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 18 Maret 2026Rp 5.674.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 19 Maret 2026Rp 5.020.400

So sánh hạng ghế: Tìm sự phù hợp hoàn hảo của bạn

So sánh Lợi ích Hạng Phổ thông, Thương gia & Hạng nhất
Phổ thông
Phổ thông đặc biệt
Thương gia
Hạng nhất
ThángHạng ghếGiá trung bình
Tháng 12Phổ thông28.956.115 VND
Tháng 1Phổ thông30.091.088 VND
Tháng 2Phổ thông29.344.221 VND
Tháng 3Phổ thông28.724.129 VND
Tháng 4Phổ thông26.430.088 VND
Tháng 5Phổ thông26.287.918 VND
Tháng 6Phổ thông26.081.598 VND
Tháng 7Phổ thông24.547.142 VND
Tháng 8Phổ thông21.203.819 VND
Tháng 9Phổ thôngKhông có dữ liệu
Tháng 10Phổ thôngKhông có dữ liệu
Tháng 11Phổ thông34.392.439 VND
Tháng 12Hạng nhất68.883.213 VND
Tháng 1Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 2Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 3Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 4Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 5Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 6Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 7Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 8Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 9Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 10Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 11Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 12Phổ thông đặc biệt28.343.655 VND
Tháng 1Phổ thông đặc biệt44.936.102 VND
Tháng 2Phổ thông đặc biệt35.358.539 VND
Tháng 3Phổ thông đặc biệt28.592.777 VND
Tháng 4Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 5Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 6Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 7Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 8Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 9Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 10Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 11Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 12Thương gia66.316.972 VND
Tháng 1Thương gia50.518.509 VND
Tháng 2Thương gia52.602.635 VND
Tháng 3Thương gia49.409.698 VND
Tháng 4Thương gia45.187.700 VND
Tháng 5Thương gia48.928.593 VND
Tháng 6Thương giaKhông có dữ liệu
Tháng 7Thương giaKhông có dữ liệu
Tháng 8Thương giaKhông có dữ liệu
Tháng 9Thương giaKhông có dữ liệu
Tháng 10Thương giaKhông có dữ liệu
Tháng 11Thương giaKhông có dữ liệu

Ngày bay rẻ nhất đến Tokyo (NRT)

Xem khi nào giá vé thấp nhất cho chuyến đi của bạn đến Tokyo.
Điểm khởi hànhĐiểm đếnNgày khởi hànhGiá
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Hai, 2 tháng 2, 20262.961.367 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Ba, 3 tháng 2, 20262.860.222 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Tư, 24 tháng 12, 20253.063.981 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Năm, 5 tháng 2, 20262.860.222 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Sáu, 6 tháng 2, 20262.919.645 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Bảy, 7 tháng 2, 20262.929.584 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Chủ Nhật, 8 tháng 2, 20262.856.589 VND

Đây là giá trung bình theo Hãng hàng không đến Tokyo (NRT)

Khám phá hãng hàng không thân thiện với ngân sách nhất: HK Express cung cấp giá vé trung bình thấp nhất.
Hãng hàng khôngGiá trung bình
HK Express5.281.333 VND
Peach Airline5.362.539 VND
Skymark Airlines6.030.965 VND
Spring Airlines6.140.590 VND
VietJet Air6.611.464 VND
Jetstar Japan6.725.723 VND
StarFlyer7.221.506 VND
Spring Airlines Japan7.255.036 VND

Những câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để đặt vé máy bay đến Tokyo qua Traveloka?
Đặt vé máy bay đến Tokyo chưa bao giờ dễ dàng đến thế! Truy cập trang web hoặc ứng dụng Traveloka và đặt vé ngay với mức giá ưu đãi nhất từ Traveloka. Hãy bắt đầu đặt vé máy bay bằng cách chọn chặng bay, lịch khởi hành và hãng hàng không phù hợp. Tìm hiểu chi tiết về cách đặt vé máy bay chi tiết trên Traveloka.
Khi nào vé máy bay đi Tokyo rẻ nhất?
Để tìm thời gian bay rẻ nhất đến Tokyo, bạn có thể tìm kiếm trực tiếp trên Traveloka Vé Máy Bay. Nền tảng này cung cấp nhiều lựa chọn lịch bay đến Tokyo với mức giá tiết kiệm nhất.
Vé máy bay đi Tokyo? rẻ nhất bao nhiêu tiền?
Giá vé máy bay rẻ nhất đến Tokyo với mức giá tốt nhất chỉ có trên Traveloka. Tìm ngay giá rẻ nhất đến Tokyo hôm nay!
Traveloka hiện có khuyến mãi cho vé máy bay nào đến Tokyo không?

Hiện tại, Traveloka đang có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho vé máy bay đến các điểm đến trong nước và quốc tế.Bạn có thể truy cập trang mã giảm giá để cập nhật các ưu đãi mới nhất.

Giảm ngay 50K

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên Traveloka.

Code:TVLKBANMOI

Copy

Đối tác hàng không

Đối tác hàng không nội địa và quốc tế
Những đối tác hàng không toàn cầu sẽ chắp cánh đưa bạn đến mọi địa điểm trên thế giới.

Đối tác thanh toán

Những đối tác thanh toán đáng tin cậy của chúng tôi sẽ giúp cho bạn luôn an tâm thực hiện mọi giao dịch một cách thuận lợi nhất!

Dù lựa chọn du lịch của bạn là gì, chúng tôi luôn sẵn sàng

Chặng bay phổ biến từ Tokyo

Chặng bay phổ biến đến Tokyo

Hãng hàng không phổ biến đến Tokyo

Điểm đến phổ biến

Chặng bay phổ biến

Hãng hàng không phổ biến

Hãng hàng không và điểm đến phổ biến

Sân bay phổ biến

Quốc gia yêu thích

Dịp lễ & nội địa/quốc tế

Khác

Luôn được cập nhật về các lời khuyên du lịch, đề xuất và khuyến mãi mới nhất.
Đăng ký tin

Có chuyến đi mơ ước của bạn trong tầm tay của bạn. Tải xuống ứng dụng.