Vé máy bay Tokyo giá rẻ

Một chiều
Khứ hồi
Nhiều thành phố
Bay thẳng
1 Người lớn, 0 Trẻ em, 0 Em bé
Phổ thông
Từ
Đến
Ngày khởi hành
Khứ hồi
Tìm chuyến bay
Tìm ý tưởng chuyến bay thú vị ở đây

Hơn 50 triệu lượt tải,
hơn 1 triệu lượt đánh giá

Dễ dàng thay đổi chuyến bay

Thoải mái hủy hoặc thay đổi đặt chỗ chuyến bay.

Thanh toán tiện lợi

Giao dịch dễ dàng với đa dạng hình thức thanh toán

Hỗ trợ 24/7

Hãy liên hệ Traveloka bất cứ lúc nào, bất cứ ở đâu.
Home
/
Flight
/
Tokyo

Mã Ưu Đãi Tặng Bạn Mới

Giảm ngay 50K

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

8% giảm giá Khách sạn

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

8% giảm Hoạt động Du lịch

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

12% giảm Đưa đón sân bay

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

10% giảm Thuê xe

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên ứng dụng Traveloka.
TVLKBANMOI
Copy

Ưu đãi vé máy bay dành cho bạn!

Các bài viết mới nhất

Luôn nắm bắt những kinh nghiệm du lịch mới nhất
Đọc thêm các bài viết du lịch

Tháng nào rẻ nhất để đặt chuyến bay đến Tokyo (NRT)

Hiện tại, cung cấp các chuyến bay tiết kiệm nhất đến Tokyo. Hãy nhớ rằng nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến chi phí chuyến bay, vì vậy việc so sánh các hãng hàng không, sân bay khởi hành và thời gian bay sẽ luôn mang lại cho bạn nhiều lựa chọn hơn.
Điểm khởi hànhĐiểm đếnNgày khởi hànhGiá
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Chủ Nhật, 21 tháng 9, 20254.747.473 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Hai, 27 tháng 10, 20253.550.428 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Năm, 27 tháng 11, 20253.181.014 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Tư, 17 tháng 12, 20252.739.198 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Ba, 20 tháng 1, 20262.529.996 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Sáu, 6 tháng 2, 20262.510.900 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Hai, 2 tháng 3, 20264.970.594 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Ba, 28 tháng 4, 20263.186.692 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Tư, 27 tháng 5, 20263.132.016 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Ba, 23 tháng 6, 20263.137.443 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Sáu, 10 tháng 7, 20263.129.182 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Năm, 6 tháng 8, 20263.127.388 VND

Lịch trình bay đến Tokyo

Dưới đây là tất cả các chuyến bay theo lịch trình đến Tokyo, cung cấp nhiều lựa chọn du lịch thuận tiện.
Th 6, 19 thg 9, 2025 (Hôm nay)
Th 7, 20 thg 9, 2025
CN, 21 thg 9, 2025
Hãng hàng không
Thời gian khởi hành
Thời gian đến
Sân bay khởi hành
Sân bay điểm đến
All Nippon Airways
All Nippon Airways
21:00
23:30
Okinawa (OKA)
Tokyo (HND)
Đặt chuyến bay
All Nippon Airways
All Nippon Airways
21:25
06:50 (+1 days)
Jakarta (CGK)
Tokyo (HND)
Đặt chuyến bay
Japan Airlines
Japan Airlines
21:30
23:10
Sapporo (CTS)
Tokyo (HND)
Đặt chuyến bay
Thai Airways
Thai Airways
22:10
06:20 (+1 days)
Bangkok (BKK)
Tokyo (NRT)
Đặt chuyến bay
Japan Airlines
Japan Airlines
23:05
06:45 (+1 days)
TP HCM (SGN)
Tokyo (HND)
Đặt chuyến bay
Malaysia Airlines
Malaysia Airlines
23:30
07:40 (+1 days)
Kuala Lumpur (KUL)
Tokyo (NRT)
Đặt chuyến bay
All Nippon Airways
All Nippon Airways
23:35
06:45 (+1 days)
Hà Nội (HAN)
Tokyo (NRT)
Đặt chuyến bay
All Nippon Airways
All Nippon Airways
23:50
07:15 (+1 days)
Đà Nẵng (DAD)
Tokyo (NRT)
Đặt chuyến bay
Singapore Airlines
Singapore Airlines
23:55
08:00 (+1 days)
Singapore (SIN)
Tokyo (NRT)
Đặt chuyến bay
Thai Air Asia X
Thai Air Asia X
23:55
08:00 (+1 days)
Bangkok (DMK)
Tokyo (NRT)
Đặt chuyến bay

Thời điểm tốt nhất để đặt chuyến bay đến Tokyo

Khám phá thời điểm tốt nhất để bay đến Tokyo và mở khóa những khoản tiết kiệm đáng kinh ngạc!
Hà Nội (HAN) - Tokyo (HND)
Hà Nội (HAN) - Tokyo (NRT)
1
2
3
Thời lượng chuyến đi (bằng ngày)
Đặt lại
Lên kế hoạch chuyến bay cho 18 thg 12? Khám phá ngày đặt vé lý tưởng để có giá vé thấp nhất: 8 thg 11 (chỉ 40 ngày trước khởi hành!).
Điểm khởi hànhĐiểm đếnNgày khởi hànhNgày trở vềGiá
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 20 September 2025Selasa, 23 September 2025Rp 5.686.513
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 21 September 2025Rabu, 24 September 2025Rp 7.051.855
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 22 September 2025Kamis, 25 September 2025Rp 8.922.459
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 23 September 2025Jumat, 26 September 2025Rp 6.592.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 24 September 2025Sabtu, 27 September 2025Rp 9.671.747
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 25 September 2025Minggu, 28 September 2025Rp 7.621.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 26 September 2025Senin, 29 September 2025Rp 7.879.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 27 September 2025Selasa, 30 September 2025Rp 6.036.491
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 28 September 2025Rabu, 1 Oktober 2025Rp 7.525.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 29 September 2025Kamis, 2 Oktober 2025Rp 7.537.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 30 September 2025Jumat, 3 Oktober 2025Rp 7.916.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 1 Oktober 2025Sabtu, 4 Oktober 2025Rp 7.792.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 2 Oktober 2025Minggu, 5 Oktober 2025Rp 5.537.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 3 Oktober 2025Senin, 6 Oktober 2025Rp 6.678.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 4 Oktober 2025Selasa, 7 Oktober 2025Rp 6.804.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 5 Oktober 2025Rabu, 8 Oktober 2025Rp 19.427.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 6 Oktober 2025Kamis, 9 Oktober 2025Rp 5.537.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 7 Oktober 2025Jumat, 10 Oktober 2025Rp 9.108.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 8 Oktober 2025Sabtu, 11 Oktober 2025Rp 6.845.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 9 Oktober 2025Minggu, 12 Oktober 2025Rp 7.120.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 10 Oktober 2025Senin, 13 Oktober 2025Rp 7.125.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 11 Oktober 2025Selasa, 14 Oktober 2025Rp 6.742.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 12 Oktober 2025Rabu, 15 Oktober 2025Rp 7.764.300
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 13 Oktober 2025Kamis, 16 Oktober 2025Rp 6.714.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 14 Oktober 2025Jumat, 17 Oktober 2025Rp 6.970.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 15 Oktober 2025Sabtu, 18 Oktober 2025Rp 5.992.210
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 16 Oktober 2025Minggu, 19 Oktober 2025Rp 6.702.700
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 17 Oktober 2025Senin, 20 Oktober 2025Rp 6.221.600
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 18 Oktober 2025Selasa, 21 Oktober 2025Rp 6.585.600
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 19 Oktober 2025Rabu, 22 Oktober 2025Rp 6.192.300
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 20 Oktober 2025Kamis, 23 Oktober 2025Rp 6.994.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 21 Oktober 2025Jumat, 24 Oktober 2025Rp 6.823.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 22 Oktober 2025Sabtu, 25 Oktober 2025Rp 7.176.100
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 23 Oktober 2025Minggu, 26 Oktober 2025Rp 7.662.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 24 Oktober 2025Senin, 27 Oktober 2025Rp 7.701.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 25 Oktober 2025Selasa, 28 Oktober 2025Rp 8.837.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 26 Oktober 2025Rabu, 29 Oktober 2025Rp 6.442.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 27 Oktober 2025Kamis, 30 Oktober 2025Rp 7.300.100
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 28 Oktober 2025Jumat, 31 Oktober 2025Rp 10.522.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 29 Oktober 2025Sabtu, 1 November 2025Rp 9.279.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 30 Oktober 2025Minggu, 2 November 2025Rp 7.486.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 31 Oktober 2025Senin, 3 November 2025Rp 8.424.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 1 November 2025Selasa, 4 November 2025Rp 7.004.100
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 2 November 2025Rabu, 5 November 2025Rp 6.116.600
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 3 November 2025Kamis, 6 November 2025Rp 7.821.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 4 November 2025Jumat, 7 November 2025Rp 6.547.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 5 November 2025Sabtu, 8 November 2025Rp 6.996.100
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 6 November 2025Minggu, 9 November 2025Rp 7.110.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 7 November 2025Senin, 10 November 2025Rp 6.450.600
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 8 November 2025Selasa, 11 November 2025Rp 5.313.300
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 9 November 2025Rabu, 12 November 2025Rp 6.550.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 10 November 2025Kamis, 13 November 2025Rp 6.373.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 11 November 2025Jumat, 14 November 2025Rp 6.723.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 12 November 2025Sabtu, 15 November 2025Rp 7.048.600
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 13 November 2025Minggu, 16 November 2025Rp 6.593.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 14 November 2025Senin, 17 November 2025Rp 6.663.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 15 November 2025Selasa, 18 November 2025Rp 6.410.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 16 November 2025Rabu, 19 November 2025Rp 7.224.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 17 November 2025Kamis, 20 November 2025Rp 7.020.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 18 November 2025Jumat, 21 November 2025Rp 7.076.700
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 19 November 2025Sabtu, 22 November 2025Rp 7.261.400
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 20 November 2025Minggu, 23 November 2025Rp 6.988.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 21 November 2025Senin, 24 November 2025Rp 7.081.600
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 22 November 2025Selasa, 25 November 2025Rp 6.368.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 23 November 2025Rabu, 26 November 2025Rp 6.251.300
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 24 November 2025Kamis, 27 November 2025Rp 6.298.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 25 November 2025Jumat, 28 November 2025Rp 6.305.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 26 November 2025Sabtu, 29 November 2025Rp 6.597.700
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 27 November 2025Minggu, 30 November 2025Rp 6.361.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 28 November 2025Senin, 1 Desember 2025Rp 8.002.800
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 29 November 2025Selasa, 2 Desember 2025Rp 6.390.900
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 30 November 2025Rabu, 3 Desember 2025Rp 6.313.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 1 Desember 2025Kamis, 4 Desember 2025Rp 7.035.100
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 2 Desember 2025Jumat, 5 Desember 2025Rp 7.046.300
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 3 Desember 2025Sabtu, 6 Desember 2025Rp 6.945.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 4 Desember 2025Minggu, 7 Desember 2025Rp 6.352.100
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 5 Desember 2025Senin, 8 Desember 2025Rp 7.702.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 6 Desember 2025Selasa, 9 Desember 2025Rp 6.961.100
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 7 Desember 2025Rabu, 10 Desember 2025Rp 6.361.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 8 Desember 2025Kamis, 11 Desember 2025Rp 7.267.200
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 9 Desember 2025Jumat, 12 Desember 2025Rp 6.997.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 10 Desember 2025Sabtu, 13 Desember 2025Rp 7.081.000
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 11 Desember 2025Minggu, 14 Desember 2025Rp 6.434.880
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Jumat, 12 Desember 2025Senin, 15 Desember 2025Rp 8.083.500
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Sabtu, 13 Desember 2025Selasa, 16 Desember 2025Rp 8.131.148
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Minggu, 14 Desember 2025Rabu, 17 Desember 2025Rp 8.023.489
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Senin, 15 Desember 2025Kamis, 18 Desember 2025Rp 8.562.205
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Selasa, 16 Desember 2025Jumat, 19 Desember 2025Rp 8.562.205
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Rabu, 17 Desember 2025Tidak ada dataTidak ada data
Jakarta (CGK)Tokyo (HND)Kamis, 18 Desember 2025Tidak ada dataTidak ada data

So sánh hạng ghế: Tìm sự phù hợp hoàn hảo của bạn

So sánh Lợi ích Hạng Phổ thông, Thương gia & Hạng nhất
Phổ thông
Phổ thông đặc biệt
Thương gia
Hạng nhất
ThángHạng ghếGiá trung bình
Tháng 9Thương gia36.132.964 VND
Tháng 10Thương gia36.490.306 VND
Tháng 11Thương gia44.152.449 VND
Tháng 12Thương gia47.413.269 VND
Tháng 1Thương gia48.063.833 VND
Tháng 2Thương gia48.998.832 VND
Tháng 3Thương gia46.168.630 VND
Tháng 4Thương gia46.777.919 VND
Tháng 5Thương gia45.344.953 VND
Tháng 6Thương gia56.916.077 VND
Tháng 7Thương gia46.115.926 VND
Tháng 8Thương gia51.049.539 VND
Tháng 9Hạng nhất125.887.213 VND
Tháng 10Hạng nhất109.028.661 VND
Tháng 11Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 12Hạng nhất112.801.186 VND
Tháng 1Hạng nhất124.351.903 VND
Tháng 2Hạng nhất117.862.895 VND
Tháng 3Hạng nhất109.121.051 VND
Tháng 4Hạng nhất135.064.460 VND
Tháng 5Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 6Hạng nhất120.039.868 VND
Tháng 7Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 8Hạng nhấtKhông có dữ liệu
Tháng 9Phổ thông đặc biệt32.929.252 VND
Tháng 10Phổ thông đặc biệt29.491.431 VND
Tháng 11Phổ thông đặc biệt29.743.020 VND
Tháng 12Phổ thông đặc biệt38.369.028 VND
Tháng 1Phổ thông đặc biệt36.599.766 VND
Tháng 2Phổ thông đặc biệt37.459.231 VND
Tháng 3Phổ thông đặc biệt34.467.456 VND
Tháng 4Phổ thông đặc biệt32.732.431 VND
Tháng 5Phổ thông đặc biệt41.059.205 VND
Tháng 6Phổ thông đặc biệt36.357.179 VND
Tháng 7Phổ thông đặc biệt33.464.924 VND
Tháng 8Phổ thông đặc biệtKhông có dữ liệu
Tháng 9Phổ thông22.363.726 VND
Tháng 10Phổ thông16.184.445 VND
Tháng 11Phổ thông15.452.461 VND
Tháng 12Phổ thông16.322.979 VND
Tháng 1Phổ thông17.050.010 VND
Tháng 2Phổ thông19.512.480 VND
Tháng 3Phổ thông18.989.645 VND
Tháng 4Phổ thông19.413.208 VND
Tháng 5Phổ thông17.983.110 VND
Tháng 6Phổ thông18.889.548 VND
Tháng 7Phổ thông19.433.785 VND
Tháng 8Phổ thông21.545.298 VND

Ngày bay rẻ nhất đến Tokyo (NRT)

Xem khi nào giá vé thấp nhất cho chuyến đi của bạn đến Tokyo.
Điểm khởi hànhĐiểm đếnNgày khởi hànhGiá
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Hai, 27 tháng 10, 20253.550.428 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Ba, 16 tháng 12, 20253.184.449 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Tư, 17 tháng 12, 20252.739.198 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Năm, 18 tháng 12, 20252.739.234 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Sáu, 28 tháng 11, 20253.187.420 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Thứ Bảy, 15 tháng 11, 20254.193.624 VND
Hà Nội (HAN)Tokyo (TYOA)Chủ Nhật, 14 tháng 12, 20253.638.806 VND

Đây là giá trung bình theo Hãng hàng không đến Tokyo (NRT)

Khám phá hãng hàng không thân thiện với ngân sách nhất: Spring Airlines cung cấp giá vé trung bình thấp nhất.
Hãng hàng khôngGiá trung bình
Spring Airlines5.637.127 VND
VietJet Air6.129.649 VND
HK Express6.440.801 VND
Air China6.661.457 VND
Peach Airline6.795.212 VND
Skymark Airlines7.092.807 VND
Air Macau7.836.933 VND
Xiamen Air8.533.407 VND

Chuyến bay thẳng đến Tokyo

Hãng hàng không khai thác chặng bay thẳng đến Tokyo, với giá chỉ từ .
Chọn hãng hàng không yêu thích của bạn cho chuyến bay thẳng đến Tokyo. Tận hưởng chuyến đi suôn sẻ và hiệu quả đến điểm đến của bạn.
Swiss International Air Lines
Swiss International Air Lines
Xem thêm về các hãng hàng không

Những câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để đặt vé máy bay đến Tokyo qua Traveloka?
Đặt vé máy bay đến Tokyo chưa bao giờ dễ dàng đến thế! Truy cập trang web hoặc ứng dụng Traveloka và đặt vé ngay với mức giá ưu đãi nhất từ Traveloka. Hãy bắt đầu đặt vé máy bay bằng cách chọn chặng bay, lịch khởi hành và hãng hàng không phù hợp. Tìm hiểu chi tiết về cách đặt vé máy bay chi tiết trên Traveloka.
Khi nào vé máy bay đi Tokyo rẻ nhất?
Để tìm thời gian bay rẻ nhất đến Tokyo, bạn có thể tìm kiếm trực tiếp trên Traveloka Vé Máy Bay. Nền tảng này cung cấp nhiều lựa chọn lịch bay đến Tokyo với mức giá tiết kiệm nhất.
Vé máy bay đi Tokyo? rẻ nhất bao nhiêu tiền?
Giá vé máy bay rẻ nhất đến Tokyo với mức giá tốt nhất chỉ có trên Traveloka. Tìm ngay giá rẻ nhất đến Tokyo hôm nay!
Traveloka hiện có khuyến mãi cho vé máy bay nào đến Tokyo không?

Hiện tại, Traveloka đang có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho vé máy bay đến các điểm đến trong nước và quốc tế.Bạn có thể truy cập trang mã giảm giá để cập nhật các ưu đãi mới nhất.

Giảm ngay 50K

Áp dụng cho lần đặt đầu tiên trên Traveloka.

Code:TVLKBANMOI

Copy

Dù lựa chọn du lịch của bạn là gì, chúng tôi luôn sẵn sàng

Chặng bay phổ biến từ Tokyo

Chặng bay phổ biến đến Tokyo

Hãng hàng không phổ biến đến Tokyo

Điểm đến phổ biến

Chặng bay phổ biến

Hãng hàng không phổ biến

Hãng hàng không và điểm đến phổ biến

Sân bay phổ biến

Quốc gia yêu thích

Dịp lễ & nội địa/quốc tế

Khác

Luôn được cập nhật về các lời khuyên du lịch, đề xuất và khuyến mãi mới nhất.
Đăng ký tin

Có chuyến đi mơ ước của bạn trong tầm tay của bạn. Tải xuống ứng dụng.