| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 19 tháng 11, 2025 | 3.875.525 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 20 tháng 11, 2025 | 3.876.521 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 21 tháng 11, 2025 | 2.893.461 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 22 tháng 11, 2025 | 2.715.121 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 23 tháng 11, 2025 | 3.654.125 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 24 tháng 11, 2025 | 2.424.815 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 25 tháng 11, 2025 | 2.389.990 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 26 tháng 11, 2025 | 2.386.009 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 27 tháng 11, 2025 | 2.386.009 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 28 tháng 11, 2025 | 2.375.066 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 29 tháng 11, 2025 | 2.375.066 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 30 tháng 11, 2025 | 2.375.066 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 1 tháng 12, 2025 | 2.375.066 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 2 tháng 12, 2025 | 2.375.066 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 3 tháng 12, 2025 | 2.707.394 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 4 tháng 12, 2025 | 2.384.504 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 5 tháng 12, 2025 | 2.270.591 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 6 tháng 12, 2025 | 2.238.959 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 7 tháng 12, 2025 | 2.374.071 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 8 tháng 12, 2025 | 2.270.591 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 9 tháng 12, 2025 | 2.270.591 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 10 tháng 12, 2025 | 2.375.066 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 11 tháng 12, 2025 | 2.269.595 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 12 tháng 12, 2025 | 2.286.510 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 13 tháng 12, 2025 | 2.269.595 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 14 tháng 12, 2025 | 2.270.591 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 15 tháng 12, 2025 | 2.269.595 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 16 tháng 12, 2025 | 2.269.595 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 17 tháng 12, 2025 | 2.270.591 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 18 tháng 12, 2025 | 2.270.591 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 19 tháng 12, 2025 | 2.281.534 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 20 tháng 12, 2025 | 2.270.591 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 21 tháng 12, 2025 | 2.270.591 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 22 tháng 12, 2025 | 2.270.591 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 23 tháng 12, 2025 | 2.282.529 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 24 tháng 12, 2025 | 2.337.256 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 25 tháng 12, 2025 | 2.270.591 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 26 tháng 12, 2025 | 2.285.515 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 27 tháng 12, 2025 | 2.270.591 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 28 tháng 12, 2025 | 2.375.066 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 29 tháng 12, 2025 | 2.285.515 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 30 tháng 12, 2025 | 2.374.071 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 31 tháng 12, 2025 | 2.285.515 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 1 tháng 1, 2026 | 2.857.639 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 2 tháng 1, 2026 | 3.708.665 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 3 tháng 1, 2026 | 3.725.281 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 4 tháng 1, 2026 | 3.018.055 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 5 tháng 1, 2026 | 2.857.639 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 6 tháng 1, 2026 | 2.386.009 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 7 tháng 1, 2026 | 2.375.066 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 8 tháng 1, 2026 | 2.857.639 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 9 tháng 1, 2026 | Không có dữ liệu |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 10 tháng 1, 2026 | 2.701.230 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 11 tháng 1, 2026 | 2.711.375 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 12 tháng 1, 2026 | 2.623.530 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 13 tháng 1, 2026 | 2.705.406 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 14 tháng 1, 2026 | 2.705.406 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 15 tháng 1, 2026 | 2.710.380 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 16 tháng 1, 2026 | 2.701.230 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 17 tháng 1, 2026 | 2.709.385 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 18 tháng 1, 2026 | 2.270.591 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 19 tháng 1, 2026 | 2.312.380 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 20 tháng 1, 2026 | 2.616.699 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 21 tháng 1, 2026 | 2.384.504 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 22 tháng 1, 2026 | 2.729.387 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 23 tháng 1, 2026 | 2.705.406 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 24 tháng 1, 2026 | 2.702.223 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 25 tháng 1, 2026 | 2.269.595 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 26 tháng 1, 2026 | 2.709.385 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 27 tháng 1, 2026 | 2.269.595 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 28 tháng 1, 2026 | 2.281.345 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 29 tháng 1, 2026 | 2.385.016 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 30 tháng 1, 2026 | 2.269.595 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 31 tháng 1, 2026 | 2.270.591 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 1 tháng 2, 2026 | 2.311.685 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 2 tháng 2, 2026 | 2.311.385 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 3 tháng 2, 2026 | 2.284.728 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 4 tháng 2, 2026 | 2.269.595 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 5 tháng 2, 2026 | 2.230.989 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 6 tháng 2, 2026 | 3.586.770 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 7 tháng 2, 2026 | 2.280.500 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 8 tháng 2, 2026 | 2.267.816 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 9 tháng 2, 2026 | 2.624.041 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Ba, 10 tháng 2, 2026 | Không có dữ liệu |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Tư, 11 tháng 2, 2026 | Không có dữ liệu |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Năm, 12 tháng 2, 2026 | 2.321.640 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Sáu, 13 tháng 2, 2026 | 2.242.057 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Bảy, 14 tháng 2, 2026 | 2.733.266 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Chủ Nhật, 15 tháng 2, 2026 | 2.332.447 VND |
| Hà Nội (HAN) | Đài Bắc (TPE) | Thứ Hai, 16 tháng 2, 2026 | 2.605.935 VND |