Vé máy bay Cebu giá rẻ

Một chiều
Khứ hồi
Nhiều thành phố
Bay thẳng
1 Người lớn, 0 Trẻ em, 0 Em bé
Phổ thông
Từ
Đến
Ngày khởi hành
Khứ hồi
Tìm chuyến bay
Tìm ý tưởng chuyến bay thú vị ở đây

Hơn 50 triệu lượt tải,
hơn 1 triệu lượt đánh giá

Dễ dàng thay đổi chuyến bay

Thoải mái hủy hoặc thay đổi đặt chỗ chuyến bay.

Thanh toán tiện lợi

Giao dịch dễ dàng với đa dạng hình thức thanh toán

Hỗ trợ 24/7

Hãy liên hệ Traveloka bất cứ lúc nào, bất cứ ở đâu.

Mã Ưu Đãi Tặng Bạn Mới

Giảm ngay 50K

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

8% giảm giá Khách sạn

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

8% giảm Hoạt động Du lịch

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

12% giảm Đưa đón sân bay

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

10% giảm Thuê xe

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

Ưu đãi vé máy bay dành cho bạn!

Các bài viết mới nhất

Luôn nắm bắt những kinh nghiệm du lịch mới nhất
Đọc thêm các bài viết du lịch

Tháng nào rẻ nhất để đặt chuyến bay đến Cebu (CEB)

Hiện tại, Tháng 10 cung cấp các chuyến bay tiết kiệm nhất đến Cebu. Hãy nhớ rằng nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến chi phí chuyến bay, vì vậy việc so sánh các hãng hàng không, sân bay khởi hành và thời gian bay sẽ luôn mang lại cho bạn nhiều lựa chọn hơn.
Điểm khởi hànhĐiểm đếnNgày khởi hànhGiá
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Hai, 22 tháng 9, 20252.642.727 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Năm, 23 tháng 10, 20252.276.585 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Tư, 26 tháng 11, 20252.276.585 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Bảy, 13 tháng 12, 20252.641.277 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Bảy, 17 tháng 1, 20262.567.791 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Năm, 5 tháng 2, 20262.347.147 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Hai, 23 tháng 3, 20262.395.364 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Năm, 9 tháng 4, 20262.748.231 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Hai, 11 tháng 5, 20262.807.010 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Bảy, 13 tháng 6, 20262.839.539 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Bảy, 25 tháng 7, 20262.752.013 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Bảy, 1 tháng 8, 20262.834.861 VND

Lịch trình bay đến Cebu

Dưới đây là tất cả các chuyến bay theo lịch trình đến Cebu, cung cấp nhiều lựa chọn du lịch thuận tiện.
Th 5, 18 thg 9, 2025 (Hôm nay)
Th 6, 19 thg 9, 2025
Th 7, 20 thg 9, 2025
Hãng hàng không
Thời gian khởi hành
Thời gian đến
Sân bay khởi hành
Sân bay điểm đến
Philippine Airlines
Philippine Airlines
17:05
18:25
Coron - Palawan (USU)
Cebu (CEB)
Đặt chuyến bay
Philippine Airlines
Philippine Airlines
19:25
20:15
Cagayan de Oro (CGY)
Cebu (CEB)
Đặt chuyến bay
Philippine Airlines
Philippine Airlines
19:30
20:15
Tacloban (TAC)
Cebu (CEB)
Đặt chuyến bay
Philippine Airlines
Philippine Airlines
21:00
22:10
Davao (DVO)
Cebu (CEB)
Đặt chuyến bay
Philippine Airlines
Philippine Airlines
21:40
23:15
Manila (MNL)
Cebu (CEB)
Đặt chuyến bay
Scoot
Scoot
21:50
01:40 (+1 days)
Singapore (SIN)
Cebu (CEB)
Đặt chuyến bay
Cebu Pacific
Cebu Pacific
22:00
23:35
Manila (MNL)
Cebu (CEB)
Đặt chuyến bay
AirAsia Philippines
AirAsia Philippines
22:05
23:30
Manila (MNL)
Cebu (CEB)
Đặt chuyến bay
Cebgo
Cebgo
22:10
23:10
Cagayan de Oro (CGY)
Cebu (CEB)
Đặt chuyến bay
Cebu Pacific
Cebu Pacific
22:45
00:00 (+1 days)
Davao (DVO)
Cebu (CEB)
Đặt chuyến bay

Thời điểm tốt nhất để đặt chuyến bay đến Cebu

Khám phá thời điểm tốt nhất để bay đến Cebu và mở khóa những khoản tiết kiệm đáng kinh ngạc!
1
2
3
Thời lượng chuyến đi (bằng ngày)
Đặt lại
Lên kế hoạch chuyến bay cho 17 thg 12? Khám phá ngày đặt vé lý tưởng để có giá vé thấp nhất: 8 thg 12 (chỉ 9 ngày trước khởi hành!).
Điểm khởi hànhĐiểm đếnNgày khởi hànhNgày trở vềGiá
Manila (MNL)Cebu (CEB)Friday, September 19, 2025Monday, September 22, 2025₱ 11,287.81
Manila (MNL)Cebu (CEB)Saturday, September 20, 2025Tuesday, September 23, 2025₱ 6,246.29
Manila (MNL)Cebu (CEB)Sunday, September 21, 2025Wednesday, September 24, 2025₱ 5,965.03
Manila (MNL)Cebu (CEB)Monday, September 22, 2025Thursday, September 25, 2025₱ 7,497.86
Manila (MNL)Cebu (CEB)Tuesday, September 23, 2025Friday, September 26, 2025₱ 4,888.70
Manila (MNL)Cebu (CEB)Wednesday, September 24, 2025Saturday, September 27, 2025₱ 4,957.10
Manila (MNL)Cebu (CEB)Thursday, September 25, 2025Sunday, September 28, 2025₱ 5,415.06
Manila (MNL)Cebu (CEB)Friday, September 26, 2025Monday, September 29, 2025₱ 4,992.77
Manila (MNL)Cebu (CEB)Saturday, September 27, 2025Tuesday, September 30, 2025₱ 4,532.91
Manila (MNL)Cebu (CEB)Sunday, September 28, 2025Wednesday, October 1, 2025₱ 3,901.64
Manila (MNL)Cebu (CEB)Monday, September 29, 2025Thursday, October 2, 2025₱ 3,718.88
Manila (MNL)Cebu (CEB)Tuesday, September 30, 2025Friday, October 3, 2025₱ 3,853.48
Manila (MNL)Cebu (CEB)Wednesday, October 1, 2025Saturday, October 4, 2025₱ 3,743.69
Manila (MNL)Cebu (CEB)Thursday, October 2, 2025Sunday, October 5, 2025₱ 3,880.22
Manila (MNL)Cebu (CEB)Friday, October 3, 2025Monday, October 6, 2025₱ 3,853.48
Manila (MNL)Cebu (CEB)Saturday, October 4, 2025Tuesday, October 7, 2025₱ 3,853.48
Manila (MNL)Cebu (CEB)Sunday, October 5, 2025Wednesday, October 8, 2025₱ 3,853.48
Manila (MNL)Cebu (CEB)Monday, October 6, 2025Thursday, October 9, 2025₱ 3,743.69
Manila (MNL)Cebu (CEB)Tuesday, October 7, 2025Friday, October 10, 2025₱ 3,237.99
Manila (MNL)Cebu (CEB)Wednesday, October 8, 2025Saturday, October 11, 2025₱ 3,681.03
Manila (MNL)Cebu (CEB)Thursday, October 9, 2025Sunday, October 12, 2025₱ 3,684.29
Manila (MNL)Cebu (CEB)Friday, October 10, 2025Monday, October 13, 2025₱ 3,743.69
Manila (MNL)Cebu (CEB)Saturday, October 11, 2025Tuesday, October 14, 2025₱ 3,537.80
Manila (MNL)Cebu (CEB)Sunday, October 12, 2025Wednesday, October 15, 2025₱ 3,082.65
Manila (MNL)Cebu (CEB)Monday, October 13, 2025Thursday, October 16, 2025₱ 2,575.21
Manila (MNL)Cebu (CEB)Tuesday, October 14, 2025Friday, October 17, 2025₱ 2,575.44
Manila (MNL)Cebu (CEB)Wednesday, October 15, 2025Saturday, October 18, 2025₱ 3,352.18
Manila (MNL)Cebu (CEB)Thursday, October 16, 2025Sunday, October 19, 2025₱ 3,769.29
Manila (MNL)Cebu (CEB)Friday, October 17, 2025Monday, October 20, 2025₱ 3,879.34
Manila (MNL)Cebu (CEB)Saturday, October 18, 2025Tuesday, October 21, 2025₱ 3,573.78
Manila (MNL)Cebu (CEB)Sunday, October 19, 2025Wednesday, October 22, 2025₱ 3,134.75
Manila (MNL)Cebu (CEB)Monday, October 20, 2025Thursday, October 23, 2025₱ 2,586.04
Manila (MNL)Cebu (CEB)Tuesday, October 21, 2025Friday, October 24, 2025₱ 2,586.04
Manila (MNL)Cebu (CEB)Wednesday, October 22, 2025Saturday, October 25, 2025₱ 3,280.24
Manila (MNL)Cebu (CEB)Thursday, October 23, 2025Sunday, October 26, 2025₱ 3,380.87
Manila (MNL)Cebu (CEB)Friday, October 24, 2025Monday, October 27, 2025₱ 3,597.13
Manila (MNL)Cebu (CEB)Saturday, October 25, 2025Tuesday, October 28, 2025₱ 3,338.44
Manila (MNL)Cebu (CEB)Sunday, October 26, 2025Wednesday, October 29, 2025₱ 2,586.05
Manila (MNL)Cebu (CEB)Monday, October 27, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Tuesday, October 28, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Wednesday, October 29, 2025Saturday, November 1, 2025₱ 2,679.49
Manila (MNL)Cebu (CEB)Thursday, October 30, 2025Sunday, November 2, 2025₱ 3,825.04
Manila (MNL)Cebu (CEB)Friday, October 31, 2025Monday, November 3, 2025₱ 2,834.80
Manila (MNL)Cebu (CEB)Saturday, November 1, 2025Tuesday, November 4, 2025₱ 2,974.02
Manila (MNL)Cebu (CEB)Sunday, November 2, 2025Wednesday, November 5, 2025₱ 2,585.81
Manila (MNL)Cebu (CEB)Monday, November 3, 2025Thursday, November 6, 2025₱ 2,620.22
Manila (MNL)Cebu (CEB)Tuesday, November 4, 2025Friday, November 7, 2025₱ 2,586.05
Manila (MNL)Cebu (CEB)Wednesday, November 5, 2025Saturday, November 8, 2025₱ 2,586.04
Manila (MNL)Cebu (CEB)Thursday, November 6, 2025Sunday, November 9, 2025₱ 2,586.04
Manila (MNL)Cebu (CEB)Friday, November 7, 2025Monday, November 10, 2025₱ 2,586.28
Manila (MNL)Cebu (CEB)Saturday, November 8, 2025Tuesday, November 11, 2025₱ 2,777.47
Manila (MNL)Cebu (CEB)Sunday, November 9, 2025Wednesday, November 12, 2025₱ 2,777.47
Manila (MNL)Cebu (CEB)Monday, November 10, 2025Thursday, November 13, 2025₱ 2,586.28
Manila (MNL)Cebu (CEB)Tuesday, November 11, 2025Friday, November 14, 2025₱ 2,777.24
Manila (MNL)Cebu (CEB)Wednesday, November 12, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Thursday, November 13, 2025Sunday, November 16, 2025₱ 2,793.59
Manila (MNL)Cebu (CEB)Friday, November 14, 2025Monday, November 17, 2025₱ 2,586.05
Manila (MNL)Cebu (CEB)Saturday, November 15, 2025Tuesday, November 18, 2025₱ 2,778.07
Manila (MNL)Cebu (CEB)Sunday, November 16, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Monday, November 17, 2025Thursday, November 20, 2025₱ 2,586.04
Manila (MNL)Cebu (CEB)Tuesday, November 18, 2025Friday, November 21, 2025₱ 2,586.05
Manila (MNL)Cebu (CEB)Wednesday, November 19, 2025Saturday, November 22, 2025₱ 2,586.04
Manila (MNL)Cebu (CEB)Thursday, November 20, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Friday, November 21, 2025Monday, November 24, 2025₱ 2,578.87
Manila (MNL)Cebu (CEB)Saturday, November 22, 2025Tuesday, November 25, 2025₱ 2,586.05
Manila (MNL)Cebu (CEB)Sunday, November 23, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Monday, November 24, 2025Thursday, November 27, 2025₱ 2,625.71
Manila (MNL)Cebu (CEB)Tuesday, November 25, 2025Friday, November 28, 2025₱ 2,787.02
Manila (MNL)Cebu (CEB)Wednesday, November 26, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Thursday, November 27, 2025Sunday, November 30, 2025₱ 2,579.12
Manila (MNL)Cebu (CEB)Friday, November 28, 2025Monday, December 1, 2025₱ 3,052.28
Manila (MNL)Cebu (CEB)Saturday, November 29, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Sunday, November 30, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Monday, December 1, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Tuesday, December 2, 2025Friday, December 5, 2025₱ 2,739.42
Manila (MNL)Cebu (CEB)Wednesday, December 3, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Thursday, December 4, 2025Sunday, December 7, 2025₱ 2,783.20
Manila (MNL)Cebu (CEB)Friday, December 5, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Saturday, December 6, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Sunday, December 7, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Monday, December 8, 2025Thursday, December 11, 2025₱ 2,563.65
Manila (MNL)Cebu (CEB)Tuesday, December 9, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Wednesday, December 10, 2025Saturday, December 13, 2025₱ 2,578.59
Manila (MNL)Cebu (CEB)Thursday, December 11, 2025Sunday, December 14, 2025₱ 2,734.06
Manila (MNL)Cebu (CEB)Friday, December 12, 2025Monday, December 15, 2025₱ 2,738.25
Manila (MNL)Cebu (CEB)Saturday, December 13, 2025Tuesday, December 16, 2025₱ 2,778.07
Manila (MNL)Cebu (CEB)Sunday, December 14, 2025Wednesday, December 17, 2025₱ 2,580.08
Manila (MNL)Cebu (CEB)Monday, December 15, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Tuesday, December 16, 2025No dataNo data
Manila (MNL)Cebu (CEB)Wednesday, December 17, 2025No dataNo data

So sánh hạng ghế: Tìm sự phù hợp hoàn hảo của bạn

So sánh Lợi ích Hạng Phổ thông, Thương gia & Hạng nhất
Phổ thông
Phổ thông đặc biệt
Thương gia
ThángHạng ghếGiá trung bình
Tháng 9Phổ thông đặc biệt40.393.386 VND
Tháng 10Phổ thông đặc biệt40.354.634 VND
Tháng 11Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 12Phổ thông đặc biệt38.757.342 VND
Tháng 1Phổ thông đặc biệt40.101.743 VND
Tháng 2Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 3Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 4Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 5Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 6Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 7Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 8Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 9Thương gia44.410.514 VND
Tháng 10Thương gia41.240.388 VND
Tháng 11Thương gia34.925.404 VND
Tháng 12Thương gia40.093.958 VND
Tháng 1Thương giaKhông có dữ liệu
Tháng 2Thương gia37.313.088 VND
Tháng 3Thương giaKhông có dữ liệu
Tháng 4Thương giaKhông có dữ liệu
Tháng 5Thương gia44.589.392 VND
Tháng 6Thương giaKhông có dữ liệu
Tháng 7Thương giaKhông có dữ liệu
Tháng 8Thương giaKhông có dữ liệu
Tháng 9Phổ thông17.081.716 VND
Tháng 10Phổ thông14.454.351 VND
Tháng 11Phổ thông15.039.374 VND
Tháng 12Phổ thông15.756.266 VND
Tháng 1Phổ thông12.887.265 VND
Tháng 2Phổ thông13.779.884 VND
Tháng 3Phổ thông12.237.208 VND
Tháng 4Phổ thông14.473.376 VND
Tháng 5Phổ thông13.809.462 VND
Tháng 6Phổ thông14.392.105 VND
Tháng 7Phổ thông16.711.438 VND
Tháng 8Phổ thông18.400.016 VND

Ngày bay rẻ nhất đến Cebu (CEB)

Xem khi nào giá vé thấp nhất cho chuyến đi của bạn đến Cebu.
Điểm khởi hànhĐiểm đếnNgày khởi hànhGiá
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Hai, 24 tháng 11, 20252.595.637 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Ba, 14 tháng 10, 20252.670.580 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Tư, 29 tháng 10, 20252.276.585 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Năm, 23 tháng 10, 20252.276.585 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Sáu, 12 tháng 12, 20253.056.267 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Thứ Bảy, 4 tháng 10, 20252.642.244 VND
TP HCM (SGN)Cebu (CEB)Chủ Nhật, 9 tháng 11, 20253.244.444 VND

Đây là giá trung bình theo Hãng hàng không đến Cebu (CEB)

Khám phá hãng hàng không thân thiện với ngân sách nhất: AirAsia Philippines cung cấp giá vé trung bình thấp nhất.
Hãng hàng khôngGiá trung bình
AirAsia Philippines3.546.101 VND
Firefly3.774.034 VND
Cebu Pacific4.618.378 VND
Scoot5.025.232 VND
Cebgo5.207.529 VND
VietJet Air5.439.603 VND
Cathay Pacific6.598.925 VND
China Southern Airlines7.232.453 VND

Chuyến bay thẳng đến Cebu

Hãng hàng không khai thác chặng bay thẳng đến Cebu, với giá chỉ từ 2.642.244 VND.
Chọn hãng hàng không yêu thích của bạn cho chuyến bay thẳng đến Cebu. Tận hưởng chuyến đi suôn sẻ và hiệu quả đến điểm đến của bạn.

Vé máy bay đi Cebu giá rẻ tại Traveloka

Nước biển trong vắt, trời xanh nắng ấm quanh năm cùng những rạn san hô rực rỡ và đảo nhỏ hoang sơ khiến Cebu trở thành “thiên đường nhiệt đới” đích thực của Philippines. Đặt vé máy bay đi Cebu ngay hôm nay để thỏa sức lặn ngắm biển, khám phá những thác nước xanh biếc, thưởng thức xoài ngọt lịm và trải nghiệm vẻ đẹp đảo ngọc chưa từng làm du khách thất vọng.

1. Thông tin chi tiết về sân bay tại Cebu

Để chuyến khám phá đảo ngọc Cebu diễn ra trọn vẹn ngay từ khi đặt chân đến, bạn nên lưu ý một số thông tin cơ bản về sân bay quốc tế của thành phố này.

Thông tin cơ bảnSân bay đến
Tên - Mã sân baySân bay Quốc tế Mactan Cebu - CEB
Địa chỉLapu-Lapu Airport Rd, Lapu-Lapu, Cebu, Philippines
Khoảng cách đến trung tâm15 km
Các nhà ga đếnNhà ga quốc tế Terminal 2

2. Giá vé máy bay đi Cebu mới nhất

Giá vé máy bay đi Cebu các chặng nội địa phổ biến

Chặng bay nội địa đến Cebu được khai thác bởi các hãng hàng không khác nhau và không khó để bạn “săn” vé máy bay đi Cebu giá rẻ. Hãy cùng Traveloka tham khảo giá vé máy bay nội địa đến từ một số hãng hàng không cho các chặng bay nội địa đến Cebu bạn nhé:

  • Giá vé máy bay đi Cebu một chiều từ 385.155 đến 854.708 VND
  • Giá vé máy bay Cebu khứ hồi từ 832.900 đến 1.709.416 VND

Giá vé máy bay đi Cebu Cebu Pacific khứ hồi từ 832.900 VND.

Chặng bayHãng bayGiá vé một chiềuGiá vé khứ hồiThời gian bay
Vé máy bay Iloilo CebuCebu Pacific385.155 VND832.900 VND50 phút
Vé máy bay Puerto Princesa Cebu477.562 VND1.011.308 VND1 giờ 20 phút

Giá vé máy bay đi Cebu Philippine Airlines khứ hồi từ 1.137.967 VND

Chặng bayHãng bayGiá vé một chiềuGiá vé khứ hồiThời gian bay
Vé máy bay Iloilo CebuPhilippine Airlines690.222 VND1.137.967 VND45 phút
Vé máy bay Puerto Princesa Cebu854.708 VND1.709.416 VND1 giờ 25 phút

Giá vé máy bay đi Cebu các chặng quốc tế phổ biến

Không chỉ dễ dàng mua vé máy bay đi Cebu các chặng nội địa, bạn cũng có thể dễ dàng tìm kiếm vé máy bay quốc tế đến Cebu từ các sân bay trên toàn cầu với Traveloka. Cùng tham khảo qua vé máy bay đi Cebu khởi hành từ những sân bay quốc tế đến ngay sau đây:

  • Giá vé máy bay Cebu một chiều từ 2.758.815 đến 7.679.430 VND 
  • Giá vé máy bay Cebu khứ hồi từ 5.981.124 đến 13.102.678 VND
Chặng bayHãng bayGiá vé một chiềuGiá vé khứ hồiThời gian bay
Vé máy bay Sài Gòn CebuSingapore Airlines6.371.640 VND8.991.393 VND15 giờ 25 phút
Cebu Pacific + AirAsia Philippines3.361.371 VND5.981.124 VND23 giờ
EVA Air 7.679.430 VND13.102.678 VND17 giờ 55 phút
Vé máy bay Hà Nội CebuScoot3.887.730 VND8.385.183 VND21 giờ 30 phút
Thai AirAsia + AirAsia Philippines4.515.123 VND9.086.749 VND23 giờ 30 phút
Cebu Pacific5.452.600 VND9.950.053 VND11 giờ 10 phút
Vé máy bay Bangkok CebuScoot2.758.815 VND6.516.966 VND14 giờ 40 phút
Cebu Pacific3.236.284 VND8.125.760 VND7 giờ 55 phút
Jeju Air6.533.866 VND8.756.674 VND23 giờ

3. Đặt vé máy bay đi Cebu giá rẻ với Traveloka

  • Du khách nên đặt vé máy bay sớm từ 2 đến 3 tháng để có được chỗ ngồi ưng ý và tránh tình trạng hết vé.
  • Traveloka còn tổng hợp nhiều vé máy bay nội địavé máy bay quốc tế giá rẻ để bạn có thể tra cứu và lựa chọn vé máy bay phù hợp nhất.
  • Đặt vé máy bay khứ hồi trên Traveloka giúp tiết kiệm chi phí hơn so với việc mua vé một chiều riêng lẻ.
  • Thiết lập thông báo giá vé máy bay trên Traveloka giúp bạn theo dõi chính xác những thay đổi về giá vé, chỉ nhận thông báo khi có thay đổi đáng chú ý và không bị spam.
  • Bạn có thể theo dõi các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt dành cho thành viên của Traveloka.
  • Người dùng cũng có thể so sánh giá vé giữa các thời điểm khác nhau để mua vé hợp lý.
  • Tham gia Traveloka Priority, bạn sẽ nhận được ưu đãi độc quyền khi sử dụng các dịch vụ như đặt vé máy bay, phòng khách sạn, tour và mua vé vui chơi.

4. Hướng dẫn cách di chuyển từ sân bay Mactan-Cebu đến trung tâm Cebu

Từ sân bay quốc tế Mactan-Cebu, bạn có thể dễ dàng đến thành phố Cebu chỉ trong khoảng 30 - 60 phút. Tùy vào nhu cầu về ngân sách, sự thoải mái hoặc tốc độ, có nhiều phương tiện linh hoạt để bạn lựa chọn.

Phương tiệnThời gian di chuyểnChi phí tham khảoCách di chuyển
Xe taxi20 - 35 phút₱250 - ₱350 (~110.000 - 155.000 VND)Đón tại khu vực taxi chính thức trước cửa nhà ga quốc tế. Có thể chọn taxi vàng (Yellow Taxi) hoặc taxi trắng (White Taxi với giá mềm hơn).
Xe công nghệ20 - 35 phút₱200 - ₱300 (~90.000 - 135.000 VND)Đặt qua ứng dụng trực tuyến, xe thường đón tại khu vực chờ riêng có biển chỉ dẫn. Giá thay đổi tùy giờ cao điểm và quãng đường.
Xe buýt MyBus40 - 50 phút₱50 - ₱80 (~20.000 - 35.000 VND)Xe chạy theo tuyến cố định từ sân bay đến SM City Cebu, hoạt động từ 6:00 - 21:00 mỗi ngày. Trạm đón nằm bên ngoài nhà ga quốc tế.
Thuê xe20 - 40 phútTừ 1.160.000 VND/ngàyCó thể thuê xe tự lái hoặc có tài xế qua Traveloka hoặc các hãng nội địa. Linh hoạt giờ giấc, thích hợp nếu muốn khám phá Cebu cả ngày.
Xe đưa đón sân bay20 - 35 phútKhởi điểm từ 420.000 VNDĐặt trước qua ứng dụng Traveloka; tài xế đón tại sân bay, đi thẳng tới địa chỉ khách sạn hoặc địa điểm khác ở trung tâm.

Lưu ý: Giá mỗi phương tiện trên được tính dựa trên quãng đường di chuyển và có thể thay đổi theo hãng và thời gian đặt xe (Chưa bao gồm các phí phụ thu).

5. Kinh nghiệm đi du lịch tại Cebu

Cebu không chỉ có biển xanh cát trắng mà còn là nơi đan xen giữa di sản lịch sử và nhịp sống hiện đại. Từ những chuyến thưởng đảo ngoạn mục đến các món ngon đậm chất Philippines, hành trình du lịch Cebu sẽ suôn sẻ và trọn vẹn hơn nếu bạn nắm rõ thông tin cơ bản, văn hóa địa phương, điểm vui chơi nổi bật và một vài mẹo hữu ích ngay từ khi đặt chân đến sân bay Mactan.

5.1 Điểm du lịch yêu thích

Địa điểm du lịchMô tả
Công viên Đại dương CebuThủy cung lớn nhất Philippines với hàng trăm loài sinh vật biển, khu vực đường hầm dưới nước, hồ cá khổng lồ và trải nghiệm cho cá ăn, thích hợp cho cả người lớn và trẻ em.
Nhà thờ Basilica del Santo NiñoMột trong những công trình tôn giáo lâu đời nhất Philippines, nơi lưu giữ bức tượng Santo Niño linh thiêng - biểu tượng đức tin của người dân Cebu.
Đảo Hilutungan & PandanonHilutungan nổi tiếng với hoạt động snorkeling ngắm san hô và cá nhiệt đới; Pandanon gây ấn tượng với bãi cát trắng dài và làn nước trong vắt như ngọc.
Pháo đài San PedroPháo đài cổ do người Tây Ban Nha xây dựng vào thế kỷ 16, là di tích lịch sử phản ánh thời kỳ thực dân và có kiến trúc ấn tượng.
Thác KawasanMột trong những thác nước nổi tiếng nhất ở Cebu với làn nước xanh ngọc bích, lý tưởng cho hoạt động canyoning và bơi lội giữa thiên nhiên hoang sơ.

5.2 Món ăn nên thử ở Cebu

Đặc sảnMô tà
Ngô nướngNgô được nướng trực tiếp trên than, thường được quét bơ và rắc muối; món ăn vặt đường phố phổ biến, đặc biệt ngon khi ăn tại các bãi biển.
SutukilTên gọi kết hợp của ba kiểu chế biến hải sản: Sugba (nướng), Tula (nấu canh chua), Kilaw (gỏi hải sản sống trộn giấm). Bạn có thể chọn hải sản tươi sống và yêu cầu nấu tại chỗ.
Puso (Cơm gói lá dừa)Cơm được nấu và gói trong lá dừa hình kim cương, là món ăn kèm tiện lợi, phổ biến ở các quầy hàng và quán ăn truyền thống Cebu.
Xoài khôĐặc sản nổi tiếng làm từ xoài chín phơi khô, dẻo mềm và chua ngọt.
Lechon Cebu (Heo quay)Món heo quay trứ danh của Cebu với lớp da giòn rụm, thịt mềm ngọt và phần gia vị được nhồi bên trong bụng heo.

5.3 Những hoạt động nên thử ở Cebu

Hoạt động vui chơiĐịa điểm trải nghiệm
Khám phá đảo hoang sơĐảo Bantayan & Virgin, đảo Sumilon, đảo Nalusuan
Tắm biển và dạo chơi thư giãnBãi biển Mactan, bãi biển Basdaku (Moalboal), bãi biển Santiago (Camotes)
Trải nghiệm spa và ẩm thực cao cấpAmuma Dine & Spa, The Spa at Crimson Resort, Chi Spa tại Shangri-La Mactan
Ngắm san hô và lặn biểnMoalboal Sardine Run, Pescador Island, Khu bảo tồn biển San Vicente
Khám phá văn hóa - lịch sửBasilica del Santo Niño, Pháo đài San Pedro, Museo Sugbo, Đền Taoist Cebu

5.4 Các khách sạn nổi bật ở Cebu

Khách sạnMô tả
Shangri-La MactanKhu nghỉ dưỡng 5 sao ven biển nổi tiếng nhất Cebu, có bãi biển riêng, khu lặn ngắm san hô, spa Chi đẳng cấp và nhiều nhà hàng quốc tế, thích hợp cho kỳ nghỉ sang trọng.
Bai Hotel CebuKhách sạn 4 sao hiện đại tại trung tâm thành phố Mandaue, nổi bật với rooftop bar tầm nhìn 360 độ, hồ bơi ngoài trời và tiện nghi hội nghị cao cấp.
Crimson Resort and Spa MactanResort cao cấp với biệt thự hướng biển, hồ bơi vô cực, nhà hàng Saffron và dịch vụ Amuma Spa nổi bật, lý tưởng cho cặp đôi và gia đình.

5.5 Đi Cebu nên mua gì làm quà

Quà lưu niệmMô tả
Soccsksargen Tuna (Cá ngừ đóng hộp)Cebu là nơi dễ mua các sản phẩm cá ngừ chất lượng từ vùng Soccsksargen – đóng hộp tiện lợi, giàu đạm và thường được du khách săn tìm.
Trang sức ngọc traiCebu nổi tiếng với ngọc trai nước biển giá hợp lý. Có thể mua dây chuyền, bông tai, lắc tay chế tác thủ công làm quà sang trọng.
Đồ thủ công địa phươngCác mặt hàng như túi dệt từ lá cọ, khăn tay thêu, móc khóa hoặc ví cầm tay làm từ vật liệu tự nhiên.

Với những thông tin trên đây, hy vọng bạn đã tìm thấy những lựa chọn tốt nhất khi có nhu cầu đặt vé máy bay đi Cebu. Traveloka không chỉ hữu ích trong việc đặt vé máy bay đi Cebu mà còn cần thiết khi bạn muốn đặt phòng khách sạn, vé xe khách, tour du lịch, vé tham quan, vé vui chơi giải trí Traveloka Experience. Đặc biệt, các mã giảm giá vé máy bay Traveloka liên tục được cập nhật trên ứng dụng sẽ giúp bạn tiết kiệm tối đa chi phí cho chuyến du lịch của mình. 

Những câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để đặt vé máy bay đến Cebu qua Traveloka?
Đặt vé máy bay đến Cebu chưa bao giờ dễ dàng đến thế! Truy cập trang web hoặc ứng dụng Traveloka và đặt vé ngay với mức giá ưu đãi nhất từ Traveloka. Hãy bắt đầu đặt vé máy bay bằng cách chọn chặng bay, lịch khởi hành và hãng hàng không phù hợp. Tìm hiểu chi tiết về cách đặt vé máy bay chi tiết trên Traveloka.
Khi nào vé máy bay đi Cebu rẻ nhất?
Để tìm thời gian bay rẻ nhất đến Cebu, bạn có thể tìm kiếm trực tiếp trên Traveloka Vé Máy Bay. Nền tảng này cung cấp nhiều lựa chọn lịch bay đến Cebu với mức giá tiết kiệm nhất.
Vé máy bay đi Cebu? rẻ nhất bao nhiêu tiền?
Giá vé máy bay rẻ nhất đến Cebu với mức giá tốt nhất chỉ có trên Traveloka. Tìm ngay giá rẻ nhất đến Cebu hôm nay!
Traveloka hiện có khuyến mãi cho vé máy bay nào đến Cebu không?

Hiện tại, Traveloka đang có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho vé máy bay đến các điểm đến trong nước và quốc tế.Bạn có thể truy cập trang mã giảm giá để cập nhật các ưu đãi mới nhất.

Giảm ngay 50K

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên Traveloka.

Code:TVLKBANMOI

Copy

Dù lựa chọn du lịch của bạn là gì, chúng tôi luôn sẵn sàng

Chặng bay phổ biến từ Sân bay quốc tế Mactan Cebu

Chặng bay phổ biến đến Cebu

Hãng hàng không phổ biến đến Cebu

Điểm đến phổ biến

Chặng bay phổ biến

Hãng hàng không phổ biến

Hãng hàng không và điểm đến phổ biến

Sân bay phổ biến

Quốc gia yêu thích

Dịp lễ & nội địa/quốc tế

Khác

Luôn được cập nhật về các lời khuyên du lịch, đề xuất và khuyến mãi mới nhất.
Đăng ký tin

Có chuyến đi mơ ước của bạn trong tầm tay của bạn. Tải xuống ứng dụng.