Có, rất nhiều quầy đổi ngoại tệ ngay tại sân bay. Ở tầng 1 khu đến của cả T1 và T2, bạn sẽ thấy quầy của Bank of Taiwan và Mega Bank -- đây là hai ngân hàng lớn cung cấp dịch vụ đổi tiền cho khách quốc tế, mở cửa 24/24 tất cả các ngày.
Bạn có thể truy cập trang mã giảm giá của Traveloka để cập nhật các chương trình ưu đãi mới nhất cho vé máy bay, khách sạn, tour và nhiều dịch vụ khác. Traveloka thường xuyên cập nhật các mã giảm giá hấp dẫn trong từng khung giờ và dịp lễ, đừng bỏ lỡ nhé!
Quầy làm thủ tục check-in nằm tại tầng khởi hành (Departure Hall) của mỗi nhà ga. Tại Terminal 1, quầy check-in chia thành khu A và B; tại Terminal 2 chia thành khu C và D -- mỗi khu gồm nhiều quầy cho các hãng khác nhau.
Có. Sân bay Đào Viên có nhiều bãi đỗ xe trong khuôn viên. Ngay trước mỗi nhà ga đều có nhà để xe nhiều tầng: T1 có bãi P1, P2; T2 có bãi P3, P4 dành cho xe hơi cá nhân và xe đưa đón. Tổng sức chứa hàng nghìn ô tô.
Có, rất nhiều. Khu mua sắm Duty-Free tại sân bay Đào Viên thuộc hàng lớn nhất Đài Loan. Ngay sau khi qua cửa an ninh và xuất cảnh ở mỗi nhà ga, bạn sẽ bước vào khu cửa hàng miễn thuế với đủ các mặt hàng: rượu, thuốc lá, nước hoa, mỹ phẩm, đồng hồ, đồ điện tử, bánh kẹo, quà lưu niệm... Các cửa hàng do các công ty như Ever Rich, Tasa Meng vận hành, giá bán miễn thuế và niêm yết bằng Đài tệ (có thể thanh toán bằng thẻ hoặc tiền mặt). Ngoài ra, tại khu đến cũng có cửa hàng Duty Free Pick-up để hành khách nhận hàng đã mua trước hoặc mua hàng nhập cảnh (rượu thuốc lá hạn chế). Bạn có thể yên tâm mua sắm tại sân bay với chất lượng đảm bảo và giá bằng hoặc rẻ hơn trong thành phố do miễn thuế.
Có. Sân bay Đào Viên cung cấp rất nhiều ổ cắm sạc và trạm sạc cho hành khách. Tại khu vực cổng chờ ở cả T1 và T2, hầu như mỗi dãy ghế đều có ổ điện hoặc cổng USB để sạc thiết bị.
Có, Wi-Fi miễn phí phủ sóng toàn sân bay
Hiện tại không có "hộp ngủ" hay capsule hotel ngay bên trong terminal.
Sân bay Đào Viên hoạt động 24/7 không đóng cửa. Các chuyến bay cất hạ cánh suốt ngày đêm, và nhà ga luôn mở để phục vụ hành khách.
Nếu bạn thất lạc hành lý hoặc đồ dùng tại sân bay, hãy liên hệ ngay với bộ phận Lost & Found (Tìm đồ thất lạc) của sân bay. Quầy Lost & Found đặt tại khu công cộng tầng 1 (sảnh đến) của mỗi terminal. Bạn có thể đến trực tiếp quầy để khai báo mất đồ; hoặc gọi điện tới số hotline Lost & Found: +886-3-398-2538.
Nếu bạn sắp có chuyến bay đến Đài Bắc và hạ cánh tại sân bay Đào Viên, bài viết này chắc chắn là dành cho bạn. Đọc xong bài viết, bạn sẽ nằm lòng được sân bay và có những khoảng thời gian thú vị tại sân bay này, khởi đầu cho một chuyến du ngoạn mỹ mãn. Đọc ngay cùng Traveloka thôi!
Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Đào Viên:
Sân bay Đào Viên chính thức khai trương ngày 26/02/1979 với tên gọi ban đầu là Sân bay Quốc tế Tưởng Giới Thạch (Chiang Kai-shek International Airport). Đây từng là một trong những sân bay hiện đại nhất châu Á thời bấy giờ. Đến thập niên 1990, lưu lượng hành khách tăng nhanh buộc sân bay phải mở rộng: nhà ga hành khách Terminal 2 được khởi công và đưa vào hoạt động năm 2000. Năm 2006, Chính quyền Đài Loan quyết định đổi tên sân bay thành Sân bay Quốc tế Đào Viên. Trong thập niên 2010, sân bay liên tục nâng cấp cơ sở vật chất nâng công suất lên ~22 triệu khách/năm.
Khu vực sân bay Đào Viên nằm trong vùng khí hậu cận nhiệt đới ẩm, thời tiết ấm áp quanh năm và có bốn mùa tương đối phân biệt. Mùa xuân (tháng 3-5) thời tiết dễ chịu, nhiệt độ trung bình khoảng 20--25°C. Mùa hè (tháng 6-8) khí hậu nóng ẩm, nhiệt độ ban ngày thường 30--34°C, kèm theo lượng mưa lớn -- đặc biệt là các tháng cao điểm mưa bão (từ tháng 7 đến tháng 9 thường có bão nhiệt đới ảnh hưởng Đài Loan). Mùa thu (tháng 9-11) mát mẻ hơn, trời khô ráo dần, nhiệt độ khoảng 25--28°C vào ban ngày và se lạnh về đêm. Mùa đông (tháng 12-2) khí hậu mát lạnh, có thể có mưa phùn, nhiệt độ trung bình khoảng 15--18°C; hiếm khi xuống dưới 10°C.
Khi mua vé máy bay đi Đài Bắc hạ cánh tại sân bay Đào Viên, bạn sẽ được trải nghiệm nhiều dịch vụ và tiện ích sau:
Từ sân bay Đào Viên đến trung tâm thành phố Đài Bắc, thời gian di chuyển dao động từ 45--60 phút, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ hội, thời gian di chuyển có thể kéo dài hơn 1 giờ do tình trạng tắc đường.
Dịch vụ xe đưa đón sân bay Traveloka sẽ giúp bạn đảm bảo có xe đưa đón mà không cần phải chờ đợi hay di chuyển bằng phương tiện công cộng.
Khu vực hoạt động | Sân bay quốc tế Hamad |
---|---|
Thời gian di chuyển | 45 -- 60 phút |
Chi phí | Chỉ từ 986.561 VND/ xe/ chuyến |
Loại xe | SUV/ Van/ Sedan 4 chỗ/ MPV 7 chỗ |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ tín dụng |
Lưu ý: Chi phí của xe đưa đón sân bay Traveloka đã bao gồm lệ phí cầu đường, lệ phí bãi đỗ xe và phí nhiên liệu.
Taxi là cách di chuyển nhanh và linh hoạt nhất. Taxi luôn có sẵn tại làn xe trước sảnh đến của cả Ga T1 (cửa Tây số 12) và Ga T2 (cửa Tây số 26). Một số hãng taxi uy tín và phổ biến tại Đài Bắc: Taiwan Taxi (Đài Loan Đại Xa Đội -- gọi số 55688), Crown Taxi, Hello Taxi,...
Giá dịch vụ | 1.200 -- 1.500 TWD (tương đương ~900.000 -- 1.150.000 VND) |
---|---|
Thời gian di chuyển tới trung tâm | 45 -- 60 phút |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt |
Lưu ý: Giá taxi được tính dựa trên quãng đường di chuyển và có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe (Chưa bao gồm các phí phụ thu).
Tuyến Airport MRT kết nối trực tiếp sân bay với trung tâm Đài Bắc một cách nhanh chóng và chi phí rẻ. Ga Airport MRT nằm ngay dưới tầng hầm của nhà ga hành khách: Ga T1 lối vào ở tầng B1 (xuống B2 để lên tàu) và Ga T2 lối vào ở tầng 1 (xuống B2).
Tàu Express | Tàu Commuter | |
---|---|---|
Giá vé | 160 TWD/chiều (tương đường 128.000 VND) | 160 TWD/chiều (tương đường 128.000 VND) |
Thời gian di chuyển | 35 phút | 50 phút |
Thời gian hoạt động | 06:00 - 22:58 | 06:00 - 22:58 |
Các điểm dừng | Taipei Main Station (A1) ↔ New Taipei Industrial Park (A3) ↔ Chang Gung Memorial Hospital (A8) ↔ Sân bay T1 (A12) ↔ Sân bay T2 (A13) | Dừng tất cả 21 ga trên tuyến (đi qua các khu Sanchong, Xinzhuang, Taishan, Linkou... và kết nối Ga Taoyuan HSR để đi tàu cao tốc) |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt/ Thẻ | Tiền mặt/ Thẻ |
Tần suất | 10--15 phút/chuyến | 10--15 phút/chuyến |
Lưu ý: Giá vé tham khảo cho chặng sân bay -- Taipei Main Station. Trẻ em dưới 6 tuổi miễn phí.
Đào Viên có hệ thống xe buýt sân bay rất phát triển, với nhiều tuyến xe khách chạy từ Đào Viên đến hầu hết các khu vực ở Đài Bắc và các thành phố lân cận. Điểm đón xe buýt nằm ở tầng 1 (Ga T2) và tầng hầm B1 (Ga T1).
Kuokuang Line 1819 | Evergreen Bus 5201 (TaoYuan Bus) | Air Bus 1960 (Citiair Bus) | |
---|---|---|---|
Giá vé | 140 TWD/chiều (tương đường 112.000 VND) | 140 TWD/chiều (tương đường 112.000 VND) | 145 TWD/chiều (tương đường 116.000 VND) |
Thời gian di chuyển | 55 - 70 phút | 60 phút | 60 phút |
Thời gian hoạt động | 24/24 | 05:00 đến 01:00 đêm | 06:00 đến 00:30 |
Lộ trình | Sân bay T1, T2 -- Trạm xe buýt Đài Bắc (gần Taipei Main Station) | Sân bay -- Quận Tùng Sơn -- Ga Taipei City Hall (gần tháp 101) | Sân bay -- ga MRT Zhongxiao Fuxing -- khách sạn Grand Hyatt (gần Taipei 101) |
Hình thức thanh toán | Mua vé tại quầy bằng tiền mặt NT$ hoặc quẹt thẻ EasyCard | Mua vé tại quầy bằng tiền mặt NT$ hoặc quẹt thẻ EasyCard | Mua vé tại quầy bằng tiền mặt NT$ hoặc quẹt thẻ EasyCard |
Tần suất | 15--20 phút/ chuyến ban ngày 30--60 phút/ chuyến ban đêm | 20--30 phút/ chuyến | 20--30 phút/ chuyến |
Lưu ý: Tùy vào tình hình giao thông mà các chuyến xe buýt có thể đến sớm hoặc trễ hơn dự kiến.
Sân bay hiện có 2 đường băng song song ký hiệu 05L/23R và 05R/23L.
Hai đường băng này cách nhau khoảng 2km, cho phép cất/hạ cánh đồng thời. Sân bay Đào Viên được xếp hạng 4F theo tiêu chuẩn ICAO -- tức là có thể tiếp nhận các loại tàu bay thân lớn nhất hiện nay như Boeing 747 và Airbus A380.
Sân bay Đào Viên có khoảng 124 vị trí đỗ máy bay các loại (gồm cả bến có ống lồng và bãi đỗ ngoài trời) nối với 2 đường băng bằng 52 đường lăn với tổng chiều dài trên 19 km.
Trước mỗi nhà ga hành khách, có hệ thống cầu ống lồng (jet bridge) để hành khách lên xuống máy bay thuận tiện. Terminal 1 hiện có 18 cổng có ống lồng, Terminal 2 có 20 cổng
Sân bay Đào Viên hiện có 2 nhà ga hành khách chính đang hoạt động là Terminal 1 (T1) và Terminal 2 (T2) nằm song song, cách nhau khoảng 500 m. Ngoài ra, Terminal 3 (T3) đang xây dựng ở phía bắc T2, dự kiến sẽ trở thành nhà ga lớn nhất sau khi hoàn thành.
Nhà ga T1 - nhà ga nguyên thủy, khai trương cùng sân bay năm 1979. T1 có 4 tầng nổi và 2 tầng hầm
Nhà ga T2: mở cửa giai đoạn đầu năm 2000 và hoàn thiện toàn bộ năm 2005. T2 có thiết kế hiện đại, rộng lớn hơn T1, phục vụ chính cho các hãng hàng không thuộc Star Alliance và các hãng quốc tế khác. T2 có 4 tầng nổi và 2 tầng hầm:
Sân bay Đào Viên đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các điểm nội địa Đài Loan như Cao Hùng, Đài Nam, Đài Trung,...Các chặng bay này được khai thác bởi các hãng hàng không như China Airlines, Hong Kong Airlines, Xiamen Air,... So sánh dễ dàng giá các chặng bay nội địa tại sân bay Đào Viên với bảng thông tin sau:
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Đài Bắc - Cao Hùng | 10.246.098 VND | 5.123.049 VND | 4 giờ 20 phút |
Đài Bắc - Đài Trung | 22.474.910 VND | 11.237.455 VND | 30 giờ 30 phút |
Với sự khai thác đường bay quốc tế tại sân bay Đào Viên của các hãng hàng không Scoot, EVA Air, Malaysia Airlines, Singapore Airlines, Cathay Pacific,...sân bay Đào Viên liên kết với nhiều địa điểm trên thế giới có thể kể đến như Singapore, Kuala Lumpur, Hà Nội, Bangkok,... Để tối ưu chi phí du lịch, hành khách có thể tìm hiểu giá vé máy bay quốc tế tại sân bay Đào Viên sau:
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Đài Bắc - Singapore | 4.003.880 VND | 2.001.940 VND | 4 giờ 20 phút |
Đài Bắc - Kuala Lumpur | 4.629.568 VND | 2.314.784 VND | 4 giờ 40 phút |
Đài Bắc - Hà Nội | 7.605.780 VND | 2.220.840 VND | 2 giờ 55 phút |
Đài Bắc - Bangkok | 4.724.260 VND | 2.362.130 VND | 3 giờ 25 phút |
Hành khách có thể bắt đầu chuyến hành trình du lịch Đài Bắc của mình với các địa điểm hấp dẫn sau:
Khi thuê xe qua Traveloka, hành trình của bạn không còn gò bó theo lịch trình cố định. Tự do khám phá mọi ngóc ngách theo cách riêng, lại còn tiết kiệm đáng kể nhờ vào các ưu đãi hấp dẫn.
Dưới đây là ba đặc sản đặc trưng tại Đài Bắc mà bạn nhất định phải thử khi khám phá văn hóa ẩm thực xứ Đài:
Đặc sản | Điểm hấp dẫn | Mức giá trung bình | Gợi ý địa điểm ăn |
---|---|---|---|
Mì bò hầm (Beef Noodle Soup) | Mì bò hầm là "quốc thực" không chính thức của Đài Loan, nổi bật với nước dùng đậm đà được ninh từ xương bò, thảo mộc và gia vị truyền thống, kết hợp với thịt bò mềm tan và sợi mì dai ngon. | Khoảng 150 - 250 TWD (Khoảng 118.116 - 196.860 VND) | Yong Kang Beef Noodle; Lao Zhang Beef Noodles; Liu Shandong Beef Noodles;... |
Tiểu long bao | Bánh bao súp hấp trong xửng tre, vỏ mỏng, nhân thịt và nước súp nóng hổi bên trong, tạo nên hương vị tinh tế và hấp dẫn. | Khoảng 200 - 400 TWD (Khoảng 157.488 - 314.976 VND) | Din Tai Fung; Hangzhou Xiao Long Bao; Jin Ji Yuan;... |
Trứng Tráng Hàu (Oyster Omelet) | Món ăn đường phố đặc trưng với sự kết hợp giữa hàu tươi, trứng, bột khoai lang và nước sốt chua ngọt, tạo nên hương vị độc đáo và hấp dẫn. | Khoảng 70 - 120 TWD (Khoảng 55.121 - 94.493 VND) | Lai Ji Oyster Omelet; Shilin Night Market; Ningxia Night Market;... |
Lưu ý: Mức giá và địa điểm ăn được cập nhật ngay tại thời điểm xuất bản, có thể thay đổi theo thời gian.
Để lựa chọn nơi lưu trú phù hợp cho chuyến đi, bạn có thể lựa chọn khách sạn gần sân bay Đào Viên trong danh sách sau:
Sân bay Đào Viên không chỉ là cánh cổng chào đón bạn đến với Đài Loan, mà còn là điểm khởi đầu cho hành trình ngập tràn trải nghiệm. Từ việc đặt vé máy bay, săn mã giảm giá vé máy bay Traveloka, cho đến lựa chọn vé xe khách, tour du lịch, vé tham quan, vui chơi giải trí Traveloka Xperience, phòng khách sạn và tour du thuyền, tất cả đều được gói gọn tại Traveloka.
Nếu bạn sắp có chuyến bay đến Đài Bắc và hạ cánh tại sân bay Đào Viên, bài viết này chắc chắn là dành cho bạn. Đọc xong bài viết, bạn sẽ nằm lòng được sân bay và có những khoảng thời gian thú vị tại sân bay này, khởi đầu cho một chuyến du ngoạn mỹ mãn. Đọc ngay cùng Traveloka thôi!
Dưới đây là một số thông tin cơ bản của sân bay Đào Viên:
Sân bay Đào Viên chính thức khai trương ngày 26/02/1979 với tên gọi ban đầu là Sân bay Quốc tế Tưởng Giới Thạch (Chiang Kai-shek International Airport). Đây từng là một trong những sân bay hiện đại nhất châu Á thời bấy giờ. Đến thập niên 1990, lưu lượng hành khách tăng nhanh buộc sân bay phải mở rộng: nhà ga hành khách Terminal 2 được khởi công và đưa vào hoạt động năm 2000. Năm 2006, Chính quyền Đài Loan quyết định đổi tên sân bay thành Sân bay Quốc tế Đào Viên. Trong thập niên 2010, sân bay liên tục nâng cấp cơ sở vật chất nâng công suất lên ~22 triệu khách/năm.
Khu vực sân bay Đào Viên nằm trong vùng khí hậu cận nhiệt đới ẩm, thời tiết ấm áp quanh năm và có bốn mùa tương đối phân biệt. Mùa xuân (tháng 3-5) thời tiết dễ chịu, nhiệt độ trung bình khoảng 20--25°C. Mùa hè (tháng 6-8) khí hậu nóng ẩm, nhiệt độ ban ngày thường 30--34°C, kèm theo lượng mưa lớn -- đặc biệt là các tháng cao điểm mưa bão (từ tháng 7 đến tháng 9 thường có bão nhiệt đới ảnh hưởng Đài Loan). Mùa thu (tháng 9-11) mát mẻ hơn, trời khô ráo dần, nhiệt độ khoảng 25--28°C vào ban ngày và se lạnh về đêm. Mùa đông (tháng 12-2) khí hậu mát lạnh, có thể có mưa phùn, nhiệt độ trung bình khoảng 15--18°C; hiếm khi xuống dưới 10°C.
Khi mua vé máy bay đi Đài Bắc hạ cánh tại sân bay Đào Viên, bạn sẽ được trải nghiệm nhiều dịch vụ và tiện ích sau:
Từ sân bay Đào Viên đến trung tâm thành phố Đài Bắc, thời gian di chuyển dao động từ 45--60 phút, tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Vào giờ cao điểm hoặc dịp lễ hội, thời gian di chuyển có thể kéo dài hơn 1 giờ do tình trạng tắc đường.
Dịch vụ xe đưa đón sân bay Traveloka sẽ giúp bạn đảm bảo có xe đưa đón mà không cần phải chờ đợi hay di chuyển bằng phương tiện công cộng.
Khu vực hoạt động | Sân bay quốc tế Hamad |
---|---|
Thời gian di chuyển | 45 -- 60 phút |
Chi phí | Chỉ từ 986.561 VND/ xe/ chuyến |
Loại xe | SUV/ Van/ Sedan 4 chỗ/ MPV 7 chỗ |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt, thẻ tín dụng |
Lưu ý: Chi phí của xe đưa đón sân bay Traveloka đã bao gồm lệ phí cầu đường, lệ phí bãi đỗ xe và phí nhiên liệu.
Taxi là cách di chuyển nhanh và linh hoạt nhất. Taxi luôn có sẵn tại làn xe trước sảnh đến của cả Ga T1 (cửa Tây số 12) và Ga T2 (cửa Tây số 26). Một số hãng taxi uy tín và phổ biến tại Đài Bắc: Taiwan Taxi (Đài Loan Đại Xa Đội -- gọi số 55688), Crown Taxi, Hello Taxi,...
Giá dịch vụ | 1.200 -- 1.500 TWD (tương đương ~900.000 -- 1.150.000 VND) |
---|---|
Thời gian di chuyển tới trung tâm | 45 -- 60 phút |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt |
Lưu ý: Giá taxi được tính dựa trên quãng đường di chuyển và có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe (Chưa bao gồm các phí phụ thu).
Tuyến Airport MRT kết nối trực tiếp sân bay với trung tâm Đài Bắc một cách nhanh chóng và chi phí rẻ. Ga Airport MRT nằm ngay dưới tầng hầm của nhà ga hành khách: Ga T1 lối vào ở tầng B1 (xuống B2 để lên tàu) và Ga T2 lối vào ở tầng 1 (xuống B2).
Tàu Express | Tàu Commuter | |
---|---|---|
Giá vé | 160 TWD/chiều (tương đường 128.000 VND) | 160 TWD/chiều (tương đường 128.000 VND) |
Thời gian di chuyển | 35 phút | 50 phút |
Thời gian hoạt động | 06:00 - 22:58 | 06:00 - 22:58 |
Các điểm dừng | Taipei Main Station (A1) ↔ New Taipei Industrial Park (A3) ↔ Chang Gung Memorial Hospital (A8) ↔ Sân bay T1 (A12) ↔ Sân bay T2 (A13) | Dừng tất cả 21 ga trên tuyến (đi qua các khu Sanchong, Xinzhuang, Taishan, Linkou... và kết nối Ga Taoyuan HSR để đi tàu cao tốc) |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt/ Thẻ | Tiền mặt/ Thẻ |
Tần suất | 10--15 phút/chuyến | 10--15 phút/chuyến |
Lưu ý: Giá vé tham khảo cho chặng sân bay -- Taipei Main Station. Trẻ em dưới 6 tuổi miễn phí.
Đào Viên có hệ thống xe buýt sân bay rất phát triển, với nhiều tuyến xe khách chạy từ Đào Viên đến hầu hết các khu vực ở Đài Bắc và các thành phố lân cận. Điểm đón xe buýt nằm ở tầng 1 (Ga T2) và tầng hầm B1 (Ga T1).
Kuokuang Line 1819 | Evergreen Bus 5201 (TaoYuan Bus) | Air Bus 1960 (Citiair Bus) | |
---|---|---|---|
Giá vé | 140 TWD/chiều (tương đường 112.000 VND) | 140 TWD/chiều (tương đường 112.000 VND) | 145 TWD/chiều (tương đường 116.000 VND) |
Thời gian di chuyển | 55 - 70 phút | 60 phút | 60 phút |
Thời gian hoạt động | 24/24 | 05:00 đến 01:00 đêm | 06:00 đến 00:30 |
Lộ trình | Sân bay T1, T2 -- Trạm xe buýt Đài Bắc (gần Taipei Main Station) | Sân bay -- Quận Tùng Sơn -- Ga Taipei City Hall (gần tháp 101) | Sân bay -- ga MRT Zhongxiao Fuxing -- khách sạn Grand Hyatt (gần Taipei 101) |
Hình thức thanh toán | Mua vé tại quầy bằng tiền mặt NT$ hoặc quẹt thẻ EasyCard | Mua vé tại quầy bằng tiền mặt NT$ hoặc quẹt thẻ EasyCard | Mua vé tại quầy bằng tiền mặt NT$ hoặc quẹt thẻ EasyCard |
Tần suất | 15--20 phút/ chuyến ban ngày 30--60 phút/ chuyến ban đêm | 20--30 phút/ chuyến | 20--30 phút/ chuyến |
Lưu ý: Tùy vào tình hình giao thông mà các chuyến xe buýt có thể đến sớm hoặc trễ hơn dự kiến.
Sân bay hiện có 2 đường băng song song ký hiệu 05L/23R và 05R/23L.
Hai đường băng này cách nhau khoảng 2km, cho phép cất/hạ cánh đồng thời. Sân bay Đào Viên được xếp hạng 4F theo tiêu chuẩn ICAO -- tức là có thể tiếp nhận các loại tàu bay thân lớn nhất hiện nay như Boeing 747 và Airbus A380.
Sân bay Đào Viên có khoảng 124 vị trí đỗ máy bay các loại (gồm cả bến có ống lồng và bãi đỗ ngoài trời) nối với 2 đường băng bằng 52 đường lăn với tổng chiều dài trên 19 km.
Trước mỗi nhà ga hành khách, có hệ thống cầu ống lồng (jet bridge) để hành khách lên xuống máy bay thuận tiện. Terminal 1 hiện có 18 cổng có ống lồng, Terminal 2 có 20 cổng
Sân bay Đào Viên hiện có 2 nhà ga hành khách chính đang hoạt động là Terminal 1 (T1) và Terminal 2 (T2) nằm song song, cách nhau khoảng 500 m. Ngoài ra, Terminal 3 (T3) đang xây dựng ở phía bắc T2, dự kiến sẽ trở thành nhà ga lớn nhất sau khi hoàn thành.
Nhà ga T1 - nhà ga nguyên thủy, khai trương cùng sân bay năm 1979. T1 có 4 tầng nổi và 2 tầng hầm
Nhà ga T2: mở cửa giai đoạn đầu năm 2000 và hoàn thiện toàn bộ năm 2005. T2 có thiết kế hiện đại, rộng lớn hơn T1, phục vụ chính cho các hãng hàng không thuộc Star Alliance và các hãng quốc tế khác. T2 có 4 tầng nổi và 2 tầng hầm:
Sân bay Đào Viên đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các điểm nội địa Đài Loan như Cao Hùng, Đài Nam, Đài Trung,...Các chặng bay này được khai thác bởi các hãng hàng không như China Airlines, Hong Kong Airlines, Xiamen Air,... So sánh dễ dàng giá các chặng bay nội địa tại sân bay Đào Viên với bảng thông tin sau:
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Đài Bắc - Cao Hùng | 10.246.098 VND | 5.123.049 VND | 4 giờ 20 phút |
Đài Bắc - Đài Trung | 22.474.910 VND | 11.237.455 VND | 30 giờ 30 phút |
Với sự khai thác đường bay quốc tế tại sân bay Đào Viên của các hãng hàng không Scoot, EVA Air, Malaysia Airlines, Singapore Airlines, Cathay Pacific,...sân bay Đào Viên liên kết với nhiều địa điểm trên thế giới có thể kể đến như Singapore, Kuala Lumpur, Hà Nội, Bangkok,... Để tối ưu chi phí du lịch, hành khách có thể tìm hiểu giá vé máy bay quốc tế tại sân bay Đào Viên sau:
Chặng bay | Giá vé khứ hồi (VND) | Giá vé một chiều (VND) | Thời gian bay |
---|---|---|---|
Đài Bắc - Singapore | 4.003.880 VND | 2.001.940 VND | 4 giờ 20 phút |
Đài Bắc - Kuala Lumpur | 4.629.568 VND | 2.314.784 VND | 4 giờ 40 phút |
Đài Bắc - Hà Nội | 7.605.780 VND | 2.220.840 VND | 2 giờ 55 phút |
Đài Bắc - Bangkok | 4.724.260 VND | 2.362.130 VND | 3 giờ 25 phút |
Hành khách có thể bắt đầu chuyến hành trình du lịch Đài Bắc của mình với các địa điểm hấp dẫn sau:
Khi thuê xe qua Traveloka, hành trình của bạn không còn gò bó theo lịch trình cố định. Tự do khám phá mọi ngóc ngách theo cách riêng, lại còn tiết kiệm đáng kể nhờ vào các ưu đãi hấp dẫn.
Dưới đây là ba đặc sản đặc trưng tại Đài Bắc mà bạn nhất định phải thử khi khám phá văn hóa ẩm thực xứ Đài:
Đặc sản | Điểm hấp dẫn | Mức giá trung bình | Gợi ý địa điểm ăn |
---|---|---|---|
Mì bò hầm (Beef Noodle Soup) | Mì bò hầm là "quốc thực" không chính thức của Đài Loan, nổi bật với nước dùng đậm đà được ninh từ xương bò, thảo mộc và gia vị truyền thống, kết hợp với thịt bò mềm tan và sợi mì dai ngon. | Khoảng 150 - 250 TWD (Khoảng 118.116 - 196.860 VND) | Yong Kang Beef Noodle; Lao Zhang Beef Noodles; Liu Shandong Beef Noodles;... |
Tiểu long bao | Bánh bao súp hấp trong xửng tre, vỏ mỏng, nhân thịt và nước súp nóng hổi bên trong, tạo nên hương vị tinh tế và hấp dẫn. | Khoảng 200 - 400 TWD (Khoảng 157.488 - 314.976 VND) | Din Tai Fung; Hangzhou Xiao Long Bao; Jin Ji Yuan;... |
Trứng Tráng Hàu (Oyster Omelet) | Món ăn đường phố đặc trưng với sự kết hợp giữa hàu tươi, trứng, bột khoai lang và nước sốt chua ngọt, tạo nên hương vị độc đáo và hấp dẫn. | Khoảng 70 - 120 TWD (Khoảng 55.121 - 94.493 VND) | Lai Ji Oyster Omelet; Shilin Night Market; Ningxia Night Market;... |
Lưu ý: Mức giá và địa điểm ăn được cập nhật ngay tại thời điểm xuất bản, có thể thay đổi theo thời gian.
Để lựa chọn nơi lưu trú phù hợp cho chuyến đi, bạn có thể lựa chọn khách sạn gần sân bay Đào Viên trong danh sách sau:
Sân bay Đào Viên không chỉ là cánh cổng chào đón bạn đến với Đài Loan, mà còn là điểm khởi đầu cho hành trình ngập tràn trải nghiệm. Từ việc đặt vé máy bay, săn mã giảm giá vé máy bay Traveloka, cho đến lựa chọn vé xe khách, tour du lịch, vé tham quan, vui chơi giải trí Traveloka Xperience, phòng khách sạn và tour du thuyền, tất cả đều được gói gọn tại Traveloka.